Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005


Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories



tải về 0.99 Mb.
trang13/13
Chuyển đổi dữ liệu23.02.2018
Kích0.99 Mb.
#36346
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13

113. Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories (Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India)

113.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

202

Hysart-8mg

Candesartan Cilexetil 8mg

Viên nén

36 tháng

NSX

Hộp 01 vỉ x 10 viên

VN-19746-16

114. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India)

114.1. Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - india)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

203

Venlif OD 150

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 150mg

Viên nang giải phóng kéo dài

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-19747-16

204

Venlif OD 75

Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 75mg

Viên nang giải phóng kéo dài

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-19748-16

115. Công ty đăng ký: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)

115.1. Nhà sản xuất: Unison Laboratories Co., Ltd. (Đ/c: 39 Moo 4, Klong Udomcholjorn, Muang Chachoengsao, Chachoengsao 24000 - Thailand)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

205

U-Thel

Brompheniramin maleate 4mg/5ml; Phenylephrine hydrochloride 10mg/5ml

Si rô

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60ml

VN-19749-16

116. Công ty đăng ký: USV Ltd. (Đ/c: B.S.D. Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India)

116.1. Nhà sản xuất: USV Ltd. (Đ/c: H-17/H-18 OIDC, Mahatma Gandhi Udyo Nagar, Dabhel, Daman 396210 Regd. B.S.D. Giovandi Mumbai 400088 - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

206

Duotrol

Glyburide 5mg; Metformin hydrochloride 500mg

Viên nén

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-19750-16

117. Công ty đăng ký: Vigbha (Asia) Pte. Ltd. (Đ/c: 1 North Bridge Road #07-10, High Street Centre, 179094 - Singapore)

117.1. Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

207

Iklind-150

Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150mg

Viên nang cứng

36 tháng

USP 37

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-19751-16

118. Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

118.1. Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceiutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

208

Dogweisu Capsule 50mg

Sulpiride 50 mg

Viên nang cứng

48 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

VN-19752-16

119. Công ty đăng ký: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 10, Mykoly Amosova st., 03680 Kyiv - Ukraine)

119.1. Nhà sản xuất: Yuria-pharm Ltd. (Đ/c: 108, Verbovetskogo str. Cherkassy, 18030 - Ukraine)

STT

Tên thuốc

Hoạt chất chính - Hàm lượng

Dạng bào chế

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

Số đăng ký

209

Leflocin

Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 5mg/ml

Dung dịch tiêm truyền

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 150ml

VN-19753-16

 

tải về 0.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   5   6   7   8   9   10   11   12   13




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương