Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang2/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28


Công ty TNHH Việt Thắng

Sauabe

3.6EC


Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Sau tiu

1.8EC,


3.6EC

Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ

Shertin

1.8EC,


3.6EC,

5.0EC


1.8EC: sâu tơ/bắp cải

3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lựng trắng/lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang/bắp cải; bọ trĩ/nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rệp muội/cam, vải; nhện lộng nhung/vải



Công ty CP hóa chất NN Hòa Bình

Sieusher

1.8EC,


3.6EC,

4.4EC,


6.0EC

1.8EC, 3.6EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải

4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/lúa



Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng

Silsau

1.8EC,


3.6EC;

10WP


1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đâu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi



Công ty TNHH ADC

Sittomectin

3.6EC,


5.0EC

Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu tơ/cải xanh; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Tập kỳ

1.8EC


sâu tơ/bắp cải

Viện di truyền Nông nghiệp

Tineromec

1.8EC,


3.6EC,

4.2EC


1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu khoang/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ điều

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa, rệp, sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ/điều

4.2EC: bọ trĩ/lúa, rầy bông/xoài


Công ty CP vật tư NN Hoàng Nông

Tungatin

1.8EC,


3.6EC

1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam

3.6EC: Sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; nhện đỏ/dưa chuột; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; rầy bông/xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều



Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

Vertimec

1.8EC


Dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Syngenta

Vietnam Ltd



Vibamec

1.8EC,


3.6EC

1.8Ec: dòi đục lá/cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/đậu tương; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam

3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu



Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Voi thai

2EC,


2.6EC,

3.6EC,


4EC,

4.7EC,


5.5EC

2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

2.6EC, 4.7EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; dòi đục lá/cà chua; rầy bộng/xoài; bọ trĩ/dưa hấu



Công ty TNHH – TM Nông Phát

Waba

1.8EC,


3.6EC

sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty TNHH Lợi Nông

2

3808.10

Abamectin

1% +


Acetamiprid

3%


Acelant

4EC


Rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rệp, bọ trĩ/bông

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3

3808.10

Abamectin

18g/l +


Alpha -

Cypermethrin

100g/l


B thai

118EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

4

3808.10

Abamectin

17.5g/l +

Alpha –

Cypermethrin



0.5g/l

Shepatin

18EC


Sâu cuốn lá, sâu đục thên, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhiện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu da láng, sâu hồng/bông vải, bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

5

3808.10

Abamectin

35g/l +


Alpha –

Cypermethrin

1g/l


Shepatin

36EC


Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bê, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầu xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

6

3808.10

Abamectin

0.5% +


Azadirachtin

0.3%


Azaba

0.8EC


sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

7

3808.10

Abamectin

3.5g/l +


Azadirachtin

0.1g/l


Mectin-super

3.6EC


sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

8

3808.10

Abamectin

36g/l +


Azadirachtin

1g/l


Mectin-Super

37EC


sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

9

3808.10

Abamectin

35.8g/l +

Azadirachtin

0.2g/l


Goldmec-tin

36EC


Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều; rệp sáp/hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

10

3808.10

Abamectin

41.8g/l +

Azadirachtin

0.2g/l


Goldmec-tin

42EC


Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

11

3808.10

Abamectin

49.8g/l +

Azadirachtin

0.2g/l


Goldmec-tin

50EC


Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô;sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/hồ tiêu

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông

12

3808.10

Abamectin

0.1g/l +


Bacillus thuringiensis var.kurstaki

1.9%


Kuraba

WP


Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/lạc;sâu đo, sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục thân ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/vải; nhện đỏ/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh/bông vải; sâu róm/thông

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

13

3808.10

Abamectin

1.7% +


Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

0.1%


Kuraba

1.8EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

14

3808.10

Abamectin

3.5% +


Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

0.1%


Kuraba

3.6EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

15

3808.10

Abamectin

0.9%


Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

1.1%


ABT

2WP


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/vải; nhện đỏ/chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá nhỏ/lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

16

3808.10

Abamectin

1g/kg +


Bacillus

Thuringiensis

Var.kurstaki

19g/kg


Akido

20WP


sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải, sâu vẽ bùa/bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

17

3808.10

Abamectin

0.18% +


Bacillus thuringiensis

0.2%


(1010bt/g)

Tridan

WP


Sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ; rầy xanh/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; ruồi đục quả/xoài; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa

Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành

18

3808.10

Abamectin

0.2% +


Cypermenthrin

0.8%


Smash

1EC


Sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

19

3808.10

Abamectin

0.2% +


Chlorpyrifos

Ethyl 14.8%



Vibafos

15EC


Sâu xanh da láng/lạc

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

20

3808.10

Abamectin

0.2% + (dầu khoáng và dầu tiêu hóa)

24.3%


Song Mã

24.5EC


Sâu tơ/sau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

21

3808.10

Abamectin

18g/l +


Emamectin

Benzoate 3g/l




Divasusa

21EC


Bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu róm/thông

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

22

3808.10

Abamectin

2% +


Emamectin

Benzoate 1%



Hải Cẩu

3.0EC


Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp xanh

23

3808.10

Abamectin

5g/l +


Fipronil 50g/l

Michigane

55SC


Sâu khoang/lạc

Cali- Parimex Inc

24

3808.10

Abamectin

0.45%+


Imidacloprid

1.0%


Abamix

1.45WP


Bọ trĩ/dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/cải xanh, nhện đỏ/cam

Công ty CP Nicotex

25

3808.10

Abamectin

1%+


Imidacloprid

9.8%


Talor

10.8EC


Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang

26

3808.10

Abamectin

10g/l +


Imidacloprid

90g/l


Aba-plus

100EC


Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu

Sieusau-ray

100EC


Sâu khoang/bắp cải

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

27

3808.10

Abamectin

15g/l +


Imidocloprid

90g/l


Nosauray

105EC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

28

3808.10

Abamectin

18.5g/l +

Imidacloprid

1.5g/l


Vesemex

20EC


Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Nông dược Việt Nam

29

3808.10

Abamectin

37g/l +


Imidacloprid

3g/l


Vetsemex

40EC


Sâu cuốn lá. Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăng bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Nông dược Việt Nam

30

3808.10

Abamectin

0.4% +


Lambda –

Cyhalothrin

1.6%


Karatimec

2EC


Sâu xanh/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

31

3808.10

Abamectin

19g/l +


Lambda –

Cyhaloathrin

1g/l


Actamec

20EC


Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội

32

3808.10

Abamectin

38g/l +


Lambda –

Cyhalothrin

2g/l


Actamec

40EC


Sâu cuốn lá, sâu đục thân. rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; dot, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang; sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

33

3808.10

Abamectin

0.2% +


Matrine 2%

Abecyny

2.2EC


Bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/bắp cải; rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

34

3808.10

Abamectin

1g/l


Matrine 5g/l

Luckyler

6EC


Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/đậu xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP VT BVTV Hà Nội


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương