OROBANCHACEAE
Họ Lệ dương
|
|
|
|
|
|
Cistanche deserticola
|
Lệ dương cistanche
|
Desert-living cistanche
|
II
|
|
19/07/00
|
|
PALMAE
|
Họ Cau
|
|
|
|
|
|
Areca ipot
|
Cau ipot
|
Ipot areca
|
II
Del
|
|
01/07/75
11/06/92
|
|
Chrysalidocarpus decipiens
|
Cau kiểng dạng bướm
|
Butterfly palm
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Chrysalidocarpus lutescens
|
Cau kiểng vàng
|
Yellow Areca
|
II
Del
|
|
04/02/77
22/10/87
|
|
Neodypsis decaryi
|
Cọ ba cạnh
|
Triangle palm
|
II
|
|
04/02/77
|
|
Phoenix hanceana var. philippinensis
|
Chà là Hance
|
Hance Phoenix
|
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Salacca clemensiana
|
Sa lắc clemen
|
Clemen salacca
|
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
PAPAVERACEAE
|
Họ Thuốc phiện
|
|
|
|
|
|
Meconopsis regia
|
Cây anh túc
|
Poppy
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
PINACEAE
|
Họ Thông
|
|
|
|
|
|
Abies guatemalensis
|
Linh sam guatemalan
|
Guatemalan fir
|
I
|
|
01/07/75
|
|
Abies nebrodensis
|
Linh sam nebrod
|
nebrod fir
|
I
Del
|
|
01/01/75
29/07/83
|
|
PODOCARPACEAE
|
Họ Kim giao
|
|
|
|
|
|
Podocarpus costalis
|
Kim giao costa
|
Costalis podocarp
|
I
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
Podocarpus neriifolius
|
Thông tre
|
Faux Pemou, Podocarp
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
Podocarpus parlatorei
|
Kim giao parlatore
|
Parlatore's podocarp, monteromero
|
I
|
|
01/07/75
|
|
PORTULACACEAE
|
Họ Rau sam
|
|
|
|
|
|
Anacampseros spp.
|
Các loài rau sam anacampseros
|
Purselanes
|
II
|
|
01/07/75
|
A. australiana & A. kurtzii cũng được nhắc đến ở trong chi Grahamia
|
Avonia spp.
|
Rau sam avonia
|
Avonia
|
II
|
|
01/07/75
|
Danh sách cũ là các loài của chi Anacampseros
|
Lewisia cotyledon
|
Rau sam lá mầm-lewisia
|
Cotyledon lewisia
|
II
II/r
II/w
Del
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
19/07/00
|
|
Lewisia maguirei
|
Rau sam lewisia-maguire
|
Maguire's lewisia
|
II
II/r
II
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Lewisia serrata
|
Rau sam lewisia-có răng
|
Saw-toothed lewisia
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Lewisia tweedyi
|
Rau sam lewisia-tweedyi
|
Tweedyi lewisia
|
II
II/r
II/w
Del
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
18/09/97
|
|
PRIMULACEAE
|
Họ Anh thảo
|
|
|
|
|
|
Cyclamen spp.
|
Các loài Hoa anh thảo
|
Cyclamens
|
II
II
|
|
01/07/75
18/09/97
|
Các mẫu nuôi cấy nhân tạo không phải là đối tượng được đề cập trong hội nghị. Tuy nhiên sự miễn thuế không được áp dụng đối với các mẫu thương mại như các "củ"
|
PROTEACEAE
|
Họ Quắn hoa
|
|
|
|
|
|
Banksia spp.
|
Các loài Quắn hoa banksia
|
Banksia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Conospermum spp.
|
Các loài Quắn hoa conospemum
|
Conospemum
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Dryandra formosa
|
Quắn hoa dryandra
|
Formosa dryandra
|
II
Del
|
|
28/06/79
01/08/85
|
|
Dryandra polycephala
|
Quắn hoa nhiều đầu
|
Polycephala dryandra
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Orothamnus zeyheri
|
Quắn hoa orothamnus
|
Marsh rose, protea
|
I
II
|
|
01/07/75
18/09/97
|
|
Protea odorata
|
Quắn hoa protea
|
Groud rose
|
I
II
|
|
01/07/75
18/09/97
|
|
Xylomelum spp.
|
Các loài Quắn hoa xylomelum
|
Xylomelum
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
RANUNCULACEAE
|
Họ Hoàng liên
|
|
|
|
|
|
Adonis vernalis
|
Hoàng liên adonis
|
False hellebore, spring adonis
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Hydrastis canadensis
|
Hoàng liên hydrastis
|
Doldenseal, yellow root
|
II
|
|
18/09/97
|
|
ROSACEAE
|
Họ Hoa hồng
|
|
|
|
|
|
Prunus africana
|
Anh đào châu Phi
|
African cherry, red stinkwood
|
II
|
|
16/02/95
|
|
RUBIACEAE
|
Họ Cà phê
|
|
|
|
|
|
Balmea stormiae
|
Cà phê balmea
|
Ayuque
|
I
|
|
01/07/75
|
|
RUTACEAE
|
Họ Cam
|
|
|
|
|
|
Boronia spp.
|
Các loài Cam boronia
|
Boronia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
29/07/83
|
|
Crowea spp.
|
Các loài Cam crowea
|
Crowea
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Geleznowia verrucosa
|
Cam geleznowia
|
Verrucosa geleznowia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
SARRACENIACEAE
|
SARRACENIACEAE
|
|
|
|
|
|
Darlingtonia californica
|
Nắp ấm california
|
California darlingtonia
|
II
II/r
II/r
II/w
II/w
Del
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
19/07/00
|
|
Sarracenia spp.
|
Nắp ấm bắc mỹ
|
North American pitcherplants
|
II*
|
|
22/10/87
|
|
Sarracenia alabamensisi ssp. alabamensis
|
Nắp ấm alabama
|
Alabama canebrake pitcherplant
|
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Tên đồng nghĩa: S. rubra ssp. alabamensis
|
Sarracenia jonesii
|
Nắp ấm jones
|
Mountain sweet pitcherplant
|
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
CH
LI
CH
LI
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
Tên đồng nghĩa: S. rubra ssp. jonesii
|
Sarracenia oreophila
|
Nắp ấm xanh
|
Green pitcher plant
|
I
I/r
I/r
I/w
I/w
|
|
06/06/81
06/06/81
06/06/81
01/01/83
01/01/83
|
|
SAXIFRAGACEAE
|
Họ Tai hùm
|
|
|
|
|
|
Ribes sardoum
|
Tai hùm ribes
|
Sardoum ribes
|
I
Del
|
|
01/01/75
29/07/83
|
|
SCROPHULARIACEAE
|
Họ Hoa mõm chó
|
|
|
|
|
|
Picrorhiza kurrooa
|
Hoa mõm chó picrorhiza
|
Kurroa picrorhiza
|
II
|
|
18/09/97
|
|
SOLANACEAE
|
Họ Cà
|
|
|
|
|
|
Solanum sylvestre
|
Cà dạng gỗ
|
Sylvestre solanum
|
II
Del
|
|
01/07/75
29/07/83
|
|
STANGERIACEAE
|
STANGERIACEAE
|
|
|
|
|
|
STANGERIACEAE spp.
|
Các loài STANGERIACEAE
|
|
II*
Del
|
|
04/02/77
01/08/85
|
Danh sách đã thay đổi: Stangeria eriopus
|
Bowenia spp.
|
Bowenia
|
Bowenia
|
II
|
|
04/02/97
|
Danh sách cũ là các loài của họ Zamiaceae
|
Stangeria eriopus
|
Tuế lá dương xỉ
|
Hottentot's head, Stangeria, Fern leafed cycad
|
I
|
|
01/07/75
|
Bao gồm S. paradoxa
|
|