Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang13/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   28

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao










Wish 25SC

Sâu tơ, sâu xanh da láng/thuốc lá, lạc, nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

255

3808.10

Tebufenozide (min 99.6%)

Mimic® 20F

Sâu xanh da láng/thuốc lá, lạc, nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

256

3808.10

Thiacloprid (min 95%)

Calypso 240SC

Bọ trĩ/lúa

Bayer Vietnam Ltd

257

3808.10

Thiamethoxam (min 95%)

Actara 25WG; 350FS

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/chè; rệp sáp/cà phê; rầy chổng cánh/cây có múi; rệp/rau cải, dưa chuột, mía; bọ phấn/cà chua; rầy/xoài; bọ cánh cứng/dừa; xử lý đất để trừ rệp, bọ phấn/cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/quất; rệp, ve sầu/nhãn; rệp/ổi; rầy, rệp/xoài

350FS: bọ trĩ, rầy xanh, rệp/bông vải



Syngenta Vietnam Ltd










Amira 25WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex










Anfaza 250WDG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông










Anfaza 25WDG

Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ










Asarasuper 250WDG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Hercule 25WDG

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng










Fortaras 25WG

Rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/lúa; rầy chổng cánh/cam; rầy/bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/cà phê

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu










Ranaxa 25WG

Bọ xít/vải

Công ty CP Đồng Xanh










Tata 25WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng










Thiamax 25WDG

Rầy nâu/lúa

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia










Vithoxam 350SC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

258

3808.10

Thiamethox –am 262.5g/l + Difenocona-zole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus 312.5FS

Xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

259

3808.10

Thiodicarb (min 96%)

Larvin 75WP

Sâu khoang/lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

260

3808.10

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (Monosultap) (min 90%)

Apashuang 10H; 18SL; 95WP

10H: sâu đục thân/lúa 18L, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Binhdan 10H; 18SL; 95WP

10H: sâu đục thân/lúa, mía, ngô

18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/lúa; sâu đục thân, rệp/ngô; sâu xanh/cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/cây có múi; sâu đục thân, rệp mía; rệp sáp cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/nhãn; rệp sáp/hồng xiêm

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp cây có múi; sâu xanh/đậu tương; rầy/bông vải; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê


Bailing International Co., Ltd










Catodan 4H, 10H; 18SL; 95WP, 90WP

4H, 10H: sâu đục thân lúa

18SL: sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/xoài

95WP, 90WP: sâu cuốn lá/lúa, rệp/đậu tương


Công ty CP TST Cần Thơ










Chinadan 10H; 18SL; 95WP

10H: sâu đục thân lúa, mía

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa; sâu ăn lá/cây có múi

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa


Xí nghiệp Liên doanh sản xuất nông dược PSCO.1










Colt 95WP; 150SL

95WP: sâu phao/lúa

150SL: sâu đục thân/lúa



Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Dibadan 18SL; 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân lúa; rệp bông xơ mía; rầy/bông vải; rệp/ngô

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa; sâu khoang ngô; rầy/bông vải; rệp sáp/cà phê; rệp bông xơ mía



Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Neretox 18SL; 95WP

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty CP BVTV I TW










Netoxin 18SL; 90WP, 95WP

18SL: sâu cuốn lá/lúa, rệp/cây có múi

90WP: sâu xanh/lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân lúa

95WP: sâu cuốn lá/lúa, bọ xít/nhãn


Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5H; 58SL, 29SL; 90BTN, 95BTN

5H: sâu đục thân/lúa

18SL: sâu cuốn lá; bọ trĩ/lúa, sâu ăn lá/đậu tương

29SL: sâu khoang/đậu xanh

90BTN: sâu cuốn lá lúa, sâu ăn lá/đậu tương

95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; sâu ăn lá/đậu tương


Công ty CP Nicotex










Sadavi 18SL; 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/lúa



Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Senedan 95WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP TM và XNK Thăng Long










Shaling Shuang 180SL; 500WP, 950WP

180SL: sâu đục thân/lúa

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/lúa


Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH – TM Bình Phương










Shachong Shuang 18SL; 50SP/HBN; 90WP; 95WP

18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu ăn lá/rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/cây ăn quả

50SP/BHN: sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/rau


Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Taginon 18SL; 95WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá lúa; rầy/xoài

95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi



Công ty TNHH – TM Tân Thành










Tiginon 5H; 18DD; 90WP, 95WP

5H: sâu đục thân/mía, lúa

90WP, 18DD: sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

95WP: sâu xanh/đậu xanh, sâu đục thân/lúa


Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Tungsong 18SL, 25SL; 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/điều/sâu vẽ bùa cam

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/lúa


Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng










Vietdan 3.6H; 29SL; 50WP, 95WP

3.6H: sâu đục thân/lúa

29SL: bọ trĩ/lúa

50WP, 95WP: sâu cuốn lá/lúa


Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Vinetox 5H; 18DD; 95BHN

5H: sâu đục thân/lúa

18DD: rệp/cây có múi, sâu đục thân/lúa

95BHN: rệp sáp/cà phê; bọ cánh cứng/dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa


Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vi Tha Dan 18SL; 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/cây có múi

95WP: sâu đục thân, bọ trĩ/lúa; dòi đục lá/rau cải; rầy xanh, rệp/cây có múi



Công ty TNHH Việt Thắng

261

3808.10

Tralomethrin (min 93%)

Scout 1.4SC; 1.6EC, 3.6EC

1.4SC: dòi đục lá/vườn cây, rệp/rau

1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/thuốc lá: sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/cây có múi

3.6EC: dòi đục lá/vườn cây


Bayer Vietnam Ltd (BVL)

262

3808.10

Triazophos (min 92%)

Hostathion 20EC, 40EC

20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa

40EC: sâu cuốn lá/lúa, sâu đục nụ/bông vải



Bayer Vietnam Ltd (BVL)

263

3808.10

Trichlorfon (Chlorophos) (min 97%)

Biminy 40EC; 90SP

40EC: sâu keo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/nhãn, đậu tương

90SP: sâu đục quả/đậu tương



Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Địch Bách Trùng 90SP

Bọ xít, bọ trĩ/lúa; bọ xít/vải; sâu khoang/đậu tương

Công ty TNHH Việt Thắng










Dilexson 90WP

Bọ xít/lúa

Công ty TNHH Sơn Thành










Dip 80SP

Sâu keo/lúa, dòi đục lá/đậu tương

Công ty CP BVTV 1 TW










Diptecide 90WP

Bọ xít/lúa

Công ty TNHH – TM Bình Phương










Sunchlorfon 90SP

Bọ xít hôi/lúa, rầy chổng cánh/cam quýt

Sundat (S) Pte Ltd










Terex 50EC; 90SP

50EC: dòi đục lá, sâu khoang/đậu tương

90SP: sâu khoang/bắp cải, sâu keo/lúa, sâu đục quả/đậu tương



Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

264

3808.10

Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 – 32000 IU/mg

V – BT

Sâu tơ/rau

Viện Bảo vệ thực vật

2. Thuốc trừ bệnh
















1

3808.20

Acrylic acid 4% + Carvacrol 1%

Som 5DD

Đạo ôn, khô vằn, bạc lá/lúa; giả sương mai, mốc xám/dưa chuột, rau, cà; thán thư/ớt

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

2

3808.20

Acibenzolar – S – methyl (min 96%)

Bion 50WG

Bạc lá/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

3

3808.20

Albendazole (min 98.8%)

Abenix 10FL

Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty CP Nicotex

4

3808.20

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar 250SC

Thán thư/xoài

Syngenta Vietnam Ltd










Trobin 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

5

3808.20

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ortiva 560SC

Giả sương mai/dưa chuột

Syngenta Vietnam Ltd

6

3808.20

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

Khô vằn/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

7

3808.20

Bacillus subtilis

Biobac 50WP

Héo xanh/cà chua; phấn trắng/dâu tây

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Bionite WP

Đốm phấn vàng, phấn trắng/dưa chuột, bí xanh; sương mai/nho; mốc sương/cà chua; biến màu quả/vải; héo vàng, chết cây con/lạc; đen thân/thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/lúa; bệnh còng, chết cây con/hành tây

Công ty TNHH Nông Sinh










Sacbe 36WP

Sương mai/cà chua, phấn trắng/dưa chuột, thán thư/xoài

Công ty TNHH Bạch Long

8

3808.20

Benalaxyl (min 94%)

Dobexyl 50WP

Giả sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh

9

3808.20

Benomyl (min 95%)

Bemyl 50WP

Bệnh khô hoa, trái non/điều; bệnh ghẻ/cây có múi; vàng lá/lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I










Bendazol 50WP

Vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa; thán thư/điều

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Benex 50WP

Khô vằn/lúa, thán thư/xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Benofun 50WP

Vàng lá/lúa, đốm lá/đậu phộng

Itis Corp Sdn. Bhd










Benotigi 50WP

Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   9   10   11   12   13   14   15   16   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương