-
|
Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam từ những năm 90
|
Lại Văn Toàn (chủ biên)
|
Thông tin KHXH – chuyên đề - Hà Nội, 2002
|
240
|
1
|
ĐNV 0050
|
|
T00
|
-
|
Những đặc điểm kinh tế- xã hội các dân tộc miền núi phía Bắc
|
Khổng Diễn
|
NXB Khoa học xã hội, 1996
|
255
|
1
|
ĐNV 0051
|
|
T00
|
-
|
Tìm hiểu văn hóa Katu
|
Tạ Đức
|
NXB Thuận Hóa , 2002
|
99
|
1
|
ĐNV 0052
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc Nùng ở Việt Nam
|
Hoàng Nam
|
NXB Văn hóa dân tộc – Hà Nội, 1992
|
229
|
1
|
ĐNV 0053
|
|
T00
|
-
|
Nhà Rông các dân tộc Bắc Tây Nguyên
|
Nguyễn Khắc Tụng
|
NXB KHXH – Hà Nội, 1991
|
177
|
1
|
ĐNV 0054
|
|
T00
|
-
|
Việt Nam văn hóa sử cương
|
Đào Duy Anh
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh , 1992
|
388
|
1
|
ĐNV 0055
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa cổ truyền Tây Nguyên
|
Lưu Hùng
|
NXB VHDT – Hà Nội 1996
|
321
|
1
|
ĐNV 0056
|
|
T00
|
-
|
Truyện kể dân gian đọc bằng type và motif
|
Nguyễn Tấn Đắc
|
NXB KHXH, 2001
|
488
|
1
|
ĐNV 0057
|
|
T00
|
-
|
Hiểu biết về Việt Nam
|
Pierre Huard và Maurice Durand
|
NXB KHXH – Hà Nội, 1993
|
404
|
1
|
ĐNV 0058
|
|
T00
|
-
|
Táy Pú Xấc
|
Vương Trung (sưu tầm và dịch)
|
NXB Văn hóa dân tộc – Hà Nội, 2003
|
337
|
1
|
ĐNV 0059
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc Si La ở Việt Nam
|
Khổng Diễn
|
NXB Văn hóa dân tộc – Hà Nội, 2001
|
263
|
1
|
ĐNV 0060
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa dân gian cổ truyền Đình Nam Bộ tín ngưỡng và nghi lễ
|
Huỳnh Ngọc Trảng – Trương Ngọc Tường – Hồ Tường
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh 1993
|
309
|
1
|
ĐNV 0061
|
|
T00
|
-
|
Dân số và dân số tộc người ở Việt Nam
|
Khổng Diễn
|
NXB KHXH – Hà Nội, 1995
|
313
|
1
|
ĐNV 0062
|
|
T00
|
-
|
Miền Nam trong sự nghiệp đổi mới của cả nước
|
Nguyễn Quang Vinh – Phan Xuân Biên và các tác giả
|
NXB KHXH , 1990
|
350
|
1
|
ĐNV 0063
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa tín ngưỡng gia đình Việt Nam qua nhãn quan học giả L. Cadiera
|
Đỗ Trinh Huệ
|
NXN Thuận Hóa, 2000
|
447
|
1
|
ĐNV 0064
|
|
T00
|
-
|
Lễ hội cổ truyền
|
Ngô Đức Thịnh (chủ biên)
|
NXB KHXH – Hà Nội , 1992
|
367
|
1
|
ĐNV 0065
|
|
T00
|
-
|
Lễ hội bỏ mả Bắc Tây Nguyên
|
Ngô Văn Doanh
|
NXB VHDT- Hà Nội, 1995
|
355
|
1
|
ĐNV 0066
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa Thái Việt Nam
|
Cẩm Trọng – Phan Hữu Dật
|
NXB VHDT – Hà Nội, 1995
|
542
|
1
|
ĐNV 0067
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa HMông
|
Trần Hữu Sơn
|
NXB VHDT – Hà Nội, 1996
|
260
|
1
|
ĐNV 0068
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc Khơ Mú ở Việt Nam
|
Khổng Diễn (chủ biên)
|
NXB VHDT – Hà Nội, 1999
|
343
|
1
|
ĐNV 0069
|
|
T00
|
-
|
Thành hoàng Việt Nam
|
Phạm Minh Thảo – Trần Thị An – Bùi Xuân Mỹ
|
NXB văn hóa thông tin – Hà Nội, 1997
|
492
|
1
|
ĐNV 0070
|
|
T00
|
-
|
Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại
|
Trần Đình Hượu
|
NXB Văn hóa thông tin, 1955
|
548
|
1
|
ĐNV 0071
|
|
T00
|
-
|
Bồ tát Huỳnh Phú Sổ và Phật giáo thời đại
|
Lê Hiếu Liêm
|
Viện tư tưởng Phật – Việt lịch 4573 – Phật lịch 2539 – Hoa Kỳ, 1995
|
434
|
1
|
ĐNV 0072
|
|
T00
|
-
|
Tuyển tập ALEXANDRE DE RHODES,TRẦN LỤC, TRƯƠNG VĨNH KÝ, NGÔ ĐÌNH DIỆM
|
Bùi Kha
|
Giao Điểm, 2004
|
245
|
1
|
ĐNV 0073
|
|
T00
|
-
|
Thánh công đồng chung Vaticano II (Tập I)
|
Phân khoa thần học giáo hoàng học viện thánh PIÔ X Đà Lạt. (Giáo hoàng học viện)
|
Phân khoa thần học giáo hoàng học viện thánh PIÔ X Đà Lạt – Việt Nam – Sài Gòn, 1975
|
835
|
1
|
ĐNV 0074
|
|
T00
|
-
|
Nghệ thuật cồng chiêng
|
Kỷ yếu liên hoan và hội thảo KH cồng chiêng
|
Sở văn hóa và thôn tin Gia Lai – Kon Tum , 1986
|
268
|
1
|
ĐNV 0075
|
|
T00
|
-
|
Việt Sử Lược
|
Tg: Khuyết danh đời Trần thế kỷ XIV;
Trần Quốc Vượng (phiên dịch và chú giải)
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội , 1960
|
222
|
1
|
ĐNV 0076
|
|
T00
|
-
|
Hội thảo về những vấn đề: kinh tế-xã hội Tây Nguyên (các báo cáo về phần kinh tế)
|
Nguyễn Pháp
|
Đà Lạt, 1988
|
121
|
1
|
ĐNV 0077
|
|
T00
|
-
|
Tìm hiểu vốn văn hóa dân tộc Khmer Nam Bộ
|
Phan Yến Tuyết cùng nhiều tác giả
|
NXB Tổng hợp Hậu Giang, 1988
|
372
|
1
|
ĐNV 0078
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc thiểu số trưởng thành dưới ngọn cờ vinh quang của Đảng
|
Vụ tuyên văn giáo- Ủy ban dân tộc
|
NXB Sự Thật, Hà Nội, 1960
|
100
|
1
|
ĐNV 0079
|
|
T00
|
-
|
Sự phân bố dân tộc và cư dân ở miền Bắc Việt Nam
|
Vương Hoàng Tuyên
|
NXB Giáo dục, Hà Nội, 1996
|
206
|
1
|
ĐNV 0080
|
|
T00
|
-
|
Các hệ thống sản xuất nông nghiệp ở đồng bằng Sông Cửu Long
|
Đặng Kim Sơn
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh, 1986
|
385
|
1
|
ĐNV 0081
|
|
T00
|
-
|
Địa lý đồng bằng Sông Cửu Long
|
Lê Bá Thảo
|
NXB Tổng hợp Đồng Tháp, 1986
|
158
|
1
|
ĐNV 0082
|
|
T00
|
-
|
Đồng bằng Sông Cửu Long
|
Lê Minh
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh, 1984
|
120
|
1
|
ĐNV 0083
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc thiểu số ở Tuyên Quang
|
Hà Văn Viên – Hà Văn Phụng
|
Ban dân tộc Tuyên Quang, 1972
|
351
|
1
|
ĐNV 0084
|
|
T00
|
-
|
Vấn đề dân tộc ở Sông Bé
|
Mạc Đường
|
NXB Tổng hợp Sông Bé, 1985
|
227
|
1
|
ĐNV 0085
|
|
T00
|
-
|
Người Thái ở Tây Bắc Việt Nam
|
Cẩm Trọng
|
NXB KHXH – Hà Nội , 1978
|
596
|
1
|
ĐNV 0086
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc ít người Bình Trị Thiên
|
Nguyễn Quốc Lộc
|
NXB Thuận Hóa, 1984
|
252
|
1
|
ĐNV 0087
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc nguồn gốc Nam Á ở miền Bắc Việt Nam
|
Vương Hoàng Tuyên
|
NXB Giáo dục, 1963
|
207
|
1
|
ĐNV 0088
|
|
T00
|
-
|
Tìm về dân tộc
|
Lý Chánh Trung
|
NXB Trình Bầy, 1967
|
103
|
1
|
ĐNV 0089
|
|
T00
|
-
|
Đại cương về các dân tộc Ê Đê, Mnông ở Đắc Lắc
|
Bế Viết Đẳng – Chu Thái Sơn – Vũ Thị Hồng – Vũ Đình Lợi
|
NXB KHXH Hà Nội, 1982
|
213
|
1
|
ĐNV 0090
|
|
T00
|
-
|
Người Rục ở Việt Nam
|
Võ Xuân Trang
|
NXB Văn hóa dân tộc, 1998
|
252
|
1
|
ĐNV 0091
|
|
T00
|
-
|
Người Việt gốc Miên
|
Lê Hương
|
1969
|
261
|
1
|
ĐNV 0092
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa người Hoa ở Nam Bộ - Tín ngưỡng và Tôn giáo
|
Trần Hồng Liên
|
NXB Khoa học xã hội, 2006
|
300
|
1
|
ĐNV 0093
|
|
T00
|
-
|
Góp phần tìm hiểu văn hóa Cơ Tu
|
Lưu Hùng
|
NXB KHXH – Hà Nội, 2006
|
289
|
1
|
ĐNV 0094
|
|
T00
|
-
|
Lược khảo Hoàng Việt luật lệ (tìm hiểu luật Gia Long)
|
NXB Nguyễn Quang Thắng
|
NXB Văn hóa thông tin, 2001
|
301
|
1
|
ĐNV 0095
|
|
T00
|
-
|
Các văn kiện quốc tế về quyền con người
|
Hoàng Văn Thảo – Chu Hồng Thanh
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh, 1997
|
210
|
1
|
ĐNV 0096
|
|
T00
|
-
|
Một số vấn đề về Dân tộc học Việt Nam
|
Phan Hữu Dật
|
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998
|
719
|
1
|
ĐNV 0097
|
|
T00
|
-
|
Luật tục Thái ở Việt Nam (tập quán pháp)
|
Ngô Đức Thịnh – Cầm Trọng
|
NXB Văn hóa dân tộc, 1999
|
1230
|
1
|
ĐNV 0098
|
|
T00
|
-
|
Góp phần nghiên cứu dân tộc học Việt Nam
|
Phan Hữu Dật
|
NXB Chính Trị Quốc Gia, 2004
|
765
|
1
|
ĐNV 0099
|
|
T00
|
-
|
Hương ước Thái Bình
|
Nguyễn Thanh
|
NXB Văn hóa dân tộc – Hà Nội , 2000
|
508
|
1
|
ĐNV 0100
|
|
T00
|
-
|
Hương ước Thanh Hóa
|
Kim Anh – Lâm Giang – Hoàng Quý – Thùy Vinh
|
NXB KHXH – Hà Nội, 2000
|
553
|
1
|
|