ĐNV 0202
|
T00
| -
|
Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam
|
PGS. Viện sĩ Trần Ngọc Thêm
|
NXB Thành phố Hồ Chí Minh, 2001
|
690
|
1
|
ĐNV 0203
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa Việt Nam thường thức
|
TS. Nguyễn Tiến Dũng (chủ biên)
|
NXB Văn hóa Dân tộc, Hà Nội, 2005
|
916
|
1
|
ĐNV 0204
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc học Việt Nam thế kỷ XX và những năm đầu thế kỷ XXI
|
Khổng Diễn – Bùi Minh Đạo (chủ biên)
|
NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội, 2003
|
635
|
1
|
ĐNV 0205
|
|
T00
|
-
|
KaTu kẻ sống đầu ngọn nước
|
Nguyễn Hữu Thông (CB)
|
NXB Thuận Hóa, 2004
|
443
|
1
|
ĐNV 0206
|
|
T00
|
-
|
Nghiên cứu văn hóa dân gian phương pháp lịch sử thể loại
|
Chu Xuân Diên
|
NXB giáo dục, 2007
|
567
|
1
|
ĐNV 0207
|
|
T00
|
-
|
Di cư và chuyển đổi lối sống trường hợp cộng đồng người Việt ở Lào
|
Nguyễn Duy Thiệu
|
NXB Thế giới, 2008
|
459
|
1
|
ĐNV 0208
|
|
T00
|
-
|
Bộ chữ Hrê Bình Định
|
Tạ Văn Thông, Đinh Văn Thành
|
Sở Khoa học và công nghệ- Ban Dân tộc tỉnh Bình Định; và Viện Ngôn ngữ học, 2008
|
511
|
1
|
ĐNV 0209
|
|
T00
|
-
|
Từ làng đến phố
|
Bảo tàng dân tộc học Việt Nam
|
NXB Thế giới, 2008
|
114
|
1
|
ĐNV 0210
|
|
T00
|
-
|
Tượng gỗ Tây Nguyên
|
Đào Huy Quyền
|
NXB Tổng hợp tp Hồ chí minh, 2003
|
162
|
1
|
ĐNV 0211
|
|
T00
|
-
|
Đạo giáo và các tôn giáo Trung Quốc
|
Lê Diên
|
NXB KHXH, 2000
|
834
|
1
|
ĐNV 0212
|
|
T00
|
-
|
Nếp sống – phong tục Tây Nguyên
|
Kỷ yếu hội thảo
|
NXB Văn hóa thông tin, 1995
|
167
|
1
|
ĐNV 0213
|
|
T00
|
-
|
Sài Gòn năm xưa
|
Vương Hồng Sển
|
NXB tổng hợp Đồng Nai, (năm XB?)
|
317
|
1
|
ĐNV 0214
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa tâm linh của người Hmông ở Việt Nam – truyền thống và hiện đại
|
Vương Duy Quang
|
NXB Văn hóa thông tin và Viện văn hóa, 2005
|
308
|
1
|
ĐNV 0215
|
|
T00
|
-
|
Thần học giải phóng là gì
|
Leonnardo et clodovio boff
|
Ủy ban đoàn kết công giáo yêu nước Việt Nam – tp. HCM,
|
175
|
1
|
ĐNV 0216
|
|
T00
|
-
|
Người Dao ở Trung Quốc (qua những công trình nghiên cứu của học giả Trung Quốc)
|
Diệp Đình Hoa
|
NXB KHXH, 2002
|
396
|
1
|
ĐNV 0217
|
|
T00
|
-
|
Quần thể di tích Huế
|
Phan Thuận An
|
NXB Trẻ, 2005
|
339
|
1
|
ĐNV 0218
|
|
T00
|
-
|
Nghi lễ vòng đời người
|
Lê Trung Vũ – Nguyễn Hồng Dương – Lê Hồng Lý – Lưu Kiến Thanh
|
NXB Văn hóa dân tộc , 1999
|
310
|
1
|
ĐNV 0219
|
|
T00
|
-
|
Viện nghiên cứu tôn giáo 10 năm một chặng đường (1991 – 2001)
|
Đỗ Quang Hưng (trưởng ban) cùng các tác giả
|
NXB Nông nghiệp, 2002
|
266
|
1
|
ĐNV 0220
|
|
T00
|
-
|
Gia lễ xưa và nay
|
Phạm Côn Sơn
|
NXB T.H Đồng Tháp,1996
|
251
|
1
|
ĐNV 0221
|
|
T00
|
-
|
Đồng bằng Sông Cửu Long nét sinh hoạt xưa
|
Sơn Nam
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh, 1993
|
264
|
1
|
ĐNV 0222
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa dân gian Mường một góc nhìn
|
Cao Sơn Hải
|
NXB Văn hóa dân tộc, Hà Nội, 2006
|
368
|
1
|
ĐNV 0223
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc học và vấn đề xác định thành phần dân tộc (lý thuyết – nghiên cứu – tư liệu)
|
Mạc Đường
|
NXB KHXH – Hà Nội, 1997
|
393
|
1
|
ĐNV 0224
|
|
T00
|
-
|
Nam Hải dị nhân
|
Phan Kế Bính
|
NXB Trẻ, 2001
|
245
|
1
|
ĐNV 0225
|
|
T00
|
-
|
Một số câu tục ngữ ca dao tiếng Khmer – Việt có nội dung gần giống nhau
|
Trần Thanh Pôn
|
NXB Văn hóa dân tộc, 2006
|
95
|
1
|
ĐNV 0226
|
|
T00
|
-
|
Lịch lễ hội
|
Lê Trung Vũ - Nguyễn Hồng Dương
|
NXB Văn hóa thông tin- Hà Nội, 1997
|
358
|
1
|
ĐNV 0227
|
|
T00
|
-
|
Một cách tiếp cận văn hóa
|
Phan Ngọc
|
NXB Thanh niên , 2000
|
459
|
1
|
ĐNV 0228
|
|
T00
|
-
|
Gia đình và hôn nhân truyền thống ở các dân tộc Malayô – Pôlynêxia Trường Sơn – Tây Nguyên
|
Vũ Đình Lợi
|
NXB KHXH, Hà Nội, 1994
|
171
|
1
|
ĐNV 0229
|
|
T00
|
-
|
Cổ-học Tinh- hoa(Quyển thượng)
|
Trần Lê Nhân, Nguyễn Văn Ngọc
|
Hà Nội, 21/10/1925
|
221
|
1
|
ĐNV 0230
|
|
T00
|
-
|
Việt Nam phong tục
|
Phan Kế Bính
|
In tại Tân Sanh Ấn Quán, 1975
|
456
|
1
|
ĐNV 0231
|
|
T00
|
-
|
Cơ sở khảo cổ học
|
P.I. Bo-Ri-Xcop-Xki
Lê Thế Thép –Đặng Công Lý (dịch), Hà Văn Tấn (xem lại)
|
Giáo dục, Hà nội, 1962
|
575
|
1
|
ĐNV 0232
|
|
T00
|
-
|
Những trang sử vẻ vang của các dân tộc ít người (miền Nam)
|
Đinh Xuân Lâm – Trần Quốc Vượng
|
NXB Giáo Dục – Hà Nội , 1968
|
165
|
1
|
ĐNV 0233
|
|
T00
|
-
|
Những kết quả nghiên cứu kinh tế-xã hội Lâm Đồng
|
Đặng Nghiêm Vạn và Chu Thái Sơn cùng nhiều tác giả
|
Ủy Ban Khoa học xã hội Việt Nam, ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng (xí nghiệp in Lâm Đồng), 1989
|
496
|
1
|
ĐNV 0234
|
|
T00
|
-
|
Núi bài Thơ – lịch sử và danh thắng
|
Nguyễn Huệ Chi (chủ biên)
|
Ban Văn học cổ cận đại, Viện Văn học, 1992
|
134
|
1
|
ĐNV 0235
|
|
T00
|
-
|
Nghệ thuật múa rối nước Thái Bình
|
Nguyễn Huy Hồng
|
TY Thông tin văn hóa Thái Bình, 1977
|
121
|
1
|
ĐNV 0236
|
|
T00
|
-
|
Người Sán Dìu ở Việt Nam
|
Ma Khanh Bằng
|
NXB Khoa học xã hội, 1983
|
167
|
1
|
ĐNV 0237
|
|
T00
|
-
|
Hệ thống canh tác lúa nổi ở đồng bằng Sông Cửu Long
|
Nguyễn Minh Châu – Đặng Kim Sơn
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh, 1987
|
187
|
1
|
ĐNV 0238
|
|
T00
|
-
|
Fulro
|
Ngôn Vĩnh
|
NXB Công an nhân dân, 1982
|
359
|
1
|
ĐNV 0239
|
|
T00
|
-
|
Tìm hiểu phong trào tranh đấu FULRO (1958 – 1969)
|
Nguyễn Đắc Dĩ
|
Bộ phát triển sắc tộc, 1969
|
114
|
1
|
ĐNV 0240
|
|
T00
|
-
|
Nghệ An Ký (quyển 1 & 2)
|
Bùi Dương Lịch
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội , 1993
|
407
|
1
|
ĐNV 0241
|
|
T00
|
-
|
Người Chăm ở Thuận Hải
|
Phan Xuân Biên (chủ biên)
|
Sở VH TT Thuận Hải, 1989
|
373
|
1
|
ĐNV 0242
|
|
T00
|
-
|
Hành trình về thời đại Hùng Vương dựng nước
|
Lê Văn Hảo
|
NXN Thanh niên , 1982
|
204
|
1
|
ĐNV 0243
|
|
T00
|
-
|
Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái
|
Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên)
|
NXB KHXH Hà Nội , 1977
|
493
|
1
|
ĐNV 0244
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc học đại cương
|
Đặng Nghiêm Vạn (chủ biên), Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp
|
NXB Giáo dục, 1998
|
255
|
1
|
ĐNV 0245
|
|
T00
|
-
|
Đại Việt sử ký toàn thư (tập I) (bản khắc in năm chính hòa thứ 18 (1967)
|
Ngô Đức Thọ (dịch và chú thích)
|
NXB KHXH – Hà Nội, 1983
|
368
|
1
|
ĐNV 0246
|
|
T00
|
-
|
Đại Việt Sử ký toàn thư (tập II) (bản khắc in năm chính hòa thứ 18 (1697)
|
Hoàng Văn Lâu (dịch)
|
NXB KHXH – Hà Nội, 1985
|
529
|
1
|
ĐNV 0247
|
|
T00
|
-
|
Vân Đài loại ngữ (tập I; quyển 1, 2 và 3)
|
Lê Quý Đôn
Tạ Quang Phát (dịch)
|
Tủ sách Cổ văn – ủy ban dịch thuật, Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản ,1972, nhà in Việt Hương
|
289
|
1
|
ĐNV 0248
|
|
T00
|
-
|
Vân Đài loại ngữ (tập II; quyển 4,5,6,7)
|
Lê Quý Đôn
Tạ Quang Phát (dịch)
|
Tủ sách Cổ văn – ủy ban dịch thuật , Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972
|
296
|
1
|
ĐNV 0249
|
|
T00
|
-
|
Vân Đài loại ngữ (tập III; quyển 8 và 9)
|
Lê Quý Đôn
Tạ Quang Phát (dịch)
|
Tủ sách Cổ văn – ủy ban dịch thuật , Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1973
|
329
|
1
|
ĐNV 0250
|
|
T00
|
-
|
Việt Nam sử lược
|
Trần Trọng Kim
|
NXB Tân Việt, 1951
|
585
|
1
|
ĐNV 0251
|
|
T00
|
-
|
Lê Quý Đôn toàn tập (tập III)
Đại Việt thông sử
|
Lê Quý Đôn toàn tập
Ngô Thế Long (dịch)
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1978
|
397
|
1
|
ĐNV 0252
|
|
T00
|
-
|
Lê Quý Đôn toàn tập (tập I) Phủ Biên tạp lục
|
Viện sử học
|
NXB KHXH, Hà Nội, 1977
|
348
|
1
|
|