BỘ NGỖNG
|
|
|
|
|
ANNATIDAE
|
HỌ VỊT
|
|
|
|
|
|
Annatidae spp
|
|
|
III
|
GH
|
26/02/76
|
|
Alopochen aegyptiacus
|
Ngỗng Ai cập
|
Egyptian Goose
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Anas acuta
|
Vịt mốc
|
Northern (Blue-billed) Pintail
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Anas aucklandica
|
Mồng két đảo Auckland
|
Auckland Island Flightless Teal
|
I
|
|
16/02/95
|
Bao gồm cả loài Anas chlorotis, Anas nesiotis
|
Anas aucklandica aucklandica
|
Mồng két Auckland
|
|
II
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Bao gồm Các loài phụ của A. aucklandica |
Anas aucklandica chlorotis
|
Mồng két
New Zealand
|
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Bao gồm các loài phụ của
A. aucklandica |
Anas aucklandica nesiotis
|
Mồng két Campbell
|
|
I
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Bao gồm các loài phụ của
A. aucklandica |
Anas bernieri
|
Mồng két Madagasca
|
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Anas capensis
|
Mồng két Cape
|
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Anas clypeata
|
Vịt mỏ thìa
|
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Anas crecca
|
Mồng két
|
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Anas diazi
|
|
|
I
Del
|
|
01/07/75
28/06/79
|
|
Anas formosa
|
Mồng két Bai can
|
Bailkal Teal, Spectacled Teal,Formosa Teal
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Anas laysaensis
|
Vịt Laysan
|
Laysan Duck
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là A. platyrhynchos laysanensis
|
Anas oustaleti
|
Vịt trời Mariana
|
Marianas Mallard
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
A. platyrhynchos và A.superciliosa
|
Anas penelope
|
Vịt đầu vàng
|
Eurasian Wigcon
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Anas querquedula
|
Mòng két mày trắng
|
Garganey
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Anser albifrons gambelli
|
Vịt Gambelli
|
|
II
II/r
II/w
Del
|
CA
CA
|
01/07/75
01/07/75
29/10/82
29/07/83
|
|
Aythya nyroca
|
Vịt mặt trắng
|
Ferruginous Duck, White-eyed Pochard
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
Tên khác là
Nyroca nyroca
|
Branta canadensis leucopareia
|
Ngỗng Canada
|
Alcutian (Canada) Goose,Tundra Goose
|
I
I/r
I/w
|
CA
CA
|
01/07/75
09/07/75
29/10/82
|
|
Branta ruficollis
|
Ngỗng ngực đỏ
|
Red-breasted Goose
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Branta sandvicensis
|
Ngỗng Hawai
|
Hawaiian Goose (Nene)
|
I
|
|
01/07/75
|
Tên khác là
Nesochen sandvicensis
|
Cairina moschata
|
Vịt Matxcơva
|
Muscovy Duck
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Cairina scutulata
|
Ngan cánh trắng
|
White-winged Wood Duck
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Coscoroba coscoroba
|
Thiên nga Coscoroba
|
Coscoroba Swan
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Cygnus columbianus jankowskii
|
Thiên nga Columbia
|
|
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
|
Lúc đầu được ghi là
C. bewickii jankoswkii
|
Cygnus melanocorypha
|
Thiên nga cổ đen
|
Black-necked Swan
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Dendrocygna arborea
|
Vịt cây Cuba
|
West Indian Whistling-Duck, Cuban Tree-Duck
|
II
|
|
01/07/75
|
|
Dendrocygna autumnalis
|
Vịt cây mỏ đen
|
Black-bellied Tree Whistling-Duck
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Dendrocygna bicolor
|
Vịt hung
|
Fulvous Whiteling-Duck
|
III
III/r
III/w
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
HN
AT
AT
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Dendrocygna viduata
|
Vịt mặt trắng
|
White-faced Whitling-Duck
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Marmaronetta angustiostris
|
Mồng két vân trắng
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Nettapus auritus
|
Ngỗng Picmi Châu phi
|
African Pycmy-Goose
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Oxyura leucocephala
|
Vịt đầu trắng
|
White-headed Duck
|
III
Del
II
II/r
II/w
|
TN
AT
AT
|
22/04/76
01/07/77
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Plectropterus gambensis
|
Ngỗng cựa cánh
|
Spur-winged Goose
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
|
Pteronetta harlaubii
|
Vịt Hartlaub
|
Hartlaub’s Duck
|
III
III/r
III/w
|
GH
DK
DK
|
26/02/76
24/10/77
01/01/84
|
Lúc đầu được xếp trong họ Anatidae
Tên khác là
|