Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang42/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   ...   38   39   40   41   42   43   44   45   ...   50


PHẦN THÂN MỀM

Tên khoa học

Tên Việt Nam


Tên

Tiếng Anh

Phụ lục

Quốc gia

Ngày đăng ký

Ghi chú

BIVALVIA


Lớp hai mảnh vỏ

Bivalve












VENEROIDA



















Tridacnidae


Họ Ngao Tai Tượng















Tridacnidae spp.


Ngao Tai tượng khổng lồ

Giant Clams

II

II/w


II/w

AT

AT


01/08/85

01/08/85


06/01/89



Tridacna derasa


Ngao Tai tượng Deras

Deras’ Clams

II

II/r


II

II/w


AT

AT


29/07/83

29/07/83


01/08/85

06/01/89


Bao gồm cả

Tridacnidae spp.

Tridacna gigas


Ngao Tai tượng Giga

Gigas’ Clams

II

II/r


II

II/w


AT

AT


29/07/83

29/07/83


01/08/85

06/01/89


Bao gồm cả Tridacnidae spp.

MYTILOIDA


Bộ Vẹm















Mytilidae


Họ Vẹm















Choromytilus chorus


Vẹm

Mussel

II

II/r


Del

II/w


CH

CH


28/06/79

28/06/79


22/10/87

22/10/87


Rút ra dưới tên khác

UNIONOIDA


Bộ Trai sông















Unionodae


Họ trai sông















CONRADILLA CAELATA


Trai ngọc cánh

Birdwing pearly mussel

I




01/07/75

Đôi khi coi như là tên đồng vật (syn.) của Lemiox rimosus

Cyprogenia aberti




Edible naiad

II




01/07/75




Dromus dromas

Trai bướu

Dromedary naiad

I




01/07/75

Có syn. là Conchodromus dromas

EPIOBLASMA CURTISII


Trai Cơtit

Curtis’naiad

I




01/07/75

Tên ban đầu là E. florentina curtisi; có thể xem là syn. của Plagiola florentina; có syn. là Dysnomia curtisi; Plagiola curtisi

Epioblasma florentina

Trai vỏ vàng

Yellow-blossom naiad

I




01/07/75

Tên ban đầu là E.florentina florentina; có syn. là Dysnomia florentina, Plagiola florentina

Epioblasma sampsonii

Trai Samson

Sampson’s naiad

I




01/07/75

Có Syn. là Dysnomia sampsonii, Plagiola sampsonii

Epioblasma sulcata perobliqua

Trai vuốt hổ

White cats paw mussel

I




01/07/75

Đôi khi được coi là Syn. của Dysnomia sulcata, Plagiola obliquata

Epioblasma torulosa gubernaculum

Trai vỏ xanh

Green-blossom naiad

I




01/07/75

Đôi khi được coi là Syn. của Dysnomia torulosa rangiana, Plagiola torulasa

Epioblasma torulosa rangiana

Trai vỏ nâu nhạt

Tan-blossom naiad

II




01/07/75

Đôi khi được coi là Syn. của Plagiola torulosa

Epioblasma torulosa torulosa

Trai hình củ

Tuberculed-blossom naiad

I




01/07/75

Có syn. là Plagiola torulosa

Epioblasma turgidula

Trai vỏ phồng

Turgid-blossom naiad

I




01/07/75




Epioblasma walkeri

Trai vỏ nâu

Brown-blossom naiad

I




01/07/75

Đôi khi được coi là Syn. của Plagiola florentina

Fusconaia cuneolus

Trai Móng lợn tia mảnh

Fine-rayed pigtoe

I




01/07/75




Fusconaia edgariana

Trai Móng lợn sáng

Shiny pigtoe

I




01/07/75

Đôi khi được coi là Syn. của Quadrula cor

Fusconaia subrotunda

Trai Móng lợn tròn

Subrotunda-pigtoe

II

Del





01/07/75

28/09/97




LAMPSILLIS HIGGINSII


Trai Mắt Hicgin

Higgin’s eye

I




01/07/75




Lampsillis orbiculata orbiculata

Trai Mucket hồng

Pink mucket

I




01/07/75

Đôi khi được coi là Syn. của Lampsilis abrupta

Lampsillis satur




Plain pocket-book

I




01/07/75




Lampsillis virescens




Alabama lamp naiad

I




01/07/75




Lampsillis dolabelloides







II

Del





01/07/75

28/09/97





Plethobasus cicatricosus

Trai ngọc sần

White wartyback (pearly mussel)

I




01/07/75




Plethobasus cooperianus

Trai ngọc chân cam

Orange-footed pimpleback

I




01/07/75

Đôi khi được coi là Syn. của Quadrula striata

PLEUROBEMA CLAVA


Trai hình gậy

Club naiad

II




01/07/75



PLEUROBEMA PLENUM


Trai Móng lợn xù xì

Rough pigtoe

I




01/07/75



POTAMILUS CAPAX





Fat pocketbook

I




01/07/75

Gồm cả tên giống Proptera

QUADRULA INTERMEDIA





Cumberland monkey face

I




01/07/75



QUADRULA SPARSA





Appalachian monkey face

I




01/07/75

Đôi khi được coi là Syn, của Orthonymus metanevrus tuberosus

TOXOLASMA CYLINDRELLUS


Trai xám nhỏ

Pale lilliput naiad

I




01/07/75

Đôi khi được coi là Syn. của Carunculina glans

UNIO NICKLINIANA


Trai ngọc Nick

Nicklin’s pearly mussel

I




01/07/75

Có Syn. là Megalonaias nickliniana

UNIO TAMPICOENSIS TECOMATENSIS


Trai ngọc Tampi

Tampico pearly mussel

I




01/07/75

Có Syn. là Cyrtonaias tampicoensis tecomatensis, Lampsilis tampicoensis tecomatensis

VILLOSA TRABALIS





Cumberland bean

I




01/07/75

Gồm cả Syn. là Micromya trabalis

GASTROPODA


Lớp chân bụng

Gastropod












STYLOMATOPHORA


Bộ ốc cạn















ACHATINELLIDAE



















ACHATINELLA SPP.


ốc sên mã não nhỏ

Little agate snails

I




22/10/87



PARYPHANTIDAE



















PARYPHANTA SPP.








II

Del





01/07/75

28/09/97


Loài NZ

CAMAENIDAE



















PASUSTYLA PULCHERRIMA


ốc sên bàn tay

Manus emeral tree snails

II




01/07/75

Có Syn. là Papuina pulcherrima

MESO – GASTROPODA


Bộ Chân bụng giữa















HYDROBIIDAE



















COAHUILIX HUBBSI








II

Del





01/07/75

22/10/87




COCHLIOPINA MILLERI








II

Del





01/07/75

22/10/87




DURANGONELLA COAHUILAE








II

Del





01/07/75

22/10/87






tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   38   39   40   41   42   43   44   45   ...   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương