123
|
3808.20
|
Iprodione (min 96%)
|
Accord 50WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Bozo 50WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Cantox – D 35WP, 50WP
|
35WP: lem lép hạt/lúa
50WP: lem lép hạt/lúa, chết ẻo cây con/rau
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Doroval 50WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Hạt vàng 50WP; 250SC
|
50WP: lem lép hạt/lúa
250SC: lem lép hạt/lúa, đốm quả/nhãn
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Prota 50WP; 750WDG
|
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu; héo vàng/đậu tương; sẹo/cam
750WDG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; thối gốc/dưa hấu
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Prozalthai 500SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Rovannong 50WP, 750WG
|
50WP: khô vằn/lúa
750WG: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Royal 350SC; 350WP
|
Lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rovral 50WP; 50WG, 750WG
|
50WP: lem lép hạt/lúa
500WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa
750WG: đốm lá/lạc, cà phê; chết cây con/dưa hấu; lem lép hạt, khô vằn/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Tilral 500WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Viroval 50BTN
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
124
|
3808.20
|
Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg
|
Bemgold 750WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
125
|
3808.20
|
Iprodione 30g/kg + Zineb 250g/kg
|
Bigrorpran 600WP
|
Lem lép hạt/lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
126
|
3808.20
|
Isoprothiolane (min 96%)
|
Anfuan 40EC; 40WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Caso one 40EC
|
Khô vằn/đạo ôn/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Dojione 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fuan 40EC
|
Đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Fu-army 30WP; 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fuji – One 40EC; 40WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
|
|
Fujy New 40ND, 450ND; 400WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Fuel – One 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Fuzin 400EC, 400WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Iso one 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
KoFujy – Gold 40ND
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida
|
|
|
|
One – Over 40EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Vifusi 40ND
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
127
|
3808.20
|
Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l
|
Tung super 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
128
|
3808.20
|
Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l
|
Tilred Super 350EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
129
|
3808.20
|
Isoprothiolane 40g/l + Sulfur 3%
|
Tung One 430EC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
130
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 200g/kg
|
Bump 600WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
131
|
3808.20
|
Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Bump 650WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
132
|
3808.20
|
Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Bump 800WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
133
|
3808.20
|
Isoprothiolane 55g/kg + Propineb 612.5g/kg
|
Melody duo 66.75WP
|
Mốc sương/nho, dưa hấu, cà chua
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
134
|
3808.20
|
Kasugamycin (min 70%)
|
Bactecide 20AS; 60WP
|
Bạc lá, đạo ôn/lúa; thán thư/ớt; phấn trắng/bầu bí
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Bisomin 2SL; 6WP
|
2SL: đạo ôn, bạc lá/lúa; thán thư, sẹo/cam, quýt; thán thư, thối quả/vải, nhãn; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua, bắp cải; thối quả, thán thư/xoài; thối quả, phấn trắng/nho
6WP: đạo ôn, bạc lá/lúa; phấn trắng/nho
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cansunin 2L
|
Đạo ôn/lúa, bệnh do vi khuẩn/nho
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Chay bia la 2L
|
Bạc lá/lúa
|
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fukmin 20SL
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Karide 2SL
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Kasugacin 2L, 3SL
|
2L: lở cổ rễ/bắp cải
3SL: khô vằn, đạo ôn/lúa; sương mai/dưa chuột
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Kasumin 2L
|
Đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/lúa; thối vi khuẩn/rau, bắp cải; ung thư/cam; đốm lá/lạc
|
Hokko Chem Ind Co., Ltd
|
|
|
|
Kminstar 20SL; 60WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; sẹo/cam; thối vi khuẩn/bắp cải; thối quả/vải, xoài
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Fortamin 2L, 3L; 6WP
|
2L: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/lúa; đốm lá/dưa chuột; thán thư/dưa hấu, xoài; thối nhũn/bắp cải; sẹo/cam
3L, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/lúa; phấn trắng/dưa chuột; thối nhũn/bắp cải; thán thư/xoài; sẹo/cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Newkaride 2SL
|
Đạo ôn, bạc lá/lúa; thối đen/bắp cải; thối nhũn/hành
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Saipan 2SL
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
135
|
3808.20
|
Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%
|
Kabim 30WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
136
|
3808.20
|
Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Bemsai 262WP
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
137
|
3808.20
|
Mancozeb (min 85%)
|
An-K-Zeb 80WP
|
Thối quả/vải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Annong Manco 80WP; 430SC
|
80WP: sương mai/khoai tây
430SC: rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Cozeb 45 80WP
|
Đốm lá/đậu, cháy lá/rau
|
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Dipomate 80WP; 430SC
|
80WP; sương mai/cà chua, rỉ sắt/cây cảnh, lem lép hạt/lúa
430SC: lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Dithane F – 448 43SC; M – 45 80WP
|
43SC: rỉ sắt/cà phê
80WP: mốc sương/cà chua, khoai tây; đạo ôn/lúa; phấn trắng/nho; rỉ sắt/cà phê
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Dizeb – M 45 80WP
|
Đốm lá lạc; thán thư/dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, đậu tương; đốm lá/ngô; đốm nâu/thuốc lá; sương mai;khoai tây; thán thư/xoài; thối quả/nhãn, nho; thán thư/vải
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Cadilac 80WP
|
Lem lép hạt/lúa, đốm lá/cây hoa cảnh
|
Agrotrade Ltd
|
|
|
|
Forthane 43SC; 80WP; 330FL
|
80WP: thán thư/rau, đạo ôn/úa.
43SC, 330FL: đạo ôn/lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Man 80WP
|
Thối/rau, rỉ sắt/cà phê, vàng lá/lúa
|
DNTN TM – DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông
|
|
|
|
Manozeb 80WP
|
Phấn trắng/rau, đốm lá/đậu, chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/cà phê
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Manthane M 46 37SC; 80WP
|
37SC: thán thư/xoài
80WP: sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Manzate-200 80WP
|
Vàng lá/lúa, hán thư/xoài
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Penncozeb 75DF; 80WP
|
75DF: thán thư/cây ăn quả, đốm lá/rau
80WP: thán thư cây ăn quả, ớt; đốm lá/rau; rỉ sắt/cà phê
|
Cerexagri B.V, Holland
|
|
|
|
Sancozeb 80WP
|
Thối quả/cây có múi, phấn trắng/rau
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Thane-M 80WP
|
Phấn trắng/rau, đốm lá/cây ăn quả
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Timan 80WP
|
Thối nhũn/bắp cải, ghẻ/cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Tipozeb 80WP
|
Đạo ôn/lúa, thán thư/xoài
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Unizeb M – 45 80WP
|
Thán thư/dưa hấu, xoài; rỉ sắt/lạc; vàng lá/lúa; sương mai/cà chua
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vimancoz 80BTN
|
Đốm lá/rau, thối gốc, chảy mủ, sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
138
|
3808.30
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Fortazeb 72WP
|
Mốc sương/cà chua
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Mancolaxyl 72WP
|
Loét miệng cạo/cao su; chảy gôm/cây có múi; lem lép hạt/lúa; sương mai/dưa hấu; thối rễ/hồ tiêu, phấn trắng/nho
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|