Công ty TNHH Việt Thắng
|
Sauabe
3.6EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
Sau tiu
1.8EC,
3.6EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
Shertin
1.8EC,
3.6EC,
5.0EC
|
1.8EC: sâu tơ/bắp cải
3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lựng trắng/lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang/bắp cải; bọ trĩ/nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rệp muội/cam, vải; nhện lộng nhung/vải
|
Công ty CP hóa chất NN Hòa Bình
|
Sieusher
1.8EC,
3.6EC,
4.4EC,
6.0EC
|
1.8EC, 3.6EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải
4.4EC, 6.0EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng
|
Silsau
1.8EC,
3.6EC;
10WP
|
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đâu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi
10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/dưa hấu, dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/cà chua, ớt, cây có múi
|
Công ty TNHH ADC
|
Sittomectin
3.6EC,
5.0EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; dòi đục lá/cà chua; sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu tơ/cải xanh; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
Tập kỳ
1.8EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Viện di truyền Nông nghiệp
|
Tineromec
1.8EC,
3.6EC,
4.2EC
|
1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu khoang/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ điều
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/lúa, rệp, sâu tơ/bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông/xoài; bọ trĩ/điều
4.2EC: bọ trĩ/lúa, rầy bông/xoài
|
Công ty CP vật tư NN Hoàng Nông
|
Tungatin
1.8EC,
3.6EC
|
1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè, sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/cam
3.6EC: Sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; nhện đỏ/dưa chuột; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; rầy bông/xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Vertimec
1.8EC
|
Dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải
|
Syngenta
Vietnam Ltd
|
Vibamec
1.8EC,
3.6EC
|
1.8Ec: dòi đục lá/cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/đậu tương; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam
3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Voi thai
2EC,
2.6EC,
3.6EC,
4EC,
4.7EC,
5.5EC
|
2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
2.6EC, 4.7EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu xanh/lạc, thuốc lá; dòi đục lá/cà chua; rầy bộng/xoài; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
Waba
1.8EC,
3.6EC
|
sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
2
|
3808.10
|
Abamectin
1% +
Acetamiprid
3%
|
Acelant
4EC
|
Rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rệp, bọ trĩ/bông
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
3
|
3808.10
|
Abamectin
18g/l +
Alpha -
Cypermethrin
100g/l
|
B thai
118EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
4
|
3808.10
|
Abamectin
17.5g/l +
Alpha –
Cypermethrin
0.5g/l
|
Shepatin
18EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thên, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhiện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải;sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu da láng, sâu hồng/bông vải, bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
5
|
3808.10
|
Abamectin
35g/l +
Alpha –
Cypermethrin
1g/l
|
Shepatin
36EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bê, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầu xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
6
|
3808.10
|
Abamectin
0.5% +
Azadirachtin
0.3%
|
Azaba
0.8EC
|
sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
7
|
3808.10
|
Abamectin
3.5g/l +
Azadirachtin
0.1g/l
|
Mectin-super
3.6EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
8
|
3808.10
|
Abamectin
36g/l +
Azadirachtin
1g/l
|
Mectin-Super
37EC
|
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
9
|
3808.10
|
Abamectin
35.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmec-tin
36EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều; rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
10
|
3808.10
|
Abamectin
41.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmec-tin
42EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô; sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/điều, rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
11
|
3808.10
|
Abamectin
49.8g/l +
Azadirachtin
0.2g/l
|
Goldmec-tin
50EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; rệp/ngô;sâu khoang/thuốc lá; sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ/chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
12
|
3808.10
|
Abamectin
0.1g/l +
Bacillus thuringiensis var.kurstaki
1.9%
|
Kuraba
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/lạc;sâu đo, sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa chuột; sâu đục thân ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/vải; nhện đỏ/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh/bông vải; sâu róm/thông
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
13
|
3808.10
|
Abamectin
1.7% +
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
0.1%
|
Kuraba
1.8EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
14
|
3808.10
|
Abamectin
3.5% +
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
0.1%
|
Kuraba
3.6EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
15
|
3808.10
|
Abamectin
0.9%
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
1.1%
|
ABT
2WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/vải; nhện đỏ/chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
16
|
3808.10
|
Abamectin
1g/kg +
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
19g/kg
|
Akido
20WP
|
sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải, sâu vẽ bùa/bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
17
|
3808.10
|
Abamectin
0.18% +
Bacillus thuringiensis
0.2%
(1010bt/g)
|
Tridan
WP
|
Sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ; rầy xanh/chè; nhện lông nhung/vải; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; ruồi đục quả/xoài; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
18
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Cypermenthrin
0.8%
|
Smash
1EC
|
Sâu khoang/đậu tương
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
19
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Chlorpyrifos
Ethyl 14.8%
|
Vibafos
15EC
|
Sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam
|
20
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% + (dầu khoáng và dầu tiêu hóa)
24.3%
|
Song Mã
24.5EC
|
Sâu tơ/sau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
21
|
3808.10
|
Abamectin
18g/l +
Emamectin
Benzoate 3g/l
|
Divasusa
21EC
|
Bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; sâu róm/thông
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
22
|
3808.10
|
Abamectin
2% +
Emamectin
Benzoate 1%
|
Hải Cẩu
3.0EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty TNHH Nông nghiệp xanh
|
23
|
3808.10
|
Abamectin
5g/l +
Fipronil 50g/l
|
Michigane
55SC
|
Sâu khoang/lạc
|
Cali- Parimex Inc
|
24
|
3808.10
|
Abamectin
0.45%+
Imidacloprid
1.0%
|
Abamix
1.45WP
|
Bọ trĩ/dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/cải xanh, nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Nicotex
|
25
|
3808.10
|
Abamectin
1%+
Imidacloprid
9.8%
|
Talor
10.8EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
26
|
3808.10
|
Abamectin
10g/l +
Imidacloprid
90g/l
|
Aba-plus
100EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
Sieusau-ray
100EC
|
Sâu khoang/bắp cải
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
27
|
3808.10
|
Abamectin
15g/l +
Imidocloprid
90g/l
|
Nosauray
105EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
28
|
3808.10
|
Abamectin
18.5g/l +
Imidacloprid
1.5g/l
|
Vesemex
20EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
29
|
3808.10
|
Abamectin
37g/l +
Imidacloprid
3g/l
|
Vetsemex
40EC
|
Sâu cuốn lá. Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăng bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
30
|
3808.10
|
Abamectin
0.4% +
Lambda –
Cyhalothrin
1.6%
|
Karatimec
2EC
|
Sâu xanh/lạc
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
31
|
3808.10
|
Abamectin
19g/l +
Lambda –
Cyhaloathrin
1g/l
|
Actamec
20EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội
|
32
|
3808.10
|
Abamectin
38g/l +
Lambda –
Cyhalothrin
2g/l
|
Actamec
40EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân. rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; dot, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang; sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
33
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Matrine 2%
|
Abecyny
2.2EC
|
Bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/bắp cải; rầy nâu/lúa; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
34
|
3808.10
|
Abamectin
1g/l
Matrine 5g/l
|
Luckyler
6EC
|
Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/đậu xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
|