Rùa cổ rắn
|
|
|
|
|
Pseudemydura umbrina
|
Rùa cổ rắn đầm lầy
|
Western (Short necked) swamp tortoise
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylia
|
Bộ cá sấu
|
|
|
|
|
|
Crocodylia spp.
|
Các loài cá sấu Châu Mỹ và cá sấu mõn dài
chưa ghi trong Phụ lục I
|
All alligators, crocodiles and gavials not included in Appendix I to the Convention
|
II
|
|
04/02/77
|
Bao gồm cả Alligatoridae Crocodylidae Gavialidae
|
Alligatoridae
| Họ cá sấu Châu Mỹ |
|
|
|
|
|
Alligator mississippiensis
|
Cá sấu Mississipi
|
|
I
I/r
I/w
II
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
28/06/79
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
|
Alligator sinensis
|
Cá sấu Trung Quốc
|
Chinese alligator
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Caiman crocodilus apaporiensis
|
Cá sấu Rio Apaporis
|
Rio Apaporis caiman
|
I
I/w
I/r
|
GB
GB
|
01/07/75
07/03/783
01/10/76
|
Tên đồng nghĩa: C.sclerops apaporiensis
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Caiman crocodilus crocodilus
|
Cá sấu hoa cà
|
|
II
II/r
II
II/w
II/r
II/w
|
GB
GB
SG
SG
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
28/02/87
15/02/92
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Caiman crocodilus fuscus
|
Cá sấu hoa cà
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Caiman latirostris
|
Cá sẫu mũi rộng
|
Broad-nosed (Snouted) caiman
|
I
I/r
I/w
I/r
I/w
II
|
GB
GB
IT
IT
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
31/12/79
01/01/84
28/09/97
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
|
Caiman yacare
|
Cá sấu Yacare
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/01/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: C. crocodilus yacare
Bao gồm C. crocodilus matogrosiensis
Đăng ký thay cho HK Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
|
Melanosuchus niger
|
Cá sấu đen
|
Black caiman
|
I
I/r
I/r
I/w
I/w
I
II
|
GB
FR
GB
FR
|
01/07/75
31/10/76
09/08/78
07/03/78
10/12/84
16/02/95
16/02/95
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả cấc quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
Các quần thể của EC (không có chỉ thiêu xuất khẩu hàng năm trừ khi có chỉ tiêu xuất khẩu hàng năm của Hội đồng thư ký CITES và nhóm chuyên gia bảo tôn cá sấu IUCN/SSC). Bao gồm các loài CROCODYLIA spp.
|
Palaeosuchus palpebrosus
|
Cá sấu gai mí
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Palaeosuchus trigonatus
|
Cá sấu tam giác
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylidae
|
Họ cá sấu
|
|
|
|
|
|
Crocodylus acutus
|
Cá sấu Châu Mỹ
|
American crocodile
|
II
II/r
II
II/w
I
I/r
|
GB
GB
CH
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
28/06/79
28/06/79
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
Các quần thể của US
|
Crocodylus acutus (cont./suite)
|
Cá sấu mõm nhọn
|
|
II
I
I/w
|
CH
|
28/06/79
06/06/81
06/06/81
|
Tất cả các quần thể trừ các loài ghi trong Phụ lục I
Giữ nguyên các quần thể
|
Crocodylus cataphractus
|
Cá sấu mõm nhọn Châu Phi
|
African slender-snouted crocodile
|
I
I/r
I/w
I/r
I/r
I/r
I/r
I/w
I/w
I/w
I
II
I/w
I
|
GB
GB
FR
IT
ZM
AT
IT
FR
ZM
AT
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
09/08/78
31/12/79
22/02/81
27/04/82
01/01/84
10/12/84
26/08/87
22/10/87
22/10/87
06/01/89
11/06/92
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả các quần thể trừ những loài ghi trong Phụ lục II.
I>II: quần thể của CG
II>I: quần thể của CG; Tất cả các quần thể đã ghi trong Phụ lục I
|
Crocodylus intermedius
|
Cá sấu Orinoco
|
Orinoco crocodile
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus johnsoni
|
Cá sấu Johnson
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Tên đồng nghĩa: Crocodylus johnstoni
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus moreletii
|
Cá sấu Morelet
|
Morelet's crocodile
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus niloticus
|
Cá sấu sông Nile Châu Phi
|
African (Nile) crocodile
|
I
I/r
I/r
I/w
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I
II
I/w
I/w
I
II
II/r
I
II
II/r
|
GB
BW
GB
FR
IT
ZM
ZW
SD
IT
FR
AT
AT
|
01/07/75
31/10/76
12/02/78
07/03/78
09/08/78
31/12/79
22/02/81
17/08/81
24/01/83
29/07/83
29/07/83
01/01/84
10/12/84
01/08/85
01/08/85
01/08/85
03/01/87
03/01/87
03/01/87
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: Quần thể của ZW
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: Các quần thể nuôi trong các trang trại của KE, MW, MZ, SD, TZ, ZM; Đối tượng để cấp chỉ tiêu quần thể của CG, CM, MG; vần ghi trong Phụ lục II: quần thể của ZW
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: Đối tượng cấp chỉ tiêu: quần thể của BW, vẫn ghi trong Phụ lục II; quâng thể của CG, CM, KE, MW, MZ, SD, TZ, ZM, ZW; đối tượng cấp chỉ tiêu quần thể của MG.
Chuyển đổi quần thể của BW sang Phụ lục II có chỉ tiêu xuất khẩu
|
Crocodylus niloticus (cont./suite)
|
Cá sấu sông Nile Châu Phi
|
African (Nile) crocodile
|
I/w
I/w
II/w
I
II
I/w
II/w
I/w
I
I
II
I
I
II
I
II
I
II
|
ZW
ZM
AT
SD
AT
BW
|
02/04/87
26/08/87
06/01/89
18/01/90
18/01/90
26/04/90
26/09/90
26/10/90
11/06/92
11/06/92
11/07/92
11/07/92
11/07/92
16/02/95
16/02/95
28/09/97
28/09/97
|
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: đối tượng cấp chỉ tiêu các quần thể của ET, SO (1990-1992); giữ nguyên đối với các quần thể của BW, MW, MZ, ZM. Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của CG, CM, KE, SD, TZ, ZW; Đối tượng cấp chỉ tiêu: quần thể của MG.
Chuyển các quần thể của BW vào Phụ lục II với chỉ tiêu xuất khẩu.
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
II>I: Các quần thể của CG, CM
I>II: quần thể của ZA; đối tượng cấp chỉ tiêu: quần thể của UG; các quần thể nuôi trong trang trại của ET, KE, TZ; vẫn ghi trong Phụ lục II các quần thể của SD, ZW; đối tượngcấp chỉ tiêu: các quần thể của MG, SO (1990-1992); các quần thể nuôi trong trang trại của BW, MW, MZ, ZM.
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
II>I: các quần thể của SD
Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của ZA, ZW; đối tượng cấp chỉ tiêu: các quần thể của MG, SO (1990-1992), UG; các quần thể nuôi trong trang trại của BW, ET, KE, MW, MZ, TZ, ZM
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
Các quần thể nuôi trong trang trại của ZA; vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của ZW; Đối tượng cấp chỉ tiêu: các quần thể của MG, UG; các quần thể nuôi trong trang trại của BW, ET, KE, MW, MZ, TZ, ZA, ZM.
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
Các quần thể của MG, UG; Đối tượng cấp chỉ tiêu: một phần quần thể của TZ; Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của ZW; Các quần thể nuôi trong trang trại của BW, ET, KE, MW, MZ, TZ (một phần ), ZA, ZM.
|
Crocodylus novaeguineae
|
Cá sấu Ghine
|
|
II
II/r
II
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
|
Loại trừ phân loài mindorensis
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus novaeguineae (cont./suite)
|
Cá sấu Ghine
|
|
II/r
II/w
|
SG
SG
|
28/02/87
31/08/90
|
|
Crocodylus novaeguineae mindorensis
|
Cá sấu Philippin
|
Philippine (Mindoro) crocodile
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa: Crocodilus mindorensis
|
Crocodylus palustris
|
Cá sấu đầm lầy ấn Độ
|
Mugger (Marsh) crocodile
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Ban đầu được đăng kí là C.p. palustris, C. P. kimbula.
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus porosus
|
Cá sấu nước mặn
|
Saltwater crocodile
|
II
II/r
II
II/w
I
II
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I/r
I/w
I/w
I/r
I/w
I/w
I
II
II/r
I/r
II/r
I/w
I/w
II/w
I/w
I/w
II/w
|
GB
GB
CH
DE
FR
IT
JP
AT
DE
CH
TH
IT
FR
AT
SG
SG
TH
AT
AT
JP
SG
SG
|
01/07/75
31/10/76
04/02/77
07/03/78
28/06/79
28/06/79
28/06/79
28/06/79
28/06/79
31/12/79
04/11/80
27/04/82
02/07/82
01/06/83
21/04/83
01/01/84
10/12/84
01/08/85
01/08/85
01/08/85
28/02/87
28/02/87
17/08/87
06/01/89
06/01/89
30/11/89
31/08/90
31/08/90
|
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả CROCODYLIA spp.
Đăng ký thay cho HK
II>I: Tất cả các quần thẻ trừ quần thể cuả PG
Các quần thể của PG
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: các quần thể của AU (nuôi trong trang trại), ID (có chỉ tiêu); Vẫn ghi trong Phụ lục II: các quần thể của PG
|
Crocodylus rhombifer
|
Cá sấu Cu ba
|
Cuban crocodile
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Crocodylus siamensis
|
Cá sấu nước ngọt
|
Siamese croodile
|
I
I/r
I/w
|
TH
TH
|
01/07/75
21/04/83
17/08/87
|
|
Osteolaemus tetraspis
|
Cá sấu lùn
|
Dwarf crocodile
|
I
I/r
I/w
I/r
I/w
I
II
I
|
GB
GB
FR
FR
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
09/08/78
10/12/84
22/10/87
22/10/87
11/06/92
|
Ban đầu được đăng kí là O. t. tetraspis, O.t. osborni
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Tất cả các quần thể trừ các quần thể ghi trong Phụ lục II.
I>II: quần thể của CG (có chỉ tiêu)
II>I: quần thể của CG; Các quần thể còn lại ghi trong Phụ lục I
|
Tomistoma schlegelii
|
Cá sấu giả mõm dài
|
False gavial, tomistoma
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Gavialidae
|
Họ cá sẫu mõm dài
|
|
|
|
|
|
Gavialis gangeticus
|
Cá sấu mõm dài ấn Độ
|
Indian gavial, Ghavial
|
I
I/r
I/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
|
Rhynchocephalia
| |