Rệp/đậu tương, bọ xít/lúa, rệp sáp/mãng cầu, bọ trĩ/điều
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
Fentox
25EC
|
Bọ xít dài/lúa, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
160
|
3808.10
|
Dimethoate
2% +
Isoprocarb
3%
|
BM-Tigi
5H
|
Rầy nâu/lúa, sùng đất/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
B – N 5H
|
Rầy, bọ trĩ/lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
161
|
3808.10
|
Dimethoate
20% +
Phenthoate
20%
|
Vidifen
40EC
|
Rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
162
|
3808.10
|
Dimethoate
3% +
Trichlorfon
2%
|
Cobitox
5G
|
Sâu đục thân/lúa
|
Cty CP BVTV I TW
|
163
|
3808.10
|
Dinotefunran
(min 89%)
|
Oshin
20WP
|
Rầy nâu/lúa, rầy xoài, dòi đục lá/dưa chuột, rầy chổng cánh/cam, bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu
|
Mitsui Chemicals, Inc
|
164
|
3808.10
|
Emamectin
Benzoate
(Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%)
|
Acplant
1.9EC;
4WDG
|
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/lúa; bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam
4WDG: sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/xoài; sâu khoang/đậu tương; sâu tơ/bắp cải, bọ xít muỗi/chè
|
Cty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
Actimax
50WDG
|
Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/lạc; sâu đục quả/nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
Agtemex
3.8EC,
5EC;
4.5WDG;
5WP
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/cam; rệp sáp/cà phê, điều, vải; sâu xanh/bắp cải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
Angun
5WDG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Cty CP BVTV
An Giang
|
Apache
1EC
|
Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam
|
Cty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
Doabin
1.9EC,
3.8EC
|
1.9EC: nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương
3.8EC: sâu đục quả/đậu tương; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
Dylan
2EC
|
sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải xanh; sâu xanh da láng/cải xanh; sâu xanh da láng/hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/nhãn, vải; sâu xanh/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Eagle
5EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh; nhện đỏ, sâu đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải/ bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
Emaben
0.2EC,
2.0EC;
3.6 WG
|
0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/lúa; rệp/rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/chè; dòi đục lá, sâu đục quả/cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam quýt
2.0EC,3.6WG: bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh/cà chua; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Cty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
Emaplant
0.2EC,
1.9Ec
|
0.2EC: sâu xanh/đậu xanh
1.9EC; sầu cuốn lá/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; nhện đỏ/cam; sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH- TM Thanh Điền
|
Ematin
1.9EC
|
Sâu xanh đục quả/cà chua
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
Ematox
1.9EC;
5WG
|
Bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; rệp muội/đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu ăn bông/xoài
|
Cty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
Emaxtin
1.0EC,
1.9EC,
0.2EC
|
Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam, quýt
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Emetin
Annong
0.2EC,
1.0EC,
1.9EC
|
0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam, quýt
1.9EC: sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/lúa; nhện đỏ/cam
|
Cty TNHH An Nông
|
Etimex
2.6EC
|
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; /rau cải, bắp cải; ruồi/lá/cải bó xôi; sâu xanh da láng/cà chua; sâu khoang, sâu xanh/lạc; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, nhện đỏ/nho; nhện đỏ/nhãn; bọ xít muỗi/chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/cà phê
|
Cty CP
Hóa Nông Lúa Vàng
|
Feroly
20SL
|
Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xan, nhện đỏ/chè; dòi đục là/cà chua; nhện lông nhung/vải
|
Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành
|
Focal
1.9EC
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH-TM Tân Thành
|
Hoatox
0.5ME
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/bí xanh, dư chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam, quýt
|
Công ty TNHH Truờng Thịnh
|
Jiametin
1.9EC
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Jia Non Enterprise
Enterprise
Co., Ltd
|
July
1.0EC
1.9EC
|
Sâu tơ, sâu xanh/cải xanh; rệp sáp/cà phê; rệp chổng cánh, nhện đỏ/vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
Kinomec
1.9EC,
3.8EC
|
1.9EC: sâu tơ/bắp cải
3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty Kim Sơn Nông
|
Mãng xà
1.9EC
|
Sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
Mekomectin
0.2EC,
1.0EC,
1.9EC
|
Sâu xanh/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co.,Ltd
|
Mikmire
2.0EC
|
Bọ xít, sâu đục quả/vải; rầy bông/xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu xanh/cà chua
|
Công ty CP Minh Khai
|
Newgreen
2.0EC
|
Sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH-TM Thái Phong
|
Newmectin
0.2ME,
0.5ME’
2.0EC;
5WP
|
0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp đào/thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; sâu vẽ bủa/bưởi; rầy xanh/xoài
2.0EC: rầy nâu/lúa
5WP: Bọ cánh tơ/chè
0.5ME: rầy xanh/xoài
|
Cty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
New Tapky
0.2EC
|
Sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; nhện đỏ/cam
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
Proclaim
1.9EC
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phaođục bẹ/lúa; nhện đỏ/cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/xoài; sâu đục quả/bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sau xanh da loáng/ hành; sau xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/súp lơ
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
Prodife’s
1.9EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH-TM
Nông Phát
|
Promectin
1.0EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/chè, bọ trĩ, rệp bông/xoài
|
Công ty CP Nông Việt
|
Ratoin
1.0Ec
|
Sâu khoang/cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; rệp/đậu tương, đưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
Rholam
20EC;
50WP
|
20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; bọ xít muỗi nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; nhện lông nhung/vải; sâu đục quả/xoài
50WP: sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/súp lơ; nhện đỏ/cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
Silsau super
1EC,
1.9EC;
5WP
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Công ty TNHH ADC
|
Starrimec
5WDG;
10EC
|
5WDG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; rệp/cải xanh; dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè, sâu khoang/đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam
10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ cánh tơ/chè, sâu khoang/lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
Susupes
1.9EC
|
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắngsâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/lạc; sâu đục quả/đậu tương; bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/cam; rầy bông/xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bỏ cánh tơ/chè; rệp sáp/hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/hoa hồng
|
Công ty TNHH sản phẩm Công nghệ cao
|
Tamala
1.9EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/lúa, rầy bông, rệp xoài; sâu tơ/bắp cải
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
Tasieu
1.0EC,
1.9EC
|
Sâu ăn lá/hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/đưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/nhãn; sâu xanh/cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/vải; sâu róm/thông; rầy, sâu xanh/hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; rầy/xoài
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
Thianmectin
0.5ME;
2EC
|
0.5ME: sâu tơ/bắp cải;sâu xanh bướm trắng/su hào; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/lúa
2EC: sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng/su hào; bọ trĩ/chè; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu khoang/lạc, đậu côve; bọ trĩ/bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An
|
Tungmectin
1.0EC,
1.9EC
|
1.0EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu xanh; ruồi đục quả, sâu vẽ bùa/cam; sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện gié/lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè
1.9EC: sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/cải xanh; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi; nhện đỏ/dưa chuột; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; rệp sáp, mọt đục cánh/cà phê; rệp sáp/hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/điều; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH SX-TM&DV Ngọc Tùng
|
Vimatox
1.9EC
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/bưởi
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
165
|
3088.10
|
Emamectin benzoate
1g/l +
Matrine 4g/l
|
Gasrice
5EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ; nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá đâu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng/ bọ trĩ/nho; sâu róm thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
166
|
3808.10
|
Emamectin benzoate
5g/l +
Matrine 5g/l
|
Gasrice
10EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ, sâu đục quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng/bông vải; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
167
|
3808.10
|
Emamectin benzoate
9g/l +
Matrine 1g/l
|
Mectinstar
10EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc; rệp/thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu róm/thông
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng nông
|
168
|
3808.10
|
Emamectin benzoate
19g/l +
Matrine 1g/l
|
Mectinstar
20EC
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc; rệp thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu róm/thông
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
169
|
3808.10
|
Emamectin benzoate
49g/kg +
Matrine
1g/kg
|
Mectinster
50WSG
|
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu tơ, sâu khoang/bắp cải; dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ/dưa hấu; sâu khoang/lạc; rệp/thuốc lá; rầy xanh/chè; rầy bông/xoài; nhện đỏ/cam; sâu róm/thông
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
170
|
3808.10
|
Esfenvalerate
(min 83%)
|
Alphago
5EC
|
Sâu xanh da láng/lạc, rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn
|
Carto-Alpha
5EC
|
Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
Esfel
5EC
|
Sâu ăn lá/nho, sâu ăn tạp/đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
Sumi-Alpha
5EC
|
Sâu đục quả/đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/lúa
|
Sumitomo
Chemical
Co., Ltd
|
Sumisana
5ND
|
Sâu đục thân/cây ăn quả, rệp/xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
Vifenalpha
5ND
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu lấy hạt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
171
|
3808.10
|
Esfenvalerate
1.25% +
Fenitrothion
25%
|
Sumicombi-
Alpha
26.25EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít/lúa; rệp/cây có múi; sâu khoang/lạc; rầy xanh/bông vải
|
Sunitomo Chemical Co.,Ltd
|
172
|
3808.10
|
Ethiprole
(min 94%)
|
Curbix
100SC
|
Rầy nâu/lúa
|
Bayer
Vietnam
Ltd (BVL)
|
173
|
3808.10
|
Ethoprophos
(min 94%)
|
Annong
cap 20EC
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
Etocap
10G
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
Mocap
10G
|
Tuyến trùng/hồ tiêu, sâu trong đất/cà phê
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
Nisuzin
10G
|
Tuyến trùng/cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
Nokaph
10G,
20EC
|
Tuyến trùng, sâu trong đất/hồ tiêu, thuốn lá
|
Công ty TNHH ADC
|
Vimoca
10G,
20ND
|
10G: tuyến trùng/ hồ tiêu
20ND: tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê
|
|