Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang38/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   50

Họ rắn hổ

















Hoplocephalus bungaroides

Rắn hổ đầu to

Broad-headed snake

II

II/r


II/w

AT

AT


01/08/85

01/08/85


06/01/89




Micrurus diastema

Rắn biển Atlanta

Atlanta coral snake

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90




Micrurus nigrocincus

Rắn biển khoang

Black banded coral snake

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90




Naja naja

Rắn hổ mang Châu á

Asian or Indian cobra

III

II


IN

13/01/84

18/01/90


Bao gồm các loài Naja atra, N. kaouthia, N. oxiana, N. philippinensis, N. sagittifera, N. samarensis, N. sputatrix, N. sumatrana

Ophiophagus hannah

Rắn hổ chúa

King cobra

III

II


IN

13/01/84

18/01/90





VIPERIDAE

Họ rắn lục

















Agkistrodon bilineatus

Rắn lục Cantil

Tropical mocassin, Cantil

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90




Atropoides nummifer

Rắn lục nhảy

Jumping pit viper, Tamagasse

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90

Tên đồng nghĩa: Bothrops nummifer, Porthidium nummife

Bothriechis schlegelii

Rắn lục Schlegel

Schlegel's pit-viper

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90

Tên đồng nghĩa Bothrops schlegelii

Bothros asper

Rắn lục mũi mác

Lance-head snake

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90




Crotalus durissus

Rắn săn chuột Nam Mỹ

South American rattlesnake, Cascabel

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90




Daboia russelii

Rắn lục Russel

Russell's viper

III

IN

13/01/84

Tên đồng nghĩa: Vipera russelii

Porthidium nasutum

Rắn lục sừng mũi cong

Horned hog-nosed pit viper

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90

Tên đồng nghĩa: Bothrops nasutus

Porthidium ophryomegas

Rắn lục mảnh mũi cong

Slender hog-nosed pit viper

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90

Tên đồng nghĩa: Bothrops ophryomagas

Vipera ursinii

Rắn lục Orsini

Orsini's viper

I

I/r


I/r

CH

LI


22/10/87

22/10/87


22/10/87

Các quần thể của Châu Âu bao gồm cả vùng thiết lập trước đây

Vipera wagneri

Rắn lục Wagner

Wagner's viper

II




11/06/92





tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   34   35   36   37   38   39   40   41   ...   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương