Căn cứ Nghị định 73-cp ngày 01 tháng 11 năm 1995 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn



tải về 6.62 Mb.
trang46/50
Chuyển đổi dữ liệu13.10.2017
Kích6.62 Mb.
#33527
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   50

Escobaria sneedii

Xương rồng sneed

Sneed's pincushion cactus

II

I





01/07/75

29/07/83


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Coryphantha sneedii



Escobaria leei

Xương rồng lee

Lee Escobaria

I

I/r


I/w

AT

AT


29/07/83

06/01/89





Leuchtenbergia principis

Xương rồng hoàng tử

Leuchtenbergia Cactus

II

I

I/r



I/w II

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


16/02/95

Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Mammilaria pectinifera

Xương rồng lược

Conchilinque

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Mammilaria plumosa

Xương rồng lông vũ

Plumosa cactus

II

I

I/r



I/w II

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


16/02/95

Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Mammilaria solisoides

Xương rồng pitayita

Pitayita

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


06/01/89

Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Melocactus conoideus

Xương rồng dạng nón

Conelike Turk's-cap cactus

II

I

I/r



I/r

CH

LI


01/07/75

11/06/92


11/06/92

11/06/92


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Melocactus deinacanthus

Xương rồng đẹp

Wonderfully bristled Turk's-cap cactus

II

I

I/r



I/r

CH

LI


01/07/75

11/06/92


11/06/92

11/06/92


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Melocactus glaucescens

Xương rồng thân có sáp

Wooly waxy- stemmed Turk's-cap cactus

II

I/r


I/r

I/r


CH

LI


01/07/75

11/06/92


11/06/92

11/06/92


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Melocactus paucispinus

Xương rồng ít gai

Few-spined Turk's-cap cactus

II

I

I/r



I/r

CH

LI


01/07/75

11/06/92


11/06/92

11/06/92


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Obregonia denegrii

Xương rồng atisô

Articho cactus

II

I

I/r



I/r

I/w


I/w

CH

LI

CH



LI

11/07/75

06/06/81


06/06/81

06/06/81


01/01/83

01/01/83


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Pachycereus militaris

Xương rồng pachycereus

Teddy-bear cactus, Military cap cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Backebergia militaris, Cephalocereus militaris, Mitrocereus militaris, Pachycereus chrysomalltus




Pediocactus bradyi

Xương rồng brady

Brady's pincushion cactus

II

I


AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa Pediocactus winkleri, Toumeya bradyi bao gồm phân loài despainii và winkleri



Pediocactus knowltonii

Xương rồng knowlton

Knowlton's cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Toumeya knowltonii




Pediocactus paradinei

Xương rồng paradine

Paradine's cactus, House Rock Valley cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Pediocactus peeblesianus

Xương rồng peeble

Peeble' s cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Navajoa peeblesiana, Pediocactus peeblesianusvar. fickeisenii, Toumeya peeblesiana, Utahia peeblesiana



Pediocactus sileri

Xương rồng siler

Siler's pincushion cactus

II

I/r


I/w




01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


AT

AT


Pelecyphora spp.

Xương rồng nón thông

Hatchets, Pine cone cacti, Peyotillo

II

I

I/r



I/r

I/w


I/w

CH

LI

CH



LI

01/07/75

06/06/81


06/06/81

06/06/81


01/01/83

01/01/83


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Bao gồm các tên chi đồng nghĩa: Encephalocarpus; nguồn gốc từ P. aelliformis và P. strobiliormis



Rhipsalis spp.

Xương rồng rhipsalis

Rhipsalis cactus

II

II

II/r



II/w

AT

AT


01/01/75

29/06/86


29/08/86

26/09/90


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Sclerocactus brevihamatus ssp. Tobuschii

Xương rồng tobusch

Tobusch's Fishhook cactus

II

I

II/r



II/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa



Ancistrocactus tobuschii, Ferocactus tobuschii

Sclerocactus erectocentrus

Xương rồng gai

Needle-spined pineapple cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Echinomastus acunensis, E. erectocentrus, E. krausei, Neolloydia erectrocentra



Sclerocactus glaucus

Xương rồng xanh xám

Unita (Vinta) Basin hookless cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Ferocactus glaucus, Sclerocactus brevispinus, S. wetlandicus, S. wetlandicus ssp. ilseae



Sclerocactus mariposensis

Xương rồng mariposa

Mariposa cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Echinomastus mariposensis, Neolloydia mariposensis



Sclerocactus mesae/verdae

Xương rồng mesa

Mesa Verde cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Coloradoa mesae/verdae, Echinocactus mesae/verdae, Ferocactus mesae/verdae, Pediocactus mesae/verdae



Sclerocactus papyracanthus

Xương rồng dạng cỏ

Grama-grass cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Echinocactus papyracanthus, Mammillaria papyracantha, Pediocactus papyracanthus, Toumeya papyracantha



Sclerocactus pubispinus

Xương rồng lưỡi câu lớn

Great Basin fishhook cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Echinocactus pubispinus, Ferocactus pubispinus



Sclerocactus wrightiae

Xương rồng lưỡi câu Wight

Wight's fishhook cactus

II

I

I/r



I/w

AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Tên đồng nghĩa: Pediocactus wrightiae



Strombocactus spp.

Xương rồng đĩa

Disk cactus, Top cactus

II

I





01/07/75

29/07/83


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng


Turbinicarpus spp.

Các loài Xương rồng dạng quả hình con quay

Turbinicacti

II

I





01/07/75

11/06/92



Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Bao gồm các tên chi đồng nghĩa: Gymnocactus, Normanbokea & Rapicactus và một vài loài liệt kê trước đây Neolloydia



Turbinicarpus laui

Xương rồng lau

Lau cactus

II

I

I/r



I/w

I


AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


11/06/92

Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Bao gồm các loài: Turbinicarpus



Turbinicarpus lophophoroides

Xương rồng lophophora

Lophophora cactus

II

I

I/r



I/w

I


AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


11/06/92

Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Bao gồm các loài: Turbinicarpus



Turbinicarpus pseudomacrochele

Xương rồng pseudomacrochele

Pseudomacrochele cactus

II

I

I/r



I/w

I


AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


11/06/92

Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Bao gồm các loài: Turbinicarpus



Turbinicarpus pseudopectinatus

Xương rồng giả lược

Pseudopectinatus cactus

II

I

I/r



I/w

I


AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


11/06/92

Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Bao gồm các loài: Turbinicarpus



Turbinicarpus schmiedickeanus

Xương rồng schmiedickeanus

Schmiedickeanus cactus

II

I

I/r



I/w

I


AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


11/06/92

Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Bao gồm các loài: Turbinicarpus



Turbinicarpus valdezianus

Xương rồng valdeziana

Valdeziana cactus

II

I

I/r



I/w

I


AT

AT


01/07/75

29/07/83


29/07/83

06/01/89


11/06/92

Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

Bao gồm các loài: Turbinicarpus



Uebelmannia spp.

Các loài Xương rồng uebelmann

Uebelmann cacti

II

I





01/07/75

11/06/92


Danh sách liệt kê ở dưới: các loài họ Xương rồng

CARYOCARACEAE

CARYOCARACEAE
















Caryocar costaricense

Caryocar

Ajo

I

II





01/07/75

18/01/90





CARYOPHYLLACEAE

Họ Cẩm chướng
















Gymnocarpos przewalskii

Cẩm chướng przewalsk

Przewalsk gymnocarpos

I

Del





01/01/75

01/08/85





Melandrium mongolicus

Cẩm chướng melandrium

Mongolicus melandrium

I

Del





01/01/75

01/08/85





Silene mongolica

Cẩm chướng silene

Mongolica silene

I

Del





01/01/75

01/08/85





Stellaria pulvinata

Cẩm chướng sao

Pulvinata stellaria

I

Del





01/01/75

01/08/85





CEPHALOTACEAE

CEPHALOTACEAE
















Cephalotus follicularis

Cephalotus

Follicularis cephalotus

II

II/r


II/w

Del


CH

CH


28/06/79

28/06/79


01/01/83

19/07/00





CHLOANTHACEAE

CHLOANTHACEAE
















CHLOANTHACEAE spp.

Các loài họ

CHLOANTHACEAE






II

II/r


II/w

Del


CH

CH


01/01/75

28/06/79


01/01/83

01/01/83






tải về 6.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   42   43   44   45   46   47   48   49   50




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương