Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang11/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   50

Ateles geoffroyi frontatus


Khỉ nhện tay đen

Black-handed spider monkey

I




01/07/75




Ateles geoffroyi panamensis

Khỉ tay đen Pa-na

Black handed (Panama) spider monkey

I




01/07/75




Brachyteles arachnoides

Khỉ nhện lông mượt

Wooly spider monkey

I




01/07/75

Bao gồm Brachyteles hypoxanthus

Cacajao spp.

Khỉ rú Uaka

Uakaris

I




01/07/75



Cebus capucinus


Khỉ Ca-pu

Ca-pu monkey

II

II





01/07/75

04/02/77


Thuộc nhóm loài PRIMATES spp.

Chiropotes albinasus

Khỉ mũi trắng

White-nosed saki

I




01/07/75




Lagothrix flavicauda

Khỉ đuôi vàng

Yellow-tailed wooly monkey

II

I

I/r



I/w

AT

AT


04/02/77

Tên đồng nghĩa: L. hendeei

Saimiri oerstedii

Khỉ sóc đỏ

Red-baked squirrel monkey

I




01/07/75




Cercopithecidae

Họ khỉ đuôi dài

Old world monkeys and baboons













Cercocebus galeritus galeritus

Khỉ xồm

Tana River mangabey, Agile mangabey

I




01/07/75




Cercopithecus diana (=roloway)

Khỉ di-a-na

Diana monkey (Roloway monkey)

III

II

I



GH

26/02/7604/02/77

06/06/81


Cùng loài C. roloway

Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.



Cercopithecus mona

Khỉ đuôi dài mo-na

Mona monkey

III

II


GH

26/02/76

04/02/77


Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.

Cercopithecus petaurista

Khỉ đuôi dài pe-tau-ri-ta

Petaur monkey

III

II


GH

26/02/76

04/02/77


Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.

Chlorocebus aethiops

Khỉ thi-op

Aethiop monkey

III

II


GH

26/02/76

04/02/77


Tên đồng nghĩa: Cercopithecus aethiops

Bao gồm: C. pygerythrus, C. sabaeus, C. tantalus

Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.

Colobus polykomos


Khỉ co-mot

Polyco monkey

III

II


GH

26/02/76

04/02/77


Tên đồng nghĩa: C. vellerosus

Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.



Erythrocebus patas

Khỉ pa-ta

Pata monkey

III

II


GH

26/02/76

04/02/77


Tên đồng nghĩa: Cercopithecus patas

Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.



Macaca silenus

Khỉ duôi sư tử

Lion-tailed macaque

I




01/07/75




Mandrillus (=Papio) leucophaeus

Khỉ mặt đen Tây phi

Drill

II

I





04/02/77

06/06/81


Tên đồng nghĩa: Papio leucophaeus

Macaca sylvanus

Khỉ mộc

Sylva macaque

I

II

II






01/07/75

01/07/75


04/02/77

Thuộc nhóm loài: PRIMATES spp.

Mandrillus (=Papio) sphinx

Khỉ mõm chó

Mandrill

II

I





04/02/77

06/06/81


Tên đồng nghĩa là Papio sphinx

Nasalis spp.

Khỉ vòi

Proboscis monkey

I




01/07/75

Tên ban đầu là: Nasalis larvatus, Simias concolor

Nasalis (=Simias) concolor

Khỉ Men-ta

Mentawi Islands snub-nosed langur

I




01/07/75





tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương