Aquila heliaca adalberti
Aquila chrysaetos
|
Đại bàng lông vàng
|
|
II
II/r
II/w
II
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
15/04/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Aquila heliaca
|
Đại bàng đầu nâu
|
Imperial Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
04/02/77
10/06/96
|
|
Asturina nitida
|
Ưng xám
|
|
III
III/r
II
|
CR
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Tên khác là
Buteo nitidus
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Asturina plagiata
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Tên khác là buteo nitidus plagiatus
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Busarellus nigricollis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteo anbicaudatus
|
Ưng đuôi trắng
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteo albonotatus
|
Ưng đuôi viền
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteobrachyurus
|
Ưng đuôi ngắn
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteo jamaicensis
|
Ưng đuôi đỏ
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteo magnirostris
|
Ưng mỏ rộng
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteo platypterus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteo swainsoni
|
Ưng Swaison
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteogallus anthracinus
|
Ưng đen
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteogallus meridionalis
|
Ưng Savan
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteogallus subtilis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Buteogallus urubitunga
|
Ưng đen lớn
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Chondrohierax uncinatus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Chondrohierax uncinatus wilsonii
|
Diều hâu mỏ nhọn Cu ba
|
Cuban Hook-billed Kite
|
I
I/r
|
SA
|
04/02/77
10/06/96
|
Tên khác là
Chondrohierax wilsonii
|
Circus cyaneus
|
Diều mướp Cyane
|
|
III
II
II
|
CR
|
28/10/76
04/02/77
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Elanoides forficatus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Elanus leucurus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Geranospiza caerulescens
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Gypaetus barbatus
|
|
|
II
II
|
|
24/01/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Gypaetus barbatus meridionalis
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài phụ của G. babartus
|
Gyps fulvus
|
|
|
III
II
II
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Haliaeetus spp
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Haliaeetus albicilla
|
|
White-tailed Sea Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
04/02/77
10/06/96
|
|
Haliaeetus albicilla groenlandicus
|
|
|
I
I/r
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài phụ của
H. albicilla
|
Haliaeetus leucocephalus
|
|
Blad Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
04/02/77
10/06/96
|
|
Haliaeetus leucocephalus alascanus
|
|
|
III
I
|
CA
|
16/11/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài phụ của
H. leucocephalus
|
Haliaeetus leucocephalus leucocephalus
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài phụ của
H. leucocephalus
|
Harpagus bidentatus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Harpia harpyja
|
|
Harpy Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
|
Harpyhaliaetus solitarius
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Harpyopsis novaeguineae
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Hieraaetus fasciatus
|
|
|
III
Del
II
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Hieraaetus pennatus
|
|
|
III
Del
II
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Ictinia mississippiensis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Ictinia plumbea
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Leptodon cayanensis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Leucopternis albicollis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Leucopternis princeps
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Leucopternis semiplumbea
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Morphnus guianensis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Milvus milvus
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm cả loài M. fasciicaudata
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Parabuteo unicinctus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Pithecophaga jefferyi
|
Đại bàng lớn Philipin
|
Great Philippine (Monkey-eating) Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
|
Rostrhamus sociabilis
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Spizaetus ornatus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Spizaetus tyrannus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Spizaetus melanoleucus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
SAGITTARIIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Sagittarius serpentarius
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
FALCONIDAE
|
HỌ CẮT
|
|
|
|
|
|
Falconidae spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
II
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
15/04/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Falco araea
|
Cắt Seychelle
|
Seychelles Kestrel
|
II
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
02/08/77
10/06/96
|
Được xếp trong họ Accipitridae
|
Falco jugger
|
Cắt Ấn Độ
|
Laggar Falcon
|
II
I
I/r
I/w
I/r
|
AT
AT
SA
|
01/07/75
01/08/85
01/08/85
06/01/89
10/06/96
|
Được xếp trong họ Accipitridae
|
Falco newtoni
|
Cắt Madagasca
|
Madagascar Kestrel
|
II
I
II
I/r
|
SA
|
01/07/75
16/02/95
16/02/95
10/06/96
|
Được xếp trong họ Falconidae
|
Falco newtoni aldabranus
|
|
|
II
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
16/02/95
|
Được xếp trong họ Falconidae
|
Falco pelegrinoides
|
|
Barbary (Peregrine) Falcon
|
II
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
04/02/77
10/06/96
|
Được xếp trong họ Falconidae
Tên khác là
Falco peregrinus,
F. p. babylonicus
|
Falco pelegrinoides babylonicus
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên khác là
F. peregrinus babylonicus
Được ghi trong loài
F. pelegrinoides
|
Falco peregrinus
|
Cát Peregrin
|
Peregrine Falcon
|
II
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
04/02/77
10/06/96
|
Bao gồm cả
F. kreyenborgi, F. madens
Tất cả loài phụ
|
Falco peregrinus anatum
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Được ghi trong loài
F. peregrinus
|
Falco peregrinus peregrinus
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Được ghi trong loài
F. peregrinus
|
Falco peregrinus tundrius
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Được ghi trong loài
F. peregrinus
|
Falco punctatus
|
Cắt Maurit
|
Mauritius Kestrel
|
II
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
04/02/77
10/06/96
|
Được xếp trong họ Falconidae
|
Falco rusticolus
|
|
Gysfalcon
|
II
I
I
II
I
I/r
I/w
I/r
|
AT
AT
SA
|
01/07/75
28/06/79
06/06/81
06/06/81
01/08/85
01/08/85
06/01/89
10/06/96
|
Được xếp trong họ Falconidae
|
GALLIFORMES
|
BỘ GÀ
|
|
|
|
|
|
MEGAPODIIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Macrocephalon maleo
|
Gà Maleo
|
Maleo Megapode
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Megapodius nicobariensis abbotti
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Tên khác là
M. freycinet abbotti
|
Megapodius nicobariensis nicobariensis
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Tên khác là
M. freycinet nicobariensis
|
CRACIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Crax alberti
|
Gà bướu xanh
|
Blue-knobbed (Albert’s) Curassow
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Crax blumenbachii
|
Gà mỏ đỏ
|
Red-billed Curassow
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Crax daubentoni
|
Gà bướu vàng
|
Yellow-knobbed Curassow
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Crax globulosa
|
Gà tây
|
Wattled Curassow
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
|
Crax rubra
|
Gà lớn
|
Great Curassow
|
III
III/r
III
III/w
III
III/r
III
III/w
|
CR
DK
GT
DK
HN
AT
CO
AT
|
28/10/76
24/10/77
23/04/81
01/01/84
13/04/87
13/04/87
21/09/88
26/09/90
|
|
Mitu mitu
|
|
Alagoas (Razor-billed) Curassow, Mitu
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Crax mitu mitu
|
Oreophasis derbianus
|
|
Horned Guan
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Ortalis vetula
|
|
Plain (Easterm) Chachalaca
|
III
III
III/r
III/w
|
GT
HN
AT
AT
|
23/04/81
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Pauxi pauxi
|
|
Helmeted (Galeated) Curassow, Northern Curassow
|
III
|
CO
|
21/09/88
|
Tên khác là
Crax pauxi
|
Penelope albipennis
|
|
White-winged Guan
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Penelope purpurascens
|
|
Crested Guan, Northern Guan
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Penelopina nigra
|
|
Highland (Little) Guan, Black Chachalaca
|
III
|
GT
|
23/04/81
|
|
Pipile jacutingra
|
|
Black-fronted Piping Guan
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Aburri jacutinga |
Pipile pipile
|
|
Trinidad (White-headed) Piping Guan
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Aburria pipile pipile |
PHSIANIDAE
|
HỌ TRĨ
|
|
|
|
|
|
Agelastes meleagrides
|
Gà Nhật ngực trắng
|
White-breasted Guineafowl
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Agriocharis ocellata
|
|
Ocellated Turkey
|
III
|
GT
|
23/04/81
|
|
Arborophila charltonii
|
Gà so ngực gụ
|
Chestnut-necklaced (Sealy-breasted) Tree-Patridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
Tên khác là
Tropicoperdix charltonii
|
Arborophila orientalis
|
Gà so cổ trụi
|
Grey-breasted (Bar-backed) Hill-Partridge, Bare-throated Tree-Partridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
Lúc đầu được ghi là loài
A. brunneopectus
|
Argusianus argus
|
Gà lôi lớn Agut
|
Great Argus Pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Caloperdix oculea
|
|
Ferruginous Wood-Partridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Catreus wallichii
|
|
Cheer Pheasant
|
II
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Colinus virginianus ridgwayi
|
|
Masked Bobwhite
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Crossoptilon corossoptilon
|
Gà lôi tai trắng
|
White-eared (Tibetan) Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Crossoptilon harmaini
|
Gà lôi Tây tạng
|
Tibetan (White) Eared-Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
Lúc đầu bao gồm cả loài C. crossoptilon
|
Crossoptilon mantchuricum
|
Gà lôi tai nâu
|
Brown Eared-Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cyrtonyx montezumae mearnsi
|
|
|
II
II
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
11/06/92
|
|
Cyrtonyx montezumae merriami
|
|
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Cyrtonyx montezumae montezumae
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
Francolinus ochropectus
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Francolinus swierstrai
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Gallus sonneratii
|
Gà rừng Sonnerat
|
Sonnerat’s (Grey) Jungle Fowl
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Ithaginis cruentus
|
|
Blood Pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Lophophorus impejanus
|
|
Himalayan (Impeyan) Monal
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophophorus thuysii
|
|
Chinese Monal
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophophorus sclateri
|
|
Selater’s (Crestless) Monal
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophura edwardsi
|
Gà lôi lam mào trắng
|
Edwad’s Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophura erythrophthalma
|
Gà lôi đỏ Xumatra
|
Crestless (Rufous-tailed) Fireback
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Lophura ignita
|
Gà lôi mào Xumatra
|
Crested (Viellot’s) Fireback
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Lophura imperialis
|
Gà lôi lam mào đen
|
Imperial Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Lophura swinhoii
|
Gà lôi Swinhoe
|
Swinhoe’s Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Melanoperdix nigra
|
Gà gô đen
|
Black Wood Partridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Pavo muticus
|
Công
|
Green Peafowl
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Polyplectron bicalcaratum
|
Gà tiền mặt vàng
|
Common (Grey) Peacock-pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Polyplectron emphanum
|
Gà tiền Palawan
|
Palawan Peacock-pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Polyplectron germaini
|
Gà tiền mặt đỏ
|
Germain’s Peacock-pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Polyplectron inopinatum
|
Gà tiền núi
|
Mountain Peacock-pheasant
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Polyplectron malacense
|
Gà tiền Malavan
|
Malavan Peacock-pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Polyplectron schleiermecheri
|
Gà tiền Bornean
|
Bornean (Schleiermacher’s) Peacock-pheasant
|
II
|
|
01/07/75
|
Tên khác là P. malacense schleiermacheri
|
Rheinardia ocellata
|
Trĩ sao
|
Rheinard’s Crested Argus Pheasant
|
III
I
|
MY
|
13/11/86
22/10/87
|
Bao gồm cả loài
R. nigrescens
|
Rhizothera longirostris
|
Gà gô rừng mỏ dài
|
Long-billed Wood Partridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Rollulus rouloul
|
Gà gô mào
|
Roulroul, Crested Wood Partridge, Green-winged Wood Patridge
|
III
|
MY
|
13/11/86
|
|
Syrmaticus ellioti
|
Gà lôi Elliot
|
Elliot’s Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Syrmaticus humiae
|
Gà lôi Hume
|
Hume’s Pheasant, Bar-tailed Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Syrmaticus mikado
|
Gà lôi Mikado
|
Mikado Pheasant
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tetrao mlokosiewiczi
|
Gà lôi mlokosiewicz
|
|
II
Del
|
|
04/02/77
22/10/87
|
|
Tetrao gallus caspius
|
Gà lôi Caspi
|
Caspian Snowcock
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tetraogallus tibetanus
|
Gà lôi Tây tạng
|
Tibetan Snowcock
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tragopan blythii
|
Gà lôi Blyth
|
Blyth’s Tragopan
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tragopan caboti
|
Gà Lôi Cabot
|
Cabot’s Tragopan
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tragopan melanocephalus
|
Gà lôi Tây á
|
Western Tragopan
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tragopan satyra
|
Gà lôi Saty
|
Satyr Tragopan
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
Tympanuchus cupido attwateri
|
Gà lớn Attwae
|
Attwaer’s Greater Prairie Chicken
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tympanuchus cupido pinnatus
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
GRUIFORMES
|
BỘ SẾU
|
|
|
|
|
|
TURNICIDAE
|
HỌ CUN CÚT
|
|
|
|
|
|
Turnix melanogaster
|
|
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
20/03/87
28/09/97
|
|
PEDIONOMIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Pedionomus torquatus
|
|
|
II
II/r
Del
|
CH
|
28/06/79
28/06/79
28/09/97
|
|
GRUIDAE
|
HỌ SẾU
|
|
|
|
|
|
Gruidae spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
|
Balearica regulorum
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Được xếp trong họ Gruidae
|
Grus americana
|
Sếu Mĩ
|
Whooping Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus canadensis nesiotes
|
Sếu đồi cát Cu Ba
|
Cuba Sandhill Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus canadensis pratensis
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Được xếp trong họ Gruidae
|
Grus canadensis pulla
|
Sếu đồi cát Mississipi
|
Mississippi Sandhill Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus grus
|
Sếu cổ trắng
|
|
III
Del
II
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
01/08/85
|
Được xếp trong họ Gruidae
|
Grus japonensis
|
Sếu đầu đỏ Nhật Bản
|
Red-crowned (Japanese) Crane, Manchurian Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus leucogeranus
|
Sếu trắng Siberi
|
Siberian White Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus monacha
|
Sếu mào
|
Hooded Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus nigricollis
|
Sếu xám
|
Black-necked Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus vipio
|
Sếu gáy trắng
|
White-naped Crane
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Grus virgo
|
|
|
III
Del
II
II/r
II
II/w
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
29/07/83
29/07/83
01/08/85
06/01/89
|
Tên khác là
Anthropoides virgo
Được xếp trong họ Gruidae
|
RALLIDAE
|
HỌ GÀ NƯỚC
|
|
|
|
|
|
Gallirallus australis hectori
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
28/09/97
|
|
Gallirallus sylvestris
|
Gà nước Island
|
Lord Howe Island (Wood) Rail
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Tricholimmas sylvestris
|
Porphyrio porphyrio
|
Xít
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
RHYNOCHETIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Rhynochetos jubatus
|
|
Kagu
|
I
|
|
01/07/75
|
|
OTIDIDAE
|
HỌ Ô TÁC
|
|
|
|
|
|
Otididae spp.
|
|
|
II
|
|
22/10/87
|
|
Ardeotis nigriceps
|
Ô tác lớn Ấn độ
|
Great Indian Bustard
|
II
I
|
|
01/07/75
28/06/79
|
Tên khác là
Choriotis nigriceps
|
Chlamydotis undulata
|
Ôtác Houbara
|
Houbara Bustard
|
II
I
I/r
|
|
01/07/75
28/06/79
28/06/79
|
Bao gồm cả loài
C. macqueeni
|
Eupodotis bengalenbsis
|
Ô tác
|
Bengal Florican (Bustard)
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Houbaropsis bengalensis
|
Otis tarda
|
Ô tác Tarda
|
|
II
II
|
|
01/07/75
22/10/87
|
Được xếp trong họ Otididae
|
Tetrax tetrax
|
Ô tác tetrax
|
|
III
Del
II
|
|
22/04/76
01/07/77
22/10/87
|
Tên khác là Otis tetrax
Được xếp trong họ Otididae
|
CHARADRIIFORMES
| |