Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang50/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   50

STERCULIACEAE

Họ Trôm
















Pterygota excelsa

Trôm pterygota

Pterygota

II

II

Del






01/07/75

01/08/85


18/01/90

Tên đồng nghĩa: Basiloxylon excelsum; chỉ ở gỗ.

TAXACEAE

Họ Thanh tùng
















Taxus wallichiana

Thanh tùng

Himalayan Yew

II

II/r


II/r

CH

LI


16/02/95

16/02/95


16/02/95

Tên đồng nghĩa: T. baccata ssp. wallichiana

TETRACENTRACEAE

TETRACENTRACEAE
















Tetracentron sinense

Tetracentron trung quốc

Tetracentron

III

III/r


III/w

NP

DK

DK



16/11/75

24/10/77


01/01/84




THEACEAE

Họ Chè
















Camellia chrysantha

Trà hoa hoa vàng

Chrysantha camellia

II

II/r


II/w

Del


AT

AT


01/08/85

01/08/85


06/01/89

18/09/97





THYMELEACEAE

Họ Trầm
















Aquilaria malaccensis

Trầm malacca

Agarwood, Aloewood

II




16/02/95




Pimelea physodes

Trầm pimelea

Physodes pimelea

II

II/r


II/w

Del


CH

CH


28/06/79

28/06/79


01/01/83

01/08/85





ULMACEAE

Họ Ngát
















Celtis aetnensis

Sếu aetnen

Aetnen celtis

I

Del





01/07/75

29/07/83





VALERIANACEAE

Họ Nữ lang
















Nardostachys grandiflora

Nữ lang hoa to

Indian Nard, spikenard

II




18/09/97




VERBENACEAE

Họ Cỏ roi ngựa
















Caryopteris mongolica

CỎ VẮP MÔNG CỔ

Mongolica caryopteris

I

Del





01/07/75

01/08/85





WELWITSCHIACEAE

WELWITSCHIACEAE
















WELWITSCHIACEAE spp.

Các loài WELWITSCHIACEAE




II

Del





04/02/77

01/08/85


Tất cả các quần thể được biết coi là Welwitschia mirabilis

Welwitschia mirabilis

Welwitschia

Welwitschia

I

II





01/07/75

18/01/90


ở danh sách gốc là Welwitschia bainesii

Tên đồng nghĩa: W. bainesii



ZAMIACEAE

ZAMIACEAE
















ZAMIACEAE spp.

CÁC LOÀI ZAMIA

Cycads, Zamias

II*




04/02/77




Ceratozamia spp.

Ceratozamia

Ceratozamias, Horncones

II

I

I/r



I/w

AT

AT


04/02/77

01/08/85


01/08/85

06/01/89


Danh sách các loài của họ Zamiaceae

Chigua spp.

Các loài Chigua

Chigua

II

I





04/02/77

18/01/90


Danh sách các loài của họ Zamiaceae

Encephalartos spp.

Tuế châu phi

Bread palms, African cycads

I




01/07/75




Microcycas calocoma

Tuế nhỏ

Palma corcho, Microcycas

I




01/07/75




ZINGIBERACEAE

Họ Gừng
















Hedychium philippinense

NGẢI TIÊN PHILIPPIN

Philippine garland flower, Ginger lily

I

II





01/07/75

11/06/92





ZYGOPHYLLACEAE

Họ Tật lê
















Guaiacum officinale

Gùi xai thuốc

Lignum-vitae

II




11/06/92




Guaiacum sanctum

Cây gỗ thánh

Holywood, Tree of life

II

II





01/07/75

01/08/85


Chỉ ở gỗ






tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương