Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
208
|
3808.30
|
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh
|
TP – Zep 18EC
|
Mốc sương/cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/chè; phấn trắng, đốm đen/hoa hồng; đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/lúa; nấm muội đen (Capnodium sp)/nhãn
|
Công ty TNHH Thành Phương
|
209
|
3808.20
|
Validamycin (Validamycin A) (min 40%)
|
Anlicin 3SL, 5SL; 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Asiamycin super 100SL
|
Khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
|
|
|
Avalin 3SL, 5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Damycine 3SL, 5SL; 5WP
|
3SL: khô vằn/lúa; lở cổ rễ/rau cải; thối rễ/cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/cao su
5SL, 5WP: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/rau cải; thối rễ/cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Duo Xi ao Meisu 3DD, 5DD; 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
|
|
Fubarin 20WP
|
Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/đậu tương, lạc; nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Haifang-meisu 50WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty DV KTNN Hải Phòng
|
|
|
|
Htponesta 30SL, 50SL; 50WP, 100WP
|
Khô vằn/lúa, ngô; nấm hồng/cao su; khô cành/cà phê; thối gốc/khoai tây; lở cổ rễ/bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Javidacin 5SL; 5WP
|
5SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su
5WP: khô vằn/lúa; lở cổ rễ/cà chua
|
Công ty CP Nông dược Nhật Việt
|
|
|
|
Jinggang meisu 3SL, 5SL; 5WP, 10WP
|
3SL, 5WP: khô vằn/lúa
5SL, 10WP: khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Navalilusa 3SL, 5SL; 5WP, 10WP
|
Khô vằn/lúa; chết ẻo cây con/ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Pinkvali 5DD
|
Nấm hồng/cao su, đốm vằn/lúa
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Qian Jiang Meisu 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
|
|
|
Romycin 3DD, 5DD; 5WP
|
3DD: khô vằn/lúa
5DD, 5WP: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/cà chua
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Tidacin 3SC; 5SL
|
Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su
|
Công ty TNHH – TM Thái Phong
|
|
|
|
Top – vali 3SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty LD SXND vi sinh Viguato
|
|
|
|
Tung vali 3SL; 5SL; 5WP, 10WP
|
3SL, 5SL: khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su, lở cổ rễ/rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/cà phê
5WP, 10WP: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/cà phê
|
Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vacin 1.5DD
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Vacinmeisu 30SL, 50SL; 30WP, 50WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Vacocin 3SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Vacony 20WP
|
Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/cải ngọt
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Vali 3DD, 5DD
|
Khô vằn/lúa, lở cổ rễ/đậu
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Validacin 3L, 5L; 5SP
|
3L: khô vằn/lúa; mốc hồng/cao su, cà phê
5L: khô vằn/lúa, đổ ngã cây con/rau, mốc hồng/cao su
5SP: khô vằn/lúa
|
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
|
|
Validan 3DD, 5DD; 5WP
|
3DD: khô vằn/lúa, ngô
5DD: nấm hồng/cao su; khô vằn/lúa, ngô; chết cây con/dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
5WP: khô vằn/lúa, ngô; chết cây con/dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
|
|
Valijapane 3SL, 5SL; 5SP
|
Nấm hồng/cao su; khô vằn/lúa; lở cổ rễ/lạc, đậu tương, cà phê, bông vải
|
Công ty TNHH – TM Thôn Trang
|
|
|
|
Valitigi 3DD, 5DD
|
3DD: khô vằn/lúa
5DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/lúa, nấm hồng/cao su
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Vanicide 3SL, 5SL; 5WP, 150WP
|
3SL: khô vằn/lúa, thắt cổ rễ/rau cải
5SL: khô vằn/lúa, thối gốc/khoai tây, nấm hồng/cao su
5WP: khô vằn/lúa, ngô
150WP: khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Varison 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Sơn Thành
|
|
|
|
Vida® 3SC; 5WP
|
3SC: khô vằn/lúa, thối (gốc, rễ)/rau
5WP: khô vằn/lúa
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Valivithaco 3SC, 5SC; 3L, 5L; 5WP
|
3SC: khô vằn/lúa; nấm hồng/cà phê, cao su; lở cổ rễ/cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ngô
3L, 5L: khô vằn/lúa, ngô; nấm hồng/cao su, cà phê; thán thư/nhãn, vải; lở cổ rễ/thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5WP: khô vằn/ngô, lúa; thán thư/nhãn, vải; lở cổ rễ/thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải
5SC: khô vằn/lúa, bệnh chết ẻo/rau cải; nấm hồng/cà phê, cao su; lở cổ rễ/cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ngô
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Valinhut 3SL, 5SL
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng
|
|
|
|
Vallistar 5SL; 5WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vamylicin 3SL, 5SL; 5WP
|
Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/bắp cải
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
V-cin 5L
|
Khô vằn/lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Vivadamy 3DD, 5DD, 5BHN
|
3DD: khô vằn/lúa
5DD, 5BHN: khô vằn/lúa, mốc hồng/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
210
|
3808.20
|
Validamycin 2% + NOA 0.05% + NAA 0.05% + Zn, Cu, Mg 11%
|
Vimix 13.1DD
|
Khô vằn/lúa; lở cổ rễ/bông vải, lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
211
|
3808.20
|
Validamycin 50g/l + Polyoxin B 10g/l
|
Ukino 60SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
212
|
3808.20
|
Validamycin 75g/kg + Polyoxin B 20g/kg
|
Ukino 95WP
|
Khô vằn/lúa; chết cây con/dưa hấu; lở cổ rễ/rau cải
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
213
|
3808.20
|
Zineb
|
Ramat 80WP
|
Mốc sương/khoai tây, mốc xanh/thuốc lá
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Tigineb 80WP
|
Mốc sương/cà chua, thối quả/cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Guinness 72WP
|
Phấn trắng/nho, cà chua
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Zin 80WP
|
Mốc sương/khoai tây, mốc xanh/thuốc lá, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Zineb Bul 80WP
|
Mốc sương/khoai tây, đốm vòng/cà chua, lem lép hạt/lúa, sẹo/cam, phấn trắng/nho
|
Agria SA, Bulgaria
|
|
|
|
Zinacol 80WP
|
Thán thư/xoài, rụng lá/cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Zinforce 80WP
|
Lem lép hạt/lúa, thán thư/dưa hấu
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Zithane Z 80WP
|
Thối quả/nho, sương mai/cà chua
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Zodiac 80WP
|
Đốm nâu/lúa, mốc sương/cà chua
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd
|
214
|
3808.20
|
Ziram
|
Ziflo 76WP
|
Đốm vòng/cà chua
|
Taminco NV, Belgium
|
3. Thuốc trừ cỏ:
|
1
|
3808.30
|
Acetochlor (min 93.3%)
|
Acvipas 50EC
|
Cỏ/ngô, mía
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Antaco 500ND
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Dibstar 50EC
|
Cỏ/đậu tương, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Saicoba 800EC
|
Cỏ/ngô, sắn
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Starco 500EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
2
|
3808.30
|
Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%
|
Beto 14WP
|
Cỏ/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
3
|
3808.30
|
Acetochlor 14.0% + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%
|
Natos 15WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
4
|
3808.30
|
Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg
|
Afadax 170WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
5
|
3808.30
|
Acetochlor 14.6% + Bensulfuron Methyl 2.4%
|
Acenidax 17WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Arorax 17WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
6
|
3808.30
|
Acetochlor 16% + Bensulfuron Methyl 1.6% + Metsulfuron Methyl 0.4%
|
Gamet 18WP
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty TNHH Bạc Long
|
|
|
|
Sun – like 18WP
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM – DịCH Vụ Thanh Sơn Hóa Nông
|
7
|
3808.30
|
Acetochlor 21% + 4% Bensulfuron Methyl
|
Aloha 25WP
|
Cỏ/lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
8
|
3808.30
|
Acetochlor 375g/l + Oxyfluorfen 55g/l
|
Catholis 43EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
9
|
3808.30
|
Alachlor (min 90%)
|
Lasso 48EC
|
Cỏ/đậu tương, lạc, ngô, bắp cải, khoai tây, mía, sắn
|
Monsanto Thailand Ltd
|
10
|
3808.30
|
Ametryn (min 96%)
|
Amesip 80WP
|
Cỏ/mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Ametrex 80WP
|
Cỏ/mía, dứa
|
Makhteshim – Agan Chemical Ltd
|
|
|
|
Amet annong 500FW; 800WP
|
|