101.2. Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c: 100, Bio valley-ro, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Philmadol
|
Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19728-16
|
102. Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c: UI. Jozefo 9, 99-300 Kutno - Poland)
102.1. Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: Józefów 9 Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Trimpol MR
|
Trimetazidine dihydrochloride 35 mg
|
Viên nén giải phóng chậm
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp chứa 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19729-16
|
103. Công ty đăng ký: PT. Dexa Medica (Đ/c: JI. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
103.1. Nhà sản xuất: PT. Dexa Medica (Đ/c: Jl. Jend. Bambang Utoyo No. 138 Palembang - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Vectrine
|
Erdosteine 175mg/5ml
|
Bột pha xiro
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai bột để pha 60ml si rô
|
VN-19730-16
|
104. Công ty đăng ký: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: Jl. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
104.1. Nhà sản xuất: PT. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: JI. Wanaherang No. 35, Tlajung Udik, Gunung Putri, Bogor 16962 - Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Haiblok
|
Bisoprolol hemifumarate 5 mg
|
viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19731-16
|
105. Công ty đăng ký: Rhydburg Pharmaceuticals Limited (Đ/c: 101, A 12/13, Ansal Bhawan, Dr. Mukherjee Nagar, Delhi011009 - India)
105.1. Nhà sản xuất: Rhydburg Pharmaceuticals Limited (Đ/c: C-2&3, S.I.E.L., Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
188
|
Padoc-A
|
Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 75mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19732-16
|
106. Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limited (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
106.1. Nhà sản xuất: FIamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
189
|
Rabeto-40
|
Rabeprazol natri 40mg
|
Viên nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19733-16
|
190
|
Ucon 4
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19734-16
|
191
|
Ucon 5
|
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
Viên nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19735-16
|
107. Công ty đăng ký: SXA. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
107.1. Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c: 34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Lansotrent
|
Lansoprazol 30mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19736-16
|
108. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533 8651 -Japan)
108.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
193
|
Daigaku
|
Lọ 15ml chứa: Naphazolin hydroclorid 0,3mg; Clorpheniramin maleat 1,5mg; Kẽm sulfat hydrat 15mg; Acid ép-si-lon aminocaproic 150mg
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 15 ml
|
VN-19737-16
|
109. Công ty đăng ký: Santen Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 9-19, Shimoshinjo 3-chome, Higashiyodogawa-ku, Osaka 533-8651 -Japan)
109.1. Nhà sản xuất: Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto (Đ/c: 2-14, Shikinami, Hodatsushimizu-cho, Hakui-gun, Ishikawa - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Sanlein Mini 0.1
|
Natri hyaluronat 0,4mg/0,4ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 100 lọ 0,4 ml
|
VN-19738-16
|
195
|
Sanlein Mini 0.3
|
Natri hyaluronat 1,2mg/0,4ml
|
Dung dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 100 lọ 0,4
|
VN-19739-16
|
110. Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
110.1. Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggang-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
196
|
Scoprae Tablet
|
Rebamipid 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19740-16
|
111. Công ty đăng ký: SM Biorned Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
111.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Reig Jofre, S.A (Đ/c: Jarama 111 45007 Toledo, Espana - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
197
|
Keftazim
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19741-16
|
198
|
Trexon
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
BP2014
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19742-16
|
111.2. Nhà sản xuất: Penta Labs Pvt. Ltd. (Đ/c: Ekkery Gardens, Kallekkad, Shoranur Main Road, Palakkad 678 015, Kerala - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Kebasyn-500+500
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 500mg
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ
|
VN-19743-16
|
112. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road., Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
112.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, Govt.Ind.Area, Phase II, Silvassa-396230, (U.T. of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
200
|
Maxgalin 150
|
Pregabalin 150mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ xé x 10 viên
|
VN-19744-16
|
201
|
Maxgalin 75
|
Pregabalin 75mg;
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 vỉ xé x 10 viên
|
VN-19745-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |