Tên khoa học | Tên Việt Nam |
Tên tiếng Anh
|
Phụ lục
|
Quốc gia
|
Ngày đăng ký
|
Ghi chú
|
CAUDATA
|
Bộ có đuôi
|
|
|
|
|
|
AMBYSTOMATIDAE
|
Họ cá cóc Ambystomatidae
|
|
|
|
|
|
Ambystoma dumerilii
|
Cá cóc hồ Patzcuaro
|
Lake Patzcuaro salamander
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Ambystoma lermaense
|
Cá cóc Lerma
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Ambystoma mexicanum
|
Cá cóc Mexico
|
Mexican axolotl
|
II
|
|
01/07/75
|
|
CRYPTOBRANCHIDAE
|
Họ cá cóc khổng lồ
|
|
|
|
|
|
Andrias spp.
|
Các loài cá cóc khổng lồ
|
Giant salamanders
|
I
|
|
01/07/75
|
Ban đầu được đăng ký với tên A. davidianus, A. japonicus. Bao gồm tên giống đồng nghĩa Megalobatrachus
|
SALAMANDRIDAE
|
Họ cá cóc
|
|
|
|
|
|
Pleurodeles poireti
|
Cá cóc Poret
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
ANURA
|
Bộ không đuôi
|
|
|
|
|
|
BUFONIDAE
| Họ Cóc |
|
|
|
|
|
Altiphrynoides spp.
|
Cóc đẻ con
|
Viviparous toads
|
I
|
|
01/07/75
|
Ban đầu được đăng ký với tên Nectophrynoides spp.
|
Atelopus varius zeteki
|
Cóc vàng Panama
|
Zetek's frog, Panamanian golden frog
|
I
|
|
01/01/75
|
Tên đồng nghĩa: Atelopus zeteki
|
Bufo mauritanicus
|
Cóc Mauritan
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Bufo periglenes
|
Cóc vàng Monte Verde
|
Monte Verde golden toad
|
I
Del
I
|
|
01/07/75
01/08/85
16/02/95
|
|
Bufo retiformis
|
Cóc lưới
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
19/07/00
|
|
Bufo superciliaris
|
Cóc Cameroon
|
Cameroon toad
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Nectophrynoides spp.
|
Các loài cóc đẻ con giống Nectophrynoides
|
Viviparous toads
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Nimbaphrynoides spp.
|
Các loài cóc đẻ con giống Nimbaphrynoides
|
Viviparous toads
|
I
|
|
01/07/75
|
Ban đầu được đăng ký bằng tên Nectophrynoides spp.
|
Spinophrynoides spp.
|
Các loài cóc đẻ con giống Spinophrynoides
|
Viviparous toads
|
I
|
|
01/07/75
|
Ban đầu được đăng ký bằng tên Nectophrynoides spp.
|
DENDROBATIDAE
|
Họ ếch độc
|
|
|
|
|
|
Allobates spp.
|
Các loài ếch độc giống Allobates
|
Poison-arrow frogs
|
II
II/r
II/r
|
LI
CH
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
Ban đầu được đăng ký bằng tên Dendrrobates spp.
|
Dendrobates spp
|
Các loài ếch độc giống Dendrobates
|
Poison-arrow frogs, poison-dart frogs
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
Ban đầu được đăng ký bằng tên Dendrrobates spp.
|
Epipedobates spp.
|
Các loài ếch độc giống Epipedobates
|
Poison-arrow frogs
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
Ban đầu được đăng ký bằng tên Dendrrobates spp.
|
Minyobates spp.
|
Các loài ếch độc giống Minybates
|
Poison-arrow frogs
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
Phobobates spp.
|
Các loài ếch độc giống Phobobates
|
Poison-arrow frogs
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
Ban đầu được đăng ký bằng tên Dendrrobates spp.
|
Phyllobates spp.
|
Các loài ếch độc giống Phyllobates
|
Poison-arrow frogs
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
HYLIDAE
|
Họ nhái bén
|
|
|
|
|
|
Hyla arborea
|
Nhái bén cây
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
MANTALLIDAE
| Họ ếch cá đuối |
|
|
|
|
|
Maltella spp.
|
Các loài ếch độc Malagasy
|
Mantellas, Malagasy poison frogs
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Mantella aurantiaca
|
ếch độc hương
|
|
II
II
|
|
16/02/95
19/07/00
|
Bao gồm các loài Mantella spp.
|
MICROHYLIDAE
|
Họ Nhái bầu
|
|
|
|
|
|
Dyscophus antongilii
|
Nhái bầu Antongili
|
|
I
I/r
I/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
MYOBATRACHIDAE
|
Họ ếch cơ
|
|
|
|
|
|
Rheobatrachus spp.
|
Các loài ếch cơ giống Rheobatrachus
|
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/8506/01/89
|
|
RANIDAE
| Họ ếch nhái |
|
|
|
|
|
Euphlyctis hexadactylus
|
ếch sáu ngón Châu á
|
Asian bullfrog, six-fingered frog
|
II
II/r
II/r
II/r
II/w
II/w
II/w
|
AT
CH
LI
CH
LI
AT
|
01/08/85
01/08/85
01/08/85
01/08/85
01/06/88
01/06/88
06/01/89
|
Tên đồng nghĩa: Rana hexadactyla
|
Hoplobatrachus tigerinus
|
ếch ấn Độ
|
Indian bullfrog
|
II
s
II/r
II/r
II/r
II/w
II/w
II/w
|
AT
CH
LI
AT
CH
LI
|
01/08/85
01/08/85
01/08/85
01/08/85
01/06/88
01/06/88
06/01/89
|
Tên đồng nghĩa: Rana tigerina
|