Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang14/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   28

Vàng lá/lúa, phấn trắng/cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Bezomyl 50WP

Thán thư/xoài, phấn trắng/chôm chôm, vàng lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Binhnomyl 50WP

Đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; bệnh sẹo/cây có múi; đốm lá/đậu tương; sương mai/khoai tây; rỉ sắt/cà phê; thán thư/xoài

Bailing International Co., Ltd










Candazole 50WP

Vàng lá/lúa, bệnh thối quả/cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ










Fundazol 50WP

Vàng lá/lúa

Agro – Chemie Ltd










Funomyl 50WP

Vàng lá/lúa, thán thư/xoài

Forward International Ltd










Plant 50WP

Thán thư/xoài, rỉ sắt/cà phê, vàng lá/lúa

Map Pacific PTE Ltd










Tinomyl 50WP

Vàng lá/lúa,thán thư/xoài

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Viben 50BTN

Vàng lá/lúa, bệnh rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

10

3808.20

Benomyl 100g/kg + Iprodione 100g/kg

Ankisten 200WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

11

3808.20

Benomyl 25% + Mancozeb 25%

Bell 50WP

Vàng lá/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

12

3808.20

Benomyl 12.5% + ZnSO4 + MgSO4

Mimyl 12.5BHN

Vàng lá/lúa

Phòng NN Cai Lậy – Tiền Giang

13

3808.20

Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%

Copper – B 75WP

Vàng lá/lúa

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

14

3808.20

Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25%

Viben – C 50BTN

Vàng lá/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

15

3808.20

Benomyl 17% + Zineb 53%

Benzeb 70WP

Vàng lá, lem lép hạt/lúa; đốm lá/lạc; sương mai/khoai tây

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

16

3808.20

Bordeaux 60% + Zineb 25%

Copper – Zinc 85WP

Héo rũ/dưa hấu, bệnh hại quả/cây ăn quả

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

17

3808.20

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 100SC; 200EC

100SC: rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/dưa hấu, khô vằn/lúa

200EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/dưa hấu; mốc sương/khoai tây; đốm lá/lạc



Bayer Vietnam Ltd (BVL)

18

3808.20

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

Phấn trắng/nho, nhện đỏ/cây có múi

Công ty TNHHADC

19

3808.20

Carbendazim (min 98%)

Acovil 50SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; đốm lá/lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Adavin 500FL

Khô vằn/lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân










Agrodazim 50SL

Mốc sương/khoai tây; đạo ôn/lúa; thán thư/điều

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Appencarb super 50FL; 75DF

50FL: khô vằn/lúa, bệnh thối/xoài

75DF: khô vằn/lúa, thán thư/đậu tương



Công ty TNHH Kiên Nam










Arin 25SC, 50SC; 50WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/dưa hấu; nấm hồng/cà phê

50SC: đạo ôn/lúa; đốm lá/đậu tương; thán thư/xoài, điều; rỉ sắt/cà phê

50WP: khô vằn/lúa


Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng










Bavisan 50WP

Đạo ôn/lúa, bệnh đốm lá/đậu tương

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Bavistin 50FL (SC)

Thán thư/cây ăn quả; đốm lá/dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/lúa; khô vằn/ngô

BASF Singapore Pte Ltd










Benvil 50SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH An Nông










Benzimidine 50SC

Lem lép hạt/lúa, thán thư/điều

Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí










Binhnavil 50SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; thối quả/cây có múi; thán thư/xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/lạc, phấn trắng/cao su, bệnh đốm lá/bông vải

Bailing International Co., Ltd










Cadazim 500FL

Khô vằn/lúa, thán thư/nhãn, rỉ sắt/cà phê, thối quả/xoài

Công ty TNHH - TM Nông Phát










Carban 50SC

Vàng lá chín sớm/lúa; chết cây con/đậu; thán thư/cà phê, điều, vải

Công ty CP BVTV An Giang










Carben 50WP; 50SC

50WP: khô vằn/lúa, mốc xám/rau

50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc xám/cà chua



Công ty CP Vật tư Nn Tiền Giang










Carbenda 50SC; 60WP

50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; thán thư/xoài, thối cổ rễ/dưa hấu

60WP: đốm nâu/lúa, thán thư/xoài



Công ty CP Nông dược H.A.I










Carbenvil 50SC

Đạo ôn/lúa, thán thư/rau

Sino Ocean Enterprises Ltd










Carbenzim 50WP; 500FL

50WP: khô vằn/lúa, thối quả/cây có múi

50FL: khô vằn/lúa; đốm lá/lạc; thán thư/xoài, điều; thối quả/cà phê



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Care 50SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Carosal 50SC, 50WP

Vàng lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Cavil 50SC; 50WP, 60Wp

Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty CP BVTV 1 TW










Crop – Care 500SC

Khô vằn/lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd










Daphavil 50SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát










Derosal 50SC; 60WP

50SC: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/cây có múi

60WP: khô vằn/lúa, thán thư/cây có múi



Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Dibavil 50FL, 50WP

50FL: khô vằn/lúa, đốm lá/bắp cải

50WP: rỉ sắt/cà phê



Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Forsol 50SC; 50WP; 60WP

50SC: đạo ôn/lúa, thối quả/xoài

50WP: khô vằn/lúa, thối quả/cây có múi

60WP: khô vằn/lúa, thán thư/xoài


Forward International Ltd










Glory 50SC

Thán thư/nho, xoài, điều; khô vằn/lúa

Map Pacific PTE Ltd










Helocarb 500FL

Khô vằn/lúa, thán thư/điều

Helm AG










Kacpenvil 50WP; 500SC

50WP: lem lép hạt/lúa, thối nhũn/rau

500SC: lem lép hạt/lúa



Công ty TNHH An Nông










Monet 50SC

Khô vằn/lúa

Sinon Corporation, Taiwan










Nicaben 50SC

Thối quả/cà phê

Công ty CP Nicotex










Ticarben 50WP; 50SC

50WP: đạo ôn/lúa, thối quả/nhãn

50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/lúa



Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Tilvil 500SC; 500WP

500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê

500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa



Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Vicaben 50BTN; 50HP

50BTN: đốm lá/ngô, thán thư/hồ tiêu

50HP: thán thư/xoài, khô vằn/lúa



Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zoom 50WP; 50SC

50WP: khô vằn/lúa

50SC: đạo ôn/lúa, rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/bầu bí



United Phosphorus Ltd

20

3808.20

Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%

Love rice 66WP

Chết cây con/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Thanh Điền

21

3808.20

Carbendazim 125% + Epoxiconazole 125g/l

Swing 25SC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa

BASF Singapore Pte Ltd

22

3808.20

Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175g/l

Calidan 262.5SC

Khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

23

3808.20

Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg

Tilral super 500WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

24

3808.20

Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Rony 500SC

Lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

25

3808.20

Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l

Andoral 250SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

26

3808.20

Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg

Andoral 500WP

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

27

3808.20

Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l

Andoral 500SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

28

3808.20

Carbendazim 500g/kg + Iprodione 250g/kg

Andoral 750WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

29

3808.20

Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%

Vilusa 5.5SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

30

3808.20

Carbendazim 49% + Hexaconazole 1%

V-T Vil 500SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

31

3808.20

Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l

Do.One 180SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

32

3808.20

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Do.One 250SC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, héo dây/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

33

3808.20

Carbendazim 220g/l + Hexaconazole 30g/l

Shakira 250SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

34

3808.20

Carbendazim 230g/l + Hexaconazole 20g/l

Arivit 250SC

Khô vằn/ngô

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

35

3808.20

Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l

Vixazole 275SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

36

3808.20

Carbendazim 325g/l + Hexaconazole 25g/l

Andovin 350SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân

37

3808.20

Carbendazim 12% + Hexaconazole 63%

Saaf 75WP

Đạo ôn/lúa, đốm nâu/lạc, thán thư/điều, mốc sương/dưa hấu

Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   10   11   12   13   14   15   16   17   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương