ĐNV 0152
|
T00
| -
|
Tâm lý học chuyên sâu – Ý thức và những tầng sâu vô thức
|
Lưu Hồng Khanh
|
NXB Trẻ, 2005
|
238
|
1
|
ĐNV 0153
|
|
T00
|
-
|
Lễ hội nàng Hai của người Tày Cao Bằng
|
Nguyễn Thị Yên
|
NXB Văn hóa thông tin, 2003
|
292
|
1
|
ĐNV 0154
|
|
T00
|
-
|
Tôn giáo học là gì
|
Trương Chí Cương
Trần Nghĩa Phương (dịch)
|
NXB Tổng Hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007
|
466
|
1
|
ĐNV 0155
|
|
T00
|
-
|
Tôn giáo Mỹ đương đại
|
Lưu Bành
Trần Nghĩa Phương (dịch)
|
NXB Tôn giáo, NXB Từ Điển Bách Khoa, Hà Nội, 2009
|
542
|
1
|
ĐNV 0156
|
|
T00
|
-
|
Sử thi Êđê Khan Đăm Săn và Khan Đăm Kteh Mlan tập I
|
Nguyễn Hữu Thấu
|
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2003
|
273
|
1
|
ĐNV 0157
|
|
T00
|
-
|
Sử thi Êđê Khan Đăm Săn và Khan Đăm Kteh Mlan tập II
|
Nguyễn Hữu Thấu
|
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2003
|
194
|
1
|
ĐNV 0158
|
|
T00
|
-
|
Lễ hội truyền thống trong đời sống xã hội hiện đại (Traditional folk festivals in modern social life)
|
Đinh Gia Khánh, Lê Hữu Tầng (chủ biên)
|
Khoa học Xã hội, Hà Nội, 1994
|
314
|
1
|
ĐNV 0159
|
|
T00
|
-
|
Tuyển chọn thơ nhạc về tình hữu nghị Việt Nam – Cam pu chia
|
Hội Hữu nghị VN-CPC TP.HCM
|
NXB Thông Tấn, 2009
|
624
|
1
|
ĐNV 0159
|
|
T00
|
-
|
Hệ thống nông nghiệp lưu vực sông Hồng
|
Đào Thế Tuấn và Pascal Bergeret (chủ biên)
|
NXB Nông nghiệp, Hà Nội , 1998
|
160
|
2
|
ĐNV 0160
|
|
T00
|
-
|
Kỷ yếu Hội nghị khu vực Châu Á - Thái Bình Dương về đối thoại giữa các nền văn hóa và văn minh vì hòa bình và phát triển bền vững
|
Kỷ yếu hội thảo
|
Cơ quan tổ chức: Chính phủ VN và UNESCO, Hà Nội, 2004
|
181
|
1
|
ĐNV 0161
|
|
T00
|
-
|
Cuộc sống Hà Nội thời bao cấp (1975-1986)
|
PGS.TS Nguyễn Văn Huy (chủ trì) cùng nhiều tác giả
|
NXB Thế Giới, 2007
|
119
|
1
|
ĐNV 0162
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc thiểu số Việt Nam trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa
|
Nguyễn Văn Huy
|
Nhà in báo Quân đội nhân dân 1, 2000
|
528
|
1
|
ĐNV 0163
|
|
T00
|
-
|
Hợp tuyển tính dân tộc và Quan hệ dân tộc ở Việt Nam và Đông Nam Á
|
Charles F. Key (Đại học Washington ở Seattle, Hoa Kỳ tuyển chọn)
|
Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam, Hà Nội, 2005
|
726
|
1
|
ĐNV 0164
|
|
T00
|
-
|
Nhân chủng học –Khoa học về con người
|
Adamson Hoebel
Biên dịch: Lê Sơn, Lê Trọng Nghĩa, Phạm Khương
|
NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007
|
720
|
1
|
ĐNV 0165
|
|
T00
|
-
|
Những ngôi chùa ở Nam Bộ
|
Nguyễn Quảng Tuân – Huỳnh Lứa – Trần Hồng Liên
|
NXB Tp. Hồ Chí Minh, 1994
|
326
|
1
|
ĐNV 0166
|
|
T00
|
-
|
Chúng tôi ăn rừng… (Georges Condominas ở Việt Nam)
|
Condominas, Trịnh Thu Hồng – Hoàng Thạch (dịch)
|
NXB Thế giới , 2007
|
149
|
1
|
ĐNV 0167
|
|
T00
|
-
|
Thiên nhiên Việt Nam
|
Gs. Lê Bá Thảo
|
NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1990
|
348
|
1
|
ĐNV 0167
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Nam)
|
Bế Viết Đẳng – Chu Thái Sơn và các tác giả (biên tập)
|
NXB KHXH – Hà Nội, 1984
|
313
|
1
|
ĐNV 0168
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc ít người ở Việt Nam (các tỉnh phía Bắc)
|
Bùi Văn Cán (biên tập)
|
NXB KHXH – Hà Nội, 1978
|
454
|
1
|
ĐNV 0169
|
|
T00
|
-
|
Lịch sử Việt Nam , tập 1
|
Ủy ban khoa học xã hội VN
|
KHXH, HN, 1971
|
438
|
1
|
ĐNV 0170
|
|
T00
|
-
|
Lịch sử VN, tập 2
|
Nguyễn Khánh Toàn (Chủ biên)
|
KHXH, HN, 1985
|
363
|
1
|
ĐNV 0171
|
|
T00
|
-
|
Các dân tộc ở Việt Nam
|
Nguyễn Đình Khoa
|
KHXH, Hà Nội, 1983
|
183
|
1
|
ĐNV 0172
|
|
T00
|
-
|
Nghệ thuật múa rối nước
|
Tô Sanh
|
NXB Văn Hóa – Hà Nội, 1976
|
182
|
1
|
ĐNV 0173
|
|
T00
|
-
|
Hội xứ Bắc
|
Kỷ yếu (hội thảo gì?)
|
Sở Văn hóa thông tin Hà Bắc , 1988
|
107
|
1
|
ĐNV 0174
|
|
T00
|
-
|
Nhân học – Một quan điểm về tình trạng nhân sinh (bản pho to- bìa mạ vàng)
|
Emily A.Schultz- Roberth. Lavenda
Phan Ngọc Chiến, Hồ Liên Biện (dịch)
|
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội , 2001
|
506
|
1
|
ĐNV 0175
|
|
T00
|
-
|
Hiện tượng truyền đạo trái phép “Vàng chứ - tin lành” ở vùng đồng bào H’Mông phía Bắc nước ta , (Luận văn Thạc sĩ)
|
Đặng Văn Hường
|
Luận văn thạc sĩ KH tôn giáo, Hà Nội, 2001
|
97
|
1
|
ĐNV 0176
|
|
T00
|
-
|
Đồng bào phật giáo Hòa Hảo An Giang trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 – 1975)
|
Bùi Thị Thu Hà
|
Luận án tiến sĩ lịch sử, Hà Nội, 2002
|
209
|
1
|
ĐNV 0177
|
|
T00
|
-
|
Nghiên cứu tôn giáo 01 – 02/1999 01 – 04/2000
|
Tạp chí đóng thành tập
|
Viện nghiên cứu tôn giáo & Trung tâm KHXH&NV Quốc gia
|
-
|
1
|
ĐNV 0178
|
|
T00
|
-
|
Nghiên cứu tôn giáo 01 – 06/ 2001
|
Tạp chí đóng thành tập
|
Viện nghiên cứu tôn giáo & Trung tâm KHXH&NV Quốc gia
|
-
|
1
|
ĐNV 0179
|
|
T00
|
-
|
Nghiên cứu tôn giáo 1 – 6/ 2002
|
Tạp chí đóng thành tập
|
Viện nghiên cứu tôn giáo & Trung tâm KHXH&NV Quốc gia
|
-
|
1
|
ĐNV 0180
|
|
T00
|
-
|
Nghiên cứu tôn giáo 1 – 6/ 2003
|
Tạp chí đóng thành tập
|
Viện nghiên cứu tôn giáo & Trung tâm KHXH&NV Quốc gia
|
-
|
1
|
ĐNV 0181
|
|
T00
|
-
|
Nghiên cứu tôn giáo 1 – 6/ 2005
|
Tạp chí đóng thành tập
|
Viện nghiên cứu tôn giáo & Trung tâm KHXH&NV Quốc gia
|
-
|
1
|
ĐNV 0182
|
|
T00
|
-
|
Bản lĩnh Việt Nam qua cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) (Trùng)
|
Bùi Đình Thanh
|
NXB Tri Thức, 2007
|
630
|
1
|
ĐNV 0183
|
|
T00
|
-
|
Lịch và lịch Việt Nam
|
Hoàng Xuân Hãn
|
Tập san Khoa học xã hội, 1982
|
145
|
1
|
ĐNV 0184
|
|
T00
|
-
|
Kinh dịch trọn bộ
|
Ngô Tất tố
|
NXB thành phố Hồ Chí Minh, 1995
|
768
|
1
|
ĐNV 0185
|
|
T00
|
-
|
Đại Đường Tây Vực Ký (Bút Ký Đường Tăng)
|
Tam Tạng Trần Huyền Trang
Biên dịch: Lê Sơn
|
NXB Phương Đông, 2007
|
806
|
1
|
ĐNV 0186
|
|
T00
|
-
|
Tiếng Việt – Sơ thảo ngữ pháp chức năng
|
Cao Xuân Hạo
|
NXB Khoa học Xã hội, 2006
|
492
|
1
|
ĐNV 0188
|
|
T00
|
-
|
Nguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc, biểu tượng và ngôn ngữ Đông Sơn
|
Tạ Đức
|
Hội Dân tộc học Việt Nam, Hà Nội, 1999
|
428
|
1
|
ĐNV 0189
|
|
T00
|
-
|
Bức khảm văn hóa Châu Á (tiếp cận nhân học)
|
Grant Evans (chủ biên)
|
NXB Văn hóa dân tộc, 2001
|
530
|
1
|
ĐNV 0190
|
|
T00
|
-
|
Chữ trên đá, chữ trên đồng –Minh và lịch sử
|
Hà Văn Tấn
|
NXB Khoa học xã hội, 2002
|
212
|
1
|
ĐNV 0191
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa Chăm
|
Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp
|
NXB Khoa học xã hội, 1991
|
392
|
1
|
ĐNV 0192
|
|
T00
|
-
|
Đời sống văn hóa xã hội người Chăm TP. HCM
|
Phú Văn Hẳn
|
NXB Văn hóa dân tộc, 2005
|
183
|
1
|
ĐNV 0193
|
|
T00
|
-
|
Dân tộc học đại cương
|
Ngô Văn Lệ - Nguyễn Văn Tiệp
|
Tủ sách ĐH Tổng hợp, 1995
|
238
|
1
|
ĐNV 0194
|
|
T00
|
-
|
Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam
|
Bùi Văn Vượng
|
NXB Văn hóa thông tin, 2002
|
342
|
1
|
ĐNV 0196
|
|
T00
|
-
|
Các công trình nghiên cứu của Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
|
Nguyễn Văn Huy và nhiều tác giả
|
NXB Khoa học xã hội , Hà Nội, 2005
|
547
|
1
|
ĐNV 0197
|
|
T00
|
-
|
Làng nghề thủ công truyền thống tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
Tôn Nữ Quỳnh Trân và tập thể tác giả
|
NXB Trẻ, 2002
|
624
|
1
|
ĐNV 0198
|
|
T00
|
-
|
Huế, nghề và làng nghề thủ công truyền thống
|
Nguyễn Hữu Thông
|
NXB Thuận Hóa, Huế, 1994
|
383
|
1
|
ĐNV 0199
|
|
T00
|
-
|
Văn hóa và cư dân đồng bằng sông Hồng
|
Vũ Tự Lập, Đàm Trung Phường, Ngô Đức Thịnh, Tô Ngọc Thanh, Đinh Thị Hoàng Uyên
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1991
|
200
|
1
|
ĐNV 0200
|
|
T00
|
-
|
Danh sách tổ tiên họ Lò Cầm Mai Sơn- Sơn La
|
Cầm Trọng –Kashinaga Masao
|
NXB Thế Giới, 2003
|
208
|
1
|
ĐNV 0201
|
|
T00
|
-
|
Danh mục thư tịch Chăm ở Việt Nam
|
Thành Phần
|
NXB Trẻ, 2007
|
517
|
1
|
|