Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang7/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   28
3808.10

Cypermethrin

3% +


Dimethoate

42%


Fastny

Sâu keo/lúa

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

135

3808.10

Cypermethrin

50g/l


Dimethoate

300g/l


Dizorin

35EC


Bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/nhãn; rệp, bọ trĩ/đâu tương, sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH-TM Tân Thành

136

3808.10

Cypermethrin

2% +


Dimethoate

10% +


Fenvalerate

3%


Antricis

15EC


Bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH-TM Hoàng Ân

137

3808.10

Cypermethrin

2.6% +


Fenitrothion

10.5% +


Fenvalerate

1.9%


TP-Pentin

15EC


Rệp/cà phê, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Thành Phương

138

3808.10

Cypermethrin

2.0% +


Isoprocard

6.0%


Metox

809


8EC

Sâu cuốn là/lúa

Công ty CP Nicotex

139

3808.10

Cypermethrin

3% +


Malathion

42%


Macyny

45EC


Sâu keo/lúa, sâu vẽ bùa/cao

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

140

3808.10

Cypermethrin

30g/l +


Phosalone

175g/l


Sherzol

205EC


Sâu cuốn lá,sâu keo, sâu gai, bọ xít/lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/lạc; rầy, sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

141

3808.10

Cypermethrin

40g/l +


Profenofos

400g/l


Forwatrin

C

44WSC



Bọ trĩ/lúa, bo xít/xoài

Forword

International

Ltd


Polytrin P

440EC


Sâu vẽ bùa/cam, quýt, nhện đỏ/cây có múi

Syngenta

Vietnam


Ltd

142

3808.10

Cypermethrin

3% +


Quinalphos

20%


Kinagold

23EC


Sâu xanh/thuốc lá; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/đậu xanh, xoài; sâu đục thân/lúa

United Phosphorus

Ltd


143

3808.10

Cypermethrin

5% +


Quinalphos

20%


Tungrell

25EC


Sâu cuốn là, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/thuốc lá; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH sx-TM & DV Ngọc Tùng

144

3808.10

Cyromazine

Ajuni

50WP


Dòi đục lá/đậu tương

Công ty CP Nicotex

Chip

100SL


Sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Newsgard

75 WP


Sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH-TM Đống Xanh

Trigard

75WP;


100SL

75WP: dòi đục lá/dưa chuột, cà chua

100SLL dòi đục lá/dưa chuột



Syngenta Vietnam

Ltd


145

3808.10

Dầu botanic +

Muối kali



Thuốc sâu sinh học Thiên nông 1 DD

sâu tơ/bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên Nông

146

3808.10

Dầu hạt bông

40% + dầu đinh hương

20% + dầu tỏi

10%


GC-Mite

70DD


rệp sáp/cà phê; nhện đỏ/hoa hồng, bưởi; rệp khoai tây; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, rầy xanh/chè

Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy

147

3808.10

Deltamethrin

(min 98%)



Appendelta

2.8EC


Sâu phao/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Bitam

2.5EC


Bọ xít/lúa

Bauer Vietnam Ltd (BVL)

BM Delta

2.8EC


rệp/cam

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

Daphacis

25EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

Decis

2.5EC;


25tab;

250WDG


2.5EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh, rệp thuốc lá; sâu khoang/lạc; rệp muội/cam

25 tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp/rau, rệp/cây có múi, sâu khoang/rau cải, lạc

250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/lúa


Bayer Vietnam

Ltd (BVL)



Dersi-s

2.5EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

Delta

2.5EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Deltaguard 2.5EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Gharda Chemicals Ltd

Deltox

25EC


Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng



Meta

2.5EC


Sâu kêo, sâu phao, nhện gié/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH-TM Tân Thành

Meta

2.5EC


Sâu keo, sâu phao, nhện gié/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả, rệp/đậu xanh; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Toxcis

2.5EC


Sâu đục bông/đậu xanh, bọ xít/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH

An Nông


Videci

2.5ND


Sâu phao, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Wofacis

25EC


Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Hóa chất NN

Hòa Bình


148

3808.10

Diafenthiuron

(min 97%)



Detect

50WP


Nhện đỏ/cam

Công ty CP Nicotex

Pegasus

500SC


(Polo 500SC)

Sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/xúp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/cây cảnh; nhện lông nhung/vải

Syngenta Vietnam

ltd


Pesieu

500SC


Sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

149

3808.10

Diazinon

(min 95%)



Agrozinon

60EC


Sâu đục thân/lúa, rệp/cây có múi

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Azinon

50EC


Sâu đục thân, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Bastitox

40EC


Bọ xít/lúa, sâu đục quả/điều

Công ty CP BVTV I TW

Basutigi

10H;


40ND,

50ND


10H, 50ND: sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/lạc

40ND: sâu đục thân/lúa



Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Binhnon

40EC


Bọ xít, sâu đục thân/lúa; bọ xít/nhãn

Bailing International Co., Ltd

Cazinon

10H;


40ND,

50ND


10H: sâu đục thân/lúa, tuyến trùng/ngô

40ND: sâu đục thân/lúa

50ND: sâu đục thân/lúa, bọ xít/mía


Công ty CP TST Cần Thơ

Danasu

10G;


40EC,

50EC


10G: sâu đục thân/ngô, rệp sáp/cà phê, tuyến trùng/hồ tiêu

40EC: Sâu ăn lá/ngô, sâu đục thân/lúa

50EC: sâu đục quả/đậu tương, mọt đục quả/cà phê


Công ty Nông dược Điển Bàn

Diaphos

10G;


50EC

10G: sâu đục thân/lúa, rệp/gốc cà phê, bọ cánh cứng/dừa

50EC: sâu đục thân/ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Diazan

10H;


50ND;

40EC,


60EC

10H: sâu đục thân/lúa, ngô điều

40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, ngô; dòi đục thân/đậu tương

60EC: sâu đục thân/lúa; dòi đục thân/đậu tương



Công ty CP BVTV An Giang

Diazol

10G;


60EC

10G: sâu đục thân/lúa

60EC: rệp sáp/dứa, sâu đục thân/ngô



Makhteshim Chemical Ltd

Kayazinon

5G,


10G:

40EC,


50EC,

60EC


5G: sâu đục thân/lúa, mía

10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu cắn gié/ngô; sâu đục thân/mía

40EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/mía

50EC: sâu cuốn lá /lúa, rệp/cây có mùi

60EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/đậu tương


Nippon Kayaku Co., Ltd

Phamtom

60EC


Sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Subaru

10H;


40EC

10H: sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương

40EC: sâu đục thân/lúa



Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Tizonon

50EC


Sâu đục thân/lúa, bọ xít/nhãn

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Vibasu

5H; 10H;


10BR;

40ND,


50ND

5H: sâu đục thân/lúa

10H: sâu đục thân/lúa, ngô

10BR: sâu xám/ngô

40ND: sâu đục thân/lúa; rệp sáp, sâu vẽ bù/cây có mùi

50ND: bọ xít/lúa, rệp/cây có múi


Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

150

3808.10

Diazinon 5% +

Isoprocarb

5%


Diamix

5/5G


Sâu đục thân, rầy/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

151

3808.10

Diazinon 6% +

Fenobucarb

4%


Vibaba

10H


Sâu đục thân/lúa, sâu/trong đất/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

152

3808.10

Diazinon

30% +


Fenobucarb

20%


Vibaba

50ND


Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/mãng cầu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

153

3808.10

Dimethoate

(min 95%)



Arriphos

40EC


Bọ xít/lúa; sâu khoang/lạc; sâu đục thân/ngô; rệp sáp/nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/bông vải

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Bai 58

40EC


Bọ xít hôi/lúa, sâu đục quả/cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

Bi-58

40EC


rệp sáp/cây có múi, rệp sáp/cà phê

BASF Singapore Pte Ltd

Bian

40EC,


50EC

Bọ xít/lúa, rệp/cà phê

Công ty CP BVTV An Giang

Binh – 58

40EC


Bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/lúa; rệp/đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cây có múi; rệp bông xơ/mía

Bailing International Co., Ltd

Bini 58

40EC


Rệp/mía, cà phê; nhện đỏ/cây có múi

Công ty CP Nicotex

Bitox

40EC,


50EC

Bọ xít/lúa, rệp sáp/xoài

Công ty CP BVTV I TW

By 90

40EC


Bọ xít/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Canthoate

40EC,


50EC

Bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

Dibathoate

40EC,


50EC

rầy/lúa, nhện/cà phê, dòi đục lá/đậu tương, bọ xít/vải

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Dimecide

40EC


Bọ xít/lúa, rệp/xoài

Kuang Hwa Chemical Co.,Ltd

Dimenat

20EC,


40EC

20EC: rệp sáp/cà phê

40EC: rệp/sáp phê, rệp/dâu nuôi tằm, bọ xít/lúa



Công ty TNHH 1 TVBVTV Sài Gòn

Dithoate

40EC


Rệp sáp/cà phê, rầy/xoài

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Fezmet

40EC


Rệp/dưa hấu, sâu ăn lá/hoa cảnh

Zuelling (T) Pte Ltd

Forgon

40EC,


50Ec

40EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/ cây có múi

50EC: sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cây có múi



Forward International Ltd

Nugor

40EC


Sâu ăn lá/lạc; sâu đục thân/điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa; nhện đỏ/cây có múi; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng

Pyxoate

44EC


Rầy/ngô; rệp/cây có múi

Forward International Ltd

Tigithion

40EC,


50EC

40EC: sâu ăn lá/cây có múi, rệp sáp/cà phê, bọ xít/lúa

50EC: sâu ăn lá/cây có múi, rệp sáp/cà phê



Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vidithoate

40ND


Rệp muội/cây có múi, rệp/dưa hấu, rệp sáp/cà phê, nhện đỏ/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Watox

400EC


Bọ xít, bọ trĩ/lúa; rầy xoài; rệp/vải; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

154

3808.10

Dimethoate

15% +


Etofenprox

5%


Difentox

20EC


Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP BVTV I TW

155

3808.10

Dimethioate

3% +


Fenobucarb

2%


BB-Tigi

5H


Rầy nâu/lúa, dế dũi/ngô

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Caradan

5H


Bọ trĩ/lúa, sâu đục thân mía

Công ty CP TST Cần Thơ

Palm

5H


Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Viban

5H


Sâu đục thân/lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

156

3808.10

Dimethoate

21.5% +


Esfenvalerate

1.5%


Cori

23EC


Bọ xít/lúa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc

Sumitomo Chemical Co.,Ltd.

157

3808.10

Dimethoate

20% +


Fenobucarb

10%


Mofitox

40EC


Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

158

3808.10

Dimethoate

20% +


Fenvalerate

10%


Bifentox

30ND


Bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê, cấy có múi; nhện đỏ/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

159

3808.10

Dimethoate

21.5% +


Fenvalerate

3.5%


Fenbis

25EC


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương