United Phosphorus
Ltd
|
Forfox
400EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
Maxfos
50Ec
|
Rệp sáp/cà phê, sâu khoang/lạc
|
Brightonmax
International Sdn Bhd, Malaysia
|
Lorsban
15G;
30EC;
75WG
|
15G: sâu đục thân/lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ngô
30EC: sâu đục thân/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương, lạc
75WG: sâu đục thân/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
Mapy
48EC
|
rệp sáp/cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/đậu tương
|
Map Pacific
PTE Ltd
|
Mondeo
40EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
Nycap
15G
|
Rệp sáp/buởi
|
Công ty TNHH TM&SX
Ngọc Yến
|
Pyrinex
20EC
|
Sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/dứa
|
Makhteshim
Chemical Ltd
|
Pyritox
200EC,
400EC,
480EC
|
200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/lúa
480EC: rệp vảy/cà phê, sâu phao đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Sanpyriphos
20EC,
48EC
|
20EC: sâu đục thân/lúa
48EC: sâu khoang/lạc
|
Forward International Ltd
|
Tricel
20EC
|
Sâu xanh/đậu tương
|
Excel Crop Care Limited
|
Tiphosieu
400EC
|
Sâu cuốn lá/đâu tương
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
Virofos
20EC
|
Rệp/cây có múi; sâu vẽ bùa. rệp sáp/cam; sâu xanh da láng/đậu tương; mối/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Vitashield
18EC,
40EC
|
18EC: sâu đục thân/lúa
40EC: sâu vẽ bùa/cây có múi, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM-DV
Thanh Sơn Hóa Nông
|
111
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 250g/l +
Cypermethrin
25g/l
|
Nurelle D
25/2.5EC
|
Sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải, lạc; rệp sáp/cà phê
|
Dow AgriSciences B.V
|
112
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 35% +
Cypermethrin
5%
|
Docytox
40EC
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH TM&DV Thạnh Hưng
|
113
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 459g/l +
Cypermethrin
45.9g/l
|
Subside
505EC
|
Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH-TM
ACP
|
114
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 25% +
Cypermethrin
5%
|
Tungcydan
30EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng, dòi đục lá/đậu xanh; sâu róm/điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/thuốc lá, rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH SX-TM&DV
Ngọc Tùng
|
115
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 40% +
Cypermethrin
1%
|
Tungcydan
41EC
|
Mối/cà phê, hồ tiêu
|
Công ty TNHH SX-TM&DV
Ngọc Tùng
|
116
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50%
Cypermethrin
5%
|
Tungcydan
55EC
|
rệp sáp/cà phê, sâu xanh da láng/đậu xanh, bọ trĩ/thuốc lá, sâu đục thân/ngô. Sâu róm/điều
|
Công ty TNHH SX-TM&DV
Ngọc Tùng
|
Serpal super
55EC
|
Sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
117
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l +
Cypermethrin
50g/l
|
God
550EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
118
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 50% +
Cypermethrin
5.5%
|
Pertrang
55.5EC
|
Sâu đục thân/ngô
|
Công ty TNHH-TM Thôn Trang
|
119
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 53.0% +
Cypermethrin
5.5%
|
Dragon
585EC
|
Rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa cạn; rệp sáp/cà phê
|
Imaspro Rsources Sdn Bhn
|
120
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 3% +
Fenobucarb
2%
|
Visa
5G
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
121
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 4% +
Imidacloprid
1%
|
Losmine
5G
|
Rệp sáp/hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
122
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 200g/l +
Ethyl 200g/l +
Imidacloprid
50g/l
|
Losmine
250EC
|
Bọ trĩ, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH TM Đồng Xanh
|
Pro-per
250EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, rầy/xoài
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
123
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 30% +
Phoxim 18%
|
Resany
48EC
|
Rệp sáp/cam
|
Công ty TNHH TM&SX Ngọc Yến
|
124
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Ethyl 25%
Trichlorfon
25%
|
Medophos
50EC
|
Sâu xanh/đậu xanh
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
125
|
3808.10
|
Chlorpyrifos
Methyl
(min 96%)
|
Monttar
3G
7,5EC,
20EC,
40EC
|
3G: sâu đục thân/ngô
7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ngô
40EC: sâu xanh da láng/đậu tương
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
Sago- Super
3G;
20EC
|
3G: sâu đục thân/lúa, bọ cánh cứng/dừa
20EC: rệp sáp/cà phê; sâu đục gân lá/nhãn; sâu đục quả/vải; bọ trĩ/điều, dưa hấu
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
|
Sieusao
40EC
|
Sâu vẽ bùa/cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/lúa; sâu đục quả, rệp/đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/cà phê
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
126
|
3808.10
|
Chromafe-nozide
(min 95%)
|
Phares
50EC,
50SC
|
Sâu xanh da láng/đậu tương
|
Nippon Kayaku
Co.,Ltd
|
127
|
3808.10
|
Clothianidin
(min 95%)
|
Dantotsu
16WSG
|
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, dòi đục lá/cà chua, rầy xanh/chè, sâu vẽ bùa/cam
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
128
|
3808.10
|
Cnidiadin
|
Hetsau
0.4EC
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/rau họ thập tư; nhện lông nhung/vải; bọ cánh tơ/chè
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
129
|
3808.10
|
Cyfluthrin
25g ai/l +
Imidacloprid
25g ai/l
|
ConSupra
050Ec
|
Rệp sáp/cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
130
|
3808.10
|
Cypermethrin
(min 90%)
|
Andoril
50EC,
100EC,
250EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa
100EC: sâu keo/lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/xoài
250EC: bọ xít/lúa, sâu đục quả/nhãn
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
Appencyper
10EC,
35EC
|
10EC: sâu xanh/đậu tương
35EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
Arrivo
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
10EC, 25EC: rầy xanh/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương
|
FC International SA. Philippines
|
Biperin
100EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
Carmethrin 5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/lúa
10EC: sâu đục quả/táo; bọ trĩ, sâu cuố lá/lúa
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
Cymerin
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
10EC: sâu cuốn lá, sâu đục quả/vải
25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
Cymkill
10EC,
25EC
|
10EC: bọ trĩ/lúa, sâu khoang/bông vải
25EC: sâu vẽ bùa/cây có múi, sâu khoang bông vải
|
Forward International Ltd
|
Cyper
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/đậu tương
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
Cyperan
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều
10EC: sâu cuốn lá/lúa. Bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/vải
25EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/vài thiều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
Cyperkill
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu khoang/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/lúa
10EC: sâu khoang/đậu tương; sâu đục củ/khoai tây;sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/lúa; bọ xít/vải
25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít/vải; sâu đục quả/đậu tương; sâu đục thân/khoai tây
|
Agriphar S.A. Belgium
|
Cypermap
10EC,
25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/lúa, rệp/xoài
25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa, bọ xít/cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Cypersect
5EC,
10EC
|
5EC: sâu ăn lá/khoai tây, rệp/cà phê
10EC: bọ xít lúa, rệp/mãnh cầu
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
Cyrux
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC: sâu xanh/đậu xanh, bọ xít/lúa
10EC: rệp muội/thuốc lá; bọ xít/lúa, rệp sáp/cà phê
25EC: sâu xanh/bông vải. sâu đục bông/xoài
|
United Phosphorus
Ltd
|
Dibamerin
5EC,
10EC,
25EC
|
5EC, 25EC: sâu đục thân. Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/đậu tương, sâu vẽ bùa/cam
10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/điều, dòi đục lá đậu tương, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
Nitrin
10EC
|
Sâu xanh/đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
NP-Cyrin
Super
100EC,
250EC,
200EC,
480EC
|
100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/xoài
200EC: bọ trĩ/lúa, bọ xít/vải
250EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/xoài, sâu xanh/đậu tương
480EC: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TNHH – TM Nông Phát
|
Pankill
10EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM&SX
Ngọc Yến
|
Power
5EC
|
Bọ xít/lúa, sâu ăn lá/xoài
|
Imaspro
Resources
Sdn Bhd
|
Punisx
5.5EC
25EC
|
5.5EC: sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/cà phê
25EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/xoài
|
Zagro Group.
Singopore
Pvt Ltd
|
Pycythrin
5EC
|
Sâu phao/lúa, sâu đục quả/xoài
|
Forward International Ltd
|
Ralothrin
20E
|
Sâu xanh/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa
|
Rallis India
Ltd
|
Secsaigon
5EC,
10EC,
25EC,
30EC,
50EC,
5ME,
10ME
|
5EC: rệp/cây có múi, sâu xanh/hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/lúa
5ME, 10ME: sâu tơ/rau bắp cải
10EC: nhện đỏ/bông vải, sâu khoang/đậu tương, sâu cuốn lá/lúa
25EC: sâu hồng/bông vải, rầy xoài. rệp/vải, bọ xít/nhãn, sâu cuốn lá/lúa
30EC: sâu khoang/ca cao
50EC: rệp/cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đt
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Sherbush
5ND,
10ND,
25ND
|
5ND: sâu khoang/lạc, sâu keo/lúa
10ND: rệp/cây có múi; bọ xít, sâu keo/lúa
25ND: sâu keo/lúa, bọ xít/điều
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Sherpa
10EC,
25EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Shertox
5EW,
10EW;
5EC,
10EC,
25EC
|
5EW: sâu phao/lúa
5EC: sâu keo, bọ xít/lúa; rệp vảy/cà phê
10EW: rệp sáp/cà phê
10EC: bọ xít/lúa
25EC: sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
Southsher
5EC,
10EC,
25EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty TNHH Thanh Sơn
Hóa Nông
|
Superrin
50EC,
100EC,
150EC,
200EC,
250EC
|
50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/lúa
100EC: bọ trĩ/lúa
150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
250EC: sâu khoang/lac; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Cali Parimex. Inc
|
Tiper
10EC,
25EC
|
10EC: sâu keo/lúa
25EC: sâu đục thân/lúa, bọ xít/điều
|
Công ty TNHH-TM Thái Phong
|
Tornado
10EC
25EC
|
10EC: sâu cuốn lá/lúa, ruồi đục quả/xoài
25EC: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít muỗi/điều, rệp sáp/cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Tugrin
5EC,
10EC,
25EC,
50EC
|
5EC: sâu đục quả/xoài; sâu keo/lúa; rệp sáp, kiến/cà phê
10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu ăn lá/cây có múi; sâu xanh da láng/đậu tương
25EC: sâu phao, sâu keo/lúa; rệp sáp/cà phê; rệp/thuốc lá; bọ xít muỗi/điều
50EC: sâu xanh da láng/đậu xanh; rệp/thuốc lá; bọ trĩ, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Ustaad
5EC,
10EC
|
5EC: rệp/cà phê. Sâu khoang/lạc,bọ trĩ/lúa
10EC: sâu xanh/bông vải, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
Visher
10EW,
25EW,
25ND;
50EC
|
10EW,25EW: sâu xanh/cà chua, thuốc lá; sâu phao/lúa; rệp/cây có múi
25ND; sâu keo lúa, sâu đục quả xoài
50EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc, rệp muội/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Wamtox
100EC,
250EC
|
100EC: sâu khoang/lạc
250EC: bọ xít/vải
|
Công ty TNHH Việt Trung
|
131
|
3808.10
|
Cypermethrin
2% +
Dimethoate
8%
|
Cypdine
(558)
10EC
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP TM và XNK Thăng Long
|
132
|
3808.10
|
Cypermethrin
3.0% +
Dimethoate
27.0%
|
Nitox
30EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, rệp/cà phê, sâu ăn lá/đậu tương, sâu đục bẹ/lúa, sâu ăn lá điều
|
Công ty CP Nicotex
|
133
|
3808.10
|
Cypermethrin
3% +
Dimethoate
37%
|
Diditox
40EC
|
rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
134
|
|