United Phosphorus Ltd
|
38
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Dosuper 300EW
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
39
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l
|
Nofatil super 300EW
|
Khô vằn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
40
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l + Tetraconazole (94%) 125g/l
|
Eminent Pro 125/150SE
|
Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
41
|
3808.20
|
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%
|
Carzole 20WP
|
Khô vằn, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
42
|
3808.20
|
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%
|
Benzo 50WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
43
|
3808.20
|
Carbendazim 450g/kg + Tricyclazole 50g/kg
|
Milvil super 500WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
44
|
3808.20
|
Carbendazim 50% + Sulfur 20%
|
Vicarben – S 70BTN
|
Phấn trắng/vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
45
|
3808.20
|
Carbendazim 60% + Sulfur 15%
|
Vicarben – S 75BTN
|
Phấn trắng/nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
46
|
3808.20
|
Carbendazim 235g/l + Thiram 265g/l
|
Viram Plus 500SC
|
Phấn trắng/xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
47
|
3808.20
|
Carbendazim 5% + - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi lượng
|
Solan 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
48
|
3808.20
|
Carpropamid (min 25%)
|
Arcado 300SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
49
|
3808.20
|
Chaetomium cupreum
|
Ketomium 1.5 x 106 cfu/g bột
|
Thối rễ, thối thân/cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/lúa; héo rũ/cà chua; đốm lá, phấn trắng/cây hồng
|
Viện Di truyền nông nghiệp
|
50
|
3808.20
|
Chaetomium sp 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml
|
Mocabi SL
|
Sưng rễ, héo vàng/bắp cải; héo vàng/cà chua; thối gốc, thối lá/hành tây; vàng lá, lem lép hạt/lúa; thối gốc/hồ tiêu; nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
51
|
3808.20
|
Chitosan (Oligo – Chitosan)
|
Biogreen 4.5DD
|
Sương mai/bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/địa lan; thối bẹ/thanh long
|
Công ty TNHH CN – KT – Sinh Hóa Thái Nam Việt
|
|
|
|
Fusai 50SL
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Jolle 1SL
|
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; tuyến trùng/bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/vải, xoài
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Olisan 10DD
|
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; thối đen, đốm vòng/bắp cải; phồng lá/chè
|
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh
|
|
|
|
Rizasa 3DD
|
Đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/mía; kích thích sinh trưởng/chè; mốc xám/quả, kích thích sinh trưởng/dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/đậu Hà Lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/cà chua
|
Công ty TNHH Lani
|
|
|
|
Stop 5DD, 10DD; 15WP
|
5DD: tuyến trùng/cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/lúa
10DD: đạo ôn, khô vằn/lúa
15WP: tuyến trùng/cà rốt; sương mai/dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/chè
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Tramy 2SL
|
Tuyến trùng/cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; tuyến trùng, mốc sương/dưa hấu; héo rũ/lạc; đạo ôn, tuyến trùng/lúa; đốm lá/ngô; thối quả/vải, xoài; mốc xám/xà lách
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Vacxilplant 8DD
|
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
52
|
3808.20
|
Chitosan 2% + Oligo – Alginate 10%
|
2S Sea & See 12WP; 12DD
|
12WP: đốm vòng/cà rốt; thối đen vi khuẩn/súp lơ xanh; rỉ sắt/hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh; đốm nâu, đốm xám/chè, kích thích sinh trưởng/chè
12DD: đốm vòng/cà rốt; thối đen vi khuẩn/bắp cải; rỉ sắt/hoa cúc; kích thích sinh trưởng cải xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
53
|
3808.20
|
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)
|
Hỏa tiễn 50SP
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
54
|
3808.20
|
Chlorothalonil (min 98%)
|
Agronil 75WP
|
Khô vằn/lúa, sương mai/dưa hấu
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
|
Arygreen 75WP
|
Đốm vòng/cà chua; sương mai/dưa hấu, vải thiều; đốm lá/hành; thán thư/xoài, điều
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Binhconil 75WP
|
Đốm lá/lạc; đốm nâu/thuốc lá; khô vằn/lúa; thán thư/xoài; ghẻ nhám/cây có múi; thán thư/cao su; mốc sương/dưa hấu; sương mai/vải thiều
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cornil 500SC
|
Sương mai/khoai tây
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Daconil 75WP; 500SC
|
75WP: phấn trắng/cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/vải
500SC: đốm lá/lạc; thán thư/xoài, dưa hấu, nhãn; sương mai/cà chua; giả sương mai/dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; phấn trắng/nho, vải
|
SDS Biotech K.K, Japan
|
|
|
|
Forwanil 50SC; 75WP
|
50SC: khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê
75WP: đốm vòng/cà chua, đốm nâu/lạc, sương mai/bắp cải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Rothanil 75WP
|
Rỉ sắt/lạc
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Thalonil 75WP
|
Sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua
|
Long Fat Co., (Taiwan)
|
55
|
3808.20
|
Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%
|
Cythala 75WP
|
Giả sương mai/dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
56
|
3808.20
|
Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl M 40g/l
|
Folio Gold 440SC
|
Mốc sương/hành
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
57
|
3808.20
|
Cinmethylin 2% + Tricyclazole 20%
|
Koma 22WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
58
|
3808.20
|
Citrus oil
|
MAP Green 10AS
|
Mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/nho; thán thư/xoài; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/chè
|
Map Pacific PTE Ltd
|
59
|
3808.20
|
Copper citrate (min 99.5%)
|
Ải vân 6.4SL
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Heroga 6.4SL
|
Sưng rễ/bắp cải; lở cổ rễ/bắp cải, đậu tương, lạc, dưa hấu; tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu; bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
60
|
3808.20
|
Copper Hydroxide
|
Champion 37.5FL; 57.6DP; 77WP
|
37.5FL: thán thư/xoài, bệnh sẹo/cây có múi
57.6DP: mốc sương/cà chua, phấn trắng/nho
77WP: thán thư/xoài, nấm hồng/cà phê
|
Nufarm ASia Sdn Bhn
|
|
|
|
Funguran – OH 50BHN (WP)
|
Mốc sương/khoai tây, vàng lá/hồ tiêu (đốm lá), khô vằn/lúa
|
Spiess Urania Agrochem GmbH
|
|
|
|
Hidrocop 77WP
|
Sương mai/cà chua, mốc sương/nho
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Kocide® 53.8DF, 61.4DF
|
53.8DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; chảy nhựa thân/dưa hấu; thán thư/xoài; phấn trắng/nho; sương mai/khoai tây; bệnh canker, sẹo, bệnh muội đen/cây có múi; bệnh do Fusarium, thán thư/cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/hồ tiêu
61.4DF: mốc sương/khoai tây; bệnh sẹo/cây có múi
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Map – Jaho 77WP
|
Gỉ sắt/cà phê; ghẻ cam; thán thư/xoài, dưa hấu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
61
|
3808.20
|
Copper Oxychloride
|
Bacba 86WP
|
Héo rũ cây con/dưa hấu
|
Công ty TNHH SX – TM Tô Ba
|
|
|
|
COC 85WP
|
Sương mai/cà chua, bệnh sẹo/cây có múi, thối quả/nhãn
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Đồng cloruloxi 30WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Isacop 65.2WG
|
Bệnh sẹo/cam
|
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy
|
|
|
|
PN – Coppercide 50WP
|
Loét sẹo/cam quýt; sương mai, đốm vòng/cà chua; đốm lá/ thối thân/lạc; rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
|
|
|
Suppercook 85WP
|
Đốm lá/cà chua
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Vidoc 30BTN, 80BTN; 50HP
|
30BTN: mốc sương/khoai tây
50HP: mốc sương/cà chua, phấn trắng/chôm chôm
80BTN: giả sương mai/dưa chuột, sương mai/nho, bệnh loét/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
62
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%
|
Dosay 45WP
|
Sương mai/khoai tây
|
Agria S.A, Bulgaria
|
63
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%
|
New Kasuran 16.6BTN
|
Héo rũ/rau, rỉ sắt/đậu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
64
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%
|
BL. Kanamin 47WP
|
Thối nhũn/hành, thán thư/nho
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Canthomil 47WP
|
Thối nhũn/rau, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Kasuran 47WP
|
Thán thư/rau, phấn trắng/cây có múi
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
65
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 5%
|
BL. Kanamin 50WP
|
Phấn trắng/khoai tây, thán thư/cây cảnh
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Kasuran 50WP
|
Thối vi khuẩn/đậu, Pseudomonas spp/cà phê
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
66
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%
|
CocMan 69WP
|
Thán thư/ớt, lem lép hạt/lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
67
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%
|
Cupenix 80BTN
|
Mốc sương/khoai tây
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
68
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 18%
|
Viroxyl 58BTN
|
Sương mai/khoai tây, thối nhũn/rau, phấn trắng/dưa chuột
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
69
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic 10%
|
Sasumi 70WP
|
Bạc lá/lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
70
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 6.6% + Metalaxyl 5.4%
|
Batocide 12WP
|
Bạc lá/lúa, giác ban/bông vải, bệnh loét/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
71
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 10% Streptomycin sulfate 2% + Zinc sulfate 10%
|
PN – balacide 22WP
|
Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/lúa
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
|
72
|
3808.20
|
Copper Oxychloride 17% Streptomycin sulfate 5% + Zinc sulfate 10%
|
PN – balacide 32WP
|
Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/lúa; bệnh thối lá/cây hoa huệ; bệnh thối hoa/cây hoa hồng; thối nhũn/hành, bắp cải; đốm góc lá/dưa chuột; héo xanh/cà chua, khoai tây
|
|