Căn cứ Pháp lệnh bảo vệ và kiểm dịch Thực vật



tải về 4.26 Mb.
trang25/28
Chuyển đổi dữ liệu16.11.2017
Kích4.26 Mb.
#34348
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28
Luxo 10WG

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

LG Life Sciences Ltd

63

3808.30

Fluometuron

(min 94%)



Cottonex 50SC

Cỏ/bông vải

Agan Chemical Manufac-turers Ltd

64

3808.30

Flufenacet

(min 95%)



Tiara 60WP

Cỏ/lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

65

3808.30

Glufosinate Ammonium

(min 95%)



Basta 6SL, 15SL

6SL: cỏ/cây có múi, nhãn

15SL: cỏ/dứa, cây có múi, chè



Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Proof 15SL

Cỏ/chuối

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

66

3808.30

Glyphosate Ammonium

Biogly 88.8SP

Cỏ/cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH Nông Sinh

67

3808.30

Glyphosate

(min 95%)



Agcare Biotech glyphosate 600AS

Cỏ/cao su

Agcare Biotech PTY Ltd, Australia










Agfarme S 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Agri – Up 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH – TM Thái Nông










Amipho-sate 480SL

Cỏ/cao su

Bioworld Biosciences Manufac-turing Industries










Anraidup 480AS

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH – TM Hoàng Ân










Banzote 76WDG

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị










B – Glyphosate 41SL

Cỏ/cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Bizet 41SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan










BM – Glyphosate 41AS

Cỏ/cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd










Bravo 480SL

Cỏ/vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Burndown 160AS

Cỏ/cao su, cọ dầu

Nufarm Ltd










Carphosate 16DD, 41DD; 480SC

16DD: cỏ/sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt

41DD: cỏ/chôm chôm, sao su, vùng đất không trồng trọt

480SC: cỏ/cao su, cà phê


Công ty CP TST Cần Thơ










Clau – Up 480SC

Cỏ/cà phê

Cali – Parimex Inc










Clean – Up 480AS

Cỏ/điều, cao su

Bhurnam Consult, Singapore










Clear Off 480DD

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Confore 480AS

Cỏ/cao su

Công ty TNHH ADC










Cosmic 41SL

Cỏ/chè, cây có múi

Arysta LifeScience S.A.S










Dibphosate 480DD

Cỏ/cây có múi, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn










Dophosate 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng










Dosate 75.7WDG; 480SC

75.7WDG: cỏ/vải

480SC: cỏ/cao su



Công ty TNHH – TM Đồng Xanh










Dream 360SC, 480SC

360SC: cỏ/cây có múi, cao su

480SC: cỏ/cây có múi, cà phê



Công ty CP Nông dược H.A.I










Echosate 16DD

Cỏ/cây có múi, cà phê, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ










Ecomax 41SL

Cỏ/cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop Protection (M) Sdn Bhd










Encofosat 48SL

Cỏ/cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Saigon)










Farm 480AS

Cỏ/cao su

Map Pacific PTE Ltd










Gly – Up 480SL

Cỏ/cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing International Co., Ltd










Glycel 41SL

Cỏ/cao su, điều, chè, cà phê, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Excel Crop Care Limited










Glyphadex 360AS

Cỏ/cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

Sivex(EMC – SCPA)










Glyphosan 480DD

Cỏ/cây ăn quả, cà phê

Công ty CP BVTV An Giang










Gly-zet 480SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba










Go Up 480SC

Cỏ/cao su, cây có múi

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Hosate 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Hốc Môn










Helosate 16SL, 48SL

16SL: cỏ/cây có múi, cà phê

48SL: cỏ/cây có múi, cao su



Helm AG










Herb – Neat 41SL

Cỏ/cây có múi, chè

Forward International Ltd










Jiaphosat 41SL

Cỏ/cà phê

Jia Non Enterprise Co., Ltd










Kanup 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng










Ken – Up 160SC, 480SC

160SC: cỏ/cà phê, đất hoang

480SC: cỏ/cây có múi, cao su



Kenso Corp., Sdn Bhd










Kuang – Hwa la 41SL

Cỏ/cao su, nhãn

Công ty TNHH TM Tân Thành










Lyphoxim 16SL, 41SL, 396SL

16SL: cỏ/nhãn, vùng đất không trồng trọt

41SL: cỏ/cao su, chè, vùng đất chưa canh tác

396SL: cỏ/bờ ruộng lúa


Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn










Lyrin 410DD, 480DD, 530DD

480DD: cỏ/cây có múi

410DD: cỏ/cao su

530DD: cỏ trên đất không trồng trọt


Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng










MAMBA 41SL

Cỏ/cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V










Mastragly-phosat 16AS, 41AS

16AS: cỏ/cao su, cây có múi

41AS: cỏ/cà phê, cao su



Mastra Industries Sdn Bhd M










Newsate 480SL

Cỏ/đồn điền cao su, vườn cây ăn trái

Công ty TNHH TM-DV Thanh Sơn Hóa Nông










Niphosate 160SL, 480SL

160SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt, đất hoang

480SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt



Công ty CP Nicotex










Nufarm Glyphosate 480AS

Cỏ/cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia










Partup 480SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH – TM An Thịnh Phát










Perfect 480DD

Cỏ/cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty Liên doanh SX Nông dược Kosvida










PinUp 41AS

Cỏ/cây có múi, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd










Piupan-nong 41SL; 360DD, 480DD

41SL: cỏ trên đất chưa trồng trọt

360DD: cỏ trên đất không trồng trọt

480DD: cỏ trên đất chưa gieo cấy lúa


Công ty TNHH An Nông










Raoupsu-per 480AS

Cỏ/cao su

Công ty TNHH –TM ACP










Ridweed RP 480SL

Cỏ/cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd










Roundup 480SC

480SC: cỏ/cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Shoot 16AS, 41AS, 300AS, 660AS

16AS, 41AS: cỏ/cao su, cà phê

300AS, 660AS: cỏ/cao su



Imaspro Resources Sdn Bhd










Spark 160SC

Cỏ/cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt

Monsanto Thailand Ltd










Sunup 48SL

Cỏ/đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd










Tiposat 480SC

Cỏ/cà phê, xoài

Công ty TNHH – TM Thái Phong










Upland 480SL

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hữu Nông










Vifosat 480DD

Cỏ/cao su, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Weedmas-ter 750DF

Cỏ/cao su, cây có múi

Nufarm Ltd










Yenphosate 41SL

Cỏ/bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

68

3808.30

Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4D 13.8%

Gardon 27.6SL

Cỏ/chè, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

69

3808.30

Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4D 12%

Bimastar 360AS

Cỏ/cao su, cây có múi

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia

70

3808.30

Glyphosate IPA Salt 360g/l + Metsulfuron Methyl 15g/l

Weedall 375SL

Cỏ/cam

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

71

3808.30

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy 40WP

Cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH – TM XNK Hữu Nghị

72

3808.30

Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l

Gaxaxone 200SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

73

3808.30

Glyphosate ammonium salt 200g/l + Glufosinate Ammonium 8g/l

Cheetah 200/8AS

Cỏ/cà phê

Monsanto Thailand Ltd


Каталог: data -> 2007
data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> CỤc quản lý DƯỢc việt nam
2007 -> Ủy ban nhân dân tỉnh lâM ĐỒng
2007 -> CHỦ TỊch nưỚc cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
2007 -> Căn cứ Nghị định số 86/2003/ NĐ cp ngày 18 tháng 07 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

tải về 4.26 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   28




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương