Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang16/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   28
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

73

3808.20

Copper Oxychloride 30% Zineb 20%

Zincopper 50WP

Bệnh loét/cây ăn quả, mốc sương, cà chua

Công ty CP TST Cần Thơ










Vizincop 50BTN

Đốm lá/rau, mồ hóng (nấm đen)/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

74

3808.20

Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34%

Copforce Blue 51WP

Rỉ sắt/cà phê, sương mai/nho

Agria SA, Bulgaria

75

3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)

BordoCop Super 12.5WP; 25WP

12.5WP: phấn trắng/nho, sương mai/vải

25WP: bệnh sẹo/cây có múi; sương mai/vải



Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Cuproxat 345SC

Rỉ sắt/cà phê, bạc lá/lúa

Nufarm ASia Sdn Bhd










Đồng Hocmon 24.5% crystal

Đốm mắt cua/thuốc lá

Công ty CP Hốc Môn

76

3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + streptomycine 2.194%

Cuprimicin 500 81WP

Sương mai/cà chua, bạc lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

77

3808.20

Copper Sulfate Pentahydrate

Super Mastercop 21AS

Thán thư/ớt, thối quả/sầu riêng

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

78

3808.20

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano 5.5SL

Thối nhũn, sương mai/rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/lúa; thối gốc, chết cây con/lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/hành; chảy gôm, thối nâu quả/cam, quýt; khô hoa rụng quả/vải; phồng lá, chấm xám/chè; đốm đen, sương mai/hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

79

3808.20

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield 86.2WG

Sương mai/cà chua, bạc lá/lúa, gỉ sắt/cà phê, sẹo/cam

Nordox Industrier AS – Ostensjovein

80

3808.20

Cyazofamid (min 93.5%)

Ranman 10SC

Sương mai/cà chua; giả sương mai/dưa chuột

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

81

3808.20

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Curzate – M8 72WP

Chết héo dây/hồ tiêu; sương mai hay bệnh bột trắng Plasmopara sp/nho; sương mai/dưa hấu, vải; vàng lá/lúa

DuPont Vietnam Ltd










Cymozeb 72WP

Mốc sương/cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Jack M9 72WP

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH ADC










Victozat 72WP

Sương mai/nho, cà chua

Công ty TNHH Nhất Nông










Xanized 72WP

Sương mai/cà chua, mốc sương/nho

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị

82

3808.20

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza 100SL

Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/lạc

Syngenta Vietnam Ltd

83

3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Nevo 330EC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa

Syngenta Vietnam Ltd

84

3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol 340EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

85

3808.20

Cytokinin (Zeatin)

Etobon 0.56SL

Tuyến trùng/lạc, cà rốt; lở cổ rễ/bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/chè; thối rễ/hoa hồng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Geno 2005 2SL

Tuyến trùng/dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/lúa; tuyến trùng, mốc xám/xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/cà chua; héo rũ/lạc; đốm lá/ngô; thối quả/vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Sincocin 0.56SL

Tuyến trùng, nấm/trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc

86

3808.20

Cytosinpepti-demycin

Sat 4SL

Bạc lá/lúa; khảm, héo xanh/thuốc lá; thán thư/tớt; sương mai, héo xanh, xoăn lá/cà chua; héo xanh/bí đao; thối nõn/dứa; đốm lá/hành; loét, chảy gôm/cam; héo xanh/hồ tiêu; thán thư, thối cuống/nho; thối vi khuẩn/gừng; thán thư/xoài; nứt thân chảy gôm/dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

87

3808.20

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC – 3 83DD

Phấn trắng/hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

88

3808.20

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m – pentadecadienyl resorcinol 5%)

Sông Lam 333 50ND

Khô vằn, đạo ôn/lúa; chảy mủ do Phytophthora/cây có múi

Công ty TNHH phân bón Sông Lam

89

3808.20

Difenoconazole (min 96%)

Kacie 250EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Score 250EC

Phấn trắng, chấm xám, sương mai/nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/rau; mốc sương/khoai tây; phấn trắng/cây cảnh; thán thư/xoài; đốm vòng/cà chua, hành; nứt dây/dưa hấu

Syngenta Vietnam Ltd

90

3808.20

Difenoconazole 50g/l + Propiconazole 250.5g/l

Tinitaly surper 300.5EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

91

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Albutul – S 300EC

Lem lép hạt/lúa

Atul Limited, India










Arytop 300EC

Lem lép hạt/lúa

Arysta LifeScience S.A.S










Bretil Super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Cure supe 300EC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/lúa; thán thư/xoài

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng










Hotisco 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Đồng Xanh










Likat 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba










Map super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Map Pacific Pte Ltd










Ni-tin 300EC

Rỉ sắt/cà phê

Công ty CP Nicotex










Super-kostin 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida










Tien super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ










Tilcalisuper 300EC

Lem lép hạt/lúa

Cali – Parimex Inc.










Tilfugi 300EC

Lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/lúa; đốm lá/nhãn, đậu tương; phấn trắng/xoài, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Tilindia super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Thôn Trang










Tilt Super 300EC

Khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/lúa; đốm lá/lạc; rỉ sắt/cà phê, đậu tương; đốm lá/chè; đốm đen quả/nhãn

Syngenta Vietnam Ltd










Tinitaly super 300EC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông










Tstil super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất NN Hòa Bình










Superone 300EC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH ADC

92

3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Propiconazole 150g/kg

Superone 300WP

Khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH ADC

93

3808.20

Difenoconazole 15%l + Propiconazole 15%

Demani 30EC

Khô vằn/lúa

Dongbu Hannong Chemical Co., Ltd, Korea

94

3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew 350EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX – TM & DV Ngọc Tùng

95

3808.20

Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + 600g/kg Mancozeb

Acrobat MZ 90/600WP

Sương mai/dưa hấu, chảy gôm/cây có múi, chết nhanh/hồ tiêu, thối thân xì mủ/sầu riêng

BASD Singapore Pte Ltd

96

3808.20

Diniconazole (min 94%)

Dana-Win 12.5WP

Rỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Nicozol 25SC

Lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH TM Thanh Điền










Sumi – Eight 12.5WP

Rỉ sắt/cà phê; thối trắng/cao su; lem lép hạt/lúa; phấn trắng/xoài, nho

Sumitomo Chemical Co., Ltd

97

3808.20

Edifenphos (min 87%)

Agrosan 40EC, 50EC

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Canosan 30EC, 40EC, 50EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Edisan 30EC, 40EC, 50EC

30EC: đạo ôn/lúa

40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/lúa



Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Hinosan 40EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Bayer CropScience KK.










Hisan 40EC, 50EC

Đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/lúa

Công ty CP BVTV An Giang










Kuang Hwa San 50EC

Đạo ôn/lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










New Hinosan 30EC

Đạo ôn, thối thân/lúa

Bayer CropScience KK.










Vihino 40ND

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

98

3808.20

Edifenphos 20% + Isoprothiolane 20%

Difusan 40EC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV 1 TW

99

3808.20

Edifenphos 30% + Fenobucarb 40%

Comerich 70EC

Đạo ôn, rầy nâu/lúa

Bayer CropScience KK.

100

3808.20

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper 125SC

Khô vằn/lúa, rỉ sắt/cà phê

Irvita Plant Protection N.V.










Opus 75EC; 125SC

75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/lúa, đốm lá/lạc, rỉ sắt/cà phê

125SC: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa



BASF Singapore Pte Ltd

101

3808.20

Eugenol

Genol 0.3DD, 1.2DD

Giả sương mai/dưa chuột; dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/lúa; khô vằn/ngô; đốm lá/thuốc lá, thuốc lào; thối búp/chè; sẹo/cam; thán thư/nho, vải điều, hồ tiêu; nấm hồng/cao su, cà phê

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Lilacter 0.3SL

Khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/dưa chuột; mốc xám/cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư ớt; thán thư, sương mai/vải; đốm lá/na; phấn trắng, thán thư/xoài, hoa hồng; sẹo/cam; thối quả/hồng; thối nõn/dứa; thối búp/chè

Công ty CP Nông Hưng


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương