Aspideretes hurum
|
Ba ba đốm tròn
|
Peacock-marked soft-shelled turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Trionyx hurum
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Aspideretes nigricans
|
Ba ba đen
|
Black (Dark-colored) soft-shelled turtle
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Trionyx nigricans
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Lissemys punctata
|
Ba ba lưng dẹp ấn Độ
|
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Lissemys punctata punctata
|
Ba ba lưng dẹp
|
|
I
I/r
I/w
II
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
16/02/95
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả L. punctata
|
Trionyx triunguis
|
Ba ba Châu Phi
|
African soft-shelled turtle, three-clawed turtle
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Pelomedusidae
|
Họ rùa đầu to
|
|
|
|
|
|
Erymnochelys madagascariensis
|
Rùa đầu to Madagascar
|
Madagascar big-headed side-neck turtle
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Podocnemis madagascar-
riensis
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Pelomedusa subrufa
|
Rùa mũ Châu Phi
|
Helmeted terrapin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Peltocephalus dumeriliana
|
Rùa đầu to sông Amazon
|
Big-headed Amazon river turtle
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Peltocephalus, Podocnemis dumeriliana
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Pelusios spp.
|
Các loài rùa bùn
|
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Danh sách sau đã đổi tên loài
|
Pelusios adansonii
|
Rùa bùn Andonson
|
Adazon's hinged terrapin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Ban đầu được đăng kí là Pelusios spp.
|
Pelusios castaneus
|
Rùa bùn khép
|
Brown (Swamp) hinged terrapin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Ban đầu được đăng kí là Pelusios spp.
|
Pelusios gabonensis
|
Rùa khép đen Châu Phi
|
Black hinged (African black) terrapin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa: P. subniger
Ban đầu được đăng kí là Pelusios spp.
|
Pelusios niger
|
Rùa bùn Nam Mỹ
|
South American river turltes
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Ban đầu được đăng kí là Pelusios spp.
|
Podocnemis spp.
|
Các loài rùa sông Amazon và rùa sông Nam Mỹ
|
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
|
Chelidae
| |