Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
Sapen-Alpha
5EC;
5EW
|
5EC: Sâu hồng/bông vải; sâu cuốn lá/lúa; bọ trĩ, bọ xít/lúa cạn
5EW: sâu tơ/rau cải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn
|
Supertox
25EC,
50EC,
100EC
|
50EC: sâu đục thân/lúa
25EC,100EC: sâu cuốn lá, đục thân/lúa
|
Cali-Parimex. Inc.
|
Tiper-Alpha
5EC
|
Bọ xít/lúa, dòi đục quả/nhãn
|
Công ty TNHH –TM Thái Phong
|
Unitox
5EC
|
Bọ xít/lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
Vifast
5ND;
10SC
|
5ND: sâu cuốn lá/lúa; rệp/cây có múi
10SC: bọ xít/lúa, mối/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
Visca
5EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/lạc
|
Công ty CP Long Hiệp
|
62
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
1% +
Chlorpyrifos
Ethyl 16%
|
Apphe
17EC
|
Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/đậu tương, sâu đục quả/bông vải
|
Công ty TNHH – TM Đống Xanh
|
63
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
2%
Chlorpyrifos
Ethyl 38%
|
Apphe
40EC
|
Sâu đục quả/đậu tương, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
64
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
20g/l +
Chlorpyrifos
Ethyl 230g/l
|
Supertac
250EC
|
Sâu khoang/lạc
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
65
|
3808.10
|
Abamectin
17.5% +
Chlofluazu-ron
0.5g/l
|
Confitin
18EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
66
|
3808.10
|
Abamectin
35g/l +
Chlofluazu-ron 1g/l
|
Confitin
36EC
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/cải xanh; sâu đục quả/đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; dòi đục lá/đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/lạc; sâu cuốn lá/đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/vải; sâu khoang, rệp/thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/nho; sâu róm/thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/bông; bọ trĩ/điều
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
67
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
10g/l +
Dimethoate
140g/l
|
Cyfitox
150EC
|
Sâu đục thân, cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
68
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
15g/l +
Dimethoate
185g/l
|
Cyfitox
200EC
|
Sâu đục thân, cuốn lá/lúa
|
Công ty
CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
69
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
20g/l+
Dimethoate
280g/l
|
Cyfitox
300EC
|
Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ; rệp/lúa
|
Công ty
CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
70
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
1% +
Fenobucarb
40%
|
Hopfa
41EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
71
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
30g/l +
Imidacloprid
20g/l
|
Alphador
50EC
|
Bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa, rệp/cam
|
Công ty CP Long Hiệp
|
72
|
3808.10
|
Alpha –
Cypermethrin
10g/l +
Profenofos
200g/l
|
Profast
210EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/đậu tương
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
73
|
3808.10
|
Amitraz
(min 97%)
|
Binhtac
20EC
|
Nhện đỏ/cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Mitac
20EC
|
Nhện/cây có múi
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
74
|
3808.10
|
Artemisinin
|
Visit
5EC
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau; rầy xanh/chè; rệp muội, bọ trĩ/cây có múi
|
Xí nghiệp SX hóa chất NN Hà Nội (PAC)
|
75
|
3808.10
|
Azadirachtin
|
Agiaza
0.03EC,
4.5EC
|
0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ, rầy xanh/chè; rệp sáp/na; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh/rau cải; nhện đỏ/ớt; rệp/cà
4.5EC: sâu xanh/cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ới; sâu tơ/bắp cải; rệp sáp/thuốc lá; nhện đỏ/hoa hồng; sâu xanh da láng/đậu tương; rệp/cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/lúa; nhện đỏ/cam; rệp sáp/na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/chè
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
Altivi
0.3EC
|
Sâu tơ, sâu xanh/rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
Aza
0.15EC
|
sâu tơ/bắp cải
|
Maxgrow Pte Ltd
|
A-Z
Annong
0.03EC,
0.15EC,
0.3EC
|
0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê.
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ. rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp muội/thuốc lá; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
Bimectin
0.5EC
|
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa; sâu tơ/bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/súp lơ; bỏ nhảy/rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng
|
Bizecchtin
1.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
Green bamboo
0.3EC
|
Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/súp lơ; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; nhện đỏ/cam; rệp sáp/thuốc lá; rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
Lợi Nông
|
Hoaneem
0.03EC,
0.15EC,
0.3EC
|
Sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/chè; rệp/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
Jasper
0.3EC
|
Sâu cuốn lá/lúa, /rau thập tự, nhện đỏ/cây có múi, rầy bông/nho, rệp/thuốc lá, rầy xanh/chè
|
Công ty TNHH
Nông Dược
Điện Bàn
|
Kozomi
0.15EC
0.3EC,
1EC
|
0.15EC: bọ nhảy/bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/chè; rầy nâu/lúa
0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương; rệp sáp/cà phê; rệp đào/thuốc lá; sâu vẽ bùa/bưởi; rầy xanh/xoài
1EC: rệp đào/thuốc lá; rầy xanh/xoài; sâu đục quả/đậu đỗ; rầy xanh/chè
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
Neem Bond-
A EC
(1000ppm)
|
sâu tơ/bắp cải
|
Rangsit Agri-Eco.Ltd
|
Neem
Nim
Xoan
Xanh
Green
0.15EC,
0.3EC
|
0.15EC: ruồi đục lá/cải bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè
0.3EC: ruồi đục lá/cải bó xôi, rệp sáp/cà phê. bọ cánh tơ/chè, sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/cải bông
|
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy
|
Nimbeci-dine
0.03EC
|
Sâu tơ/rau
|
JJ-Degussa Chemicals
(S)
PTE Ltd
|
Vineem
1500EC
|
Rệp/rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/chè
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
76
|
3808.10
|
Azadirachtin
0.6% +
Matrine 0.4%
|
Biomax
1EC
|
Sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/bắp cải, cải xanh, sâu xanh da láng/đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/chè; bọ nhảy/cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/quýt
|
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn
|
77
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.aizawai
|
Aizabin
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/rau họ thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/lạc; sâu khoang, sâu đục quả/đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/cà chua; sâu cuốn lá/cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/bông vải
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
|
Aztron
DF 35000
DMBU
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu xanh da láng/cà chua; sâu xanh da láng, , sâu khoang/cải xanh; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục quả/hồng xiêm, xoài
|
Doanh nghiệp tư nhân TM Tân Quy
|
Bathurin S
3x109 –
5x109
Bào tử/ml
|
Sâu tơ/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/hoa
|
Viện cơ điện NN& Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội
|
Map-
BitiWP
50000
IU/mg
|
Sâu xanh, sâu tơ/bắp cải; sâu khoang/rau cải, dưa hấu; sâu xanh/cà chua, đậu tương, thuốc lá.
|
Map Pacific PTE ltd
|
Xentari
15FC;
35WDG
|
15FC: sâu tơ/bắp cải
35WDG: sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/nho
|
Valent
BioSciences
Corporation USA
|
78
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.aizawai
32000IU
(16000IU) +
Beauveria bassiana
1x107 bào tử/g +
NosemaSP (nguyên sinh động vật có bào tử)
5x107 bào tử/g
|
Cộng hợp
16BTN,
32BTN
|
16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; mọt đục cành/chè.
32BTN: sâu vẽ bùa, sâu tơ, bọ nhảy, sâu khoang/rau cải; sâu khoang/rau húng; sâu vẽ bùa/dưa chuột
|
Công ty hợp danh sinh học nông nghiệp Sinh Thành TP HCM
|
79
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
|
An huy
(8000 IU/mg)
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Biobit
16K WP;
32 B FC
|
Sâu xanh/bắp cải, sâu ăn tạp/bông vải
|
Forward International Ltd
|
Comazol
(16000
IU/mg)
WP
|
Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/chè
|
Công ty CP Nicotec
|
Crymac ®
|
Sâu tơ/bắp cải
|
Cali-Parimex. Inc
|
Delfin
WG
(32BIU)
|
Sâu tơ/rau, sâu đo/đậu
|
Certis USA
|
Dipel
3.2WP;
6.4DF
|
3.2WP: sâu tơ/rau, sâu xanh da láng/đậu; sâu xanh/cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quá/vải; sâu xanh da láng/lạc; sâu khoang, sâu xanh/bắp cải; sâu róm/thông
6.4DF: sâu tơ/bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/chè
|
Valent BioSciences Corparation USA
|
Firibiotox-
P 1600
IU/mg bột
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội
|
Firibiotox-
C 3x109
Bào tử/ml dịch cô đặc
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau bọ thập tự; sâu xanh, sâu khoang/đâu; sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông
|
Viện Công nghiệp thực phẩm,
Hà Nội
|
Forwabit
16WP;
32BFC
|
Sâu xanh/bắp cải, sâu ăn lá/bông vải
|
Forward
International Ltd
|
Halt
5% WP
(32000
IU/mg)
|
Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/lạc
|
Công ty CP KD VT Nông lâm Thủy sản Vĩnh Thịnh
|
Jiabat
15WDG,
(50000
IU/mg)
WP
|
15WDG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/cải bắp (5000 IU.mg) WP : sâu tơ/bắp cải
|
Jia Non Enterprise
Co.,Ltd.
|
Kuang Hwa
Bao WP
16000
Iu/mg
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải
|
Kuang Hwa Chemical
Co., Ltd
|
MVP
10FS
|
Sâu tơ, sâu xanh/rau
|
Cali-
Parimex. Inc.
|
Newdelpel
(16000
IU/mg)
WP;
32000
IU/mg)
WP
(64000
IU/mg) WDG
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá/lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/chè; sâu xanh/cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
Shian
32WP
(3200
IU/mg)
|
Sâu tơ/rau thập tự
|
Công ty TNHH SX-TM-DV Tô Đăng khoa
|
Thuricide
HP; OF
36 BIU
|
Sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/bắp cải; sâu xanh hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/vải; sâu xanh da láng/lạc; sâu róm/thông
|
Certis USA
|
Vbtusa
(1600
IU/mg)
WP
|
Sâu tơ, bọ nhảy/bắp cải; sâu vẽ bùa/cam; sâu róm/thông; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
Vi-BT
16000WP;
32000WP
|
16000WP: sâu ăn lá/rau, sâu cuốn lá/lúa
32000WP: sâu tơ/bắp cải. sâu xanh da láng/đậu
|
Công ty CP thuốc sát trùng Việt Nam
|
VK
16WP,
32WP
|
Sâu xanh/bông cải, sâu tơ /rau
|
Công ty CP BVTV I TW
|
80
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
16000 IU +
Granulosis
Virus 108 PIB
|
Bitadin
WP
|
Sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu róm/thông; rệp bông sơ/mía
|
Công ty
TNHH Nông Sinh
|
81
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.kurstaki
(50.000 IU)
1% +
Thiosultapsodium
(Nereistoxin)
54%
|
Olong
55WP
|
Sâu xanh/cải củ
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
82
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.7216
|
Amatic
(1010 bào tử/ml) SC
|
Sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Pethian
(4000 IU) SC
|
Sâu tơ/su hào; sâu xanh bướm trắng/bắp cải; sâu khoang/lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty
CP nông nghiệp Thiên An
|
83
|
3808.10
|
Bacillus
Thuringiensis
Var.T36
|
Cahat
16WP
(16000 IU/mg)
|
Sâu tơ/bắp cải; sâu róm/chè; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/đậu tương
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
TP-Thần tốc 16.000 IU
|
Sâu đục thân/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/chè; sâu xanh/cà chua
|
Công ty TNHH Thành Phương
|