Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang18/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   28

123

3808.20

Iprodione (min 96%)

Accord 50WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM ACP










Bozo 50WP

Lem lép hạt/lúa

Map Pacific PTE Ltd










Cantox – D 35WP, 50WP

35WP: lem lép hạt/lúa

50WP: lem lép hạt/lúa, chết ẻo cây con/rau



Công ty CP TST Cần Thơ










Doroval 50WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng










Hạt vàng 50WP; 250SC

50WP: lem lép hạt/lúa

250SC: lem lép hạt/lúa, đốm quả/nhãn



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Prota 50WP; 750WDG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu; héo vàng/đậu tương; sẹo/cam

750WDG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu



Công ty TNHH Phú Nông










Prozalthai 500SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Rovannong 50WP, 750WG

50WP: khô vằn/lúa

750WG: lem lép hạt/lúa



Công ty TNHH An Nông










Royal 350SC; 350WP

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Rovral 50WP; 50WG, 750WG

50WP: lem lép hạt/lúa

500WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa



750WG: đốm lá/lạc, cà phê; chết cây con/dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Tilral 500WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Viroval 50BTN

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

124

3808.20

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

125

3808.20

Iprodione 30g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran 600WP

Lem lép hạt/lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

126

3808.20

Isoprothiolane (min 96%)

Anfuan 40EC; 40WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông










Caso one 40EC

Khô vằn/đạo ôn/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Dojione 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng










Fuan 40EC

Đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/lúa

Công ty CP BVTV An Giang










Fu-army 30WP; 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Nicotex










Fuji – One 40EC; 40WP

Đạo ôn/lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Fujy New 40ND, 450ND; 400WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Fuel – One 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Fuzin 400EC, 400WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Iso one 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










KoFujy – Gold 40ND

Đạo ôn/lúa

Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida










One – Over 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Vifusi 40ND

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

127

3808.20

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

128

3808.20

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super 350EC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

129

3808.20

Isoprothiolane 40g/l + Sulfur 3%

Tung One 430EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

130

3808.20

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 200g/kg

Bump 600WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH ADC

131

3808.20

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Bump 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH ADC

132

3808.20

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Bump 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH ADC

133

3808.20

Isoprothiolane 55g/kg + Propineb 612.5g/kg

Melody duo 66.75WP

Mốc sương/nho, dưa hấu, cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

134

3808.20

Kasugamycin (min 70%)

Bactecide 20AS; 60WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa; thán thư/ớt; phấn trắng/bầu bí

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Bisomin 2SL; 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/lúa; thán thư, sẹo/cam, quýt; thán thư, thối quả/vải, nhãn; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua, bắp cải; thối quả, thán thư/xoài; thối quả, phấn trắng/nho

6WP: đạo ôn, bạc lá/lúa; phấn trắng/nho



Bailing International Co., Ltd










Cansunin 2L

Đạo ôn/lúa, bệnh do vi khuẩn/nho

Công ty CP TST Cần Thơ










Chay bia la 2L

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng










Fukmin 20SL

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Karide 2SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành

Công ty TNHH An Nông










Kasugacin 2L, 3SL

2L: lở cổ rễ/bắp cải

3SL: khô vằn, đạo ôn/lúa; sương mai/dưa chuột



Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Kasumin 2L

Đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/lúa; thối vi khuẩn/rau, bắp cải; ung thư/cam; đốm lá/lạc

Hokko Chem Ind Co., Ltd










Kminstar 20SL; 60WP

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; sẹo/cam; thối vi khuẩn/bắp cải; thối quả/vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Fortamin 2L, 3L; 6WP

2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/lúa; đốm lá/dưa chuột; thán thư/dưa hấu, xoài; thối nhũn/bắp cải; sẹo/cam

3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/lúa; phấn trắng/dưa chuột; thối nhũn/bắp cải; thán thư/xoài; sẹo/cam



Công ty TNHH Phú Nông










Newkaride 2SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành

Công ty TNHH Lợi Nông










Saipan 2SL

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

135

3808.20

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim 30WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV 1 TW

136

3808.20

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai 262WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình

137

3808.20

Mancozeb (min 85%)

An-K-Zeb 80WP

Thối quả/vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Annong Manco 80WP; 430SC

80WP: sương mai/khoai tây

430SC: rỉ sắt/cà phê



Công ty TNHH An Nông










Cozeb 45 80WP

Đốm lá/đậu, cháy lá/rau

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd










Dipomate 80WP; 430SC

80WP; sương mai/cà chua, rỉ sắt/cây cảnh, lem lép hạt/lúa

430SC: lem lép hạt/lúa



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Dithane F – 448 43SC; M – 45 80WP

43SC: rỉ sắt/cà phê

80WP: mốc sương/cà chua, khoai tây; đạo ôn/lúa; phấn trắng/nho; rỉ sắt/cà phê



Dow AgroSciences B.V










Dizeb – M 45 80WP

Đốm lá lạc; thán thư/dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, đậu tương; đốm lá/ngô; đốm nâu/thuốc lá; sương mai;khoai tây; thán thư/xoài; thối quả/nhãn, nho; thán thư/vải

Bailing International Co., Ltd










Cadilac 80WP

Lem lép hạt/lúa, đốm lá/cây hoa cảnh

Agrotrade Ltd










Forthane 43SC; 80WP; 330FL

80WP: thán thư/rau, đạo ôn/úa.

43SC, 330FL: đạo ôn/lúa



Forward International Ltd










Man 80WP

Thối/rau, rỉ sắt/cà phê, vàng lá/lúa

DNTN TM – DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông










Manozeb 80WP

Phấn trắng/rau, đốm lá/đậu, chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/cà phê

Công ty CP Nông dược H.A.I










Manthane M 46 37SC; 80WP

37SC: thán thư/xoài

80WP: sương mai/cà chua



Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Manzate-200 80WP

Vàng lá/lúa, hán thư/xoài

DuPont Vietnam Ltd










Penncozeb 75DF; 80WP

75DF: thán thư/cây ăn quả, đốm lá/rau

80WP: thán thư cây ăn quả, ớt; đốm lá/rau; rỉ sắt/cà phê



Cerexagri B.V, Holland










Sancozeb 80WP

Thối quả/cây có múi, phấn trắng/rau

Forward International Ltd










Thane-M 80WP

Phấn trắng/rau, đốm lá/cây ăn quả

Chia Tai Seeds Co., Ltd










Timan 80WP

Thối nhũn/bắp cải, ghẻ/cây có múi

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Tipozeb 80WP

Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Unizeb M – 45 80WP

Thán thư/dưa hấu, xoài; rỉ sắt/lạc; vàng lá/lúa; sương mai/cà chua

United Phosphorus Ltd










Vimancoz 80BTN

Đốm lá/rau, thối gốc, chảy mủ, sầu riêng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

138

3808.30

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Fortazeb 72WP

Mốc sương/cà chua

Forward International Ltd










Mancolaxyl 72WP

Loét miệng cạo/cao su; chảy gôm/cây có múi; lem lép hạt/lúa; sương mai/dưa hấu; thối rễ/hồ tiêu, phấn trắng/nho

United Phosphorus Ltd





Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   14   15   16   17   18   19   20   21   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương