ĐNV 0101
|
T00
| -
|
Tìm hiểu luật tục các tộc người ở Việt Nam
|
Ngô Đức Thịnh
|
NXB KHXH, 2003
|
592
|
1
|
ĐNV 0102
|
|
T00
|
-
|
Luật tục Chăm và luật tục Raglai
|
Phan Đăng Nhật (chủ biên)
|
NXB Văn hóa dân tộc, 2003
|
844
|
1
|
ĐNV 0103
|
|
T00
|
-
|
Luật tục M’Nông (tập quán pháp)
|
Ngô Đức Thịnh (chủ biên)
|
NXB Chính trị quốc gia, 1998
|
707
|
1
|
ĐNV 0104
|
|
T00
|
-
|
Luật tục Ê Đê (tập quán pháp)
|
Ngô Đức Thịnh – Chu Thái Sơn (biên soạn)
|
NXB Chính trị quốc gia, 1996
|
394
|
1
|
ĐNV 0105
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa và cư dân đồng bằng Sông Cửu Long
|
Nguyễn Công Bình – Lê Xuân Diệm – Mạc Đường
|
NXB KHXH , 1990
|
447
|
1
|
ĐNV 0106
|
|
T00
|
-
|
Hồng Đức thiện chính thư
|
Nguyễn Sĩ Giác (phiên dịch)
Vũ Văn Mẫu (đề tựa)
|
Nam Hà Ấn Quán, Sài Gòn, 1959
|
159
|
1
|
ĐNV 0107
|
|
T00
|
-
|
Người Mường ở Hòa Bình
|
Trần Từ
|
Hội Khoa học lịch sử Việt Nam,1996
|
371
|
1
|
ĐNV 0108
|
|
T00
|
-
|
Mông phụ một làng ở đồng bằng Sông Hồng
|
Nguyễn Tùng (chủ biên)
|
NXB Văn Hóa thông tin, 2003
|
268
|
1
|
ĐNV 0109
|
|
T00
|
-
|
Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt
|
Lesopold Cadière,
Đỗ Văn Rỡ dịch
|
NXB Văn hóa thông tin, Hà Nội, 1997
|
285
|
1
|
ĐNV 0110
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc Cơ Lao ở Việt Nam truyền thống và biến đổi
|
Phạm Quang Hoan
|
NXB Văn hóa dân tộc, 2003
|
385
|
1
|
ĐNV 0111
|
|
T00
|
-
|
Các công trình nghiên cứu của bảo tàng dân tộc học Việt Nam (tập III)
|
Vi Quang Thọ
|
NXB KHXH, 2002
|
441
|
1
|
ĐNV 0112
|
|
T00
|
-
|
Các công trình nghiên cứu của bảo tàng dân tộc học Việt Nam (tập IV)
|
Vi Quang Thọ
|
NXB KHXH, 2004
|
574
|
1
|
ĐNV 0113
|
|
T00
|
-
|
Nông cụ và đồ gia dụng của nông dân đồng bằng Bắc bộ
|
Nguyễn Quang Khải
|
NXB KHXH, 2003
|
425
|
1
|
ĐNV 0114
|
|
T00
|
-
|
Nghiên cứu tôn giáo Nhật Bản
|
Joseph M.Kitagawa, Hoàng Thị Thơ dịch
|
NXB KHXH, 2002
|
789
|
1
|
ĐNV 0115
|
|
T00
|
-
|
Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình
|
Mai Đức Hạnh – Đỗ Thị Bẩy
|
NXB KHXH – Hà Nội, 2006
|
266
|
1
|
ĐNV 0116
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa Việt Nam , tìm tòi và suy ngẫm
|
Trần Quốc Vượng
|
NXB Văn học, 2003
|
794
|
1
|
ĐNV 0117
|
|
T00
|
-
|
Tìm về cội nguồn, tập 1
|
Phan Huy Lê
|
NXB Thế Giới, HN, 1998
|
819
|
1
|
ĐNV 0118
|
|
T00
|
-
|
Tìm về cội nguồn, tập 2
|
Phan Huy Lê
|
NXB Thế giới, HN, 1999
|
934
|
1
|
ĐNV 0119
|
|
T00
|
-
|
Theo dầu chân các nền văn hóa cổ
|
Hà Văn Tấn
|
NXB KHXH, HN, 1997
|
851
|
1
|
ĐNV 0120
|
|
T00
|
-
|
Bản chất của đời sống, quyển thứ nhất
|
Nguyễn Đăng Trung
|
NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 2002
|
397
|
1
|
ĐNV 0121
|
|
T00
|
-
|
Từ điển Công giáo Anh Việt
|
Nguyễn Đình Diễn
|
NXB Tôn giáo, Hà Nội, 2002
|
858
|
1
|
ĐNV 0122
|
|
T00
|
-
|
Nam Bộ - Dân tộc và Tôn giáo
|
Trần Hồng Liên và nhiều tác giả
|
NXB Khoa học xã hội, , Hà Nội , 2005
|
394
|
1
|
ĐNV 0123
|
|
T00
|
-
|
Từ điển tôn giáo
|
Marguerit – Marie Thollier (Lê Diên dịch)
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 2001
|
664
|
1
|
ĐNV 0123
|
|
T00
|
-
|
Việt Nam, lãnh thổ và các vùng địa lý
|
Lê Bá Thảo
|
NXB Thế Giới, 2001
|
609
|
1
|
ĐNV 0124
|
|
T00
|
-
|
Cá tính tập thể của các dân tộc (các lý thuyết Anglo – Saxon và các quan niệm của Pháp về tính cách dân tộc)
|
Lê Diên (dịch)
|
NXB Phương Đông, 1998
|
634
|
1
|
ĐNV 0125
|
|
T00
|
-
|
Từ điển văn hóa cổ truyền việt nam
|
Hữu Ngọc
|
NXB Thế giới, Hà Nội, 1995
|
827
|
1
|
ĐNV 0126
|
|
T00
|
-
|
60 năm đề cương văn hóa Việt Nam (1943 – 2003) Kỷ yếu hội thảo khoa học
|
Viện Văn hóa thông tin
|
Viện Văn hóa thông tin, 2004
|
542
|
1
|
ĐNV 0127
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc ở Đông Nam Á
|
Nguyễn Duy Thiệu (CB)
|
NXB Văn hóa dân tộc, 1997
|
337
|
1
|
ĐNV 0128
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa sông nước miền trung
|
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
NXB KHXH, HN, 2006
|
448
|
1
|
ĐNV 0129
|
|
T00
|
-
|
Chúng tôi ăn rừng (bản tiếng Việt)
|
Condominas
|
NXB Thế Giới, Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, 2003
|
454
|
1
|
ĐNV 0130
|
|
T00
|
-
|
Tôn giáo và chính sách Tôn giáo ở Việt Nam
|
Ban Tôn giáo chính phủ
|
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2006
|
85
|
1
|
ĐNV 0131
|
|
T00
|
-
|
Pơtao Apui – Tư liệu và nhận định
|
Nhiều tác giả
|
Sở văn hóa thông tin Gia Lai, Pleiku, 2004
|
380
|
1
|
ĐNV 0133
|
|
T00
|
-
|
Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản – Một nghiên cứu so sánh
|
Trịnh Cao Tưởng
|
NXB Văn hóa thông tin & Viện Văn hóa, Hà Nội, 2005
|
320
|
1
|
ĐNV 0134
|
|
T00
|
-
|
C.Mác – PH. Ăngghen về vấn đề Tôn giáo
|
Nguyễn Đức Sự (chủ biên)
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1999
|
747
|
1
|
ĐNV 0135
|
|
T00
|
-
|
Vấn đề Tôn giáo trong cách mạng Việt Nam – Lý luận và thực tiễn
|
Đỗ Quang Hưng
|
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội , 2005
|
562
|
1
|
ĐNV 0136
|
|
T00
|
-
|
Về phát triển văn hóa và xây dựng con người thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa
|
Phạm Minh Hạc – Nguyễn Khoa Điềm
|
NXB Chính trị quốc gia – Hà Nội, 2003
|
512
|
1
|
ĐNV 0137
|
|
T00
|
-
|
Hội đồng các sắc tộc – Một tân định chế dân chủ của Đệ II Cộng hòa Việt Nam
|
Nguyễn Trắc Dĩ
|
Bộ phát triển Sắc tộc ấn hành, 1970
|
184
|
1
|
ĐNV 0138
|
|
T00
|
-
|
Đồng bào các sắc tộc thiểu số Việt Nam
|
Nguyễn Trắc Dĩ
|
Bộ phát triển Sắc tộc ấn hành, 1972
|
239
|
1
|
ĐNV 0139
|
|
T00
|
-
|
Vật tổ và cấm kỵ
|
Đoàn Văn Chúc (dịch)
|
Trung tâm văn hóa thông tin tp. Hồ Chí Minh, 1924
|
337
|
1
|
ĐNV 0140
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa dân gian – Mấy vấn đề phương pháp luận và nghiên cứu thể loại
|
Chu Xuân Diên
|
NXB KHXH – Hà Nội, 2006
|
466
|
1
|
ĐNV 0141
|
|
T00
|
-
|
Sở hữu và sử dụng đất đai ở các tỉnh Tây Nguyên
|
Vũ Đình Lợi – Bùi Minh Đạo – Vũ Thị Hồng
|
NXB KHXH, 2000
|
212
|
1
|
ĐNV 0142
|
|
T00
|
-
|
Nghiên cứu và điền dã
|
Phan Lạc Tuyên
|
NXB Trẻ, (năm XB?)
|
253
|
1
|
ĐNV 0143
|
|
T00
|
-
|
Trồng trọt truyền thống của các dân tộc Tây Nguyên tại chỗ
|
Bùi Minh Đạo
|
NXB KHXH, 2000
|
218
|
1
|
ĐNV 0144
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc Cơ Ho ở Việt Nam
|
Bùi Minh Đạo – Vũ Thị Hồng
|
NXB KHXH, 2003
|
248
|
1
|
ĐNV 0145
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa dân gian làng ven biển
|
Ngô Đức Thịnh (chủ biên)
|
NXB Văn hóa dân tộc, 2000
|
684
|
1
|
ĐNV 0146
|
|
T00
|
-
|
Tôn giáo và mấy vấn đề tôn giáo Nam Bộ
|
Đỗ Quang Hưng
|
NXB KHXH Hà Nội, 2001
|
431
|
1
|
ĐNV 0147
|
|
T00
|
-
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo và công tác tôn giáo
|
Lê Hữu Nghĩa – Nguyễn Đức Lữ
|
NXB Tôn giáo, 2003
|
327
|
1
|
ĐNV 0148
|
|
T00
|
-
|
Sổ tay địa danh Việt Nam
|
Đinh Xuân Vịnh
|
NXB Lao động, 1996
|
610
|
1
|
ĐNV 0149
|
|
T00
|
-
|
Tìm hiểu đặc trưng di sản văn hóa văn nghệ dân gian Nam Trung Bộ
|
Nguyễn Xuân Kính
|
NXB KHXH , 2005
|
427
|
1
|
ĐNV 0150
|
|
T00
|
-
|
Một số vấn đề về dân tộc và phát triển
|
Lê Ngọc Thắng
|
NXB Chính trị quốc gia, (năm XB?)
|
270
|
1
|
ĐNV 0151
|
|
T00
|
-
|
Những khía cạnh triết học trong tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên của người Việt ở Đồng bằng Bắc bộ hiện nay (sách tham khảo)
|
TS. Trần Đăng Sinh
|
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2002
|
224
|
1
|
|