Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang9/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   28
Công ty C Thuốc sát trùng Việt Nam

174

3808.10

Etofenprox

(min 96%)



Trebon

10EC,


30EC;

20WP


10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu xanh, sâu khoang/bông vải, ngô; sâu vẽ bùa, rệp/vải.

20WP: rầy nâu/lúa; bọ xít/vải, nhãn; rầy xanh/chè; rầy/xoài, sâu khoang/bắp cải

30EC: rầy nâu/lúa; rầy mềm/bắp cải, rày xanh/chè


Mitsui Chemical, Inc.

175

3808.10

Etofenprox

2% +


Phenthoate

48%


ViCIDI - M 50ND

Bọ xít/lúa, sâu xanh/lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

176

3808.10

Eucalyptol

(min 70%)



Pesta

2SL,


5SL

2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ/nhãn; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá;sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu lúa; sâu tơ/bắp cải

5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp muội/cải bẹ; sâu khoang/lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/chè



Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

177

3808.10

Fenitrothien

(min 95%)



Factor

50EC


Sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forwathion

50EC


Sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

Forward International Ltd

Metyl

annong


50EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH

An Nông


Sagothion

50EC


Sâu đục thân/lúa, dòi đục quả/xoài

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Suco

50ND


Bọ xít muỗi/điều, bọ xít hôi/lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

Sumithion

50EC,


100EC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Sumitomo Chemical Co.,Ltd.

Visumit

5BR,


50ND

5BR: cào cào, sâu trong đất/lúa

50ND: sâu đục thân/lúa, rệp/cây có múi



Công ty CP Thuốc Sát trùng Việt Nam

178

3808.10

Fenitrothion

45% +


Fenoburcarb

30%


Difetigi

75EC


Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cây có múi

Công ty CP BVTV I TW

Subatox

75EC


Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP BVTV I

TW


Sumibass

75EC


Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/lúa

Sumitomo Chemical Co.,Ltd

179

3808.10

Fenitrothion

25% +


Fenvalerate

5%


Sagolex

30EC


Sâu ăn lá/hoa cây cảnh; sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Suco-F

30ND


Bọ xít hôi/lúa, sâu ăn tạp/lạc

Công ty CP Hốc Môn

Sumicombi

30EC


Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/cà phê; sâu vẽ bùa/cây ăn quả

Sumitomo Chemical Co.,Ltd.

Simitigi

30EC


Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục quả/xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vifensu

30ND


Sâu vẽ bùa/cam, quýt, rệp/cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

180

3808.10

Fenitrothion

45% +


Fenpropathrin

5%


Danitol-S

50EC


Nhện, bọ trĩ/lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/cà phê, rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/bông vải; rệp vảy, rệp sáp/dứa

Sumitomo Chemical Co.,Ltd

181

3808.10

Fenitrothion

200g/kg +

Trichlorfron

200g/kg


Ofatox

400EC;


400WP

400EC: bọ xít/lúa, rệp/ngô

400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/lúa; rệp muội/rau; rệp sáp/cà phê; bọ xít/nhãn; rệp bông xơ/mía; rầy xanh/chè



Công ty CP BVTV I TW

182

3808.10

Fenobucarb

(BPMC)


(min 96%)

Anba

50EC


Rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu, rầy/cây có múi, rệp/đậu tương

Công ty TNHH SX&TM&DV Ngọc Tùng

Bascide

50EC


Rầy/lúa, rệp/thuốc lá

Công ty TNHH 1

TV BVTV Sài Gòn



Bassa

50EC


Rầy/lúa, rệp sáp/bông vải

Nihon Nohyaku Co.,Ltd

Bassan

50EC


Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê, rệp muội/ cây có múi

Công ty Cp BVTV An Giang

Bassatigi

50ND


Rầy nâu, sâu keo/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Dibacide

50EC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điền Bàn

Excel

Basa


50ND

Rầy nâu/lúa, rầy/cây có múi

Công ty Liên Doanh SX Nông dược Kosvida

Forcin

50EC


Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/bông vải

Forward International Ltd

Hopkill

50ND


Rầy,bọ xít hôi/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ


Hoppecin

50EC


Rầy nâu/lúa, rầy/cây ăn quả

Công ty CP Nông dươc H.A.I

Nibas

50ND


Rầy nâu/lúa, rệp vảy/cà phê

Công ty CP Nicotex

Pasha

50EC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Super Kill

50EC


Rầy nâu/lúa; rầy/cây có múi

Asiatic

Agricultural

Industries

Pte Ltd.


Tapsa

50EC


Rầy nâu/lúa, rầy cây có múi

Công ty

TNHH-TM


Thái Phong

Triray

50EC


Rầy nâu/lúa, rầy/cây có múi

Công ty TNHH An Nông

Vibasa

50ND


Rầy/lúa, rệp bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng

Việt Nam


Vitagro

50EC


Rầy nâu/lúa; rầy/cây có múi

Asiatic

Agricultural

Industries

Pte Ltd.


183

3808.10

Fenobucarb

160g/l +


Fipronil 20g/l

Access

180EC


Rầy nâu/lúa

Bayer

Vietnam


Ltd (BVL)

184

3808.10

Fenobucarb

150g/l +


Isoprocarb

150g/l


Anbas

300EC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

185

3808.10

Fenobucarb

20% +


Phenthoate

35%


Viphensa

50ND


Sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Cty CP Thuốc

sát trùng Việt Nam



186

3808.10

Fenobucarb

30% +


Phenthoate

45%


Diony

75EC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

Hopsan

75ND


Rầy nâu/lúa, ruồi đục quả/nhãn

Công ty CP Nông dược

H.A.I


187

3808.10

Fenobucarb

45% +


Phenthoate

30%


Knockdown

75ND


Rầy nâu/lúa, sâu xanh/lạc

Công ty CP

VT NN


Tiền Giang

188

3808.10

Fenpropathrin

(min 90%)




Alfapathrin

10EC


Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

Danitol

10EC


Nhện lông nhung/vải; rệp/bông vải

Sumitomo

Chemical


Co.,Ltd

Usamite

100EC


Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

Vimite

10ND


Nhện đỏ/cây có múi

Công ty CP Thuốc

sát trùng Việt Nam



189

3808.10

Fenpyroximate

(min 96%)



May

050SC


Nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHH

TM&DV


Thanh Sơn

Hóa Nông


Ortus

5SC


Nhện/cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/vải, đào, hoa hồng

Nihon

Nohyaku


Co., Ltd

190

3808.10

Fenthion

(min 99.7%)



Encofen

50EC


Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

Lebaycid

500EC


Rệp/cam quýt, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít lúa

Bayer

Vietnam


Ltd (BVL)

Sunthion

50EC


Bọ xít lúa, rệp vẩy/xoài

Sundat (s)

PTE Ltd


191

3808.10

Fenvalerate

(min 92%)



Cantocidin

20EC


Sâu đục thân, bọ xít hôi/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ


Dibatox

10EC,


20EC

10EC: sâu keo/lúa, sâu cuốn lá/lạc, rệp sáp/cà phê

20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/cà phê



Công ty TNHH

Nông dược

Điện Bàn


Encofenva

20EC


Rầy nâu/lúa, rệp muội/điều

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

Fantasy

20EC


Rầy nâu/lúa, rầy/xoài

Asiatic

Agricultural

Industries

Pte Ltd


Fantasy

20EC


rầy nâu/lúa, rầy/xoài

Asiatic

Agricultural

Industries

Pte Ltd


Fenkill

20EC


Sâu đục thân/lúa, sâu đục quả/đậu tương, cây ăn quả

United Phosphorus Ltd

First

20EC


Sâu đục quả/cây có múi, bọ xít/lúa

Zuellig (T)

Pte Ltd


Kuang Hwa Din

20EC


Bọ trĩ/dưa hấu, rầy xanh/lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

Leva

10EC,


20EC

Sâu xanh/lạc, sâu đục bẹ/lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

Pathion

20EC


Sâu xanh/thuốc lá

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Pyvalarate

20EC


Rầy, sâu cuốn lá/lúa

Forward

International Ltd



Sagomycin

10EC,


20EC;

10ME


10EC: rệp/dưa hấu, mía

10ME: rệp/rau cải

20EC: sâu róm/cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/lúa


Công ty TNHH 1

TV BVTV


Sài Gòn

Sanvalerate

200EC


Bọ xít/lúa, rệp/cây có múi

Forward

International Ltd



Sundin

200EC


Rầy/xoài, sâu non bướm phượng/cây có múi

Công ty CP

BVTV I


TW

Sumicidin

10EC,


20EC

Rệp/cây có múi, sâu đục quả, đục nụ/đậu tương

Sumitomo

Chemical


Co., Ltd

Timycin

20EC


Bọ xít/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi

Công ty TNHH-TM

Thái Phong



Vifenva

20ND


Sâu xanh/thuốc lá, bọ xít/đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc

sát trùng Việt Nam



192

3808.10

Fenvalerate

6% +


Malathion

5%


Malvate

21EC


Sâu khoang/lạc, bọ trĩ/dưa hấu, sâu bao/điều

Công ty TNHH 1

TV BVTV


Sài Gòn

193

3808.10

Fenvalerate

10% +


Omethoate

20%


Toyotox

30EC


Sâu đục thân/lúa; rệp/cà phê

Bailing

International

Co.,Ltd


194

3808.10

Fipronil

(min 95%)



Again

3G;


50SC;

800WG


3G: sâu đục thân/lúa

50SC, 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa



Công ty TNHH Lợi Nông

Branch

0.3G;


5SC;

800DF


0.3G: sâu đục thân/ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa

5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa



Công ty TNHH

TM – DV


Thanh Sơn Hóa Nông

Cyroma

5SC


Sâu đục thân/lúa

Công ty

TNHH


Alfa

(Saigon)


Fidegen

50SC


Bọ xít/vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Finico

800WG


Sâu đục thân/ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty Cp Nicotex

Fipent

800WG


Sâu đục thân/ngô

Dalian

Raiser


Pesticide

Co.,Ltd.


Fiprogen

0.3G;


5SC;

800WG


0.3G: sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/lúa, sâu xanh/đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/vải


Công ty TNHH-TM

Nông Phát



Fipshot

800WG


Bọ trĩ/vải

Công ty TNHH-TM Thanh Điền

Forgen

800EG


Bọ trĩ/lúa

Forward

International Ltd



Jianil

5SC


Xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/lúa

Jia Nông nghiệp Enterprise

Co., Ltd


Legend

5SC;


800WG

5SC: sâu đục thân/ngô

800WG: sâu tơ/bắp cải



Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Lexus

5SC;


800WG;

800WP


5SC: sâu cuốn lá/lúa

800WG: bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/lạc, rệp/cam

800WP: bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/bắp cải


Map Pacific

PTE Ltd


Lugens

800WG


Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH

Hóa Nông Á Châu



Phironin

50SC; 800WG



50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ngô, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều, nhện lông nhung/vải

800WG: sâu đục thân/ngô; sâu khoang/lạc; nhện lông nhung/vải; sâu cuốn lá/lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa



Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương