Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang6/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   50

BỘ RẼ

















BURHINIDAE

HỌ BURIN
















Burhinus bistriatus

Rẽ đá Mêhico

Double-striped Thick-knee, Mexican Stone Curlew

III

GT

23/04/81




SCOLOPACIDAE

HỌ RẼ
















Numenius borealis

Rẽ Eskimo

Eskimo Curlew

I




01/07/75




Numenius minutus







II

Del





01/07/75

22/10/87





Numenius tenuirostris

Rẽ mỏ bé

Slender-Billed Curlew

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89





Triga guttifer

Choắt lớn mỏ vàng

Nordmann’s Greenshank

I




01/07/75




LARIDAE

HỌ MÒNG BỂ
















Larus brunnicephalus

Mòng bể đầu nâu




II

Del





01/07/75

22/10/87





Larus relictus

Mòng bể Relic

Relict gull

I




01/07/75




COLUMBIFORMES

BỘ BỒ CÂU
















COLUMBIDAE

HỌ BỒ CÂU
















Columbidae spp.







III

GH

26/02/76




Caloenas nicobarica

Bồ câu Nicoba

Nicobar Pigeon

I

I/r


CH

22/06/79

22/06/79





Caloenas nicobarica pelewensis







II

I





01/07/75

28/06/79


Được ghi trong loài

C. nicobaria

Columba guinea

Bồ câu đốm

Speckled Pigeon

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Columba iriditorques

Bồ câu gáy đỏ đồng

Bronze-naped Pigeon

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae. Đồng danh với Turteroena iriditorques

Columba livia

Gầm ghì đá

Rock Dove (Pigeon)

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Columba mayeri

Bồ câu Mauriti

Mauritius (Pink) Pigeon

III

III/r


III/w

MU

DK

DK



04/12/75

24/10/77


01/01/84

Tên khác là

Nesoenas mayeri

Columba unicincta

Bồ câu rừng xám

Grey (African) Wood-Pigeon

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Ducula mindorensis

Bồ câu Mindoro

Mindoro Imperial-Pigeon

I




01/07/75




Gallicolumba luzonnica

Bồ câu ngực đỏ

Bleeding-Heart Pigeon

II




01/07/75




Goura spp.




All Crowned-Pigeons

II




01/07/75




Oena capensis

Bồ câu đuôi dài

Cape Dove, Long-tailed Dove, Namaqua Dove, Masked Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Streptopelia decipiens




Mourning Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Streptopelia roseogrisea

Bồ câu Châu Phi

African Collared Dove, African Turtle Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Streptopelia semitorquata

Bồ câu mắt đỏ

Red-eyed Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Streptopelia senegalensis

Bồ câu Lauging

Lauging Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Streptopelia turtur

Bồ câu Turle

Turle Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Streptopelia vinacea

Bồ câu đỏ

Vinaceous Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Treron calva

Bồ câu xanh Châu Phi

African (Bare-faced) Green-Pigeon

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Tên khác là Treron australis calva



Treron waalia

Bồ câu xanh mỏ vàng

Yellow-bellied Green-Pigeon

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Turtur abyssinicus

Bồ câu rừng mỏ đen

Black-billed Woode-Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Turtur afer

Bồ câu rừng mỏ đỏ

Red-billed (Blue Spotted) Wood-Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Turtur brehmeri

Bồ câu rừng đầu xanh

Blue-headed wood-Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

Turtur tympanistria

Bồ câu Tambourin

Tambourine Dove

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Columbidae

tympanistria tympanistria


PSITTACIFORMES

BỘ VẸT
















PSITTACIFORMES spp.







II

II/r


II/r

II/w


II/w

CH

LI

CH



LI

06/06/81

06/06/81


06/06/81

20/03/87


20/03/87




PSITTACIDAE

HỌ VẸT
















Psittacidae spp.







III

III/r


II

III/w





26/02/76

24/10/77


06/06/81

06/06/81





Agapornis spp.







II

II/r


II/w

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87




Amazona aestiva







II

II/r


II/w

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Amazona arausiaca

Vẹt cổ đỏ Amazon

Red-necked Amazon Parrot

I




06/06/81




Amazona barbadensis

Vẹt vai vàng

Yellow-shouldered (Amazon) Parrot

I




06/06/81




Amazona brasiliensis

Vẹt đuôi đỏ

Red-tailed (Amazon) Parrot

I




06/06/81




Amazona dufresniana







II

II/r


II/r

II/w


II/w

CH

LI

CH



LI

06/06/81

06/06/81


06/06/81

15/04/85


15/04/85

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Amazona guildingii

Vẹt Vincen

St. Vincent Parrot

I




01/07/75




Amazona imperialis

Vẹt Hoàng đế

Imperial Parrot

I




01/07/75




Amazona leucocephala

Vẹt Cu ba

Cuban (Bahamas) Parrot

I




01/07/75




Amazona ochrocephala







II

II/r


II/w

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Amazona pretrei

Vẹt vành mắt đỏ

Red-spectacled Parrot

I




01/07/75

Lúc đầu được ghi là

A. p. pretrei

Amazona rhodocorytha

Vẹt trán đỏ

Red-browed Parrot

I




01/07/75

Tên khác là A. dufresniana rhodocorytha


Amazona tucumana

Vẹt Tucuman

Tucuman Amazon Parrot, Alder Parrot

II

I





06/06/81

18/01/90


Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Amazona versicolor

Vẹt Lucia

St. Lucia Parrot

I




01/07/75




Amazona vinacea




Vinaccous Parrot

I




01/07/75




Amazona viridigenalis

Vẹt Má xanh Amazon

Green-cheeked (Red-crowned) Amazon Parrot, Mecican Refheaded Parrot

II

I





06/06/81

28/09/97


Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Amazona vittata

Vẹt Pucto Rica

Pucrto Rican Parrot

I




01/07/75




Anodorhynchus spp.







II

I





06/06/81

22/10/87


Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Anodorhynchus glaucus







I

I





01/07/75

22/10/87





Anodorhynchus leari







I

I





01/07/75

22/10/87





Ara ambigua

Vẹt đuôi dài xanh

Green (Buffon’s) Macaw

III

III/r


II

III/w I


I/r

I/w


CR

DK

DK



AT

AT


28/10/76

24/10/77


06/06/81

06/06/81


01/08/85

01/08/85


06/01/89

Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Ara glaucogularis

Vẹt đuôi dài cổ xanh

Blue-throated Macaw

II

I

I/r



I/w




06/06/81

29/07/83


29/07/83

06/01/89





Ara macao

Vẹt đỏ đuôi dài

Scarlet Macaw

III

III/r


II

III/w I


I/r

I/r


I/r

I/r


I/w

CR

DK

DK



AT

CH

LI



SR

AT


28/10/76

24/10/77


06/06/81

06/06/81


01/08/85

01/08/85


01/08/85

01/08/85


01/08/85

06/01/89


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Ara maracana







II

I





06/06/81

18/01/90


Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Tên khác là



Propyrrhura maracana

Ara militaris

Vẹt đuôi dài Military

Military Macaw

II

I





06/06/81

22/10/87





Ara rubrogenys

Vẹt đuôi dài mặt đỏ

Red-fronted Macaw

II

I

I/r



I/w

AT

AT


06/06/81

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Aratinga spp.







II

II/r


II/w

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87




Aratinga guarouba

Vẹt vàng

Golden Parakeet, Goldel Conure

I




01/07/75

Tên khác là

Guarouba guarouba

Catatua galerita







II

II/r


II/w

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87


Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Catatua goffini

Vẹt mào Goffin

Goffin’s Cockatoo, Tanimbar Corella

II

I





06/06/81

11/06/92


Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Catatua haematuropygia

Vẹt mào đít đỏ

Red-vented Cockatoo, Philippine Cockatoo

II

I





06/06/81

11/06/92


Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Catatua moluccensis

Vẹt mào Molucan

Molucan Cockatoo

II

I





06/06/81

18/01/90





Catatua tenuirostris







II

II





04/02/77

06/06/81


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Calyptorhynchus lathami







II

II





04/02/77

06/06/81


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Coracopsis spp.







II

II/r


II/r

II/w


II/w

CH

LI

CH



LI

06/06/81

06/06/81


06/06/81

01/01/82


01/01/82

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Coracopsis nigra barklyi







II

II





01/07/75

06/06/81


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Cyanoliseus patagonus







II

II/r


II/r

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87

Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Cyanoliseus patagonus byroni







II

II/r


II

II/w


CH

CH


28/06/79

28/06/79


06/06/81

20/03/87


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Cyanopsitta spixii

Vẹt đuôi dài Spix

Little Blue Macaw, Spix’s Macaw

I




01/07/75




Cyanoramphus auriceps forbesi

Vẹt đuôi dài mặt vàng

Yellow-fronted Parakeet, Kakariki, Forbes parakeet

I




01/07/75

Tên khác là

Cyanoramphus forbesi

Cyanoramphus cookii

Vẹt đuôi dài mặt đỏ New Zealand

Norfolk (Red-fronted New Zealand) Parakeet (Kakariki)

II

I





01/07/75

04/02/77


Tên khác là C. novaezelandiae cookii

Cyanoramphus malherbi







II

II





01/07/75

06/06/81





Cyanoramphus novaezelandiae

Vẹt đuôi dài mặt đỏ

Red-fronted (New Zealand) Parakeet, Kakariki

II

I





01/07/75

04/02/77





Cyanoramphus unicolor







II

II





01/07/75

06/06/81


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Cyclopsitta diophthalma coxeni

Vẹt Coxen

Coxen’s Fig-Parrot

II

I





01/07/75

06/06/81


Tên khác là Opopsitta diophthalma

Eolophus roseicapillus







II

II/r


II/r

LI

CH


06/06/81

20/03/87


20/03/87

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Eos histrio

Vẹt Lori xanh đỏ

Red and Blue Lory

II

I





06/06/81

16/02/95





Eunymphicus cornutus

Vẹt đuôi dài sừng

Horned Parakeet

II

II


I




01/07/75

06/06/81


19/07/00




Geopsittacus occidentalis p.e.

Vẹt khoang cổ xanh

Australian Night parrot, blue collared Parrot

I




01/07/75

Tên khác là Pezoporú occidentalis

Myiopsitta monachus







II

II/r


II/r

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87




Nandayus nenday







II

II/r


II/r

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Neophema chrysogaster

Vẹt mỏ vàng

Orange-bellied Parrot

I




01/07/75




Neophema splendida







I

II

II






01/07/75

04/02/77


06/06/81

Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Northiella haematogaster narethae







II

II





04/02/77

06/06/81


Tên khác là Psephotus haematogaster narethae

Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES



Ognorhychus icterotis

Vẹt tai vàng

Yellow-eared (Parrot) Conure

II

II/r


II/r

II/w


II/w

I

I/r



I/w

CH

LI

CH



LI

AT

AT



06/06/81

06/06/81


06/06/81

29/07/83


29/07/83

29/07/83


29/07/83

06/01/89





Pezoporus wallicus

Vẹt đất

Ground parrot

I




04/02/77




Pionopsitta pileata

Vẹt Pilet

Pileated (Red-capped) Parrot

I




01/07/75




Platycercus eximius







II

II/r


II/r

LI

CH


06/06/81

20/03/87


20/03/87

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Poicephalus robustus

Vẹt Cape




II

II





01/075

06/06/81


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Poicephalus senegalus

Vẹt Senegal




II

II/r


II/r

LI

CH


06/06/81

20/03/87


20/03/87

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Polytelis alexandrae







II

II





04/02/77

06/06/81


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Probosciger aterrimus

Vẹt mào ngắn

Palm Cockatoo

II

I





01/01/75

22/10/87





Prosopeia spp.







II

II/r


II/r

II/w


II/w

CH

LI

CH



LI

06/06/81

06/06/81


06/06/81

01/01/82


01/01/82




Prosopeia personata

Vẹt mặt sáng




II

II





01/07/75

06/06/81


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Psephotus chrysopterygius

Vẹt vai vàng

Golden-shouldered Parakeet (Parrot)

I




01/07/75




Psephotus dissimilis

Vẹt mào đuôi dài

Hooded Parakeet (Parrot)

I




01/07/75

Tên khác là P. chrysopterygius disssimilis

Psephotus pulcherrimus p.e.

vẹt thiên đường

Paradise Parakeet (Parrot)

I




01/07/75




Psittacula cyanocephala

Vẹtn đuôi dài đầu tròn




II

II/r


II/r

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Psittacula echo

Vẹt đuôi dài Mauritius




I




01/07/75

Tên khác là P. eques echo, P. krameri echo

Psittacula krameri

Vẹt khoang cổ hồng

Rose-ringed Parakeet


III

III/r


III/w

III/r


III/r

GH

DK

DK



CH

LI


26/02/76

06/06/81


01/01/84

20/03/87


20/03/87

Lúc đầu được xếp trong họ Psittacidae

Psittacus erithacus

Vẹt xám




II

II/r


II/r

II/w


II/w

CH

LI

CH



LI

06/06/81

20/03/87


20/03/87

28/02/91


28/02/91

Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

Psittacus erithacus princeps

Vẹt Princep




I

II





01/07/75

16/02/95


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Pyrrhura spp.







II

II/r


II/r

CH

LI


06/06/81

20/03/87


20/03/87




Pyrrhura cruentata

Vẹt cổ xanh

Blue-Throated (Ochre-marked) Parakeet

I




01/07/75




Rhynchopsitta spp.

Vẹt mỏ dày

Thick-billed Parrots

I




06/06/81




Rhynchopsitta pachyrhyncha







I

I





01/07/75

06/06/81


Tên khác là

R. p. pachyrhyncha

Rhynchopsitta terrisi







I

I





01/07/75

06/06/81





Strigops habroptilus

Vẹt đêm

Owl Parrot (Kakapo)

I




01/07/75




Tanygnathus lucionensis







II

II





01/07/75

06/06/81


Bao gồm các loài thuộc bộ PSITTACIFORMES

Tricholossinae spp.







II

II/r


II/r

II/w


II/w

CH

LI

CH



LI

06/06/81

06/06/81


06/06/81

01/01/82


01/01/82




Vini ultramarina

Vẹt Lorikeet

Ultramarine Lorikeet (Lory)

II

I





06/06/81

28/09/97


Được xếp trong bộ PSITTACIFORMES

CUCULIFORMES

BỘ CU CU
















MUSOPHAGIDAE



















Musophagidae spp.







III

GH

26/02/76




Corythaeola cristata




Great Blue Turaco, Blue Plantain-Eater

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae

Crinifer piscator




Western Grey plantain-Eater

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae

Musophaga porphyreolopha




Violet-crested Turaco

II




01/07/75

Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae

Musophaga violacea




Violet turaco Plantain-Eater

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Lúc đầu được xếp trong họ Musophagidae

Tauraco spp.







II




16/02/95




Tauraco corythaix







II

II





01/07/75

16/02/95


Tên khác là T. persa corythaix

Tauraco macrorhynchus







III

III/r


III/w

II


GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

16/02/95





STRIGIFORMES

BỘ CÚ
















STRIGIFORMES spp.







II




28/06/79




TYTONIDAE

HỌ CÚ LỢN
















Tytonidae spp.







III

III/r


II

III/w


GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


28/06/79

28/06/79





Tyto soumagnei

Cú Madagasca

Soumagne’s Owl, madagascar Graas-Owl

I




04/02/77




STRIGIDAE

HỌ CÚ MÈO
















Strigidae spp.







III

III/r


II

III/w


GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


28/06/79

28/06/79





Athene blewitti

Cú rừng đốm

Forest Spotted Owlet

I




28/06/79




Bubo bubo

Cú đại bàng




III

II

II



TN

22/04/76

04/02/77


28/06/79

Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES

Mimizuku gurneyi

Cú lớn

Giant Scops-Owl

I




01/07/75

Tên khác là Otus gurneyi

Ninox novaeseelandiae undulata




Morepork, Boobook Owl

I




04/02/77

Tên khác là N. novaeseelandiae royana

Ninox squamipila natalis

Cú diều Nô en

Christmas (Moluccan) Hawk-Owl

I




04/02/77




Nyctea scandiaca







III

II

II



CA

16/01/75

04/02/77


28/06/79

Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES

Otus scops

Cú Scope




III

Del


II




22/04/76

01/07/77


28/06/79

Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES

Strix nebulosa

Cú xám lớn




III

III/r


II

III/w


CA

DK

DK



16/11/75

24/10/77


28/06/79

28/06/79


Bao gồm các loài thuộc bộ STRIGIFORMES

APODIFORMES

BỘ YẾN
















TROCHINIDAE



















Trochinidae spp.







II

II/r


II/w

CH

LI


22/10/87

22/10/87


22/10/87




Ramphodon dohrnii

Yến mỏ sừng

Hook-billed Hermit

I




01/07/75

Tên khác là

Glaucis dohrnii

TROGONIFORMES


tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương