Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang17/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   50

Eliomys quercinus


chuột sóc vườn

Garden dormouse

III

DeL


TN

26/04/76

01/07/77





Dipodidae

Họ chuột nhảy

Jerboas













Jaculus spp.

Chuột nhảy cu-lút

Jaculus jerboas

III

TN

26/04/76




Hystricidae

Họ nhím

Old World porcupines













Hystrix spp.

Nhím

Porcupines

III

GH

26/02/76



Hystrix cristata


Nhím lược

Crested porcupine

III

III/r


III/w

GH

DK

DK



26/02/76

24/10/77


01/01/84

Thuộc nhóm loài Hystrix spp.

Erethizontidae

Họ nhím lông mềm

New world porcupines













Sphiggurus (=Coendou) mexicanus

Nhím me-xi-co

Mexican prehensile-tailed porcupine, coendu

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90

Tên đồng nghĩa Coendou mexicanus

Sphiggurus (=Coendou) spinosus

Nhím gai

Praguayan prehensile-tailed porcupine

III

III/r


III/w

UY

DK

DK



14/07/76

24/70/77


10/10/84

Tên đồng nghĩa Coendou spinosus

Agoutidae

Họ chuột cobai

Pacas













Agouti (=Cuniculus) paca

Chuột cobai đốm

Greater paca, Spotted cavy

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90

Tên đồng nghĩa Cuniculus paca

Dasyproctidae

Họ chuột aguti

Agoutis












Dasyprocta punctata


Chuột aguti thường

Common agouti

III

III/r


III/w

HN

AT

AT



13/04/87

13/04/87


26/09/90




Ctenodactylidae

Họ chuột Gu-đi

Gundis and speke's pectinators












Ctenodactylus gundi


Chuột Gu-đi

Gundis

III

Del


TN

22/04/76

01/07/77





Chinchillidae

Họ chuột đuôi sóc

Viscachas and chinchillas













Chinchilla spp. o602

Chuột đuôi sóc

Chinchillas (wild South American population only)

I




04/02/77




Chinchilla brevicaudata boliviana

Chuột đuôi sóc Boo-li

Bolivian’s chinchilla

I

I





01/07/75

04/02/77


Thuộc nhóm loài Chinchilla spp.

CETACEA

BỘ CÁ VOI

WHALES













CETACEA spp.*

Cá voi

All whales, dolphins and porpoised not included in Appendix I to the Convention

II

II/r


II/r

II/w


II/w

CA

ZA

CA



ZA

28/06/79

28/06/79


28/06/79

30/10/80


17/02/81




Platanistidae

Họ cá heo nước ngọt

Fresh water dolphins














tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương