35
3808.10
|
Abamectin
20g/l +
Matrine 5g/l
|
Luckyler
25EC
|
Sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ. Sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
Aga
25EC
|
Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/lúa;sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/đậu xanh, đậu tương, dòi đục lá, sâu xanh/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/chè, cà phê; sâu khoang, rệp/thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/bông vải, bọ trĩ/điều
|
Công ty TNHH TM – SX Gia Phúc
|
36
|
3808.10
|
Abamectin
1.8% +
Matrine 0.2%
|
Miktox
2.0EC
|
Bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cà chua
|
Công ty CP Minh Khang
|
37
|
3808.10
|
Abamectin
2.0% +
Matrine 0.2%
|
Tramictin
2.2EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH TM Thôn Trang
|
38
|
3808.10
|
Abamectin
4.3% +
Matrine 0.2%
|
Tramictin
4.5EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH TM Thôn trang
|
39
|
3808.10
|
Abamectin
5.4% +
Matrine 0.2%
|
Tramictin
5.6EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH – TM Thông Trang
|
40
|
3808.10
|
Abamectin
50g/l +
Matrine 5g/l
|
Amara
55EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu tơ/cải xanh; sâu xanh/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/chè; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu vẽ bùa/cam; rầy bông/xoài; mọt đục cành/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
41
|
3808.10
|
Abamectin
17.5g/l +
Fipronil
0.5g/l
|
Scopion
18EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
42
|
3808.10
|
Abamectin
35g/l +
Fipronil 1g/l
|
Scopion
36EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bto, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; bọ cánh tơ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng. Sâu hồng/bông, bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
43
|
3808.10
|
Abamectin
0.2% +
Petroleum oil
24.3%
|
Koimire
24.5EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp sáp/cà phê; sâu đục quả/xoài; nhện lông nhung/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Nông duợc Nhật Việt
|
Petis
24.5EC
|
Nhện đỏ/cây có múi
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
Soka
24.5EC
|
sâu vẽ bùa; nhện đỏ/cam, quýt, nhãn; nhện lông nhung/vải; sâu xanh/thuốc lá; sâu khoang/lạc; dòi đục lá/đậu tương
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
44
|
3808.10
|
Abamectin
0.5% +
Petroleum oil
24.5%
|
Soka
25EC
|
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh; dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/cam; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
45
|
3808.10
|
Abamectin
0.3% +
Petrolium oil
39.7%
|
Sword
40EC
|
Bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ. rệp muội/cam
|
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã
|
46
|
3808.10
|
Acephate
(min 97%)
|
Anitox
40SC,
50SC
|
40SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
50SC: rệp/rau; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Ansect
72SP
|
Sâu cuốn lá/lúa, rầy/xoài
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
Appen-phate
75SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
Asataf
75SP
|
Sâu xanh/đậu tương
|
Arysta LifeScience
Vietnam Co.,Ltd
|
Binhmor
40EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; rệp sáp, rệp vảy/cà phê
|
Bailing International Co.,Ltd
|
BM
Promax
75WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Behn Meyer Agricare
(s)
Pte Ltd
|
Lancer
4G;
40EC;
50SP,
75SP,
97SF
|
4G: sâu đục thân/mía, lúa
40EC: rệp muội/cam quýt, sâu đục thân/lúa
50SP: sâu đục thân/lúa, rệp vảy/cà phê, sâu đục quả/đậu tương
75SP: rệp vảy/cà phê, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá /lúa
97SF: sâu cuốn lá /lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
Mace
75SP
97SP
|
75SP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/thuốc lá
97SP: Sâu đục bẹ/lúa, sâu xanh/thuôc lá, bọ xit muỗi/điều
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
MO-annong
40EC,
300EC;
50SP,
75SP
|
40EC: bọ xít/lúa
50SP, 75SP,300EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Moster
40EC;
75WP
|
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; /rau cải; rầy xanh/chè
75WP: sâu đục thân/lúa, rầy/dưa, rệp sáp/cà phê, sâu khoang/thuốc lá
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Mytox
5H;
40EC;
75SP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Orthene
75SP;
97 Pellet
|
75SP: sâu khoang/lạc
97Pellet: rệp/thuốc lá, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh/cà chua
|
Arysta LifeScience Vietnam Co.,Ltd
|
Song hy
75SP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Sinon Coporation, Taiwan
|
Viaphate
40EC;
75BHN
|
40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cam
75BHN: sâu xanh/đậu tương
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
47
|
3808.10
|
Acephate
400g/l +
Alpha –
Cypermethrin
10g/l
|
Acesuper
410EC
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông phát
|
48
|
3808.10
|
Acephate
400g/l +
Alpha –
Cypermethrin
25g/l
|
Acesuper
425EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông phát
|
49
|
3808.10
|
Acephate
21% +
Chlorpyrifos
Ethyl 14%
|
Achony
35WP
|
Sâu đục quả/đậu tương
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
50
|
3808.10
|
Acephate
50% +
Imidacloprid
1.8%
|
Acemida
51.8SP
|
rầy nâu/lúa
|
United
Phosphorus Ltd
|
51
|
3808.10
|
Acetamiprid
(min 97%)
|
Actatoc
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Ascend
20SP
|
Bọ phấn/dưa hấu
|
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)
|
Domosphi
20EC
|
10SP: rầy nâu/lúa
20EC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH-TM Thanh Điền
|
Melycit
20SP
|
rệp sáp/ca cao
|
Công ty TNHH Nhất Nông
|
Mopride
20WP
|
Sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH-TM XNK Hữu Nghị
|
Mospilan
3EC
20SP
|
3EC: bọ trĩ/cây có múi, rầy xanh/chè, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu, bọ cánh cứng/dừa, rầy xanh/bông vải
20SP: Rầy/xoài, bọ trĩ/dưa hấu
|
Nippon Soda Co.,Ltd
|
Nired
3EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Otoxes
200SP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Sếu đỏ
3EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
52
|
3808.10
|
Acetamiprid
30g/l +
Alpha –
Cypermethrin
50g/l
|
Mospha
80EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đống Xanh
|
53
|
3808.10
|
Acetamiprid
20% +
Buprofezin
20%
|
Petalty
40WP
|
Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
54
|
3808.10
|
Acetamiprid
3% +
Cartap 92%
|
Hugo
95SP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
55
|
3808.10
|
Acetamiprid
20g/kg +
Fipronil
780g/kg
|
Dogent
800WG
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV
Hà Nội
|
56
|
3808.10
|
Acetamiprid
3% +
Imidacloprid
2%
|
Sutin
5EC
|
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty CP BVTV I TW
|
57
|
3808.10
|
Acetamiprid
70g/kg +
Imidacloprid
130g/kg
|
Sachray
200WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
58
|
3808.10
|
Acetamiprid
50g/kg +
Thiosultap –sodium
(Nereistoxin)
550g/kg
|
Alfatac
600WP
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP vật tư BVTV
Hà Nội
|
59
|
3808.10
|
Acrinathirin
(min 99.0%)
|
Rufast
3EC
|
Nhện đỏ/chè
|
Bayer
Vietnam
Ltd (BVL)
|
60
|
3808.10
|
Alanycarb
(min 95%)
|
Onic
30EC
|
Sâu xanh da láng/lạc
|
Otsuka
Chemical
Co.,Ltd
|
61
|
3808.10
|
Alpha-Cypermethrin
(min 90%)
|
Ace
5EC
|
Sâu phao/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Alfacua
10EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A
|
Alfathrin
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều
|
Công ty TNHH Alfa (Sai Gòn)
|
Alpha
5EC,
10EC;
10SC
|
5EC: sâu cuốn lá, cua/lúa
10EC: sâu khoang/lạc
10SC: bọ trĩ/dưa hấu, rầy bông/xoài
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Alphacide
50EC,
100EC,
170EC,
260EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/lúa, sâu đục quả/vải
100EC: bọ xít/lúa, rệp/cây có múi
170EC,260EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
Alphan
5EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, rầy phấn/sầu riêng
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
Anphatox
2.5EC,
5EC;
100SC
|
2.5EC: sâu đục thân/lúa
5EC: sâu khoang/lạc, bọ xít/lúa
100SC: bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
Bestox
5EC
|
Bọ trĩ/chè; bọ xít/vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/lúa; rệp/đậu tương
|
FMC International SA. Philippines
|
Bpalatox
50EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Cyper – Alpha
5ND
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Dantox
5EC
|
Bọ trĩ/lúa, sâu xanh/bông vải, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Fastac
5EC
|
Bọ trĩ, bọ xít, rầy/lúa, rệp/cà phê
|
BASF
Singapore
Pte Ltd
|
Fastocid
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Fectac
2.0EC
|
Sâu đục quả/đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
FM-Tox
25EC,
50EC,
100EC
|
25EC, 50EC: Sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê
100EC: rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
Fortac
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc
|
Forward International Ltd
|
Fortox
50EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH TM DV
Ánh Dương
|
Motox
2.5EC,
5EC,
10EC
|
2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/lúa; kiến, rệp sáp/cà phê; rệp/đậu tương
5EC: bọ xít muỗi/lúa; rệp sáp/cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo/lúa; sâu đục quả/đậu xanh
10EC: Rệp/bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả/đậu tương;
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Pertox
5EC
|
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|