COMPOSITAE
Họ Cúc
|
|
|
|
|
|
Saussurea costus
|
Cúc costas
|
Costas, Kuth
|
II
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
01/01/75
01/08/85
01/08/85
06/01/89
|
Tên đồng nghĩa: S. lappa; chỉ ở rễ
|
CRASSULACEAE
|
Họ Thuốc bỏng
|
|
|
|
|
|
Dudleya stolonifera
|
Thuốc bỏng laguna
|
Laguna Beach dudleya
|
I
I/r
I/w II
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
19/07/00
|
|
Dudleya traskiae
|
Thuốc bỏng santa
|
Santa Barbara Island dudleya
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
CUPRESACEAE
|
Họ Tùng
|
|
|
|
|
|
Fitzroya cupressoides
|
Tùng fitzroya
|
Alerce, Chilean false larch, Fitzroya
|
I
II
I
I/r
|
CL
|
01/07/75
29/07/83
22/10/87
22/10/87
|
Ven biển
Sự bảo tồn mới áp dụng ở ven biển CL
|
Pilgerodendron uviferum
|
Tùng pilgerodendron
|
Pilgerodendron
|
I
|
|
01/07/75
|
|
CYATHEACEAE
|
Họ Ráng tiên toạ
|
|
|
|
|
|
CYATHEACEAE spp.
|
Các loài họ
Ráng tiên toạ
|
Tree ferns
|
II*
II
Del
|
|
04/02/77
01/08/85
19/07/00
|
Chỉ ở thân
Các loài họ Cyathaceae đã bị xoá khỏi phụ lục II trừ các loài Cyathea (bao gồm Alsophila, Nephelea, Sphaeropteris, Trichiteris)
|
Cyathea spp.
|
Các loài Ráng tiên toạ
|
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Cyathea capensis
|
Ráng tiên toạ capenxơ
|
Capen cyathea
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Tên đồng nghĩa Hemiletia capensis
Bao gồm các loài Cyatheaceae
|
Cyathea dredgei
|
Ráng tiên toạ dredgei
|
Dredgei cyathea
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài Cyatheaceae
|
Cyathea mexicana
|
Ráng tiên toạ mexicô
|
Mexican cyathea
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài Cyatheaceae
|
Cyathea salvinii
|
RÁNG TIÊN TOẠ SALVI
|
Salvi cyathea
|
II
II
|
|
01/07/75
04/02/77
|
Bao gồm các loài Cyatheaceae
|
CYCADACEAE
|
Họ Tuế
|
|
|
|
|
|
CYCADACEAE spp.
|
Các loài họ tuế
|
Cycads
|
II*
|
|
04/02/77
|
|
Cycas beddomei
|
Tuế beddom
|
Beddom's cycad
|
II
|
|
04/02/77
|
Danh sách các loài họ Tuế
|
Cycas pectinata
|
Thiên tuế lược
|
Pectinate Cycad
|
I
III II
|
NP
|
22/10/87
16/11/75
04/02/77
|
Danh sách các loài họ Tuế
|
DIAPENSIACEAE
|
DIAPENSIACEAE
|
|
|
|
|
|
Shortia galancifolia
|
Shortia
|
Shortia, Oconce-bells
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
DIKSONIACEAE
|
Họ Kim mao
|
|
|
|
|
|
DIKSONIACEAE spp.
|
CÁC LOÀI HỌ KIM MAO
|
|
II*
II
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
19/07/00
|
Chỉ ở thân
Các loài họ Dicsoniaceae đã xoá khỏi phụ lục II ngoại trừ Cibotium barometz và các loài Diksonia (quần thể ở Mỹ)
|
Cibotium barometz
|
Ráng cát tu, Kim mao, Cẩu tích
|
Tree fern
|
II
|
|
19/07/00
|
|
Dicksonia spp.
|
Các loài chi Kim mao
|
Tree ferns
|
II
|
|
19/07/00
|
Quần thể ở Mỹ
|
DIDIEREACEAE
|
DIDIEREACEAE
|
Alluaudias
|
|
|
|
|
DIDIEREACEAE spp.
|
Các loài họ DIDIEREACEAE
|
|
II
|
|
01/07/75
|
|
DIOSCOREACEAE
|
Họ Củ nâu
|
|
|
|
|
|
Dioscorea deltoidea
|
Từ tam giác
|
Elephant's foot, Kniss, Kurta
|
II
II
|
|
01/07/75
01/08/85
|
Chỉ ở rễ
|
DROSERACEAE
|
Họ Gọng vó
|
|
|
|
|
|
Dionaea muscipula
|
Gọng vó thần vệ nữ
|
Venus fly-trap
|
II
|
|
11/06/92
|
|
ERICACEAE
|
Họ Đỗ Quyên
|
|
|
|
|
|
Kalmia cuneata
|
Đỗ quyên kalmia
|
Cuneata kalmia
|
II
II/r
II/w
Del
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
19/07/00
|
|
EUPHORBIACEAE
|
Họ Thầu dầu
|
|
|
|
|
|
Euphorbia spp.
|
Các loài cỏ sữa
|
Euphorbias
|
II*
II
|
|
01/07/75
18/09/97
|
Ngoại trừ các loài mọng nước và các loài nhân giống được trồng của loài Euphorbia trigona
|
Euphorbia ambovombensis
|
Cỏ sữa ambovomben
|
Ambovomben euphorbia
|
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia capsaintemariensis
|
Cỏ sữa capsaintemarien
|
Capsaintemarien euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Tên đồng nghĩa: E. decaryi var. capsaintemariensis
|
Euphorbia cremersii
|
Cỏ sữa cremers
|
Cremers euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
16/02/95
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Tên đồng nghĩa: E. cremersii fa. viridifolia & E. c. var. rakotozafyi
|
Euphorbia cylindrifolia
|
Cỏ sữa lá dạng trụ
|
Cylindrifolia euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Bao gồm E. cylindrifolia ssp. tuberifera
|
Euphorbia decaryi
|
Cỏ sữa decayri
|
Decayri euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Bao gồm: E. decaryi vars. antsingiensis, bemarahensis & multiflora
|
Euphorbia francoisii
|
Cỏ sữa francois
|
Francois euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia moratii
|
Cỏ sữa morat
|
Morat euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Bao gồm: E. decaryi vars. antsingiensis, bemarahensis & multiflora
|
Euphorbia parvicyathophora
|
Cỏ sữa parvicyathophora
|
Parvicyathophora euphorbia
|
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia primulifolia
|
Cỏ sữa lá anh thảo
|
Primufolia euphorbia
|
II
I
II
|
|
01/07/75
18/01/90
16/02/95
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Danh sách các loài của Euphorbia
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia quartzitticola
|
Cỏ sữa quartzitticola
|
Quartzitticola euphorbia
|
II
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
|
Euphorbia tulearensis
|
Cỏ sữa tulear
|
Tulear euphorbia
|
II
I
|
|
01/07/75
18/01/90
|
Danh sách các loài của Euphorbia
Tên đồng nghĩa: E. capsaintemariensis var. tulearensis
|
FAGACEAE
|
Họ Dẻ
|
|
|
|
|
|
Quercus copeyensis
|
Dẻ copey
|
Copey quercus
|
II
II
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
11/06/92
|
Chỉ ở thân
|
FOUQUIERIACEAE
|
|
|
|
|
|
|
Fouquieria columnaris
|
Cây boojum
|
Boojum tree, Ocotillo
|
II
II/r
II/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Fouquieria fasciculata
|
Cây boojum
|
Boojum tree, Ocotillo
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
Fouquieria purpusii
|
Cây boojum
|
Boojum tree, Ocotillo
|
I
I/r
I/w
|
AT
AT
|
29/07/83
29/07/83
06/01/89
|
|
GENTIANACEAE
|
Họ Long đởm
|
|
|
|
|
|
Prepusa hookeriana
|
Long đởm hooke
|
Hooke prepusa
|
I
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
|
|
GNETACEAE
|
Họ Dây gắm
|
|
|
|
|
|
Gnetum montanum
|
Gắm núi
|
Gnetum
|
III
III/r
III/w
|
NP
DK
DK
|
16/11/75
24/10/77
01/01/84
|
|
HAEMORODACEAE
|
HAEMORODACEAE
|
|
|
|
|
|
Anigozanthos spp.
|
Anigozanthos
|
Anigozanthos
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
Macropidia fuliginosa
|
Macropidia
|
Fuliginosa macropidia
|
II
II/r
II/w
Del
|
CH
CH
|
28/06/79
28/06/79
01/01/83
01/08/85
|
|
HUMIRIACEAE
|
HUMIRIACEAE
|
|
|
|
|
|
Vantanea barbourii
|
Vantanea
|
Barbour vantanea
|
I
II
Del
|
|
01/07/75
18/01/90
11/06/92
|
|
ILLECEBRACEAE
|
ILLECEBRACEAE
|
|
|
|
|
|
Gymnocarpos przewalskii
|
Gymnocarpos
|
Przewalsk gymocarpos
|
I
Del
|
|
01/07/75
01/08/85
|
|
|