Bộ Thằn lằn Đầu mỏ
|
|
|
|
|
Sphenodontidae
|
Họ thằn lằn SPHENODONtidae
|
|
|
|
|
|
Sphenodon spp.
|
Các loài thằn lằn răng nêm
|
Tuataras
|
I
|
|
16/02/95
|
|
Sphenodon punctatus
|
Thằn lằn răng nêm đốm
|
|
I
I/r
I/w
I
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
16/02/95
|
Đăng ký thay cho HK Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả Sphenodon spp.
|
Sauria
|
Bộ Thằn lằn
|
|
|
|
|
|
Gekkonidae
| Họ tắc kè |
|
|
|
|
|
Cyrtodactylus serpensinsula
|
Tắc kè đảo Rắn
|
Serpent Island gecko
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Phelsuma spp.
|
Tắc kè Madagascar
|
Day (Madagascar) geckos
|
II
|
|
04/02/77
|
Bao gồm cả tên giống đồng nghĩa Rhoptropella
|
Pygopodidae
| Họ Pygopodidae |
|
|
|
|
|
Paradelma orientalis
|
Thằn lằn mấu phương đông
|
|
II
Del
|
|
04/02/77
22/10/87
|
|
Agamidae
| Họ Nhông |
|
|
|
|
|
Agama mutabilis
|
Nhông đổi màu
|
|
III
Del
|
TN
|
22/04/76
01/07/77
|
|
Uromastyx spp.
|
Các loài nhông đuôi gai
|
Spiny-tailed lizards
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Uromastyx aegyptia
|
Nhông đuôi gai
|
|
III
II
|
TN
|
22/04/76
04/02/77
|
Bao gồm cả loài U. microlepis
Bao gồm cả loài U. spp.
|
Chamaeleonidae
| Họ tắc kè hoa |
|
|
|
|
|
Bradypodion spp.
|
Tắc kè hoa lùn Nam Phi
|
South African dwarf chamaeleons
|
II
|
|
04/02/77
|
Ban đầu được đăng ký là Chamaeleo spp.
|
Calumma spp.
|
Các loài tắc kè hoa Bắc Mỹ
|
Chamaeleons
|
II
|
|
04/02/77
|
Ban đầu được đăng ký là Chamaeleo spp.
|
Chamaeleo spp.
|
Các loài tắc kè hoa
|
Chamaeleons
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Furcifer spp.
|
Các loài tắc kè hoa
|
Chamaeleons
|
II
|
|
04/02/77
|
Ban đầu được đăng ký là Chamaeleo spp.
|
Iguanidae
|
Họ kỳ nhông
|
|
|
|
|
|
Amblyrhynchus cristatus
|
Kỳ nhông biển
|
Marine iguana
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Brachylophus spp.
|
Kỳ nhông mào Fijaan
|
Banded iguanas (Fijian crested iguanas)
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Conolophus spp.
|
Kỳ nhông đất
|
Land iguanas
|
II
II/r
II/w
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
|
Ban đầu được đăng ký là C.padilus, C. subcristatus
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
|
Cyclura spp.
|
Kỳ nhông sừng
|
Rhinoceros iguanas
|
II
I
|
|
04/02/77
06/06/81
|
|
Iguana spp.
|
Kỳ nhông thường
|
Common iguanas
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Phrynosoma coronatum
|
Kỳ nhông sừng San Diego
|
San Diego horned lizard
|
II
|
|
11/06/92
|
|
Phrynosoma coronatum blainvillei
|
Kỳ nhông sừng San Diego
|
San Diego horned lizard
|
II
II/r
II/w
II
|
GB
GB
|
01/07/75
31/10/76
07/03/78
11/06/92
|
Đăng ký thay cho HK
Đăng ký thay cho HK
Bao gồm cả P. coronatum
|
Sauromalus varius
|
Kỳ nhông San Estaban
|
San Estaban Island chuckwalla
|
I
|
|
06/06/81
|
|
Lacertidae
|
Họ thằn lằn chính thức
|
|
|
|
|
|
Gallotia simonyi
|
Thằn lằn khổng lồ Hierro
|
Hierro giant lizard
|
I
|
|
22/10/87
|
|
Podarcis lilfordi
|
Thằn lằn Liford
|
Lilford's wall lizard
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
Podarcis pityusensis
|
Thằn lằn Ibiza
|
Ibiza wall lizard
|
II
II/r
II/r
|
CH
LI
|
22/10/87
22/10/87
22/10/87
|
|
CORDYLIDAE
|
Họ thằn lằn khoang
|
|
|
|
|
|
Cordylus spp.
|
Các loài thằn lằn khoang núi đá
|
Girdled and Crag lizards
|
II
|
|
06/06/81
|
|
Pseudocordylus spp.
|
Các loài thằn lằn khoang núi đá
|
Girdled and Crag lizards
|
II
|
|
06/06/81
|
|
Teiidae | |