ĐNV 0620
|
T14
| -
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 7) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1958
|
127
|
1
|
ĐNV 0621
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 8) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1958
|
88
|
1
|
ĐNV 0622
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 9) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội , 1959
|
84
|
1
|
ĐNV 0623
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 10) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1959
|
89
|
1
|
ĐNV 0624
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 11) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1959
|
89
|
1
|
ĐNV 0625
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 12) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1959
|
95
|
1
|
ĐNV 0626
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 13) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1959
|
80
|
1
|
ĐNV 0627
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 14) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1959
|
93
|
1
|
ĐNV 0628
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 15) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1959
|
102
|
1
|
ĐNV 0629
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 16) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1960
|
141
|
1
|
ĐNV 0630
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 18) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1960
|
98
|
1
|
ĐNV 0631
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 19) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1960
|
78
|
1
|
ĐNV 0632
|
|
T14
|
-
|
Việt sử thông giám cương mục chính biên (tập 20) (quốc sử quán thế kỷ XIX)
|
Tổ biên dịch Ban nghiên cứu văn sử địa
|
NXB Văn Sử Địa – Hà Nội, 1960
|
115
|
1
|
ĐNV 0633
|
|
T14
|
-
|
Lịch triều hiến chương loại chí (tập I)
|
Phan Huy Chú
|
NXB Sử học – Hà Nội, 1960
|
352
|
1
|
ĐNV 0634
|
|
T14
|
-
|
Lịch triều hiến chương loại chí (tập II)
|
Phan Huy Chú
|
NXB Sử học – Hà Nội, 1961
|
206
|
1
|
ĐNV 0635
|
|
T14
|
-
|
Lịch triều hiến chương loại chí (tập III)
|
Phan Huy Chú
|
NXB Sử học – Hà Nội, 1961
|
174
|
1
|
ĐNV 0636
|
|
T14
|
-
|
Lịch triều hiến chương loại chí (tập IV)
|
Phan Huy Chú
|
NXB Sử học – Hà Nội, 1961
|
287
|
1
|
ĐNV 0637
|
|
T14
|
-
|
Le Fait Religieux (Đã dịch sang tiếng Việt)
|
Jean Delumeau
|
Fayard, Paris
|
35
|
1
|
ĐNV 0638
|
|
T14
|
-
|
Le Statut De La Religion Chez Mã Et Engels
|
Michele Bertrand
|
Ed. Sociales, 1975
|
116
|
1
|
ĐNV 0639
|
|
T14
|
-
|
Tranh thờ các dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam
|
Phan Ngọc Khuê
|
NXB Lao động - xã hội, 2006
|
228
|
1
|
ĐNV 0640
|
|
T14
|
-
|
Tranh Đạo giáo ở Bắc Việt Nam
|
Phan Ngọc Khuê
|
NXB Mỹ Thuật – Hà Nội , 2001
|
153
|
1
|
ĐNV 0641
|
|
T14
|