Cairina hartlaubii
Rhodonessa caryophyllacea
|
Vịt đầu hồng
|
Pink-headed Duck
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Sarkidiornis melanotos
|
Vịt mào
|
Comb Duck
|
II
|
|
01/07/75
|
|
FALCONIFORMES
|
BỘ CẮT
|
|
|
|
|
|
FALCONIFORMES spp.
|
|
|
II
|
|
28/06/79
|
Trừ các loài thuộc họ Cathartidae
|
CATHARTIDAE
|
|
|
|
|
|
|
Gymnogyps canifornianus
|
Kền kền khoang cổ California
|
California Condor
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
|
Sacoramphus papa
|
Kền kền tuyết
|
Ling Vulture
|
III
III/r
III/w
|
HN
AT
AT
|
13/04/87
13/04/87
26/09/90
|
|
Vultur gryphus
|
Kền kền Andean
|
Andean Condor
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
|
PANDIONIDAE
|
HỌ Ó CÁ
|
|
|
|
|
|
Pandion haliaetus
|
Ó cá
|
|
III
III
III
II
II
|
CA
TN
CR
|
16/11/75
22/04/76
28/10/76
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
ACCIPITRIDAE
|
HỌ ƯNG
|
|
|
|
|
|
Accipitridae spp
|
|
|
III
|
CR
|
28/10/76
|
|
Accipier bicolor
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Accipiter chionogaster
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Tên khác là
Atriatus chionogaster
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Accipiter cooperii
|
Ưng Cooper
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Accipiter gentilis
|
Ưng lớn
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Accipiter gundlachi
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Tên khác là
Accipiter gundlachii
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Accipiter nisus
|
Ưng mày trắng
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Accipiter striatus
|
Ưng chân nhọn
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Accipiter superciliosus
|
|
|
III
III/r
II
III/w
|
CR
DK
DK
|
28/10/76
24/10/77
28/06/79
28/06/79
|
Được xếp trong họ Accipitridae
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Aegypius monachus
|
|
|
II
II
|
|
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Aquila spp
|
|
|
III
II
II
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
28/06/79
|
Bao gồm các loài thuộc bộ Falconiformes
|
Aquila adalberti
|
Đại bàng Adalbert
|
Adalbert’s (Spannish Imperial) Eagle
|
I
I/r
|
SA
|
01/07/75
10/06/96
|
Lúc đầu được ghi là
|