Nâu - Spotted scat
Thông tin chung - General information
Tên khoa học: Scatophagus argus (Linnaeus, 1766)
Bộ: Perciformes (bộ cá vược)
Họ: Scatophagidae (họ cá nâu)
Tên đồng danh: Chaetodon argus Linnaeus, 1766; C. pairatalis Hamilton, 1822; C. atromaculatus Bennett, 1830; Scatophagus ornatus Cuvier, 1831 ...
Tên tiếng Việt khác: Ngâu; Dĩa Thái
Tên tiếng Anh khác: Butter fish; Spotted butterfish; Leopard scat
Nguồn gốc: Nguồn cá khai thác trong tự nhiên, hiện trữ lượng đã giảm sút so với thập niên 90.
Nguồn cá: Tự nhiên bản địa
Số kiểu hình: 1
Đặc điểm sinh học – Biology
Chiều dài cá (cm): 38
Nhiệt độ nước (C): 20 – 28
Độ cứng nước (dH): 12 – 18
Độ pH: 7,5 – 8,5
Tính ăn: Ăn tạp
Phân bố: Ấn Độ – Thái Bình Dương và Đông Nam Á. Ở Việt Nam cá phân bố vùng cửa sông ven biển từ bắc vào nam
Tầng nước ở: Mọi tầng nước
Sinh sản: Đẻ trứng. Hiện chưa sản xuất giống nhân tạo. Trong tự nhiên cá di cư giữa các môi trường nước ngọt – lợ – mặn và sinh sản ở bãi san hô.
Kỹ thuật nuôi - Culture technology
Thể tích bể nuôi (L): 300 (L)
Hình thức nuôi: Đơn
Nuôi trong hồ rong: Không
Yêu cầu ánh sáng: Vừa
Yêu cầu lọc nước: Ít
Yêu cầu sục khí: Ít
Chiều dài bể: 120 cm
Thiết kế bể: Cá hoạt động tích cực, cần bể lớn và không gian rộng để di chuyển. Bể có nắp đậy với ánh sáng đầy đủ. Nuôi nhóm từ 4 con trở lên, hoặc nuôi chung với các loài cá nước lợ khác.
Chăm sóc: Cá thích hợp môi trường nước lợ đến ngọt, giữ độ mặn 2 – 7‰ để cá khỏe và lên màu đẹp. Cá lên màu rực rỡ nhất ở cỡ 10 – 15 cm.
Thức ăn: Cá ăn tạp thiên về thực vật, thức ăn bao gồm rong tảo, rau xanh, côn trùng, giáp xác, và thức ăn viên ...
Thị trường - Market
Giá trung bình (VND/con): 15000
Giá bán min - max (VND/con): 10000 - 20000
Mức độ ưa chuộng: Trung bình
Mức độ phổ biến: Trung bình
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |