Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang26/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28
74

3808.30

Glyphosate Dimethyla-mine

Rescue 27AS

Cỏ/cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

75

3808.30

Haloxyfop – R Methyl Ester (min 94%)

Gallant Super 10EC

Cỏ/lạc

Dow AgroSciences B.V

76

3808.30

Imazapic

(min 96.9%)



Cadre 240AS

Cỏ/mía, lạc

BASF Singapore Pte Ltd

77

3808.30

Imazosul-furon

(min 97%)



Quissa 10SC

Cỏ/lúa

Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd

78

3808.30

Isoxaflutole

(min 98%)



Merlin 750WG

Cỏ/ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

79

3808.30

Lactofen

(min 97%)



Cobra 24EC

Cỏ/lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Combrase 24EC

Cỏ/lạc

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng

80

3808.30

Linuron

(min 94%)



Afalon 50WP

Cỏ/ngô, đậu tương

Makhtes-him – Agan Chemical Works Ltd, Israel

81

3808.30

MCPA

(min 85%)



Agroxone 80WP

Cỏ/lúa, cây trồng cạn

Công ty CP TST Cần Thơ










Tot 80WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

82

3808.30

Mefenacet

(min 95%)



Mafa – annong 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông










Mecet 50WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông










Mengnong 50WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

83

3808.30

Mefenacet 39% + Pyrazosul-furon Ethyl 1%

Fezocet 40WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

84

3808.30

Mefenacet 5g/kg + Pyrazosul-furon Ethyl 95g/kg

Pylet 100WP

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc

85

3808.30

Mefenacet 470g/kg + Pyrazosul-furon Ethyl 30g/kg

Pylet 500WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc

86

3808.30

Metolachlor

(min 87%)



Dual 720EC

Cỏ/rau, lạc

Syngenta Vietnam Ltd










Dana – Hope 720EC

Cỏ/lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Hasaron 720EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

87

3808.30

S-Metolachlor

(min 98.3%)



Dual Gold® 960EC

Cỏ/lạc, ngô, đậu tương, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd

88

3808.30

Metribuzin

(min 95%)



Sencor 70WP

Cỏ/mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

89

3808.30

Metsulfuron Methyl

(min 93%)



Alliance 20DF

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM ACP










Ally 20DF

Cỏ/lúa, cao su

DuPont Vietnam Ltd










Alyrice 200WDG

Cỏ/lúa, gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Alyrius 200WG

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Dany 20DF

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Metsy 20WDG

Cỏ/lúa gieo thẳng

United Phosphorus Ltd










Nolaron 20WDG

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Nhất Nông










Super – Al 20DF

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông

90

3808.30

Molinate 32.7% + Propanil 32.7%

Prolinate 65.4EC

Cỏ/lúa

Forward International Ltd

91

3808.30

Oxadiargyl

(min 96%)



Raft® 800WP, 800WG

Cỏ/lúa, đậu tương, lạc, hành tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

92

3808.30

Oxadiazon

(min 94%)



Antaxa 250EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân










Ari 25EC

Cỏ/ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Binhoxa 25EC

Cỏ/lúa, lạc, đậu tương

Bailing International Co., Ltd










Canstar 25EC

Cỏ/lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng










Ronata 25EC

Cỏ/đậu xanh

Công ty CP Nicotex










RonGold 250EC

Cỏ/lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Ronstar 12L; 25EC

12L: cỏ/lúa

25EC: cỏ/lúa, lạc



Bayer Vietnam Ltd (BVL)

93

3808.30

Oxadiazon 100g/l + Propanil 300g/l

Fortene 400EC

Cỏ/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

94

3808.30

Paraquat

(min 95%)



Agama-xone 276SL

Cỏ/ngô

Công ty TNHH TM An Hưng Phát










Alfaxone 20SL

Cỏ/trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Axaxone 200SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Cali – Parimex Inc










Best top 20SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Sinon Corporation – Taiwan










BM – Agropac 25SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd










Camry 25SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH – TM ACP










Cỏ cháy 20SL

Cỏ trên đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH An Nông










Danaxone 20SL

Cỏ/cây có múi

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Dracofir 20SL

Cỏ/cam

Helm AG










Forxone 20SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Forward International Ltd










Gfaxone 20SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng










Gramoxone 20SL

Cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/thuốc lá, bông vải

Syngenta Vietnam Ltd










Hagaxone 20SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Heroquat 278SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Agrolex PTE Ltd










Jiaquat 20SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)










Nimaxon 20SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex










Paraxon 20SL

Cỏ/ngô

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd










Pesle 276SL

Cỏ/cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Thảo tuyệt 20AS

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH Bạch Long










Tungma-xone 20SL

Cỏ/cam, ngô; cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng










Volcan 276SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Asia Care Solutions (Thailand) Limited.

95

3808.30

Pendimetha-lin

(min 90%)



Accotab 330E

Diệt chồi thuốc lá

BASF Singapore Pte Ltd










Faster 33EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ










Pendi 330EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Prowl 330EC

Cỏ/lạc, lúa gieo thẳng

BASF Singapore Pte Ltd










Vigor 33EC

Cỏ/lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

96

3808.30

Penoxsulam

(min 98.5%)



Clipper 25OD

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

97

3808.30

Potassium salt of Glyphosate

(min 95%)



Maxer 660SC

Cỏ/cà phê

Monsanto Thailand Ltd

98

3808.30

Pretilachlor

Agrofit super 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc










Map – Famix 30EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd










Rifit 2G; 500EC

Cỏ/lúa cấy

Syngenta Vietnam Ltd










Sonic 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Venus 300EC

Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

99

3808.30

Pretilachlor 300g/l + Fenclorim 100g/l

Acofit 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Bigson-fit 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng










Chani 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương