Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang48/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   50

JUGLANDACEAE

Họ Hồ đào
















Oreomunnea pterocarpa

Cây óc chó

Gavilan (walnut)

I

II





01/07/75

11/06/92


Tên đồng nghĩa: Engelhardia pterocarpa

LEGUMINOSAE

Họ Đậu
















Ammopitanthus mongolicus

Đậu mông cổ

Mongolicus ammopitanthus

I

Del





01/07/75

01/08/85





Cynometra hemitomophylla

Đậu cynometra

Hemitomophylla cynometra

I

II

Del






01/07/75

18/01/90


11/06/92




Dalbergia nigra

Trắc đen

Brazilian rosewood, palisander

I




11/06/92




Pericopsis elata

Tếch châu phi

African teak, Afrormosia, Asamela

II




11/06/92




Platymiscium pleiostachyum

Đậu platymiscium

Quira macawood, Cristobal, Granadillo

I




01/07/75

18/01/90





Pterocarpus santalinus

Dáng hương santa

Rad Sandal Wood, Redsanders

II




16/02/95




Tachigali versicolor

Đậu tachigali

Versicolor tachigali

I




01/07/75

18/01/90


11/06/92




Thermopsis mongolica

Đậu thermopsis

Mongolica thermopsis

II

Del





01/07/75

01/08/85





LILIACEAE

Họ Hành tỏi
















Aloe spp.

Các loài Lô hội.




II*




01/07/75




Aloe albida

Lô hội trắng nhạt

Albida aloe

I




01/07/75




Aloe albiflora

Lô hội hoa trắng

Albiflora aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe

Aloe alfredii

LÔ HỘI ALFRED

Alfred aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe

Aloe bakeri

Lô hội bakeri

Bakeri aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe

Aloe bellatula

Lô hội tinh khiết

Bellatula aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe

Aloe calcairophila

Lô hội calcairophila

Calcairophila aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe

Aloe compressa

Lô hội dẹt

Compressa aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe

Bao gồm: A. compressa var. rugosquamosa & A. c. var. schistophila



Aloe delphinensis

Lô hội delphin

Delphin aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe

Aloe descoingsii

Lô hội descoig

Descoig aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe


Aloe fragilis

Lô hội dễ gãy

Fragilis aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe

Aloe haworthioides

LÔ HỘI HAWORTHIOIDES

Haworthioides aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe

Bao gồm A. haworthioides var. aurantiaca



Aloe helenae

Lô hội helena

Helenae aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe


Aloe laeta

Lô hội đẹp

Laeta aloe

II

I





01/07/75

Danh sách các loài Aloe

Bao gồm A. laeta var. maniaensis



Aloe parallelifolia

Lô hội lá song song

Parallelifolia aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe


Aloe parvula

Lô hội hơi nhỏ

Parvula aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe


Aloe pillansii

Lô hội pilan

Pilan aloe

I




01/07/75




Aloe polyphylla

Lô hội xoắn

Spiral Aloe

I




01/07/75




Aloe rauhii

Lô hội rauh

Rauh aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe


Aloe suzannae

Lô hội suzanna

Suzanna aloe

II

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe


Aloe thorncroftii

Lô hội thorncroft

Thorncroft aloe

I




01/07/75




Aloe vera

Lô hội

Vera aloe

II

Del





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe; Tên đồng nghĩa: A. barbadensis


Aloe versicolor

Lô hội nhiều màu

Versicolor aloe

II




01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài Aloe


Aloe vossii

Lô hội voss

Voss aloe

I




01/07/75




MAGNOLIACEAE

Họ Mộc lan
















Magnolia liliifera var. obovata

Mộc lan trứng ngược

Magnolia

III

III/r


III/w

NP

DK

DK



16/11/75

24/10/77


01/01/84

Danh sách trước đây Talauma hodgsonii

Tên đồng nghĩa: M. hodgsonii, M. candollei var. obovata




MELASTOMATACEAE

Họ Mua
















Lavoisiera itambana

Mua lavoisiera




I

Del





01/07/75

18/01/90





MELIACEAE

Họ Xoan
















Cedrela odorata

Xoan cedrela

Odorata cedrela

III

PE

12/06/01

Quần thể loài ở PE

Guarea longipetiola

Xoan cuống lá dài

Longipetiola guarea

I

Del





01/07/75

18/01/90





Swietenia humilis

Cây dái ngựa thấp bé

Pacific Coast mahogany, Mexican mahogany

II

II





01/07/75

18/01/85


Chỉ ở thân

Swietenia macrophylla

Cây Dái ngựa

Bigleaf mahogany, Brazilian mahogany

III

III


III

III


III

CR

BO

BR



MX

PE


16/11/95

19/03/98


26/07/98

29/04/9


12/06/01

Tất cả các quần thể ở Mỹ

Tất cả các quần thể ở BO

Tất cả các quần thể ở BR

Tất cả các quần thể ở MX

Tất cả các quần thể ởPE


Swietenia mahagonii

Cây dái ngựa mahagon

Small mahogany

II




11/06/92




MORACEAE

Họ Dâu tằm
















Batocarpus costaricensis

Dâu tằm costarica

Costarica batocarpus

I

II

Del






01/07/75

18/01/90


11/06/92




MYRTACEAE

Họ Sim
















Verticordia spp.

Các loài Sim verticordia

Verticordia

II

II/r


II/w

Del


CH

CH


28/06/79

28/06/79


01/01/83

29/07/83





NEPENTHACEAE

Họ Nắp ấm
















Nepenthes spp.

Các loài Nắp ấm nhiệt đới

Tropical picherplants

II




22/10/87




Nepenthes khasiana

Nắp ấm nhiệt đới ấn độ

Indian tropical picherplants

I




22/10/87




Nepenthes rajah

Nắp ấm khổng lồ

Giant tropical picherplants

I

I/r


I/w

CH

CH


06/06/81

06/06/81


01/01/83




ORCHIDACEAE

Họ Lan
















ORCHIDACEAE spp.

Các loài họ Lan




II*

II/r


II/w

CA

CA


01/07/75

09/07/75


15/04/77

Bao gồm phân họ Apostasioideae và Cypripedioideae

Cattleya skinneri

Lan hoàng hậu skineri

Skinneri cattleya

I

II





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài của họ Lan

Cattleya trianaei

Lan giáng sinh

Christmas orchid

I

I





01/07/75

16/02/95


Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng

Dendrbium cruentum

Hoàng thảo đỏ

Cruentum dendrobium

II

I





01/07/75

16/02/95



Danh sách các loài của họ Lan

Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng



Didiciea cunninghamii

Lan didiciea

Cunming didiciea

I

II





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài của họ Lan

Laelia jongheana

Lan jongheana

Jongheana laelia

I

I





01/07/75

16/02/95



Danh sách các loài của họ Lan

Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng



Laelia lobata

Lan có thuỳ

Lobata orchid

I

I





01/07/75

16/02/95



Danh sách các loài của họ Lan

Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng



Lycaste skinneri var. alba

Lan lycaste

Lycaste orchid

I

II





01/07/75

16/02/95


Tên đồng nghĩa L. virginalis var. alba

Danh sách các loài của họ Lan



Paphiopedilum spp.

Các loài lan hài

Asian tropical Lady's slipper orchids

II

I

I






01/07/75

18/01/90


16/02/95

Danh sách các loài của họ Lan

Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng



Paphiopedilum druryi

Lan hài druryi

Druryi paphiopedilum

II

I

I






01/07/75

22/10/87


18/01/90

Danh sách các loài của họ Lan

Bao gồm các loài của chi Paphiopedilum



Peristeria elata

Lan peristeria

Dove flower

I

I





01/07/75

16/02/95


Danh sách các loài của họ Lan

Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng



Phragmipedium spp.

Lan phragmipedium

Phragmipedium orchid

II

I

I






01/07/75

18/01/90


16/02/95

Danh sách các loài của họ Lan

Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng



Renanthera imschootiana

Lan renanthera

Red vanda orchid

II

I

I/r



CH

01/07/75

28/06/79


28/06/79

Danh sách các loài của họ Lan

Vanda coerulea

Lan vanda

Blue vanda orchid

II

I

I/r



I

CH

01/07/75

28/06/79


28/06/79

16/02/95


Danh sách các loài của họ Lan

Dùng tất cả các phần, ngoại trừ các cây giống con hay từ các mô cấy in vitro trong môi trường rắn hay lỏng, vận chuyển trong môi trường vô trùng




tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương