65. Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai Desai Road, Mumbai-400 026 - India)
65.1. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39D-Road, MIDC, Satpur, Nashik-422 007, Maharashtra State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
114
|
Candid TV
|
Mỗi chai 60ml chứa: Clotrimazol 600mg; Selenium Sulfid 1500mg
|
Hỗn dịch dùng ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 60ml
|
VN-19658-16
|
115
|
Candid V1
|
Clotrimazol 500mg
|
Viên nén không bao đặt âm đạo
|
48 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên kèm que đặt
|
VN-19659-16
|
116
|
Candid V3
|
CIotrimazol 200mg
|
Viên nén đặt âm đạo
|
48 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên kèm 1 que đặt
|
VN-19660-16
|
117
|
Flucort-C
|
Fluocinolon acetonid 0,01% (kl/kl); Ciclopirox olamin 1,0% (kl/kl)
|
Cream bôi da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-19661-16
|
118
|
Klenzil MS
|
Adapalen (dạng vi cầu) 0,1% (KL/KL)
|
Gel
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-19662-16
|
119
|
Momate
|
Mometason furoat 0,1% (kl/kl)
|
Thuốc mỡ bôi ngoài da
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-19663-16
|
120
|
Saferon
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltose) 50mg/5ml
|
Si rô
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-19664-16
|
121
|
Supirocin
|
Mupirocin 2% (KL/KL)
|
Thuốc mỡ
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VN-19665-16
|
65.2. Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Baddi Nalagarh Road, Tehsil Baddi, Distt. Solan, (H.P.)-173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Telma 80
|
Telmisartan 80mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VN-19666-16
|
66. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangartg Dist, Harbin 150086 - China)
66.1. Nhà sản xuất: AhnGook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
123
|
Ancatrol Soft capsule
|
Calcitriol 0,25mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19667-16
|
67. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad 500018, Andhra Pradesh - India)
67.1. Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit III, 22-110,1.D.A Jeedimetla, Hyderabad- 500 055, Andhra Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Lazine
|
Levocetirizin dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19668-16
|
68. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25, 083607 Holzkirchen - Germany)
68.1. Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
125
|
NifeHexal 30 LA
|
Nifedipin 30mg
|
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19669-16
|
69. Công ty đăng ký: Hexal AG (Đ/c: Industriestrasse 25, D-83607 Holzkirchen - Germany)
69.1. Nhà sản xuất: Sandoz Ilac Sanayi ve Ticaret, A.S. (Đ/c: Gebze Plastikciler Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Bulvari, 9. Cad. No: 1, TR-41400 Kocaeli - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Sandoz Montelukast CHT 4mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19670-16
|
127
|
Sandoz Montelukast CHT 5mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-19671-16
|
128
|
Sandoz Montelukast OGR 4mg
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Cốm uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 7 gói
|
VN-19672-16
|
70. Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd (Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
70.1. Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24 rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois, Rorssy CDG-Cedex. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
129
|
Lipiodol Ultra Fluide
|
Ethyl este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) 10ml; (tương đương 4,8g iod/10ml)
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1,50 ống thủy tinh x 10ml
|
VN-19673-16
|
71. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek-dong) 25, Angol-ro 56Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
71.1. Nhà sản xuất: CMG Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 27, Gongdan 1-daero 27beon-gil, Siheung si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
130
|
Hudica Tablet
|
Rebamipide 100 mg;
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19674-16
|
71.2. Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236. Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-city, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Seolone
|
FamcicIovir 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ x 21 viên
|
VN-19675-16
|
72. Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W), Mumbai 400 067 - India)
72.1. Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin.396 230, (D&NH) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
132
|
Glycinorm-80
|
Gliclazid 80mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP 2015
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19676-16
|
73. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
73.1. Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - Prance)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Fortrans
|
Anhydrous sodium sulfate 5,7 g; Sodium bicarbonate 1,68 g; Sodium chloride 1,46 g; Potassium chloride 0,75 g
|
Bột pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 4 gói; Hộp 50 gói
|
VN-19677-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |