BỘ RẼ
|
|
|
|
|
BURHINIDAE
|
HỌ BURIN
|
|
|
|
|
|
Burhinus bistriatus
|
Rẽ đá Mêhico
|
Double-striped Thick-knee, Mexican Stone Curlew
|
III
|
GT
|
23/04/81
|
|
SCOLOPACIDAE
|
HỌ RẼ
|
|
|
|
|
|
Numenius borealis
|
Rẽ Eskimo
|
Eskimo Curlew
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Numenius minutus
|
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Numenius tenuirostris
|
Rẽ mỏ bé
|
Slender-Billed Curlew
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/07/75
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Triga guttifer
|
Choắt lớn mỏ vàng
|
Nordmann’s Greenshank
|
I
|
|
01/07/75
|
|
LARIDAE
|
HỌ MÒNG BỂ
|
|
|
|
|
|
Larus brunnicephalus
|
Mòng bể đầu nâu
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Larus relictus
|
Mòng bể Relic
|
Relict gull
|
I
|
|
01/07/75
|
|
COLUMBIFORMES
|
BỘ BỒ CÂU
|
|
|
|
|
|
COLUMBIDAE
|
HỌ BỒ CÂU
|
|
|
|
|
|
Columbidae spp.
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Caloenas nicobarica
|
Bồ câu Nicoba
|
Nicobar Pigeon
|
I
I/r
|
CH
|
22/06/79
22/06/79
|
|
Caloenas nicobarica pelewensis
|
|
|
II
I
|
|
01/07/75
28/06/79
|
Được ghi trong loài
C. nicobaria
|
Columba guinea
|
Bồ câu đốm
|
Speckled Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Columba iriditorques
|
Bồ câu gáy đỏ đồng
|
Bronze-naped Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae. Đồng danh với Turteroena iriditorques
|
Columba livia
|
Gầm ghì đá
|
Rock Dove (Pigeon)
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Columba mayeri
|
Bồ câu Mauriti
|
Mauritius (Pink) Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
MU
DK
DK
|
04/12/75
24/10/77
01/01/84
|
Tên khác là
Nesoenas mayeri
|
Columba unicincta
|
Bồ câu rừng xám
|
Grey (African) Wood-Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Ducula mindorensis
|
Bồ câu Mindoro
|
Mindoro Imperial-Pigeon
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Gallicolumba luzonnica
|
Bồ câu ngực đỏ
|
Bleeding-Heart Pigeon
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Goura spp.
|
|
All Crowned-Pigeons
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Oena capensis
|
Bồ câu đuôi dài
|
Cape Dove, Long-tailed Dove, Namaqua Dove, Masked Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Streptopelia decipiens
|
|
Mourning Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Streptopelia roseogrisea
|
Bồ câu Châu Phi
|
African Collared Dove, African Turtle Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Streptopelia semitorquata
|
Bồ câu mắt đỏ
|
Red-eyed Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Streptopelia senegalensis
|
Bồ câu Lauging
|
Lauging Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Streptopelia turtur
|
Bồ câu Turle
|
Turle Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Streptopelia vinacea
|
Bồ câu đỏ
|
Vinaceous Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Treron calva
|
Bồ câu xanh Châu Phi
|
African (Bare-faced) Green-Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
Tên khác là Treron australis calva
|
Treron waalia
|
Bồ câu xanh mỏ vàng
|
Yellow-bellied Green-Pigeon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Turtur abyssinicus
|
Bồ câu rừng mỏ đen
|
Black-billed Woode-Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Turtur afer
|
Bồ câu rừng mỏ đỏ
|
Red-billed (Blue Spotted) Wood-Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Turtur brehmeri
|
Bồ câu rừng đầu xanh
|
Blue-headed wood-Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
|
Turtur tympanistria
|
Bồ câu Tambourin
|
Tambourine Dove
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae
tympanistria tympanistria
|
PSITTACIFORMES
|
BỘ VẸT
|
|
|
|
|
|
PSITTACIFORMES spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
PSITTACIDAE
|
HỌ VẸT
|
|
|
|
|
|
Psittacidae spp.
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
|
26/02/76
24/10/77
06/06/81
06/06/81
|
|
Agapornis spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
Amazona aestiva
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Amazona arausiaca
|
Vẹt cổ đỏ Amazon
|
Red-necked Amazon Parrot
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Amazona barbadensis
|
Vẹt vai vàng
|
Yellow-shouldered (Amazon) Parrot
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Amazona brasiliensis
|
Vẹt đuôi đỏ
|
Red-tailed (Amazon) Parrot
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Amazona dufresniana
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
15/04/85
15/04/85
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Amazona guildingii
|
Vẹt Vincen
|
St. Vincent Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona imperialis
|
Vẹt Hoàng đế
|
Imperial Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona leucocephala
|
Vẹt Cu ba
|
Cuban (Bahamas) Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona ochrocephala
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Amazona pretrei
|
Vẹt vành mắt đỏ
|
Red-spectacled Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
Lúc đầu được ghi là
A. p. pretrei
|
Amazona rhodocorytha
|
Vẹt trán đỏ
|
Red-browed Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là A. dufresniana rhodocorytha
|
Amazona tucumana
|
Vẹt Tucuman
|
Tucuman Amazon Parrot, Alder Parrot
|
II
I
|
|
06/06/81
18/01/90
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Amazona versicolor
|
Vẹt Lucia
|
St. Lucia Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona vinacea
|
|
Vinaccous Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Amazona viridigenalis
|
Vẹt Má xanh Amazon
|
Green-cheeked (Red-crowned) Amazon Parrot, Mecican Refheaded Parrot
|
II
I
|
|
06/06/81
28/09/97
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Amazona vittata
|
Vẹt Pucto Rica
|
Pucrto Rican Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Anodorhynchus spp.
|
|
|
II
I
|
|
06/06/81
22/10/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Anodorhynchus glaucus
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Anodorhynchus leari
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
22/10/87
|
|
Ara ambigua
|
Vẹt đuôi dài xanh
|
Green (Buffon’s) Macaw
|
III
III/r
II
III/w I
I/r
I/w
|
CR
DK
DK
AT
AT
|
28/10/76
24/10/77
06/06/81
06/06/81
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Ara glaucogularis
|
Vẹt đuôi dài cổ xanh
|
Blue-throated Macaw
|
II
I
I/r
I/w
|
|
06/06/81
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Ara macao
|
Vẹt đỏ đuôi dài
|
Scarlet Macaw
|
III
III/r
II
III/w I
I/r
I/r
I/r
I/r
I/w
|
CR
DK
DK
AT
CH
LI
SR
AT
|
28/10/76
24/10/77
06/06/81
06/06/81
01/08/85
01/08/85
01/08/85
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Ara maracana
|
|
|
II
I
|
|
06/06/81
18/01/90
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
Tên khác là
Propyrrhura maracana
|
Ara militaris
|
Vẹt đuôi dài Military
|
Military Macaw
|
II
I
|
|
06/06/81
22/10/87
|
|
Ara rubrogenys
|
Vẹt đuôi dài mặt đỏ
|
Red-fronted Macaw
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
06/06/81
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Aratinga spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
Aratinga guarouba
|
Vẹt vàng
|
Golden Parakeet, Goldel Conure
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Guarouba guarouba
|
Catatua galerita
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Catatua goffini
|
Vẹt mào Goffin
|
Goffin’s Cockatoo, Tanimbar Corella
|
II
I
|
|
06/06/81
11/06/92
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Catatua haematuropygia
|
Vẹt mào đít đỏ
|
Red-vented Cockatoo, Philippine Cockatoo
|
II
I
|
|
06/06/81
11/06/92
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Catatua moluccensis
|
Vẹt mào Molucan
|
Molucan Cockatoo
|
II
I
|
|
06/06/81
18/01/90
|
|
Catatua tenuirostris
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Calyptorhynchus lathami
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Coracopsis spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/82
01/01/82
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Coracopsis nigra barklyi
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Cyanoliseus patagonus
|
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Cyanoliseus patagonus byroni
|
|
|
II
II/r
II
II/w
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
06/06/81
20/03/87
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Cyanopsitta spixii
|
Vẹt đuôi dài Spix
|
Little Blue Macaw, Spix’s Macaw
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Cyanoramphus auriceps forbesi
|
Vẹt đuôi dài mặt vàng
|
Yellow-fronted Parakeet, Kakariki, Forbes parakeet
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Cyanoramphus forbesi
|
Cyanoramphus cookii
|
Vẹt đuôi dài mặt đỏ New Zealand
|
Norfolk (Red-fronted New Zealand) Parakeet (Kakariki)
|
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên khác là C. novaezelandiae cookii
|
Cyanoramphus malherbi
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
|
Cyanoramphus novaezelandiae
|
Vẹt đuôi dài mặt đỏ
|
Red-fronted (New Zealand) Parakeet, Kakariki
|
II
I
|
|
01/07/75
04/02/77
|
|
Cyanoramphus unicolor
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Cyclopsitta diophthalma coxeni
|
Vẹt Coxen
|
Coxen’s Fig-Parrot
|
II
I
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Tên khác là Opopsitta diophthalma
|
Eolophus roseicapillus
|
|
|
II
II/r
II/r
|
LI
CH
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Eos histrio
|
Vẹt Lori xanh đỏ
|
Red and Blue Lory
|
II
I
|
|
06/06/81
16/02/95
|
|
Eunymphicus cornutus
|
Vẹt đuôi dài sừng
|
Horned Parakeet
|
II
II
I
|
|
01/07/75
06/06/81
19/07/00
|
|
Geopsittacus occidentalis p.e.
|
Vẹt khoang cổ xanh
|
Australian Night parrot, blue collared Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là Pezoporú occidentalis
|
Myiopsitta monachus
|
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
Nandayus nenday
|
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Neophema chrysogaster
|
Vẹt mỏ vàng
|
Orange-bellied Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Neophema splendida
|
|
|
I
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Northiella haematogaster narethae
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Tên khác là Psephotus haematogaster narethae
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Ognorhychus icterotis
|
Vẹt tai vàng
|
Yellow-eared (Parrot) Conure
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
I
I/r
I/w
|
CH
LI
CH
LI
AT
AT
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
29/07/83
29/07/83
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Pezoporus wallicus
|
Vẹt đất
|
Ground parrot
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Pionopsitta pileata
|
Vẹt Pilet
|
Pileated (Red-capped) Parrot
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Platycercus eximius
|
|
|
II
II/r
II/r
|
LI
CH
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Poicephalus robustus
|
Vẹt Cape
|
|
II
II
|
|
01/075
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Poicephalus senegalus
|
Vẹt Senegal
|
|
II
II/r
II/r
|
LI
CH
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Polytelis alexandrae
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Probosciger aterrimus
|
Vẹt mào ngắn
|
Palm Cockatoo
|
II
I
|
|
01/01/75
22/10/87
|
|
Prosopeia spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/82
01/01/82
|
|
Prosopeia personata
|
Vẹt mặt sáng
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Psephotus chrysopterygius
|
Vẹt vai vàng
|
Golden-shouldered Parakeet (Parrot)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Psephotus dissimilis
|
Vẹt mào đuôi dài
|
Hooded Parakeet (Parrot)
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là P. chrysopterygius disssimilis
|
Psephotus pulcherrimus p.e.
|
vẹt thiên đường
|
Paradise Parakeet (Parrot)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Psittacula cyanocephala
|
Vẹtn đuôi dài đầu tròn
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Psittacula echo
|
Vẹt đuôi dài Mauritius
|
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là P. eques echo, P. krameri echo
|
Psittacula krameri
|
Vẹt khoang cổ hồng
|
Rose-ringed Parakeet
|
III
III/r
III/w
III/r
III/r
|
GH
DK
DK
CH
LI
|
26/02/76
06/06/81
01/01/84
20/03/87
20/03/87
|
Lúc đầu được xếp trong họ Psittacidae
|
Psittacus erithacus
|
Vẹt xám
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
28/02/91
28/02/91
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
Psittacus erithacus princeps
|
Vẹt Princep
|
|
I
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Pyrrhura spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
06/06/81
20/03/87
20/03/87
|
|
Pyrrhura cruentata
|
Vẹt cổ xanh
|
Blue-Throated (Ochre-marked) Parakeet
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Rhynchopsitta spp.
|
Vẹt mỏ dày
|
Thick-billed Parrots
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Rhynchopsitta pachyrhyncha
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Tên khác là
R. p. pachyrhyncha
|
Rhynchopsitta terrisi
|
|
|
I
I
|
|
01/07/75
06/06/81
|
|
Strigops habroptilus
|
Vẹt đêm
|
Owl Parrot (Kakapo)
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Tanygnathus lucionensis
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
06/06/81
|
Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES
|
Tricholossinae spp.
|
|
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/82
01/01/82
|
|
Vini ultramarina
|
Vẹt Lorikeet
|
Ultramarine Lorikeet (Lory)
|
II
I
|
|
06/06/81
28/09/97
|
Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES
|
CUCULIFORMES
|
BỘ CU CU
|
|
|
|
|
|
MUSOPHAGIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Musophagidae spp.
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Corythaeola cristata
|
|
Great Blue Turaco, Blue Plantain-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae
|
Crinifer piscator
|
|
Western Grey plantain-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae
|
Musophaga porphyreolopha
|
|
Violet-crested Turaco
|
II
|
|
01/07/75
|
Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae
|
Musophaga violacea
|
|
Violet turaco Plantain-Eater
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae
|
Tauraco spp.
|
|
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Tauraco corythaix
|
|
|
II
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Tên khác là T. persa corythaix
|
Tauraco macrorhynchus
|
|
|
III
III/r
III/w
II
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
16/02/95
|
|
STRIGIFORMES
|
BỘ CÚ
|
|
|
|
|
|
STRIGIFORMES spp.
|
|
|
II
|
|
28/06/79
|
|
TYTONIDAE
|
HỌ CÚ LỢN
|
|
|
|
|
|
Tytonidae spp.
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
|
Tyto soumagnei
|
Cú Madagasca
|
Soumagne’s Owl, madagascar Graas-Owl
|
I
|
|
04/02/77
|
|
STRIGIDAE
|
HỌ CÚ MÈO
|
|
|
|
|
|
Strigidae spp.
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
|
Athene blewitti
|
Cú rừng đốm
|
Forest Spotted Owlet
|
I
|
|
28/06/79
|
|
Bubo bubo
|
Cú đại bàng
|
|
III
II
II
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES
|
Mimizuku gurneyi
|
Cú lớn
|
Giant Scops-Owl
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là Otus gurneyi
|
Ninox novaeseelandiae undulata
|
|
Morepork, Boobook Owl
|
I
|
|
04/02/77
|
Tên khác là N. novaeseelandiae royana
|
Ninox squamipila natalis
|
Cú diều Nô en
|
Christmas (Moluccan) Hawk-Owl
|
I
|
|
04/02/77
|
|
Nyctea scandiaca
|
|
|
III
II
II
|
CA
|
16/01/75
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES
|
Otus scops
|
Cú Scope
|
|
III
Del
II
|
|
22/04/76
01/07/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES
|
Strix nebulosa
|
Cú xám lớn
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CA
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES
|
APODIFORMES
|
BỘ YẾN
|
|
|
|
|
|
TROCHINIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Trochinidae spp.
|
|
|
II
II/r
II/w
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
Ramphodon dohrnii
|
Yến mỏ sừng
|
Hook-billed Hermit
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Glaucis dohrnii
|
TROGONIFORMES
| |