Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang3/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28
35

3808.10

Abamectin

20g/l +


Matrine 5g/l

Luckyler

25EC


Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ. Sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

Aga

25EC


Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/lúa;sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/đậu xanh, đậu tương, dòi đục lá, sâu xanh/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/chè, cà phê; sâu khoang, rệp/thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/bông vải, bọ trĩ/điều

Công ty TNHH TM – SX Gia Phúc

36

3808.10

Abamectin

1.8% +


Matrine 0.2%

Miktox

2.0EC


Bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua

Công ty CP Minh Khang

37

3808.10

Abamectin

2.0% +


Matrine 0.2%

Tramictin

2.2EC


Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH TM Thôn Trang

38

3808.10

Abamectin

4.3% +


Matrine 0.2%

Tramictin

4.5EC


Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH TM Thôn trang

39

3808.10

Abamectin

5.4% +


Matrine 0.2%

Tramictin

5.6EC


Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam

Công ty TNHH – TM Thông Trang

40

3808.10

Abamectin

50g/l +


Matrine 5g/l

Amara

55EC


Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/cải xanh; sâu xanh/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/chè; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài; mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

41

3808.10

Abamectin

17.5g/l +

Fipronil

0.5g/l


Scopion

18EC


Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

42

3808.10

Abamectin

35g/l +


Fipronil 1g/l

Scopion

36EC


Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bto, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; bọ cánh tơ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng. Sâu hồng/bông, bọ trĩ/điều

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

43


3808.10

Abamectin

0.2% +


Petroleum oil

24.3%


Koimire

24.5EC


Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/xoài; nhện lông nhung/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Nông duợc Nhật Việt

Petis

24.5EC


Nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHH Bạch Long

Soka

24.5EC


sâu vẽ bùa; nhện đỏ/cam, quýt, nhãn; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/thuốc lá; sâu khoang/lạc; dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

44

3808.10

Abamectin

0.5% +


Petroleum oil

24.5%


Soka

25EC


Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh; dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/cam; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

45

3808.10

Abamectin

0.3% +


Petrolium oil

39.7%


Sword

40EC


Bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ. rệp muội/cam

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

46

3808.10

Acephate

(min 97%)



Anitox

40SC,


50SC

40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

50SC: rệp/rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa



Công ty CP TST Cần Thơ

Ansect

72SP


Sâu cuốn lá/lúa, rầy/xoài

Công ty CP BVTV An Giang

Appen-phate

75SP


Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Asataf

75SP


Sâu xanh/đậu tương

Arysta LifeScience

Vietnam Co.,Ltd



Binhmor

40EC


Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê

Bailing International Co.,Ltd

BM

Promax


75WP

Rầy nâu/lúa

Behn Meyer Agricare

(s)


Pte Ltd

Lancer

4G;


40EC;

50SP,


75SP,

97SF


4G: sâu đục thân/mía, lúa

40EC: rệp muội/cam quýt, sâu đục thân/lúa

50SP: sâu đục thân/lúa, rệp vảy/cà phê, sâu đục quả/đậu tương

75SP: rệp vảy/cà phê, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá /lúa

97SF: sâu cuốn lá /lúa


United Phosphorus Ltd

Mace

75SP


97SP

75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/thuốc lá

97SP: Sâu đục bẹ/lúa, sâu xanh/thuôc lá, bọ xit muỗi/điều



Map Pacific PTE Ltd










MO-annong

40EC,


300EC;

50SP,


75SP

40EC: bọ xít/lúa

50SP, 75SP,300EC: sâu cuốn lá/lúa



Công ty TNHH An Nông

Moster

40EC;


75WP

40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; /rau cải; rầy xanh/chè

75WP: sâu đục thân/lúa, rầy/dưa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/thuốc lá



Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Mytox

5H;


40EC;

75SP


Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Orthene

75SP;


97 Pellet

75SP: sâu khoang/lạc

97Pellet: rệp/thuốc lá, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/cà chua



Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd

Song hy

75SP


Sâu cuốn lá/lúa

Sinon Coporation, Taiwan

Viaphate

40EC;


75BHN

40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cam

75BHN: sâu xanh/đậu tương



Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

47

3808.10

Acephate

400g/l +


Alpha –

Cypermethrin

10g/l


Acesuper

410EC


Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa

Công ty TNHH – TM Nông phát

48

3808.10

Acephate

400g/l +


Alpha –

Cypermethrin

25g/l


Acesuper

425EC


Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH – TM Nông phát

49

3808.10

Acephate

21% +


Chlorpyrifos

Ethyl 14%



Achony

35WP


Sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

50

3808.10

Acephate

50% +


Imidacloprid

1.8%


Acemida

51.8SP


rầy nâu/lúa

United

Phosphorus Ltd



51

3808.10

Acetamiprid

(min 97%)



Actatoc

200WP


Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Ascend

20SP


Bọ phấn/dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Domosphi

20EC


10SP: rầy nâu/lúa

20EC: rệp sáp/cà phê



Công ty TNHH-TM Thanh Điền

Melycit

20SP


rệp sáp/ca cao

Công ty TNHH Nhất Nông

Mopride

20WP


Sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM XNK Hữu Nghị

Mospilan

3EC


20SP

3EC: bọ trĩ/cây có múi, rầy xanh/chè, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu, bọ cánh cứng/dừa, rầy xanh/bông vải

20SP: Rầy/xoài, bọ trĩ/dưa hấu



Nippon Soda Co.,Ltd

Nired

3EC


Bọ trĩ/lúa

Công ty CP Nicotex

Otoxes

200SP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Sếu đỏ

3EC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

52

3808.10

Acetamiprid

30g/l +


Alpha –

Cypermethrin

50g/l


Mospha

80EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Đống Xanh

53

3808.10


Acetamiprid
20% +
Buprofezin
20%

Petalty

40WP


Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH ADC

54

3808.10


Acetamiprid
3% +
Cartap 92%

Hugo

95SP


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hốc Môn

55

3808.10


Acetamiprid
20g/kg +
Fipronil
780g/kg

Dogent

800WG


Sâu đục thân/lúa

Công ty CP vật tư BVTV

Hà Nội


56

3808.10


Acetamiprid
3% +
Imidacloprid
2%

Sutin

5EC


Rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè

Công ty CP BVTV I TW

57

3808.10


Acetamiprid
70g/kg +
Imidacloprid
130g/kg

Sachray

200WP


Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

58

3808.10


Acetamiprid
50g/kg +
Thiosultap –sodium
(Nereistoxin)
550g/kg

Alfatac

600WP


Sâu đục thân/lúa

Công ty CP vật tư BVTV

Hà Nội


59

3808.10


Acrinathirin
(min 99.0%)

Rufast

3EC


Nhện đỏ/chè

Bayer

Vietnam


Ltd (BVL)

60

3808.10


Alanycarb
(min 95%)

Onic

30EC


Sâu xanh da láng/lạc

Otsuka

Chemical


Co.,Ltd

61

3808.10


Alpha-Cypermethrin
(min 90%)

Ace

5EC


Sâu phao/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Alfacua

10EC


Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A

Alfathrin

5EC


Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều

Công ty TNHH Alfa (Sai Gòn)

Alpha

5EC,


10EC;

10SC


5EC: sâu cuốn lá, cua/lúa

10EC: sâu khoang/lạc

10SC: bọ trĩ/dưa hấu, rầy bông/xoài


Map Pacific PTE Ltd

Alphacide

50EC,


100EC,

170EC,


260EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/lúa, sâu đục quả/vải

100EC: bọ xít/lúa, rệp/cây có múi

170EC,260EC: sâu cuốn lá/lúa


Công ty TNHH – TM

Nông Phát



Alphan

5EC


Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, rầy phấn/sầu riêng

Công ty CP BVTV

An Giang


Anphatox

2.5EC,


5EC;

100SC


2.5EC: sâu đục thân/lúa

5EC: sâu khoang/lạc, bọ xít/lúa

100SC: bọ trĩ/lúa


Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

Bestox

5EC


Bọ trĩ/chè; bọ xít/vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/lúa; rệp/đậu tương

FMC International SA. Philippines

Bpalatox

50EC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Cyper – Alpha

5ND


Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Dantox

5EC


Bọ trĩ/lúa, sâu xanh/bông vải, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Fastac

5EC


Bọ trĩ, bọ xít, rầy/lúa, rệp/cà phê

BASF

Singapore

Pte Ltd


Fastocid

5EC


Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Fectac

2.0EC


Sâu đục quả/đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

FM-Tox

25EC,


50EC,

100EC


25EC, 50EC: Sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

100EC: rệp sáp/cà phê



Công ty TNHH

Việt Thắng



Fortac

5EC


Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Forward International Ltd

Fortox

50EC


Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH TM DV

Ánh Dương



Motox

2.5EC,


5EC,

10EC


2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/lúa; kiến, rệp sáp/cà phê; rệp/đậu tương

5EC: bọ xít muỗi/lúa; rệp sáp/cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo/lúa; sâu đục quả/đậu xanh

10EC: Rệp/bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả/đậu tương;


Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng

Pertox

5EC


Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương