Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang5/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28

84

3808.10

Bacillus

Thuringiensis

Var.osmosisiensis


BTH 107 bảo tử/mg dạng bột hòa nước

Sâu tơ, sâu khoang, rệp/rau họ thập tự; dòi đục là, sâu khoangk rệp/đậu phộng; dòi đục lá, sâu khoang, sâu đục quả, rệp/đậu cô ve; rệp, sâu khoang, sâu đục quả/cà chua

Đỗ Trọng Hùng, 80 Bùi Thị Xuân, Đà Lạt

85

3808.10

Beauveria

Bassiana


Vuill

Beauveria

Sâu tơ/bắp cải, sâu đục quả/xoài

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

Biovip

1.5x109

Bào tử/g


rầy, bọ xít/lúa

Viện lúa đồng bằng Sông Cửu Long

Boverit

5.0x108

Bào tử/g


Rầy nâu/lúa; sâu đo xanh/đay, sâu róm/thông, sâu kèn/keo tai tượng

Viện bảo vệ thực vật

Muskar-din

Sâu đục thân/lúa, ngô

Công ty CP TST Cần Thơ

86

3808.10

Beauveria +

Metarhizium +

Entomophtho rales


Bemetent

2x109


Bào tử/gWP; 2x109 bào tử/g DP

Bọ cánh cứng/dừa; sâu đục thân, rệp sáp, rầy đen/mía

Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP HCM

87

3808.10

Beta-

Cyfluthrin

(min 96.2%)


Bulldock

025EC



Sâu khoang, rệp/lạc; bọ xít, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/bông vải; sâu xanh, sâu cuốnlá/đậu tương; sâu xanh, rệp thuôc lá; rệp dưa hấu; sâu ăn lá, sâu xanh da láng/nho; sâu đục quả/ca phê; sâu xanh bướm trắng mắt rắn, dòi dục là/cây có múi; sâu khoang, sâu khoang, sâu đục thân, rệp/ngô; bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; sâu ăn lá/điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Notan

2.8EC


Sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Nicotex

88

3808.10

Beta –

Cyfluthrin

12.5g/l +

Chropyrifos

Ethyl 250g/l


Bull star

262.5EC


Bọ xít/nhãn

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

89

3808.10

Beta –

Cypermethrin

(min 98.0%)


Chix

2.5EC


Sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp cà phê; rầy/xoài; rầy chổng cánh/cam; rệp/dưa hấu

Cerexagri

S.A


Daphatox

35EC


Sâu keo/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

Nicyper

4.5EC


Sâu đục quả/xoài, sâu vẽ bùa/cam, sâu xanh/đậu xanh, rệp vẩy/cà phê, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nicotex

Viserin

4.5EC


Sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

90

3808.10

Benfuracarb

(min 92%)



Oncol

3G,


5G,

20EC;


25WP

3G: Sâu đục thân/lúa, mía

5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

20EC, 25WP: bọ trĩ/dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê.


Otsuka

Chemical


Co.Ltd

91

3808.10

Bifenthrin

(min 97%)



Talstar

10EC


Sâu khoang/lạc

FMC Chemical International AG

92

3808.10

Buprofezin

(min 98%)




Aklaut

10WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông



Annong-aplau

250WP


Rầy nâu/lúa

Công ty

TNHH An Nông



Anso 700DF

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

Aperlaur

100WP


Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa NN Hòa Bình

Apolo

10WP,


25WP;

25SC


10WP, 25SC: rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

25WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê, rầy/xoài



Công ty TNHH-TM Thái Nông

Applaud

10WP;


25SC

10WP: rầy/lúa, rầy xanh/chè

25SC: rầy nâu/lúa



Nihon Nohyaku

Co.,Ltd


Butal

10WP;


25SC

10WP: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

25WP: rầy chổng cánh/cam, rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè



Bailing International

Co.,Ltd


Butyl

10WP;


40WDG;

400SC


10WP: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

40WDG, 400SC: rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Difluent

10WP,


25WP

10WP: rầy nâu/lúa

25WP: rầy nâu/lúa, rệp sáp/na




Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Encofezin

10WP,


25WP

10WP: rầy nâu/lúa; bọ xít muỗi/chè

25WP: rầy nâu/lúa



Công ty Alfa (Saigon)

Map-judo

25WP


Rây nâu/lúa, rệp/cam

Map Pacific PTE Ltd

Pajero

30WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH

TM&DV Thạnh Hưng



Profezin

10WP


Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hốc Môn

Ranadi

10WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH- TM

Đồng Xanh



Sấm Sét

25WP


Rầy nâu/lúa

Công Ty TNHH TM&SX Ngọc Yến

Viappla

10BTN,


25BTN

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

93

3808.10

Buprofezin

10% +


Chlorpyrifos

Ethyl 40%



Sable

50EC;


50WP

Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục bẹ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TMSX Khánh Phong

94

3808.10

Buprofezin

50g/l +


Deltamethrin

6.25g/l


Dadeci

EC


Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

95

3808.10

Buprofezin

7% +


Fennobucarb

20%


Applaud-Bas

27BTN


Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốt sát trùng Việt Nam

96

3808.10

Buprofezin

250g/kg +

Fipronil

50g/kg


Lugens top

300WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu


97

3808.10

Buprofezin

5.0% +


Isoprocarb

20.0%


Applaud – Mipc

25BHN


Rầy/lúa, rệp sáp/cây có múi

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

Apromip

25WP


Rầy nâu/lúa, rầy xanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

98

3808.10

Buprofezin

6% +


Isoprocarb

19%


Superista

25EC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm công nghệ cao

99

3808.10

Buprofezin

6.7% +


Imidacloprid

3.3%


Disara

25EC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

100

3808.10

Buprofezin

10% +


Tebufenozide

5%


Jia-ray

15WP


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Jianon

Biotech (VN)



Quada

15WP


rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Nikon Nohyaku Co.,Ltd

101

3808.10

Buprofezin

50g/kg +


Thiosultap –sodium (Nereistoxin)

450g/kg


Aplougent

500WP


Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông dươc Việt Nam

102

3808.10

Carbaryl

(min 90.0%)



Baryl annong

85BTN


Sâu đục thân/cây có múi, sâu đục quả/xoài

Công ty TNHH An Nông

Carbavin

85WP


rệp/cà chua, rầy/hoa cảnh

Kuang Hwa Chemical

Co.,Ltd


Comet

85WP


Rầy nâu/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forvin

85WP


Sâu đục thân/lúa, sâu vẽ bùa/cây có múi

Forward international Ltd

Para

43SC


Sâu đục quả/nhãn

Công ty TNHH TM-DV Thanh sơn Hóa Nông

Saivina

430SC


Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

Sebaryl

85BHN


Rầy nâu/lúa, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sevin

43FW;


85S

43FW: ruồi/lạc, rầy chổng cánh/cây có múi

85S: rầy/cây có múi, bọ cánh cứng/xoài



Bayer Vietnam Ltd (BVL)

103

3808.10

Carbasulfan

(min 93%)



Alfasulfan

5G


Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Afudan

3G;


20SC

3G: sâu đục thân/ngô, tuyến trùng/cà phê

20SC: sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/bông vải, sâu vẽ bùa/cam



Công ty TNHH – TM Thái Nông

Carbosan

25EC


Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/dưa hấu

Brighton-max

International Sdn Bhd, Malaysia



Coral 5G

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Dibafon

5G;


200SC

5G: tuyến trùng/mía

200SC: rệp sáp/cà phê



Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ

Marshal

3G, 5G;


200SC

3G: sâu đục thân/mía

5G: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; tuyến trùng/cà phê

200SC: sâu đục thân, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rệp sáp/cà phê


FMC Chemical

International AG



104

3808.10

Cartap

(min 97%)



Alfatap

10G;


95SP

10G: sâu đục thân/lúa

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa



Công ty TNHH Alfa (Saigon)

Badannong

4G,


10G;

95SP


4G: sâu đục thân/lúa

10G: sâu đục thân/lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá/lúa, sâu ăn lá/lạc


Công ty TNHH

An Nông


Bazan

5H


Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM-DV

Thanh Sơn Hóa Nông



Cardan

95SP


Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Caral

95SP


Sâu đục thân/lúa

Arysta LifeScience

Vietnam


Co., Ltd

Dantac

950SP


Sâu đục thân/lúa

Công ty CP vật tư BVTV Hà Nội

Gà Nòi

4G;


95SP

4G: sâu đục thân/lúa

95SP: sâu đục thân. sâu cuốn lá/lúa



Công ty TNHH 1 THựC VậT BVTV Sài Gòn

Jiatap

95SP


Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

Ledan

4G,


10G;

95SP


Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH-TM Bình Phương

Nicata

95SP


Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex

Padan

4G; 50SP;

95SP


4G: sâu đục thân/mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa

50SP: sâu đục thân/lúa, ngô, mía; rầy xanh/chè

95SP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rày xanh/chè; sâu vẽ bùa/cây có múi; Sâu khoang/lạc


Sumitomo

Chemical Takeda Agro Co.,Ltd



Patox 4G;

50SP,


95SP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục thân/mía

Công ty CP BVTV I TW

Wofadan

4G;


95BHN

4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa



Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

Vicarp

4H;


95BHN

4H: sâu đục thân/lúa

95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa



Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

105

3808.10

Cartap

470g/kg +

Imidacloprid

30g/kg


Abagent

500WP


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

106

3808.10

Cartap 4% +

Isoprocarb

2.5%


Vipami

6.5H


Sâu đục thân/lúa

Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam

107

3808.10

Celastrus

Angulatus



Agilatus

1EC


Sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/chè; rệp sáp/cam; sâu đục quả/vải; sâu tơ/bắp cải; bọ nhảy/rau cải; nhện đỏ/ớt; dòi đục lá/đậu trạch; sâu khoang/thuốc lá

Viện di truyền Nông nghiệp

Emus

1EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc; sâu xanh da láng/thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/chè; dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

108

3808.10

Chlorfenapyr

Secure

10EC;


10SC

10EC: sâu xanh da láng/đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cây có múi

10SC: nhện đỏ/cam, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh da láng/lạc



BASF Singapore Pte Ltd

109

3808.10

Chlorflúazuron

(min 94%)



Alulinette

50EC


sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

Atabron

5EC


sâu tơ/bắp cải

Ishihara Sangyo

Kaisha Ltd



Atannong

50EC


Sâu phao/lúa

Công ty TNHH An Nông

Cartaprone

5EC


Sâu xanh/lạc

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

110

3808.10

Cholorpyrifos

Ethyl


(min 94%)

Arusa

480EC


Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

Bonus

40EC


Rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nicotex

Chlorban

20EC,


48EC

20EC: sâu cuốn lá/lúa

48EC: rệp sáp/cà phê; sâu xanh/bông vải; sâu xanh da láng/đậu tương


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương