ĐNV 0305
|
T00
| -
|
An Giang – Văn hóa một vùng đất
|
Nguyễn Hữu Hiệp
|
NXB Văn hóa thông tin, Hà Nội, 2003
|
336
|
1
|
ĐNV 0306
|
|
T00
|
-
|
Sli lượn hát đôi của người Tày Nùng ở Cao Bằng
|
Hoàng Thị Quỳnh Nha
|
NXB Văn Hóa thông tin
|
130
|
1
|
ĐNV 0307
|
|
T00
|
-
|
Tường trình cùng đồng bào trong nước (sách photo)
|
Nhiều tác giả
|
1998
|
184
|
1
|
ĐNV 0308
|
|
T00
|
-
|
Những chuyện về thế giới tâm linh
|
Trần Ngọc Lân
|
NXB Văn hóa thông tin, 2006
|
358
|
1
|
ĐNV 0309
|
|
T00
|
-
|
Hơamon Bia Brâu song ngữ Bahnar – Việt
|
Vũ Ngọc Bình – Nguyễn Quang Tuệ - Văn Công Hùng – Trần Phong
|
Sở Văn hóa thông tin Gia Lai, 2002
|
360
|
1
|
ĐNV 0310
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc học – đô thị và vấn đề đô thị hóa
|
Mạc Đường
|
NXB Trẻ , 2002
|
246
|
1
|
ĐNV 0311
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc học đại cương
|
Lê Sỹ Giáo (chủ biên)
|
NXB Giáo dục , 1995
|
208
|
1
|
ĐNV 0312
|
|
T00
|
-
|
Đông Nam Á, những vấn đề văn hóa xã hội
|
Trung tâm nghiên cứu VN- Đông Nam Á
|
NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2000
|
278
|
1
|
ĐNV 0313
|
|
T00
|
-
|
Ngư cụ thủ công chủ yếu và nghề cá ở Kiên Giang
|
Đoàn Nô
|
NXB Văn hóa thông tin, 2003
|
217
|
1
|
ĐNV 0314
|
|
T00
|
-
|
Làng Hòa Hảo xưa và nay
|
Phạm Bích Hợp
|
NXB TP. Hồ Chí Minh, 1999
|
181
|
1
|
ĐNV 0315
|
|
T00
|
-
|
Góp phần tìm hiểu vùng đất Nam Bộ các thế kỷ XVII, XVIII, XIX
|
Huỳnh Lứa
|
NXB Khoa học xã hội, 2000
|
428
|
1
|
ĐNV 0316
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa và lịch sử người Thái ở Việt Nam
|
Chương trình Thái học Việt Nam
|
NXB Văn hóa dân tộc, 1998
|
696
|
1
|
ĐNV 0317
|
|
T00
|
-
|
Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam
|
Hà Văn Tấn
|
Hội nhà văn, 2005
|
417
|
1
|
ĐNV 0318
|
|
T00
|
-
|
Tư tưởng Phật giáo Việt Nam
|
Nguyễn Duy Hinh
|
NXB KHXH – Hà Nội , 1999
|
812
|
1
|
ĐNV 0319
|
|
T00
|
-
|
Đạo triết học phương Đông
|
Trương Lập Văn (CB)
|
NXB KHXH, 1998
|
707
|
1
|
ĐNV 0320
|
|
T00
|
-
|
Một số vấn đề về hình thái kinh tế - xã hội văn hóa và phát triển
|
Nguyễn Hồng Phong (CB)
|
NXB KHXH, 2000
|
428
|
1
|
ĐNV 0321
|
|
T00
|
-
|
Giáo sĩ thừa sai và chính sách thuộc địa của Pháp tại Việt Nam (1857-1914)
|
Cao Huy Thuần
|
NXB Tôn giáo, 2003
|
619
|
1
|
ĐNV 0322
|
|
T00
|
-
|
Người Hoa trong xã hội Việt Nam (thời Pháp thuộc và dưới chế độ Sài Gòn)
|
Trần Khánh
|
NXB KHXH, 2002
|
359
|
1
|
ĐNV 0323
|
|
T00
|
-
|
Đồng bằng Sông Cửu Long nghiên cứu phát triển
|
Nguyễn Công Bình – Đỗ Thái Đồng – Nguyễn Quang Vinh – Nguyễn Quới
|
NXB KHXH – Hà Nội, 1995
|
239
|
1
|
ĐNV 0324
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa tộc người –Truyền thống và biến đổi
|
GS. Ngô Văn Lệ
|
NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2010
|
396
|
1
|
ĐNV 0325
|
|
T00
|
-
|
Phong Thủy học- Ảnh hưởng của Dương trạch tới vận thế
|
Hà Sơn – Khánh Linh (chủ biên)
|
NXB Hà Nội, 2008
|
318
|
1
|
ĐNV 0326
|
|
T00
|
-
|
Hiện tượng tâm linh
|
Đỗ Kiên Cường
|
NXB Trẻ , 2001
|
256
|
1
|
ĐNV 0327
|
|
T00
|
-
|
Công giáo Việt Nam thời kì triều Nguyễn (1802-1883)
|
Nguyễn Quang Hưng
|
NXB Tôn giáo, Hà Nội, 2007
|
399
|
1
|
ĐNV 0328
|
|
T00
|
-
|
Cổ sử các quốc gia Ấn Độ hóa ở Viễn Đông (tư liệu nước ngoài)
|
G. Coedès
Nguyễn Thừa Hỷ (dịch)
|
NXB Thế Giới, 2008
|
462
|
1
|
ĐNV 0329
|
|
T00
|
-
|
Đình miếu và lễ hội dân gian miền Nam
|
Sơn Nam
|
NXB Trẻ, 2004
|
383
|
1
|
ĐNV 0330
|
|
T00
|
-
|
Góp phần nghiên cứu văn hóa và tộc người
|
Nguyễn Từ Chi
|
NXB Văn hóa Thông tin, HN, 1996
|
262
|
1
|
ĐNV 0331
|
|
T00
|
-
|
Bản sắc văn hóa Việt Nam
|
Phan Ngọc
|
NXB VHTT, 1998
|
580
|
1
|
ĐNV 0332
|
|
T00
|
-
|
Nhạc khí dân tộc Khmer- Sóc Trăng
|
Đào Huy Quyền
|
NXB Tổng hợp HCM, 2007
|
459
|
1
|
ĐNV 0333
|
|
T00
|
-
|
Đến hiện đại từ truyền thống
|
Trần Đình Hượu
|
Chương trình khoa học công nghệ cấp Nhà nước KX-07, HN, 1994
|
250
|
1
|
ĐNV 0334
|
|
T00
|
-
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Chu Xuân Diên
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh, 1999
|
331
|
1
|
ĐNV 0450
|
|
T14
|
-
|
Việt Nam quốc hiệu và cương vực qua các thời đại
|
Nguyễn Đình Đầu
|
NXB Trẻ , 2001
|
125
|
1
|
ĐNV 0451
|
|
T14
|
-
|
Dân tộc Ba Na ở Việt Nam
|
Bùi Minh Đạo ( chủ biên)
|
NXB KHXH , 2006
|
338
|
1
|
ĐNV 0453
|
|
T14
|
-
|
Mấy vấn đề văn hóa và văn học dân gian Việt Nam
|
Chu Xuân Diên
|
NXB Văn Nghệ, 2004
|
366
|
1
|
ĐNV 0454
|
|
T14
|
-
|
Quan hệ dòng họ ở châu thổ sông Hồng
|
Mai Văn Hai, Phan Đại Doãn
|
NXB KHXH, 2000
|
1992
|
1
|
ĐNV 0455
|
|
T14
|
-
|
Dân số kế hoạch hóa gia đình các dân tộc ở Hòa Bình
|
Khổng Diễn
|
NXB KHXH, Hà Nội, 2001
|
232
|
1
|
ĐNV 0456
|
|
T14
|
-
|
Ảnh hưởng của các yếu tố tộc người tới phát triển kinh tế xã hội của dân tộc Chăm ở Ninh Thuận và Bình Thuận
|
Ngô Thị Chính
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 2007
|
439
|
1
|
ĐNV 0457
|
|
T14
|
-
|
Văn hóa cao lan
|
Lâm Quý
|
NXB KHXH, 2004
|
242
|
1
|
ĐNV 0458
|
|
T14
|
-
|
Góp phần tìm hiểu Phật giáo Nam Bộ
|
Trần Hồng Liên
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 2004
|
410
|
1
|
ĐNV 0459
|
|
T14
|
-
|
Văn hóa truyền thống các dân tộc Kon Tum
|
Đào Huy Quyền – Ngô Binh
|
NXB Khoa học xã hội, 2003
|
295
|
1
|
ĐNV 0460
|
|
T14
|
-
|
Tín ngưỡng và văn hóa tín ngưỡng ở Việt Nam
|
Ngô Đức Thịnh (chủ biên)
|
NXB KHXH – Hà Nội 2001
|
796
|
1
|
ĐNV 0461
|
|
T14
|
-
|
Một số vấn đề phát triển kinh tế xã hội buôn làng các dân tộc Tây Nguyên
|
Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Quốc gia
|
NXB KHXH, HN, 2002
|
653
|
1
|
ĐNV 0462
|
|
T14
|
-
|
Lịch sử Phật giáo Việt Nam, tập 1, từ Khởi nguyên đến Lý Nam Đế
|
Lê Mạnh Thát
|
NXB Thuận Hóa, 1999
|
836
|
1
|
ĐNV 0463
|
|
T14
|
-
|
Lịch sử Phật giáo Việt Nam, tập 2, từ Lý Nam Đế đến Lý Thái Tông
|
Lê Mạnh Thát
|
NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 2001
|
773
|
1
|
ĐNV 0464
|
|
T14
|
-
|
Lịch sử Phật giáo Việt Nam, tập 3, Từ Lý Thánh tông đến Trần Thánh Tông
|
Lê Mạnh Thát
|
NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 2002
|
829
|
1
|
ĐNV 0465
|
|
T14
|
-
|
Một nhận thức về văn hóa Việt Nam
|
Phan Ngọc
|
Viện văn hóa và NXB văn hóa thông tin , 2005
|
544
|
1
|
ĐNV 0466
|
|
T14
|
-
|
Đến với lịch sử văn hóa Bắc Tây Nguyên
|
Nguyễn Thị Kim Vân
|
NXB Đà Nẵng, 2007
|
343
|
1
|
ĐNV 0467
|
|
T14
|
-
|
Văn hóa xã hội & con người Tây Nguyên
|
Gs. Nguyễn Tấn Đắc
|
NXB Khoa học xã hội, 2005
|
315
|
1
|
ĐNV 0468
|
|
T14
|
-
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số tỉnh Bình Thuận
|
Nguyễn Xuân Hồng
|
NXB Thuận Hóa, Huế, 2000
|
286
|
1
|
ĐNV 0469
|
|
T14
|
-
|
Chương Han – Sử thi Thái
|
Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 2003
|
335
|
1
|
ĐNV 0470
|
|
T14
|
-
|
Văn hóa dân gian Tày
|
Hoàng Ngọc La (chủ biên), Hoàng Hoa Toàn – Vũ Anh Tuấn
|
Sở Văn hóa thông tin Thái Nguyên, 2002
|
309
|
1
|
ĐNV 0471
|
|
T14
|
-
|
Then Tày
|
Nguyễn Thị Yên
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 2006
|
655
|
1
|
ĐNV 0472
|
|
T14
|
-
|
Tục thờ cúng của ngư phủ Khánh Hòa
|
Lê Quang Nghiêm
|
Trung tâm văn bút Việt Nam, 1969
|
208
|
1
|
|