|
Mexyl MZ 72WP
|
Sương mai/vải thiều, cà chua; thối nõn/dứa; xì mủ/sầu riêng; chết nhanh/hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Ricide 72WP
|
Sương mai/vải, phấn trắng/nho
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Ridomil MZ 72WP
|
Mốc sương/cà chua, thán thư/dưa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Ridozeb 72WP
|
Sương mai/cà chua
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Rinhmyn 720WP
|
Sương mai cà chua, loét miệng cạo/cao su
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Romil 72WP
|
Mốc sương/cà chua, sương mai/dưa hấu
|
Rotam Ltd
|
|
|
|
Vimonyl 72BTN
|
Sương mai/rau, loet sọc mặt cạo/cao su
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
139
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxy 40g/kg
|
Rinhmyn 680WP
|
Vàng lá/lúa, sương mai/khoai tây
|
Công ty TNHH An Nông
|
140
|
3808.20
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxy - M 40g/kg
|
Ridomil Gold® 68WP; 68WG
|
68WP: sương mai/cà chua, khoai tây, vải, dưa hấu, thuốc lá; mốc sương/nho; thối nõn, thối rễ/dứa; vàng lá/lúa; đốm lá và quả/vải thiều; chết cây con/thuốc lá;chảy mủ/cam, sầu riêng; chết nhanh/hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/cao su; thán thư/vải thiều, điều; chết ẻo cây con/lạc
68WG: vàng lá/lúa; thán thư/xoài; sương mai/dưa hấu, cà chua; xì mủ/cam; loét sọc mặt cạo/cao su
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
141
|
3808.20
|
Mancozeb 64% + Metalaxy – M 4%
|
Suncolex 68WP
|
Sương mai/dưa hấu
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
142
|
3808.20
|
Mancozeb 48% + Metalaxy 10%
|
Fortazeb 58WP
|
Mốc sương/cà chua
|
Forward International Ltd
|
143
|
3808.20
|
Maneb
|
Trineb 80WP
|
Thán thư/xoài
|
Cerexagri B.V
|
144
|
3808.20
|
Metalaxyl (min 95%)
|
Acodyl 25EC; 35WP
|
25EC: thối quả/nho
35WP: nứt thân xì mủ/sầu riêng; héo rũ, chạy dây, sương mai/dưa hấu; thối rễ/hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Alfamil 25WP; 35WP
|
25WP: thối nhũn, héo/rau
35WP: chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Binhtaxyl 25EC
|
Mốc sương/khoai tây; lở cổ rễ (collar rot), chảy tôm/cây có múi; đốm lá/lạc
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Foraxyl 25WP, 35WP
|
25WP: thối quả/nho, mốc sương/khoai tây 35WP: sương mai/dưa hấu, rỉ sắt/đậu tương
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Mataxyl 25WP; 500WDG
|
25WP: chết ẻo/lạc, phấn trắng/nho, chết nhanh/hồ tiêu
500WDG: xì mủ/cam, phấn trắng/bầu bí, chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
No mildew 25WP
|
Thối/hồ tiêu, Phytophthora sp/sầu riêng
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Rampart 35SD
|
Đổ ngã cây con thuốc lá
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
TQ – Metaxyl 25WP
|
Sương mai/vải, thối quả/chôm chôm
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Vilaxyl 35BTN
|
Mốc sương/khoai tây, chết nhanh/hồ tiêu, xì mủ/sầu riêng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
145
|
3808.20
|
Metconazole (min 94%)
|
Workup 9SL
|
Lem lép hạt/lúa
|
Kureha Chemical Industry Co., Ltd
|
146
|
3808.20
|
Metominostrobin (min 97%)
|
Ringo – L 20SC
|
Khô vằn/lúa
|
Sumitomo Corporation
|
147
|
3808.20
|
Metriam Complex (min 85%)
|
Polyram 80DF
|
Chạy dây/dưa chuột; đốm vòng/cà chua; sương mai/vải thiều, dưa hấu; thán thư/hồ tiêu; thối quả/nhãn;lúa von/lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
148
|
3808.20
|
Ningnanmycin
|
Cosmos 2SL
|
Bạc lá, khô vằn, vàng lá/lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/dưa chuột; hoa lá/thuốc lá; sương mai, xoăn lá/thuốc lá
|
Công ty TNHH CNSH Khoa họcải Hoàn
|
|
|
|
Diboxylin 2SL, 4SL, 8SL
|
2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/dưa hấu, bầu bí; héo rũ/đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/cam, chanh; thối quả/xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/nho; thán thư, phấn trắng/xoài; thối nhũn/tỏi; khô bông, thán thư/điều; rụng quả, rỉ sắt/cà phê; chết chậm, chết nhanh/hồ tiêu
4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/dưa hấu; thán thư/ớt; héo rũ/lạc; thán thư, sẹo/cam, chanh; thối quả/nho, xoài; phồng lá/chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/lúa; thán thư, phấn trắng/nho, xoài; thối nhũn/hành, tỏi; khô bông, thán thư/điều; rụng quả, rỉ sắt/cà phê; chết chậm, chết nhanh/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Ditacin 8L
|
Héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/thuốc lá; sương mai/cà chua; bạc lá, vàng lá/lúa; thối nõn/dứa; héo xanh/lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
|
|
|
Kozuma 3SL; 5WP
|
Khô vằn, đạo ôn, bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa; vàng lá/hoa cúc; xoăn lá/ớt; sương mai/dưa hấu; loét/cam; héo khô/bí xanh; khoa họcảm, héo rũ/thuốc lá; héo rũ/cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/cà phê
|
Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị
|
|
|
|
Molbeng 2SL, 4SL, 8SL
|
2SL: bạc lá/lúa, héo rũ/cà chua; sương mai/dưa hấu; thối quả/xoài, vải
4SL: bạc lá/đạo ôn, lem lép hạt/lúa; mốc xám/bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/dưa hấu, bí xanh; thối quả/vải, xoài
8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/lúa; héo rũ, lở cổ rễ/cà chua; sương mai/bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/xoài; mốc xám/nho
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Romexusa 2SL
|
Phấn trắng/đậu tương
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Somec 2SL
|
Bệnh hoa lá/thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ớt; bạc lá, vàng lá/lúa; thối rễ, khô dây/bí xanh; phấn trắng/dưa chuột; sương mai/cà chua
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
149
|
3808.20
|
Oligo – Alginate
|
M.A Maral 10DD; 10WP
|
10DD: đốm vòng/cà rốt; kích thích sinh trưởng/chè
100WP: kích thích sinh trưởng/bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
150
|
3808.20
|
Oligo – sacarit
|
Olicide 9DD
|
Rỉ sắt/chè, sương mai/bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/hồ tiêu, đạo ôn/lúa
|
Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Đà Lạt
|
151
|
3808.20
|
Oxolinic acid (min 93%)
|
Starner 20WP
|
Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
152
|
3808.20
|
Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg
|
Miksabe 100WP
|
Bạc lá/lúa, thối quả/cà chua
|
Công ty CP Minh Khai
|
153
|
3808.20
|
Paecilomyces lilacinus
|
Palila 500WP (5 x 109 cfu/g)
|
Bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê
|
Công ty TNHH Nông Sinh
|
154
|
3808.20
|
Pencycuron (min 99%)
|
Alfaron 25WP
|
Khô vằn/lúa, chết rạp cây con/đậu tương
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Baovil 25WP
|
Khô vằn/lúa, lở cổ rễ/hoa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Forwaceren 25WP
|
Khô vằn/lúa, đổ ngã cây con/khoai tây
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Helan 25WP
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Luster 250SC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Monceren 250SC
|
Khô vằn/lúa, bệnh do Rhizoctonia solani/bông vải, chết ẻo/lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Moren 25WP
|
Khô vằn/lúa, chết ẻo cây con/rau
|
Công ty CP BVTV 1 TW
|
|
|
|
Vicuron 25BTN; 250SC
|
25BTN: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/rau
250SC: khô vằn/lúa, lở cổ rễ/bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
155
|
3808.20
|
Phosphorous acid
|
Agri – Fos 400
|
Bệnh do nấm Phythophthora/sầu riêng
|
Công ty phát triển CN sinh học (DONA-Techno)
|
156
|
3808.20
|
Polyoxin complex (min 31%)
|
Polyoxin AL 10WP
|
Đốm lá/hành
|
Kaken Pharmaceu-tical Co., Ltd, Japan
|
157
|
3808.20
|
Polyoxin B
|
Ellestar 1AS, 3AS; 1WP, 10WP
|
1AS: khô vằn/lúa; đốm lá/lạc
1WP: sương mai/cà chua; đạo ôn/lúa
3AS: phấn trắng/bầu bí
10WP: phấn trắng/bầu bí; bạc lá, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc; sương mai/cà chua
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
158
|
3808.20
|
Prochloraz (min 97%)
|
Agrivil 250EC
|
Khô vằn/lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Mirage 50WP
|
Đốm vòng/cà chua, thán thư/hồ tiêu
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
|
Octave 50WP
|
Khô vằn/lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Talent 50WP
|
Thán thư/xoài
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
159
|
3808.20
|
Prochloraz 400g/l + Propiconazole 90g/l
|
Picoraz 490EC
|
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Irvita Plant Protection N.V.
|
160
|
3808.20
|
Propamocarb HCl (min 97%)
|
Proplant 722SL
|
Nấm trong đất/hồ tiêu
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
161
|
3808.20
|
Propiconazole (min 90%)
|
Agrozo 250EC
|
Thối thân/lúa, thán thư/xoài, lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Albutul 250EC
|
Khô vằn/lúa
|
Atul Limited, India
|
|
|
|
Bumper 250EC
|
Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
|
Canazole 250EC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/đậu tương
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cozol 250EC
|
Khô vằn/lem lép hạt, vàng lá/lúa; phấn trắng/nhãn
|
Công ty CP Nông dược H.A.I
|
|
|
|
Fordo 250EC
|
Khô vằn/lúa, đốm nâu/xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Lunasa 25EC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
Siozol 500WG
|
Lem lép hạt/lúa
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
|
Tien sa 250EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
|
|
Tilusa super 250EC, 300EC
|
250EC: lem lép hạt/lúa, thối quả/xoài
300EC: lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình
|
|
|
|
Tilt 250EC
|
Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tim annong 250EC; 500WDG
|
Khô vằn/lúa
|