BỘ HẢI ÂU
|
|
|
|
|
DIOMEDEIDAE
|
HỌ HẢI ÂU MÀY ĐEN
|
|
|
|
|
|
Diomedea albatrus
|
Chim hải âu lớn đuôi ngắn
|
Short-tailed Albatross
|
I
|
|
01/07/75
|
|
PELECANIFORMES
| BỘ BỒ NÔNG |
|
|
|
|
|
PELECANIDAE
|
HỌ BỒ NÔNG
|
|
|
|
|
|
Pelecanus crispus
|
Bồ nông trắng đốm đen
|
Dalmatian Pelican
|
II
I
I/r
I/w
|
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
SULIDAE
|
HỌ CHIM ĐIÊN
|
|
|
|
|
|
Papasula abbiotti
|
Chim điên Abott
|
Abott’s Booby
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Sula abbotti
|
FREGATIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Fregata andrewsi
|
Chim chiến Andrew
|
Christmas Island (Andrew’s) Frigate bird
|
I
|
|
01/07/75
|
|
CICONIFORMES
|
BỘ HẠC
|
|
|
|
|
|
ARDEIDAE
|
HỌ DIỆC
|
|
|
|
|
|
Ardea goliath
|
Diệc lớn
|
Goliath Heron
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Bubulcus ibis
|
Cò ruồi
|
Cattle Egret
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là
Ardeola ibis
|
Casmerodius albus
|
Diệc trắng
|
Common (Great White) Egret
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là Egretta alba
|
Egretta garzetta
|
Cò trắng
|
Little Egret
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
BALAENICIPITIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Balaeniceps rex
|
Cò mỏ dày
|
Shoebill, Whale-headed Stock
|
II
|
|
22/10/87
|
|
CICONIIDAE
|
HỌ HẠC
|
|
|
|
|
|
Ciconia boyciana
|
Hạc Nhật Bản
|
Japanese (Oriental) White Stock
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
C. ciconia boyciana
|
Ciconia nigra
|
Hạc đen
|
Black Stock
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Ephippiorhynchus senegalensis
|
Hạc mỏ to
|
Saddlebill Stock
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Jabiru mycteria
|
Cò nhiệt đới
|
Jabiru
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
|
Leptoptilos crumeniferus
|
Cò già
|
Marabou Stock
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Mycteria cinerea
|
Hạc rừng
|
Milky Wood Stock
|
I
|
|
22/10/87
|
|
THRESKIORNITHIDAE
|
HỌ CÒ QUĂM
|
|
|
|
|
|
Bostrychia hagedash
|
Cò quăm Hadada
|
Hadada Ibis
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là
Hagedashia hagedash
|
Bostrychia rara
|
Cò quăm ngực đốm
|
Spotted-breasted Ibis
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là
Lampribis rarra
|
Edocimus ruber
|
Cò quăm đỏ
|
Scarlet Ibis
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Geronticus calvus
|
Cò quăm đầu trọc (Miền Nam)
|
(Southern) Bald Ibis
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Geronticus eremita
|
Cò quăm đầu trọc (Miền Bắc)
|
Hermit Ibis Waldrapp, Northern Bald Ibis
|
III
Del
I
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
28/06/79
|
|
Nipponia nippon
|
Cò quăm mào Nhật Bản
|
Japanese Crested Ibis
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Platalea leucorodia
|
Cò quăm mỏ thìa
|
White Spoonbill
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Plegadis falcinellus
|
Quắm đen
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Threskionis aethiopicus
|
Cò quăm Saere
|
Saered Ibis
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Bao gồm cả loài
T. bernieri
|
POENICOPTERIDAE
|
HỌ HỒNG HẠC
|
|
|
|
|
|
Poenicopteridae spp
|
|
All flamigoes
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Poenicopterus andinus
|
Hồng hạc Andean
|
|
II
II
|
|
01/07/75
29/07/83
|
Tên khác là
Phoenicoparrus
Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae
|
Poenicopterus chilensis
|
Hồng hạc Chilê
|
|
II
II
|
|
01/07/75
29/07/83
|
Lúc đầu được ghi là
P. ruber chilensis
Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae
|
Poenicopterus jamesi
|
Hồng hạc James
|
|
II
II
|
|
01/07/75
29/07/83
|
Tên khác là
Phoenicoparrus, Phoeniconaias minor
Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae
|
Poenicopterus ruber
|
Hồng hạc
|
|
III
Del
II
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
29/07/83
|
Bao gồm cả loài P. roseus
Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae
|
Poenicopterus ruber ruber
|
Hồng hạc lớn
|
|
II
II
|
|
28/06/79
29/07/83
|
Bao gồm các loài thuộc họ Phoenicopteridae
|
ANSERIFORMES
| |