54. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110 -521 - Korea)
54.1. Nhà sản xuất: Kolmar Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 93, Biovalley2-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Noinsel Soft Capsule
|
Isotretinoin 10mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
USP 38
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-19644-16
|
54.2. Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
100
|
Kotisol
|
Acetaminophen 325 mg; Tramadol hydrochloride 37,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 36
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên nén; hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
VN-19645-16
|
55. Công ty đăng ký: Enter Pharm Co., Ltd (Đ/c: 51, Myeongnyun-1-ga, Jongno-gu, Seoul, 110-521 -Korea)
55.1. Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 491-7, Kasan-Ri, Bubal Eup, Echun-City, Kymngki-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
101
|
BTO trimebutine Tab. 100mg
|
Trimebutine maleate 100 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén
|
VN-19643-16
|
56. Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel- Switzerland)
56.1. Nhà sản xuất: Catalent Germany Eberbach GmbH (Đ/c: Gammelsbacher Strasse 2, 69412 Eberbach - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Vesanoid (đóng gói: F. Hoffmann-La Roche Ltd.; địa chỉ: Wurmisweg, CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)
|
Tretinoin 10 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100 viên
|
VN-19646-16
|
57. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceutieals Ltd (Đ/c: Flat/RM 1-12, 25/F, No. 1 Hung To Road, Ngau Tau Kok, Kowloon - Hongkong)
57.1. Nhà sản xuất: Ferring International Center S.A. (Đ/c: Chemin de la Vergognausaz 50, CH-1162 Saint-Prex - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Minirin
|
Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat 0,2mg) 0,178mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 30, 15 viên
|
VN-19647-16
|
58. Công ty đăng ký: Ferring Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1-12, 25/F, No. 1 Hung To Road, Ngau Tau Kok, Kowloon - Hongkong)
58.1. Nhà sản xuất: Zentiva k.s. (Đ/c: U Kabelovny 130, 102 37 Praha 10, Dolní, Mecholupy, - Czech)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Glypressin 0,1 mg/ml (Cơ sở xuất xưởng: Perring-Léciva, a.s. - Địa chỉ: K Rybníku 475, 252 42 Jesenice u Prahy, Czech)
|
Terlipressin (free base) 0,85 mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống x 8,5 ml
|
VN-19648-16
|
59. Công ty đăng ký: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale Navi Mumbai 400 071 - India)
59.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Ambroxol Syrup 30mg/5ml
|
Ambroxol HCl 30mg/5ml
|
Si rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 60ml
|
VN-19649-16
|
59.2. Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1 Coporate Park, Sion Trombay road, Chembur, Mumbai, 400 701. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
106
|
Mitaras
|
Losartan Kali 25mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-19650-16
|
60. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
60.1. Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Deutschland GmbH (Đ/c: FreseniusstraBe 1, 6169 Friedberg - Gennany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Voluven 6%
|
Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30mg/500ml
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Túi Polyolefine (freeflex) 500ml
|
VN-19651-16
|
61. Công ty đăng ký: Galderma International (Đ/c: 20, Avenue André Prothin 92927 La Défense Cedex - France)
61.1. Nhà sản xuất: Laboratoires Galderma (Đ/c: ZI Montdesir, 74540 Alby Sur Cheran - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Differin Cream 0,1%
|
Adapalene 0,1%
|
Kem
|
36 tháng
|
NSX
|
Tuýp 30g
|
VN-19652-16
|
62. Công ty đăng ký: Gedeon Ricbter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
62.1. Nhà sản xuất: Gedeon Richter Plc. (Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Arduan
|
Pipercuronium bromide 4mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 25 lọ thuốc + 25 lọ dung môi 2ml
|
VN-19653-16
|
110
|
Diaphyllin Venosum
|
Theophylin-ethylend iamin 240mg
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp 5 ống 5ml
|
VN-19654-16
|
111
|
Rigevidon 21+7
|
Ethinylestradiol 0,03mg; Levonorgestrel 0,15mg
|
Viên nén bao
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x (21+7) viên
|
VN-19655-16
|
63. Công ty đăng ký: Geofman Pharmaceuticals (Đ/c: Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
63.1. Nhà sản xuất: Boseh Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karacki - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Prelox Suspension
|
Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa Cefpodoxim proxetil tương đương Cefpodoxim 40 mg
|
Bột cốm pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP 37
|
Hộp chứa 1 chai chứa bột cốm pha 50 ml hỗn dịch
|
VN-19656-16
|
64. Công ty đăng ký: GlaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
64.1. Nhà sản xuất: GlaxoSmithKIine (Tianjin) Co., Ltd (Đ/c: 65 Fifth Avenue, Teda Tianjin 300457 - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Hepsera
|
Adefovir dipivoxil 10mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 30 viên
|
VN-19657-16
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |