Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang40/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   ...   36   37   38   39   40   41   42   43   ...   50


PHẦN CÁ




Tên khoa học

Tên Việt Nam

Tên tiếng Anh

Phụ lục

Quốc gia

Ngày đăng ký

Ghi chú

Ceratodontiformes

Bộ cá răng sừng
















Ceratodontidae

Họ cá răng sừng
















Neoceratodus forsteri

Cá răng sừng fo-te-ri

Australia lungfish

II




01/07/75




Coelacanthiformes

Bộ cá vây tay
















Latimeriidae

Họ cá La-ti-me-ri
















Latimeria spp.

Cá La-ti-me-ri




I




19/07/00




Latimeria chalumnae

Cá thân vây cha-lum-na

Coelacanths

II




01/07/75













I




18/01/90













I




19/07/00




Acipenseriformes

Bộ cá tầm
















Acipenseriformes spp.

Họ cá tầm

All sturgeons not included in Appendix I to the Convention

II




01/04/98




Acipenseridae

Họ cá tầm
















Acipenser brevirostrum

Cá tầm Đại Tây Dương

Shortnose sturgeon

I




01/07/75













I/r

CA

09/07/75













I/w

CA

15/04/77




Acipenser fulvescens

Cá tầm hồ lớn

Lake sturgeon

II




01/07/75













II/r

CA

09/07/75













II/w

CA

29/10/82













Del




29/07/83













II




01/04/98




Acipenser oxyrhynchus

Cá tầm ô xy-rin-chu

Atlantic sturgeon

I




01/07/75













I/r

CA

09/07/75













II




28/06/79













I/w




28/06/79













II




01/04/98




Acipenser sturio

Cá tầm Ban Tích

Sturgeon (European)

II




01/07/75













I




29/07/83













I/r

AT

29/07/83













I/w

AT

06/01/89




Polyodontidae

Họ cá tầm thìa
















Polyodon spathula

Cá tầm thìa spathula

Paddle-fish

II




11/06/92













II




01/04/98




Osteoglossiformes

Bộ cá thát lát
















Osteoglossidae

Họ cá rồng
















Arapaima gigas

Cá rồng đại

Arapaima or Pirarucu

II




01/07/75




Scleropages formosus

Cá rồng

Asian bonytongue, Arowana

I




01/07/75













I




18/01/90













II




18/01/90













I




16/02/95




Cypriniformes

Bộ cá chép
















Cyprinidae

Họ cá chép
















Caecobarbus geertsi

Cá Cac-cô-bar-bus

Blind cave fish, African (Congo) blind barb

II




06/06/81













II/r

CH

06/06/81













II/r

LI

06/06/81




Plagopterus argenntissimus

Cá nhàng ác-hen-tin

Muvarica

II




01/07/75













Del




22/10/87




Probarbus jullieni

Cá trôi Jullieni, cá trà sóc

Ekan temoleh, Plaaeesok

I




01/07/75




Ptychocheilus lucius

Cá Ptychocheilus




II




01/07/75













Del




22/10/87




Catostomidae

Họ cá mõm trâu
















Chasmistes cujus

Cá mõm trâu Cha-mi-te

Cui - ui

I




01/07/75




Siluriformes

Bộ cá nheo
















Pangasiidae

Họ cá tra
















Pangasianodon gigas

Cá tra dầu

(Thailand) Giant catfish

I




01/07/75




Salmoniformes

Bộ cá hồi
















Salmonidae

Họ cá hồi
















Coregonus alpenae

Cá hồi trắng al-pe-na

Quinnat salmon

I




01/07/75













I/r

CA

09/07/75













I/w

CA

29/10/82













Del




29/07/83




Salmo chrysogaster

Cá hồi chrysogaster

Chysogaster salmon

II




01/07/75













Del




22/10/87




Stenodus leucichthys leucichthys

Cá hồi leu-xi-ch-thi

Leucichthys salmon

II




01/07/75













Del




22/10/87




Cyprinodotiformes

Bộ cá sóc
















Aplocheilidae

Họ cá sóc, tép lá mạ
















Cynolebias constanciae

Cá sóc côn-tan-xi

Constanciae panchax

II




01/07/75













Del




11/06/92




Cynolebias marmoratus

Cá sóc to

Big panchax

II




01/07/75













Del




11/06/92




Cynolebias minimus

Cá sóc bé

Smoll panchax

II




01/07/75













Del




11/06/92




Cynolebias opalescens

Cá sóc o-pe-le-xen

Opalescens panchax

II




01/07/75













Del




11/06/92




Cynolebias splendens

Cá sóc dài

Long panchax

II




01/07/75













Del




11/06/92




Poeciliidae

Họ cá ăn muỗi
















Xiphophorus couchianus

Cá Kiếm couchianus

Swordfish

II




01/07/75













Del




22/10/87




Perciformes

Bộ cá vược
















Percidae

Họ cá vược
















Stizostedion vitreum glaucum

Cá vược vitreum

Sea perch

I




01/07/75













I/r




09/07/75













I/w

CA

29/10/82













Del

CA

29/07/83




Sciaenidae

Họ cá sửu (họ cá đù)
















Cynoscion macdonaldi

Cá sửu mác-đô-nan-đi

Totoaba, MacDonald weakfish

I




04/02/77




Lamniformes

Bộ cá nhám thu
















Cetorhinidae

Họ cá nhám thu
















Cetorhinus maximus

Cá nhám thu cực đại

Mackerel shark

III

GB

13/09/00













III/r

JP

13/09/00







tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   36   37   38   39   40   41   42   43   ...   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương