Công ty CP Nicotex
|
|
|
Fenpre 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiafit 30 EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Prefit 300EC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tung rice 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sofit 300EC
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Vithafit 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Xophican-nong 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
100
|
3808.30
|
Pretilachlor 40% + Pyrazosulfu-ron Ethyl 1.4%
|
Trident 41.4EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
United Phosphorus Ltd
|
101
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l
|
Solito 320EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
102
|
3808.30
|
Propanil (DCPA)
(min 95%)
|
Caranyl 48SC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Map – Prop 50SC
|
Cỏ/lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
|
|
Propatox 360EC
|
Cỏ/lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Weedclean 80WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Behn Meyer & Agricare (S) Pte Ltd
|
103
|
3808.30
|
Propanil 20% + Thiobencarb 40%
|
Satunil 60EC
|
Cỏ/lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
104
|
3808.30
|
Profoxydim
(min 99.6%)
|
Tetris 75EC
|
Cỏ/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
105
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl
(min 97%)
|
Amigo 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Ansius 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Herrice 10WP
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Huyết rồng 600WDG
|
Cỏ/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Pyrasus 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Rus – annong 10WP; 700WDG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Russi 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông
|
|
|
|
Saathi 10WP
|
Cỏ/lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Saly 700WDG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Silk 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Sirius 10WP; 10TB; 70WDG
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
|
|
|
Sontra 10WP
|
Có/lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Star 10WP
|
Cỏ/lúa
|
LG Chemical Ltd
|
|
|
|
Starius 100WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Cali – Parimex. Inc
|
|
|
|
Surio 3WP, 10WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Sunrus 100WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Hóa chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
Tungrius 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Virisi 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vu gia 10WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
106
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl 2.5% + Bacillus thuringensis var kurstaki 22% + Imidacloprid 2.5% + vi lượng (Cu, Fe, Zn, Mn, B, Mo) 5%
|
Moxigold 32WP
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng; bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/lúa
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
107
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%
|
Parany 35WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
108
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl 2.0% + Quinclorac 32.5%
|
Accura 34.5WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
109
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 22%
|
Genius 25WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
110
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 25%
|
Sifa 28WP
|
Có/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh
|
111
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl 3% + Quinclorac 47%
|
Siricet 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
112
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg
|
Fasi 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
113
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l
|
Viricet 300SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
114
|
3808.30
|
Pyrazosulfu-ron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg
|
Vinarius 500WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
115
|
3808.30
|
Pyribenzoxim
(min 95%)
|
Pyanchor 3EC, 5EC
|
3EC: cỏ/lúa
5EC: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
116
|
3808.30
|
Quinclorac
(min 99%)
|
Angel 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Clorcet 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc
|
|
|
|
Dancet 50WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Denton 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa nông Hợp Trí
|
|
|
|
Ekill 25SC; 37WDG, 80WDG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Facet(R) 25SC; 75DF
|
25SC: cỏ/lúa
75DF: cỏ/lúa gieo thẳng
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Farus 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Fony 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Forwacet 50WP; 250SC
|
50WP: cỏ/lúa
250SC: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Naset 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomicet 250SC; 500WP
|
250SC: cỏ/lúa gieo thẳng
500WP: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá Chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Paxen – annong 25SC; 500WDG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Vicet 25SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
117
|
3808.30
|
Quizalofop – P - Ethyl
(min 98%)
|
Cariza 5EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Targa Super 5EC
|
Cỏ/lạc, sắn, bông vải, đậu tương
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
118
|
3808.30
|
Sethoxydim
(min 94%)
|
Nabu S 12.5EC
|
Cỏ/lúa, đậu tương
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
119
|
3808.30
|
Simazine
(min 97%)
|
Gesatop 500FW
|
Cỏ/mía, ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sipazine 80WP
|
Cỏ/mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Visimaz 80BTN
|
Cỏ/ngô, cây ăn quả
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
120
|
3808.30
|
Sulfosate
(min 95%)
|
Touch-down 48SL
|
Cỏ/cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
121
|
3808.30
|
Tebuthiuron
(min 99%)
|
Tebusan 500SC
|
Cỏ/mía
|
Dow AgroSciences B.V
|
122
|
3808.30
|
Thiobencarb (Benthiocarb)
(min 93%)
|
Saturn 50EC; 6H
|
Cỏ/lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
|
123
|
3808.30
|
Triclopyr Butoxyethyl ester
|
Garlon 250EC
|
Cỏ/cao su, cỏ/lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
|
124
|
3808.30
|
Triasulfuron
(min 92%)
|
Logran 20WG, 75WG
|
20WG: cỏ/lúa
75WG: cỏ/lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
125
|
3808.30
|
Trifuralin
(min 94%)
|
Triflurex 48EC
|
Cỏ/đậu tương
|
Agan Chemical Manufac-turers Ltd
|
4. Thuốc trừ chuột:
|
1
|
3808.90
|
Brodifacoum
(min 91%)
|
Klerat 0.05%; 0.005 pellete
|
0.05%: chuột/nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Forwarat 0.05%, 0.005%
|
Chuột/đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
2
|
3808.90
|
Bromadiolone
(min 97%)
|
Broma 0.005H
|
Chuột/lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
CAT 0.25WP
|
Chuột/đồng ruộng
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Killrat 0.005 Wax block
|
Chuột/đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Lanirat 0.005G
|
Chuột/trang trại, kho tàng, quần cư
|
Novartis Consulting AG
|
|
|
|
Musal 0.005WB
|
Chuột/đồng ruộng, quần cư
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
3
|
3808.90
|
Clorat Kali 28.5% + Sulfur 4% + (mùn cưa + carbon) 67.5%
|
Thuốc hun khói diệt chuộc
|
Chuột/cây trồng ngoài đồng ruộng
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
4
|
3808.90
|
Coumatetralyl
(min 98%)
|
Racumin 0.0375 paste; 0.75TP
|
0.0375 paste: chuột/ruộng lúa, nhà kho, trang trại
0.75TP: chuột/đồng ruộng, kho, trang trại
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
5
|
3808.90
|
Diphacinone
(min 95%)
|
Yasodion 0.005G
|
Chuột/đồng ruộng, quần cư
|
Otsuka Chemical Industrial Co., Ltd
|
6
|
3808.90
|
Flocoumafen
(min 97.8%)
|
Storm 0.005% block bait
|
Chuột/đồng ruộng, quần cư
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
7
|
3808.90
|
Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%
|
Xì gà – Sg 63q
|
Chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
8
|
3808.90
|
Samonella enteriditis Isatchenko 109 tế bào/gam + Cumarin 0.04%
|
Miroca 109 tế bào/gam Miroca 109 tế bào/ml
|
Chuột các loại/đồng ruộng, nhà ở, kho tàng
|
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam
|
9
|
3808.90
|
Sarcocystis singaporensis
|
Prorodent 2.105 bào tử (sporo-cyst)/g
|
Chuột/đồng ruộng, trong nhà, trong kho
|
Viện KHKT Nông nghiệp Việt Nam
|
10
|
3808.90
|
Sulfur 33% + Carbon
|
Woolf cygar 33%
|
Chuột trong hang
|
Mekong Trading Ltd. Hungary
|
11
|
3808.90
|
Warfarin Sodium + Samonella var. I 7F-4
|
Biorat
|
Chuột/đồng ruộng, quần cư
|
Công ty TNHH Bio Việt Nam
|
12
|
3808.90
|
Warfarin 0.05% + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4
|
Bả diệt chuột sinh học
|
Chuột/đồng ruộng, kho tàng, quần cư
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
13
|
3808.90
|
Warfarin
|
Ars rat killer 0.05% viên
|
Chuột/quần cư
|
Công ty TNHH TM Viễn Phát
|
|
|
|
Rat K 2% D
|
Chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
5. Thuốc điều hòa sinh trưởng
|
1
|
3808.30
|
Acid Gibberellic 1.34% + ZnSO4 + MnSO4 + CuSO4 + NPK + FeSO4 + Borax
|
Vimogreen 1.34DD; 1.34BHN; 1.34T
|
1.34DD: kích thích sinh trưởng/cải xanh, nho, lúa
1.34BHN: kích thích sinh trưởng/rau ăn lá, cây cảnh, hoa
1.34T: kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
3808.30
|
Alpha – Naphthyl Acetic acid
|
HQ – 301 Fructonic 1% DD
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, ngô, cà phê, nho
|
Cơ sở Nông dược Sinh nông, Tp. HCM
|
3
|
3808.30
|
ANA, 1- NAA + ß – Naphtoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid – GA3
|
Kích phát tố hoa – trái Thiên Nông
|
Kích thích sinh trưởng/cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
|
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
|
4
|
3808.30
|
ATCA 5.0% + Folic acid 0.1%
|
Samino 5.1DD
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
5
|
3808.30
|
Auxins 11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic
|
Kelpak SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd
|
6
|
3808.30
|
Brassinolide
(min 98%)
|
Dibenro 0.15WP; 0.15EC
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, đậu tương, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Cozoni 0.1SP; 0.0075SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, chè
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nyro 0.01AS
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
7
|
3808.30
|
Cytokinin (Zeatin)
|
3G Giá giòn giòn 1.5WP
|
Kích thích sinh trưởng/giá đậu xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Agsmix 0.56SL
|
Kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agrispon 0.56SL
|
Kích thích sinh trưởng/bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc
|
8
|
3808.30
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Comcat 150WP
|
Kích thích sinh trưởng/chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
9
|
3808.30
|
Ethephon
|
Adephone 2.5 Paste; 48SL
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Callel 2.5 Past
|
Kích thích mủ/cao su
|
Arysta LifeSciences Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L
|
Kích thích mủ/cao su
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forgrow 2.5 Paste, 5 Paste, 10 Paste
|
Kích thích mủ/cao su
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sagrow-phon 5 Paste
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Telephon 2.5LS
|
Kích thích/mủ cao su; kích thích ra hoa/xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hoá Nông
|
10
|
3808.30
|
Fugavic acid
|
Siêu to hạt 25SP
|
Kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM-SX Phước Hưng
|
11
|
3808.30
|
Gibberellic acid
|
Agrohigh 2SL; 3.8EC, 92EC; 10SP, 20SP, 40SP; 18TB
|
2SL: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, hoa cúc
3.8EC: kích thích sinh trưởng/chôm chôm
10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải
18TB: kích thích sinh trưởng/cải bó xôi, cà chua, dưa chuột
92EC: kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH BNVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Ankhang 20WT
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Arogip 100SP; 200T
|
100SP: kích thích sinh trưởng/lúa, cải bẹ xanh
200T: kích thích sinh trưởng/cam, đậu côve
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
|
|
Azoxim 20SP
|
Kích thích sinh trưởng/chè, lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bebahop 40WP
|
Kích thích sinh trưởng/cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Falgro 10SP, 13T
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
|
Asiatic Agricultural Industries Pte. Ltd.
|
|
|
|
GA3 Super 50T, 100T, 200T, 100SP, 200WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Lợi Nông
|
|
|
|
Gibbeny 10WP; 20T
|
10WP: kích thích sinh trưởng/dưa chuột
20T: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Gib ber 0.54SP, 2SP, 10SP; 2SL; 4T, 10T, 20T
|
0.54SP: kích thích sinh trưởng/lúa
2SP, 2SL: kích thích sinh trưởng/rau cần
4T: kích thích sinh trưởng/lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh trưởng/lúa, xoài
10T: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng
20T: kích thích sinh trưởng/rau cải
|
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu
|
|
|
|
Gibgro 10SP; 20T
|
10SP: kích thích sinh trưởng/lúa
20T: kích thích sinh trưởng/rau cải, bắp cải
|
Nufarm Ltd, Australia
|
|
|
|
Gibline 20T
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Gibta T 20 (GA3)
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Gippo 20T
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Goliath 1SL, 4SL; 10SP, 20SP; 16T, 20T; 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
10SP: kích thích sinh trưởng/lúa
16T, 20T, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu
|
Công ty TNHH PT KT mới sinh học Đông Dương
|
|
|
|
Greenstar 20EC; 20T
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, chè
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Highplant 10WP
|
Điều hoà sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA – 3
|
Kích thích sinh trưởng/dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
|
Công ty Hóa phẩm Thiên Nông
|
|
|
|
Megafarm 50T; 200WP
|
50T: kích thích sinh trưởng/lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu
200WP: kích thích sinh trưởng/lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Map – Combo 10 powder
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mekogib 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd
|
|
|
|
ProGibb 10SP; T 20 tablet; 40% WSG
|
10SP: kích thích sinh trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
T 20 tablet: kích thích sinh trưởng/rau cần tây, lúa, nho, cây có múi, chè
40% WSG: kích thích sinh trưởng/chè, lúa, bắp cải, đậu Hà Lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Proger 20WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Sitto Mosharp 15SL
|
Kích thích sinh trưởng/sắn, cà rốt
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Super GA3 50T, 100T, 200T; 100SP; 200WP,
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Tony 920 40EC
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, chè, dưa hấu
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Tungaba 5T, 20T
|
5T: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài nhãn
20T: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vigibb 16T
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Zhigib 4T
|
Kích thích sinh trưởng/rau cải
|
Công ty TNHH SX-MT-DV Tô Đăng Khoa
|
12
|
3808.30
|
Gibberellin 10% + Calcium glucohepto – nate 6% + Boric acid 2%
|
Napgibb 18SP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, bưởi
|
Napnutris-cience Co., Ltd, Thailand
|
13
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3% + Mn 1%
|
Sitto Keelate rice 20SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
14
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 3.6% + Zn 5% + Mg 1.6% + Mn 1.6% + B 0.1% + Mo 0.1% + Glysine amino acid 4%.
|
Sitto Give-but 18SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
15
|
3808.30
|
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng
|
Lục diệp tố 1 lỏng
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, đậu tương
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
16
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1% + N 5% + P2O5 5% + K2O 5% + Vi lượng
|
Super sieu 16SP, 16SL
|
16SP: kích thích sinh trưởng/lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu cô ve, bắp cải, chè
16SL: kích thích sinh trưởng/lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
17
|
3808.30
|
Gibberellic acid 20g/l + N 30g/l + P2O5 30g/l + K2O 30g/l + vi lượng
|
Gibusa 110SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
18
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1 g/l + N 70 g/l + P2O5 80g/l + K2O 25G/l + vi lượng
|
Gibusa 176SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
19
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1 g/kg + N 70 g/kg + P2O5 80g/kg + K2O 25g/kg + vi lượng
|
Gibusa 176WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
20
|
3808.30
|
Gibberellins
|
Stinut 5SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
21
|
3808.30
|
Mepiquat chloride
(min 98%)
|
Animat 97WP
|
Kích thích sinh trưởng/lạc, bông vải
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Mapix 40SL
|
Kích thích sinh trưởng/bông vải; điều hòa sinh trưởng lúa, hành tây
|
Map Pacific PTE Ltd
|
22
|
3808.30
|
Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)
|
Lục Phong 95
0.05L
|
Kích thích sinh trưởng/chè, lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
23
|
3808.30
|
α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + MgSO4 + CuSO4 +NPK
|
Vipac 88
|
Dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
24
|
3808.30
|
α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + CuSO4 +NPK
|
Viprom
|
Dùng để chiết cành hồ tiêu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
25
|
3808.30
|
α – Naphthyl Acetic acid (α – N.A.A) + ß – Naphthoxy Acetic acid (ß – N.A.A) + ZnSO4 + Borax + CuSO4 +NPK
|
Vikipi
|
Kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/xoài, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
26
|
3808.30
|
ß – Naphthoxy Acetic acid + Ethanol + nước
|
ViTĐQ 40
|
Kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/cà chua, nhãn
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
27
|
3808.30
|
α – Naphthalene Acetic acid (α – N.A.A)
|
Flower – 95 0.3DD
|
Kích thích sinh trưởng/xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
HD 207 1 lỏng
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH-TM Thái Nông
|
|
|
|
Hợp chất ra rễ 01.DD
|
Kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/cây ăn quả, hoa cảnh
|
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ
|
28
|
3808.30
|
Oligo – sacarit
|
T & D
4DD;
20WP
|
4DD: kích thích sinh trưởng/bắp cải
20WP: kích thích sinh trưởng/bắp cải, chè, nho, hành tây, cà rốt, hoa lay ơn
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân Đà Lạt
|
29
|
3808.30
|
Oligoglucan
|
Enerplant 0.01WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
30
|
3808.30
|
Paclobutrazol
(min 95%)
|
Atomin 15WP
|
Kích thích sinh trưởng/lạc, lúa, xoài, sầu riêng
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Bidamin 15WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài, sầu riêng, lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bonsai 10WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài, sầu riêng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
BrightStar 25SC
|
Điều hoà sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Hợp Trí
|
|
|
|
Newbosa 100WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Paclo 10SC; 15WP
|
10SC: kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, bưởi, chôm chôm
15WP: ức chế sinh trưởng/sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Palove gold 15WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Paxlomex 15SC
|
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Sài Gòn P1 15WP
|
Kích thích ra hoa/xoài
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Stopgrowth 15WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
|
|
Super Cultar Mix 10WP, 15WP
|
10WP: kích thích ra hoa/xoài
15WP: kích thích sinh trưởng/lúa
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Toba – Jum 20WP
|
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
31
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)
|
Chosaco 0.11DD
|
Kích thích sinh trưởng/chè
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
32
|
3808.30
|
Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, thân cây xoài (Mangifera indica L)
|
Plastimula 1DD
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh
|
33
|
3808.30
|
Sodium – 5 – Nitroguaia-colate 0.3% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.6% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.9%
|
ACXONI- Cannong 1.8DD
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Atonik 1.8DD; 5G
|
1.8DD: kích thích sinh trưởng/lúa, rau họ thập tự, cây có múi, hoa, cây cảnh
5G: kích thích sinh trưởng/lúa, rau, nhãn
|
Asahi chemical MFG Co., Ltd
|
|
|
|
Ausin 1.8EC
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, cây ăn quả
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Canik 1.8DD
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, xoài
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
34
|
3808.30
|
Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late 0.2% + Sodium – O – Nitrophenolate 0.4% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.6%
|
Better 1.2DD
|
Kích thích sinh trưởng/lạc
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
35
|
3808.30
|
Sodium – O – Nitrophenolate 0.71% + Sodium – P – Nitrophenolate 0.46% + Sodium 5 – Nitroguaaco-late 0.23%
|
Alsti 1.4SL
|
Kích thích sinh trưởng/hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
36
|
3808.30
|
Sodium – 5 – Nitroguaia-colate (Nitroguaia-col) 0.3% + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.15%
|
Aron 1.95 lỏng
|
Kích thích sinh trưởng/nhãn, dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông Thịnh
|
|
|
|
Dotonic 1.95DD
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jiadonix 1.95SL
|
Kích thích sinh trưởng/lúa
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
|
|
|
Litosen 1.95EC
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
37
|
3808.30
|
Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late (Nitroguaia-col) 0.085% + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 0.035%
|
Litosen 0.59G
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
38
|
3808.30
|
Sodium – 5 – Nitroguaiaco-late (Nitroguaia-col) 3.45g/l + Sodium – 0 – Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium – P – Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium – 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l
|
Dekamon 22.43L
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi
|
P.T. Harina Chem Industry Indonesia
|
39
|
3808.30
|
Sodium – 5 – nitroguaiaco-late 0.3% + Sodium ortho – nitrophenolate 0.4% + Sodium para – nitrophenolate 0.7%
|
Kithita 1.4DD
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, cây có múi, rau họ thập tự
|
Công ty TNHH Bạch Long
|
40
|
3808.30
|
Uniconazole
(min 90%)
|
Stoplant 5WP
|
Điều hòa sinh trưởng/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
6. Chất dẫn dụ côn trùng:
|
1
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 75% + Dibrom 25%
|
Ruvvacon 90L
|
Ruồi vàng đục quả/cây có múi, xoài, táo, ổi
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
Vizubon D
|
Ruồi đục quả/cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
2
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 7% + Hexadecenyl acetate 1.5% + Dodecenol butenoate 1.5%
|
Vidumy 10DD
|
Sâu tơ/bắp cải, cải xanh; bọ hà/khoai lang; ruồi đục quả/xoài, mận
|
Công ty TNHH Công nghệ cao Việt Đức Mỹ
|
3
|
3808.40.91
|
Methyl eugenol 85% + Natural gum 10% + Synthetic adhesive: Poly (propylene amide) 5%
|
Jianet
|
Ruồi đục quả/đào, ổi, doi
|
Jia Non Enterprise Co., Ltd
|
4
|
3808.40.91
|
Protein thủy phân
|
Sofri protein 10DD
|
Ruồi đục quả/mướp đắng, thanh long, xoài, nhãn, sơ ri, ổi, mận
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
7. Thuốc trừ ốc:
|
1
|
3808.90
|
Cafein 1.0% + Nicotine Sulfate 0.2% + Azadirachtin 0.05%
|
Tob 1.25H
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/súp lơ
|
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng (Tp. Hồ Chí Minh)
|
2
|
3808.90
|
Metaldehyde
|
Bolis 4B, 6B
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Corona 80WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM ACP
|
|
|
|
Cửu Châu 6GR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Deadline – 40
4% cream line
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Pace International LLC, USA
|
|
|
|
Deadline Bullets 4%
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Amvac Chemical Corporation
|
|
|
|
Helix 500WP
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp, cây cảnh
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Moioc 6H
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thanh Sơn A
|
|
|
|
Molucide 80WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Osbuvang 5G; 6G; 80WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pilot 10B, 15B; 500WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Tomahawk 4G
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Transit 750WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
TRIOC annong 6WDG; 50WP, 80WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Yellow – K 10BR; 250SC
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
3
|
3808.90
|
Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%
|
Kiloc 60WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
4
|
3808.90
|
Niclosamide
(min 96%)
|
Ac-snailkill 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
|
|
Bayluscide 250EC; 70WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
BenRide 250EC; 700WP, 750WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Catfish 70WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Dioto 250EC
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Duckling 250EC
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
|
|
Hn – Samole 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP BMC
|
|
|
|
Jia-oc 70WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)
|
|
|
|
Kit – super 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
Mossade 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
OBV – α 250EC; 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Ossal 500SC; 700WP; 700WDG
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Pazol 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Snail 250EC; 500SC; 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Tung sai 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Viniclo 70WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
5
|
3808.90
|
Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200g/kg
|
Oxdie 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
6
|
3808.90
|
Niclosamide – olamine
(min 98%)
|
Clodan-super 250EC; 250WP, 500WP, 700WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình
|
|
|
|
NP snailicide 250EC; 700WP, 860WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Startac 250WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP VT BVTV Hà Nội
|
7
|
3808.90
|
Saponin
|
Abuna 15G
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên/cải xanh; ốc nhớt, ốc sên/cải củ, súp lơ
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
Asanin 10WP, 15WP; 35L
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Bai yuan 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM – DV Hải Bình
|
|
|
|
Dibonin super 5WP, 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên, ốc nhớt/cải xanh
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Espace 5WP, 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Maruzen Vith 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Thức ăn Thủy sản Việt Thăng
|
|
|
|
Nomain 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
O.C annong 150WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Ốc tiêu 15G
|
Ốc bươu vàng/lúa; ốc sên, ốc nhớt/cải xanh
|
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng
|
|
|
|
Pamidor 50WP; 150BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Phenocid 20WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Raxful 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Sapoderiss 15%BR, 70%BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Sapodios 14WP; 15G
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Lưu Phan
|
|
|
|
Saponular 15H
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
|
|
|
Soliti 15WP
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Teapowder 150BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Tranin super 18WP; 18G; 35L
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH TM Thôn Trang
|
8
|
3808.90
|
Saponin 149.5g/kg + Azadirachtin 0.5g/kg
|
Viking 150BR; 150H
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
9
|
3808.90
|
Saponin 14.5% + Rotenone 0.5%
|
Sitto – nin 15BR; 15SL
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam
|
10
|
3808.90
|
Steroid saponins của hạt các cây (sở: 2.8%, trẩu: 4.8%, bồ kết 0.7%) + Copper sulfate 4%
|
Bourbo 8.3BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
11
|
3808.90
|
Steroid saponins của hạt các cây (sở: 3.5%, trẩu: 7.2%, thàn mát 2.5%) + Copper sulfate 4%
|
Tictack 13.2BR
|
Ốc bươu vàng/lúa
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
8. Chất hỗ trợ (chất trải):
|
1
|
3808.40.91
|
Azadirachtin
|
Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC
|
Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/khoai tây
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
2
|
3808.40.91
|
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + ammonium sulphate 140g/l
|
Hot up 67L
|
Làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
3
|
3808.40.91
|
Esterified vegetable oil
|
Hasten® 70.4L
|
Tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy mầm/lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyri-dilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/cây trồng thuộc nhóm triazole
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Rocten 74.8 L
|
Tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
4
|
3808.40.91
|
Esters of botanical oil
|
Subain 99SL
|
Hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/lúa), Pyre-throid (sâu xanh/rau cải); Hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/lúa); Hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|