Cabassous centralis
|
(Central American) five-toed armadillo
|
III
III/r
III/w
|
|
28/10/76
24/10/77
01/01/84
|
|
Cabassous tatonay (=gymnurus)
|
|
Naked-tailed armadillo
|
III
III/r
III/w
|
|
14/07/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa: C. gymnurus
|
Chaetophractus nationi o601
|
|
Hairy armadillo
|
II
|
|
28/09/97
|
|
Priodontes maximus (=giganteus)
|
|
Giant armadillo
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên đồng nghĩa: P. giganteus
|
PHOLIDOTA
|
BỘ TÊ TÊ
|
PANGOLINS
|
|
|
|
|
Manidae
|
Họ tê tê vảy
|
Scaly anteaters
|
|
|
|
|
Manis spp.o612
|
Tất cả tê tê vảy
|
All pangolins (scaly anteaters)
|
II
|
|
16/02/95
|
|
Manis crassicaudata
|
Tê tê Ấn độ
|
Indian pangolin
|
II
|
|
01/07/75
|
Thuộc nhóm loài Manis spp.
|
Manis gigantea |
Tê tê gi-gan
|
Gigan pangolin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồngnghĩa Phataginus gigantea
Thuộc nhóm loài Manis spp.
|
Manis javanica |
Tê tê ja va
|
Sunda pangolin
|
II
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Thuộc nhóm loài Manis spp.
|
Manis pentadactyla
|
Tê tê vàng
|
Chinese pangolin
|
II
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Thuộc nhóm loài Manis spp.
|
Manis temminckii
|
Tê tê tem-min
|
Temminck pangolin
|
I
II
|
|
01/07/7516/02/95
|
Tên đồng nghĩa Phataginus temminckii
Thuộc nhóm loài Manis spp.
|
Manis tetradactyla
|
Tê tê dac-ty-la
|
Tetra pangolin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa M. longicaudata, Phataginus tetradactyla
Thuộc nhóm loài Manis spp
|
Manis tricuspis |
Tê tê cu-pit
|
Tricus pangolin
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Tên đồng nghĩa M. longicaudata, Phataginus tetradactyla
Thuộc nhóm loài Manis spp.
|
LAGOMORPHA
|
BỘ THỎ
|
RABBITS
|
|
|
|
|
Leporidae
|
Họ thỏ
|
Hares
|
|
|
|
|
|