Leopardus tigrinus oncilla
Mèo đốm Oncilla
|
Oncilla little spotted cat
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis tigrinus oncilla
Thuộc loài L. tigrinus
|
Leopardus (=Felis) wiedii
|
Mèo vằn
|
Margay
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis wiedii
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Leopardus wiedii nicuraguae
|
Mèo vằn ni-cu-ra
|
Nicuraguae margay
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis wiedii nicuraguae
Thuộc loài L. wiedii
|
Leopardus wiedii salvinia
|
Mèo vằn salvin
|
Salvin margay
|
I
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis wiedii salvinia
Thuộc loài L. wiedii
|
Leptailurus serval
|
Mèo rừng sê-va
|
Serval
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis serval
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Lynx lynx
|
Linh miêu
|
Canada lynx
|
II
II/r
II/w
|
SU
SU
|
04/02/77
05/02/77
26/04/95
|
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
Tên đồng nghĩa Felis lynx
|
Lynx lynx isabellisus |
Linh miêu be-li
|
Isabellis canada lynx
|
II
II
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Felis lynx isabellisus
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Lynx pardinus [=Felis (Lynx) pardina]
|
Linh miêu Âu
|
Eurasian (Spanish) Lynx
|
III
II
I
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
18/01/90
|
Tên đồng nghĩa Felis pardinus, . lynx pardinus, Felis lynx pardinus
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Lynx rufus escuinapae |
Mèo hoang mạc na-pa
|
Bobcat
|
I
II
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Tên ban đầu là Felis (Lynx) rufa escuinapae
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Neofelis nebulosa
|
Báo gấm
|
Clouded leopard
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Neofelis colocolo budini
|
Báo bu-đi
|
Bidini leopard
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis colocolo budini
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Oncifelis colocolo crespoi |
Mèo cỏ
|
pampas cat
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis colocolo crespoi
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Oncifelis colocolo pajeros
|
Mèo cỏ pa-je
|
Pajero cat
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Felis colocolo pajeros
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Oncifelis (=Felis) geoffroyi
|
Mèo royi
|
Geoffroy’s cat
|
II
I
|
|
04/02/77
11/06/92
|
Tên đồng nghĩa Felis geoffroyi
Thuộc nhóm loài Felidae spp.
|
Oreailurus (=Felis) jacobita
|
Mèo Jacobita
|
Andean cat
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa Felis jacobita
|
|